Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 1: Lập phương án kinh doanh xuất nhập khẩu là một đề thi nền tảng trong Môn Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu, trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử và Kinh doanh quốc tế. Bài học này giúp người học nắm rõ quy trình xây dựng phương án kinh doanh xuất nhập khẩu, từ khâu nghiên cứu thị trường đến tổ chức thực hiện và kiểm soát hiệu quả.
Trong đề thi này, người học cần hiểu và vận dụng các bước lập phương án gồm: phân tích thị trường quốc tế, xác định mặt hàng, lựa chọn phương thức giao dịch, đối tác, đàm phán hợp đồng, và dự toán chi phí – lợi nhuận. Đặc biệt, đề thi nhấn mạnh việc lựa chọn phương thức thanh toán, hình thức vận chuyển và bảo hiểm phù hợp với đặc thù sản phẩm và thị trường mục tiêu.
Đề thi không chỉ kiểm tra lý thuyết mà còn đánh giá khả năng tư duy tổng hợp, phân tích và xây dựng phương án kinh doanh hiệu quả trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập sâu rộng.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 1: Lập phương án kinh doanh xuất nhập khẩu
Câu 1: Mục tiêu chính của việc lập phương án kinh doanh xuất nhập khẩu là gì?
A. Để làm cho doanh nghiệp có một bản tài liệu dày
B. Để sao chép kế hoạch của đối thủ cạnh tranh
C. Để xác định tính khả thi, hiệu quả và rủi ro của một thương vụ xuất nhập khẩu cụ thể, làm cơ sở cho việc ra quyết định
D. Để gây ấn tượng với đối tác nước ngoài
Câu 2: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một phần thiết yếu của phương án kinh doanh xuất nhập khẩu?
A. Phân tích thị trường
B. Lựa chọn mặt hàng kinh doanh
C. Tính toán chi phí và lợi nhuận dự kiến
D. Danh sách sở thích cá nhân của người lập phương án
Câu 3: Bước đầu tiên trong quá trình lập phương án kinh doanh xuất nhập khẩu thường là gì?
A. Tính toán chi phí vận chuyển
B. Ký kết hợp đồng ngoại thương
C. Nghiên cứu và lựa chọn thị trường, mặt hàng
D. Chuẩn bị hồ sơ hải quan
Câu 4: Khi nghiên cứu thị trường xuất khẩu, doanh nghiệp cần quan tâm đến yếu tố nào?
A. Chỉ giá cả sản phẩm tương tự
B. Chỉ sở thích của người tiêu dùng trong nước
C. Dung lượng thị trường, nhu cầu, đối thủ cạnh tranh, chính sách thương mại, văn hóa tiêu dùng
D. Chỉ chi phí quảng cáo tại thị trường đó
Câu 5: Khi nghiên cứu thị trường nhập khẩu, doanh nghiệp cần quan tâm đến yếu tố nào?
A. Chỉ giá cả sản phẩm tại thị trường xuất khẩu
B. Chỉ chất lượng sản phẩm mà không cần quan tâm đến giá
C. Nguồn cung, chất lượng sản phẩm, giá cả, điều kiện giao hàng, uy tín nhà cung cấp
D. Chỉ số lượng hàng hóa có sẵn
Câu 6: Lựa chọn mặt hàng kinh doanh xuất nhập khẩu cần dựa trên những tiêu chí nào?
A. Chỉ sở thích cá nhân của giám đốc
B. Chỉ mặt hàng đang có giá rẻ nhất
C. Phù hợp với năng lực doanh nghiệp, nhu cầu thị trường, quy định pháp luật, khả năng sinh lời
D. Chỉ mặt hàng đang được quảng cáo nhiều nhất
Câu 7: “Mã HS” (Harmonized System Code) có vai trò gì trong kinh doanh xuất nhập khẩu?
A. Mã số thuế của doanh nghiệp
B. Mã số định danh cá nhân của nhân viên
C. Hệ thống mã hóa và mô tả hàng hóa được tiêu chuẩn hóa quốc tế, dùng để phân loại hàng hóa và xác định thuế suất
D. Mã số của hợp đồng ngoại thương
Câu 8: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phần tính toán chi phí trong phương án kinh doanh xuất nhập khẩu?
A. Chi phí mua hàng (giá FOB, CIF…)
B. Chi phí vận tải quốc tế và bảo hiểm
C. Chi phí làm thủ tục hải quan, thuế xuất nhập khẩu
D. Chi phí tổ chức tiệc chiêu đãi đối tác sau khi ký hợp đồng
Câu 9: Giá FOB (Free On Board) có nghĩa là gì?
