Trắc Nghiệm Môn Giáo Dục Học Đại Cương – Đề 8

Năm thi: 2023
Môn học: Giáo dục học đại cương
Trường: Đại học Sư phạm Hà Nội
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên sư phạm và các ngành khoa học xã hội
Năm thi: 2023
Môn học: Giáo dục học đại cương
Trường: Đại học Sư phạm Hà Nội
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên sư phạm và các ngành khoa học xã hội
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Môn Giáo Dục Học Đại Cương – Đề 8 là bài đề ôn tập thuộc học phần Giáo dục học đại cương, một môn cơ sở bắt buộc đối với sinh viên sư phạm và các ngành khoa học xã hội tại Trường Đại học Sư phạm Hà Nội (HNUE). Đề trắc nghiệm đại học được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung, giảng viên Khoa Giáo dục – HNUE, vào năm 2023. Nội dung đề thi bao gồm các vấn đề trọng tâm như: khái niệm và vai trò của giáo dục, các nguyên lý giáo dục hiện đại, phương pháp dạy học tích cực, và tâm lý người học trong quá trình giáo dục.

Trên nền tảng Dethitracnghiem.vn, Trắc Nghiệm Môn Giáo Dục Học Đại Cương – Đề 8 giúp sinh viên dễ dàng hệ thống lại kiến thức lý luận và thực tiễn thông qua loạt câu hỏi trắc nghiệm khách quan được sắp xếp hợp lý. Website cung cấp giao diện dễ sử dụng, đi kèm đáp án và lời giải chi tiết từng câu hỏi, hỗ trợ sinh viên ôn tập linh hoạt và hiệu quả. Ngoài ra, người học có thể lưu đề, theo dõi tiến trình và cải thiện điểm số từng ngày nhờ hệ thống thống kê kết quả trực quan.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Môn Giáo Dục Học Đại Cương – Đề 8

Câu 1. Đối tượng nghiên cứu cốt lõi của Giáo dục học là gì?
A. Quá trình hình thành và phát triển tâm lý của con người.
B. Quá trình giáo dục có mục đích, có tổ chức một cách toàn vẹn.
C. Các phương pháp dạy học cụ thể trong nhà trường phổ thông.
D. Sự tương tác giữa các yếu tố di truyền và môi trường xã hội.

Câu 2. Luận điểm nào thể hiện đúng nhất vai trò của giáo dục đối với sự phát triển nhân cách?
A. Giáo dục có khả năng uốn nắn mọi hành vi lệch lạc do di truyền.
B. Giáo dục quyết định trực tiếp chiều hướng phát triển của nhân cách.
C. Giáo dục giữ vai trò chủ đạo, định hướng sự phát triển nhân cách.
D. Giáo dục chỉ phát huy tác dụng khi cá nhân có tố chất tốt sẵn có.

Câu 3. “Môi trường” ảnh hưởng đến sự phát triển nhân cách như thế nào?
A. Tạo ra các tiền đề vật chất ban đầu cho sự phát triển của cá nhân.
B. Tạo điều kiện và hoàn cảnh cho sự phát triển nhân cách diễn ra.
C. Định hướng mục tiêu và tổ chức quá trình hình thành nhân cách.
D. Là yếu tố quyết định trực tiếp bản chất xã hội của nhân cách.

Câu 4. Hoạt động nào của cá nhân được xem là yếu tố quyết định trực tiếp đến sự phát triển của chính mình?
A. Hoạt động giao tiếp với bạn bè và những người xung quanh.
B. Hoạt động tiếp thu thụ động các tri thức từ nhà trường.
C. Hoạt động vui chơi giải trí nhằm tái tạo sức lao động.
D. Hoạt động tự giáo dục, tự rèn luyện một cách tích cực.

Câu 5. Mối quan hệ giữa Giáo dục học và Tâm lý học được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Cả hai đều tập trung nghiên cứu hành vi của con người trong xã hội.
B. Giáo dục học ứng dụng quy luật tâm lý để tổ chức quá trình giáo dục.
C. Tâm lý học là một bộ phận, một nhánh nhỏ của khoa học giáo dục.
D. Cả hai có cùng đối tượng nghiên cứu là quá trình học tập của học sinh.

Câu 6. Đâu là chức năng xã hội cơ bản và quan trọng nhất của giáo dục?
A. Chức năng chính trị – xã hội, nhằm củng cố và phát triển chế độ.
C. Chức năng tái tạo và phát triển văn hóa, xã hội của cộng đồng.
B. Chức năng kinh tế – sản xuất, nhằm đào tạo ra nguồn nhân lực.
D. Chức năng chọn lọc và phân hóa người học theo năng lực cá nhân.

Câu 7. Yếu tố nào sau đây không được coi là một thành tố cơ bản trong cấu trúc của quá trình giáo dục (theo nghĩa rộng)?
A. Hoạt động của nhà giáo dục và người được giáo dục.
B. Mục đích và nhiệm vụ giáo dục được xác định rõ ràng.
C. Nội dung và phương pháp được lựa chọn một cách khoa học.
D. Điều kiện kinh tế – chính trị của một quốc gia cụ thể.

Câu 8. Bản chất của quá trình dạy học được hiểu một cách đầy đủ nhất là gì?
A. Quá trình truyền đạt và lĩnh hội hệ thống tri thức, kỹ năng, kỹ xảo.
B. Quá trình người thầy tổ chức hoạt động học tập cho học sinh.
C. Quá trình hoạt động độc lập của học sinh để chiếm lĩnh tri thức.
D. Quá trình tương tác biện chứng giữa hoạt động dạy và hoạt động học.

Câu 9. Đâu là động lực cơ bản nhất của quá trình dạy học?
A. Mâu thuẫn giữa yêu cầu của giáo viên và khả năng đáp ứng của học sinh.
B. Mâu thuẫn giữa nội dung dạy học phong phú và quỹ thời gian hạn hẹp.
C. Mâu thuẫn giữa nhiệm vụ nhận thức và trình độ tri thức, kinh nghiệm sẵn có.
D. Mâu thuẫn giữa phương pháp dạy học hiện đại và cơ sở vật chất lạc hậu.

Câu 10. Nguyên tắc đảm bảo sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn trong dạy học đòi hỏi điều gì?
A. Mọi kiến thức lý thuyết phải được minh họa bằng các ví dụ thực tế.
B. Vận dụng kiến thức vào thực tiễn và dùng thực tiễn để kiểm tra lý luận.
C. Tăng cường thời lượng các tiết học thực hành, giảm bớt giờ học lý thuyết.
D. Luôn bắt đầu quá trình nhận thức từ các sự vật, hiện tượng cụ thể.

Câu 11. Hình thức tổ chức dạy học nào có vai trò chủ đạo trong hệ thống giáo dục nhà trường hiện nay?
A. Lên lớp theo bài học (bài học trên lớp).
B. Hoạt động ngoại khóa và tham quan học tập.
C. Tự học có hướng dẫn của giáo viên ở nhà.
D. Làm việc theo nhóm tại phòng thực hành.

Câu 12. Phương pháp dạy học nêu vấn đề (dạy học giải quyết vấn đề) có ưu điểm nổi bật nào?
A. Tiết kiệm tối đa thời gian của một tiết học so với các phương pháp khác.
B. Đảm bảo tất cả học sinh đều lĩnh hội được kiến thức một cách đồng đều.
C. Phù hợp với mọi đối tượng học sinh, từ yếu kém đến giỏi.
D. Kích thích tư duy độc lập, sáng tạo và năng lực tự học của người học.

Câu 13. Khi lựa chọn phương pháp dạy học, yếu tố nào cần được ưu tiên xem xét hàng đầu?
A. Đặc điểm và sở thích của giáo viên.
B. Điều kiện cơ sở vật chất của nhà trường.
C. Mục tiêu, nội dung của bài học cụ thể.
D. Sĩ số học sinh của lớp học.