A. Người bán chịu mọi chi phí và rủi ro cho đến khi hàng đến cảng đích
B. Người bán giao hàng lên tàu tại cảng xếp hàng quy định, người mua chịu chi phí vận tải biển và bảo hiểm
C. Người bán giao hàng tại xưởng của mình
D. Giá đã bao gồm cả chi phí vận chuyển đến kho của người mua
Câu 10: Giá CIF (Cost, Insurance and Freight) có nghĩa là gì?
A. Người bán chỉ chịu chi phí đưa hàng ra cảng
B. Người mua chịu toàn bộ chi phí từ xưởng người bán
C. Người bán chịu chi phí mua hàng, bảo hiểm và cước vận tải đến cảng đích quy định
D. Giá chưa bao gồm thuế nhập khẩu
Câu 11: Các loại thuế nào thường gặp trong hoạt động xuất nhập khẩu?
A. Chỉ thuế thu nhập doanh nghiệp
B. Chỉ thuế giá trị gia tăng
C. Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng (VAT) hàng nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có)
D. Chỉ thuế môn bài
Câu 12: “Incoterms” là gì?
A. Tên một công ty vận tải quốc tế
B. Một loại hợp đồng ngoại thương
C. Các điều kiện thương mại quốc tế được chuẩn hóa, quy định trách nhiệm và chi phí của người bán và người mua trong giao nhận hàng hóa
D. Một loại tiền tệ sử dụng trong thanh toán quốc tế
Câu 13: Phần “Dự kiến lợi nhuận” trong phương án kinh doanh xuất nhập khẩu được tính toán như thế nào?
A. Lấy doanh thu trừ đi chi phí mua hàng
B. Lấy doanh thu trừ đi chi phí vận chuyển
C. Lấy tổng doanh thu dự kiến trừ đi tổng chi phí dự kiến (bao gồm giá vốn hàng bán, chi phí vận hành, thuế…)
D. Chỉ dựa vào ước tính của người bán
Câu 14: Phân tích rủi ro trong phương án kinh doanh xuất nhập khẩu bao gồm những loại rủi ro nào?
A. Chỉ rủi ro về giá cả
B. Chỉ rủi ro về vận chuyển
C. Rủi ro về thị trường, tỷ giá hối đoái, thanh toán, pháp lý, vận chuyển, chất lượng hàng hóa
D. Chỉ rủi ro về thời tiết
Câu 15: Phương thức thanh toán quốc tế nào an toàn nhất cho cả người bán và người mua?
A. Chuyển tiền bằng điện (T/T) trả trước 100%
B. Nhờ thu (Collection)
C. Tín dụng thư (Letter of Credit – L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)
Câu 16: Vai trò của ngân hàng trong thanh toán quốc tế là gì?
A. Chỉ là nơi cất giữ tiền
B. Chỉ là nơi cho vay vốn
C. Trung gian thanh toán, đảm bảo việc thanh toán diễn ra theo đúng các điều kiện đã thỏa thuận, cung cấp các dịch vụ tài trợ thương mại
D. Chỉ tư vấn về tỷ giá hối đoái
Câu 17: “Hợp đồng ngoại thương” (Foreign Trade Contract) cần có những nội dung chính nào?
A. Chỉ tên hàng và số lượng
B. Chỉ giá cả và điều kiện thanh toán
C. Tên hàng, số lượng, chất lượng, giá cả, điều kiện giao hàng, điều kiện thanh toán, các điều khoản về khiếu nại, trọng tài
D. Chỉ chữ ký của hai bên
Câu 18: Phần “Giải pháp thực hiện” trong phương án kinh doanh xuất nhập khẩu bao gồm những gì?
A. Chỉ kế hoạch marketing
B. Chỉ kế hoạch tài chính
C. Kế hoạch tìm kiếm đối tác, đàm phán ký kết hợp đồng, tổ chức vận tải, làm thủ tục hải quan, thực hiện thanh toán
D. Chỉ kế hoạch nhân sự
Câu 19: Tại sao cần phân tích điểm hòa vốn (Break-Even Point) trong phương án kinh doanh?
A. Để biết được lợi nhuận tối đa
B. Để xác định giá bán cao nhất
C. Để xác định mức sản lượng hoặc doanh thu cần đạt được để bù đắp toàn bộ chi phí, từ đó đánh giá tính khả thi của phương án
D. Để biết được số lượng nhân viên cần thiết
Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn thông tin quan trọng để lập phương án kinh doanh xuất nhập khẩu?