Câu 14. “Logos” và “Didaske” trong thuật ngữ “Logic Dạy học” (Logos-Didactics) thể hiện sự thống nhất của hai quá trình nào?
A. Quá trình tư duy của thầy và quá trình tư duy của trò.
B. Quá trình nhận thức của trò và logic khoa học của nội dung.
C. Quá trình truyền đạt của thầy và logic trình bày của sách giáo khoa.
D. Quá trình dạy kiến thức và quá trình giáo dục đạo đức cho học sinh.

Câu 15. Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập không nhằm mục đích nào sau đây?
A. Điều chỉnh hoạt động dạy của thầy và hoạt động học của trò.
B. Công khai xếp loại, tạo áp lực cạnh tranh giữa các học sinh.
C. Cung cấp thông tin phản hồi về hiệu quả của quá trình dạy học.
D. Giúp người học tự đánh giá năng lực và xác định hướng phấn đấu.

Câu 16. So với quá trình dạy học, quá trình giáo dục (theo nghĩa hẹp) có đặc điểm gì khác biệt căn bản?
A. Diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn hơn, theo từng tiết học.
B. Có kết quả rõ ràng, dễ đo lường và đánh giá một cách định lượng.
C. Chú trọng chủ yếu vào việc hình thành tri thức và kỹ năng chuyên môn.
D. Tác động đến việc hình thành thái độ, niềm tin, hành vi một cách lâu dài.

Câu 17. Đâu là con đường giáo dục giữ vai trò quan trọng nhất để hình thành nhân cách cho học sinh?
A. Giáo dục thông qua các hoạt động tập thể và hoạt động xã hội.
B. Giáo dục thông qua các môn học được giảng dạy trên lớp học.
C. Giáo dục thông qua việc nêu gương của giáo viên và người lớn.
D. Giáo dục thông qua việc tự giáo dục, tự rèn luyện của cá nhân.

Câu 18. Nguyên tắc “Tôn trọng nhân cách kết hợp với yêu cầu hợp lý” trong giáo dục đòi hỏi nhà giáo dục phải làm gì?
A. Luôn đặt ra những yêu cầu cao, nghiêm khắc để học sinh tiến bộ.
B. Tuyệt đối không phê bình học sinh trước tập thể để giữ thể diện.
C. Tin tưởng, tôn trọng nhưng cũng đặt ra yêu cầu phù hợp, rõ ràng.
D. Chỉ đưa ra yêu cầu khi học sinh đã tự nhận thức được khuyết điểm.

Câu 19. Phương pháp “Giao nhiệm vụ” trong giáo dục có ý nghĩa chủ yếu là gì?
A. Giúp học sinh củng cố lại các kiến thức lý thuyết đã được học.
B. Rèn luyện cho học sinh tính tự giác, tinh thần trách nhiệm.
C. Tạo cơ hội cho giáo viên kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh.
D. Giúp học sinh thể hiện bản thân, khẳng định vị thế trong tập thể.

Câu 20. “Tập thể” có vai trò như thế nào trong quá trình giáo dục học sinh?
A. Là môi trường để cá nhân hòa tan, từ bỏ cái tôi cá nhân.
B. Là nơi mọi cá nhân phải tuân thủ tuyệt đối các quy định chung.
C. Là yếu tố quyết định hoàn toàn sự hình thành nhân cách cá nhân.
D. Là môi trường, phương tiện để giáo dục và phát triển mỗi cá nhân.

Câu 21. Nguyên tắc giáo dục “Đảm bảo tính hệ thống, liên tục” có nghĩa là gì?
A. Quá trình giáo dục phải diễn ra hàng ngày, hàng giờ không gián đoạn.
B. Các tác động giáo dục phải được sắp xếp logic, kế thừa và phát triển.
C. Nội dung giáo dục phải được lặp đi lặp lại nhiều lần để khắc sâu.
D. Giáo dục phải thực hiện đồng bộ ở cả ba môi trường: nhà trường, gia đình, xã hội.

Câu 22. Phương pháp “Tổ chức rèn luyện” qua các hoạt động thực tiễn nhằm mục đích gì?
A. Giúp học sinh có cơ hội giao lưu, kết bạn với nhiều người hơn.
B. Giúp giáo viên có thời gian nghỉ ngơi, giảm tải công việc trên lớp.
C. Biến nhận thức, tình cảm thành thói quen hành vi đúng đắn, bền vững.
D. Giúp học sinh khám phá và bộc lộ các năng khiếu nghệ thuật, thể thao.