A. Báo cáo ngành, số liệu thống kê hải quan
B. Thông tin từ các hiệp hội ngành nghề, tham tán thương mại
C. Nghiên cứu trực tiếp thị trường, đối thủ cạnh tranh
D. Các tin đồn không có căn cứ trên mạng xã hội
Câu 21: Phương án kinh doanh xuất nhập khẩu cần được trình bày như thế nào?
A. Ngắn gọn và sơ sài
B. Dài dòng và phức tạp
C. Rõ ràng, logic, đầy đủ thông tin cần thiết, có số liệu minh chứng và dễ hiểu
D. Chỉ sử dụng thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu
Câu 22: Ai là người thường chịu trách nhiệm lập phương án kinh doanh xuất nhập khẩu trong doanh nghiệp?
A. Chỉ giám đốc
B. Chỉ nhân viên kế toán
C. Bộ phận kinh doanh quốc tế, phòng kế hoạch hoặc các chuyên viên có kinh nghiệm
D. Chỉ nhân viên giao nhận
Câu 23: Việc đánh giá hiệu quả dự kiến của phương án kinh doanh cần dựa trên những chỉ tiêu nào?
A. Chỉ lợi nhuận tuyệt đối
B. Chỉ doanh thu
C. Lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận, thời gian hoàn vốn, điểm hòa vốn và các chỉ số tài chính khác
D. Chỉ số lượng khách hàng tiềm năng
Câu 24: “Nghiên cứu khả thi” (Feasibility Study) có vai trò gì đối với phương án kinh doanh xuất nhập khẩu?
A. Là một phần không bắt buộc
B. Chỉ để làm cho phương án dài hơn
C. Đánh giá toàn diện các khía cạnh của phương án (thị trường, kỹ thuật, tài chính, pháp lý) để xác định xem phương án có thể thực hiện được và mang lại hiệu quả hay không
D. Chỉ tập trung vào khía cạnh tài chính
Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc lập phương án kinh doanh xuất nhập khẩu chi tiết?
A. Giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng thể về thương vụ
B. Hỗ trợ quá trình ra quyết định
C. Là cơ sở để huy động vốn (nếu cần)
D. Đảm bảo thương vụ sẽ thành công 100% mà không gặp bất kỳ rủi ro nào
Câu 26: Khi xây dựng phương án kinh doanh, việc xác định “Thị trường mục tiêu” bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ quốc gia xuất khẩu/nhập khẩu
B. Chỉ đặc điểm nhân khẩu học của khách hàng
C. Phân khúc khách hàng cụ thể, đặc điểm địa lý, nhân khẩu học, tâm lý và hành vi của họ
D. Chỉ các đối thủ cạnh tranh trên thị trường đó
Câu 27: Trong phần “Kế hoạch Marketing” của phương án kinh doanh xuất khẩu, nội dung nào cần được đề cập?
A. Chỉ việc lựa chọn nhà cung cấp
B. Chỉ quy trình làm thủ tục hải quan
C. Chiến lược sản phẩm, giá, phân phối và xúc tiến thương mại tại thị trường mục tiêu
D. Chỉ kế hoạch vận chuyển hàng hóa
Câu 28: “Phân tích độ nhạy” (Sensitivity Analysis) trong phương án kinh doanh là gì?
A. Phân tích cảm xúc của đối tác
B. Phân tích mức độ nhạy cảm của sản phẩm với thời tiết
C. Xem xét sự thay đổi của các chỉ tiêu hiệu quả (ví dụ: lợi nhuận) khi các yếu tố đầu vào chủ chốt (ví dụ: giá bán, chi phí) thay đổi
D. Phân tích độ nhạy của nhân viên với các thay đổi
Câu 29: Một phương án kinh doanh xuất nhập khẩu tốt cần có tính:
A. Bi quan và tiêu cực
B. Quá lạc quan và không thực tế
C. Thực tế, thận trọng, linh hoạt và có cơ sở dữ liệu vững chắc
D. Cứng nhắc và không thể thay đổi
Câu 30: Sau khi lập xong phương án kinh doanh xuất nhập khẩu, bước tiếp theo thường là gì?
A. Cất vào tủ và quên đi
B. Thực hiện ngay mà không cần xem xét lại
C. Trình bày cho ban lãnh đạo phê duyệt, điều chỉnh (nếu cần) và chuẩn bị các bước triển khai cụ thể
D. Gửi cho tất cả các đối thủ cạnh tranh xem