Câu 23. Khi xử lý một tình huống học sinh vi phạm kỷ luật, điều quan trọng nhất nhà giáo dục cần làm là gì?
A. Tìm hiểu rõ nguyên nhân sâu xa dẫn đến hành vi vi phạm đó.
B. Áp dụng ngay một hình thức kỷ luật nghiêm khắc để làm gương.
C. Yêu cầu học sinh viết bản kiểm điểm và hứa không tái phạm.
D. Thông báo ngay cho gia đình để phối hợp xử lý một cách triệt để.

Câu 24. Năng lực nào của người giáo viên thể hiện khả năng hiểu được thế giới nội tâm của học sinh?
A. Năng lực tổ chức các hoạt động dạy học và giáo dục.
B. Năng lực giao tiếp sư phạm một cách khéo léo, tinh tế.
C. Năng lực chuyên môn sâu rộng về môn học mình phụ trách.
D. Năng lực “tri giác sư phạm” hay sự thấu cảm, đồng cảm.

Câu 25. “Uy tín của người giáo viên” được hình thành chủ yếu từ đâu?
A. Từ chức vụ và quyền lực mà nhà trường giao phó cho giáo viên.
B. Từ các mối quan hệ xã hội rộng rãi của bản thân người giáo viên.
C. Từ sự kết hợp hài hòa giữa phẩm chất và năng lực của người thầy.
D. Từ khả năng tạo ra không khí vui vẻ, hài hước trong giờ học.

Câu 26. Phẩm chất nào được coi là nền tảng cốt lõi trong nhân cách của người giáo viên?
A. Tác phong chững chạc, nghiêm túc và đúng mực trong công việc.
B. Thế giới quan khoa học, lòng yêu nghề và tình yêu thương con người.
C. Khả năng tự học, tự bồi dưỡng để nâng cao trình độ chuyên môn.
D. Trình độ ngoại ngữ, tin học đáp ứng yêu cầu của thời kỳ đổi mới.

Câu 27. Hoạt động nào thể hiện rõ nhất năng lực “xử lý tình huống sư phạm” của giáo viên?
A. Soạn thảo một kế hoạch bài dạy chi tiết, đầy đủ các bước lên lớp.
B. Trình bày bài giảng một cách logic, mạch lạc và hấp dẫn học sinh.
C. Tổ chức một buổi sinh hoạt lớp với nội dung phong phú, sáng tạo.
D. Giải quyết một cách hợp lý, giáo dục các mâu thuẫn nảy sinh.

Câu 28. Mục đích cuối cùng của công tác chủ nhiệm lớp là gì?
A. Xây dựng một tập thể lớp vững mạnh, tự quản để giáo dục mỗi thành viên.
B. Hoàn thành các loại hồ sơ, sổ sách theo đúng quy định của nhà trường.
C. Duy trì kỷ luật, nề nếp của lớp để đạt các chỉ tiêu thi đua đề ra.
D. Nắm bắt thông tin và quản lý chặt chẽ mọi hoạt động của học sinh.

Câu 29. “Phong cách sư phạm” của người giáo viên là gì?
A. Cách ăn mặc, đi đứng, nói năng của giáo viên trong nhà trường.
B. Hệ thống các phương pháp, thủ thuật mang đậm dấu ấn cá nhân.
C. Mối quan hệ của giáo viên với đồng nghiệp và ban giám hiệu.
D. Trình độ chuyên môn và nghiệp vụ của bản thân người giáo viên.

Câu 30. Hoạt động tự học, tự bồi dưỡng của giáo viên có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Để đáp ứng các yêu cầu trong việc đánh giá, xếp loại hàng năm.
B. Để có thêm bằng cấp, chứng chỉ nhằm nâng cao vị thế cá nhân.
C. Để không ngừng hoàn thiện nhân cách và nâng cao năng lực nghề nghiệp.
D. Để có kiến thức vượt trội so với các đồng nghiệp khác trong tổ chuyên môn. 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: