Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 10: Nhượng quyền kinh doanh trong thương mại quốc tế là một đề thi chuyên đề trong Môn Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu, trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử và Kinh doanh quốc tế. Bài học này giúp người học tiếp cận với hình thức nhượng quyền kinh doanh (franchising) – một phương thức mở rộng thị trường quốc tế hiệu quả và ít rủi ro.
Trong đề thi này, người học cần nắm vững các nội dung như: khái niệm và bản chất của nhượng quyền, phân biệt giữa nhượng quyền sản phẩm, nhượng quyền thương hiệu và nhượng quyền toàn diện, cùng với quy trình đàm phán – ký kết hợp đồng nhượng quyền. Đề thi cũng yêu cầu hiểu các quyền và nghĩa vụ của bên nhượng quyền (franchisor) và bên nhận quyền (franchisee), cùng các yếu tố pháp lý, tài chính và văn hóa ảnh hưởng đến hiệu quả của hình thức này trong môi trường quốc tế.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 10: Nhượng quyền kinh doanh trong thương mại quốc tế
Câu 1: Nhượng quyền kinh doanh (Franchising) trong thương mại quốc tế là gì?
A. Việc một công ty mua lại toàn bộ một công ty khác ở nước ngoài
B. Việc hai công ty hợp tác để cùng phát triển một sản phẩm mới
C. Một hình thức hợp tác kinh doanh, trong đó bên nhượng quyền (Franchisor) cho phép bên nhận quyền (Franchisee) ở một quốc gia khác được sử dụng thương hiệu, bí quyết kinh doanh, hệ thống vận hành để kinh doanh sản phẩm/dịch vụ theo một mô hình nhất định, đổi lại bên nhận quyền phải trả các khoản phí
D. Việc một công ty xuất khẩu sản phẩm của mình sang thị trường nước ngoài
Câu 2: Bên nhượng quyền (Franchisor) là ai?
A. Tổ chức hoặc cá nhân sở hữu thương hiệu, mô hình kinh doanh, bí quyết công nghệ và cấp quyền sử dụng chúng cho bên khác
B. Tổ chức hoặc cá nhân nhận quyền sử dụng thương hiệu và mô hình kinh doanh
C. Khách hàng mua sản phẩm từ cửa hàng nhượng quyền
D. Nhà cung cấp nguyên liệu cho hệ thống nhượng quyền
Câu 3: Bên nhận quyền (Franchisee) là ai?
A. Tổ chức hoặc cá nhân sở hữu thương hiệu gốc
B. Tổ chức hoặc cá nhân được cấp quyền sử dụng thương hiệu, mô hình kinh doanh và bí quyết công nghệ để kinh doanh tại một địa điểm cụ thể
C. Người quản lý của bên nhượng quyền
D. Đối thủ cạnh tranh của hệ thống nhượng quyền
Câu 4: Các loại phí chính mà bên nhận quyền thường phải trả cho bên nhượng quyền là gì?
A. Chỉ phí thuê mặt bằng
B. Chỉ phí quảng cáo
C. Phí nhượng quyền ban đầu (Initial Franchise Fee) và phí hoạt động định kỳ (Royalty Fee), có thể có thêm phí quảng cáo chung
D. Chỉ tiền mua nguyên vật liệu
Câu 5: “Phí nhượng quyền ban đầu” (Initial Franchise Fee) là khoản phí để:
A. Trả lương cho nhân viên của bên nhượng quyền
B. Được quyền sử dụng thương hiệu, mô hình kinh doanh và nhận sự hỗ trợ ban đầu (đào tạo, thiết lập cửa hàng) từ bên nhượng quyền
C. Mua cổ phần của công ty nhượng quyền
D. Trang trải chi phí vận hành hàng tháng
Câu 6: “Phí hoạt động định kỳ” (Royalty Fee) thường được tính dựa trên cơ sở nào?
A. Lợi nhuận ròng của bên nhận quyền
B. Một tỷ lệ phần trăm trên doanh thu gộp (gross sales) của bên nhận quyền
C. Số lượng nhân viên của bên nhận quyền
D. Chi phí cố định hàng tháng không phụ thuộc doanh thu
Câu 7: Lợi ích chính của việc mua nhượng quyền đối với bên nhận quyền là gì?
A. Hoàn toàn tự do sáng tạo mô hình kinh doanh
B. Không cần bỏ vốn đầu tư ban đầu
C. Được kinh doanh dưới một thương hiệu đã có uy tín, mô hình kinh doanh đã được chứng minh hiệu quả, nhận được sự hỗ trợ về đào tạo, marketing từ bên nhượng quyền, giảm thiểu rủi ro khởi nghiệp
D. Không phải trả bất kỳ khoản phí nào
Câu 8: Rủi ro chính đối với bên nhận quyền là gì?
A. Không có rủi ro nào
B. Phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của bên nhượng quyền, chi phí nhượng quyền cao, sự thành công phụ thuộc vào uy tín chung của hệ thống và hoạt động của bên nhượng quyền
C. Được toàn quyền quyết định về sản phẩm
D. Không cần lo lắng về marketing
Câu 9: Lợi ích chính của việc nhượng quyền đối với bên nhượng quyền là gì?
A. Phải tự mình quản lý tất cả các cửa hàng
B. Tốn nhiều chi phí để mở rộng
C. Mở rộng thị trường nhanh chóng với chi phí thấp hơn, tăng doanh thu từ phí nhượng quyền, tăng cường nhận diện thương hiệu trên toàn cầu
D. Giảm uy tín thương hiệu
Câu 10: Rủi ro chính đối với bên nhượng quyền là gì?
A. Không có rủi ro nào
B. Khó kiểm soát chất lượng và hoạt động của các cửa hàng nhận quyền, nguy cơ làm ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu nếu bên nhận quyền hoạt động không tốt, rò rỉ bí mật kinh doanh
C. Thu được quá nhiều phí nhượng quyền
D. Không cần hỗ trợ bên nhận quyền
Câu 11: “Hợp đồng nhượng quyền” (Franchise Agreement) là văn bản pháp lý quan trọng, quy định:
A. Chỉ quyền lợi của bên nhượng quyền
B. Chỉ nghĩa vụ của bên nhận quyền
C. Quyền và nghĩa vụ của cả hai bên, các điều khoản về phí, thời hạn hợp đồng, phạm vi lãnh thổ, tiêu chuẩn hoạt động, hỗ trợ, đào tạo, chấm dứt hợp đồng
D. Chỉ thông tin về sản phẩm
Câu 12: Nội dung nào sau đây KHÔNG thường có trong một hợp đồng nhượng quyền?
A. Mô tả chi tiết về thương hiệu và hệ thống kinh doanh
B. Các khoản phí và lịch trình thanh toán
C. Điều khoản về đào tạo và hỗ trợ
D. Quyền của bên nhận quyền được tự do thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh
Câu 13: “Sổ tay vận hành” (Operations Manual) trong nhượng quyền có vai trò gì?
A. Là một tài liệu quảng cáo
B. Cung cấp các hướng dẫn chi tiết về quy trình vận hành, tiêu chuẩn chất lượng, dịch vụ khách hàng và các khía cạnh khác của mô hình kinh doanh mà bên nhận quyền phải tuân thủ
C. Là báo cáo tài chính của bên nhượng quyền
D. Là danh sách các đối thủ cạnh tranh
Câu 14: Các hình thức nhượng quyền phổ biến bao gồm:
A. Chỉ nhượng quyền sản phẩm
B. Chỉ nhượng quyền thương hiệu
C. Nhượng quyền mô hình kinh doanh toàn diện (Business Format Franchising), nhượng quyền phân phối sản phẩm (Product Distribution Franchising)
D. Chỉ nhượng quyền dịch vụ
Câu 15: Nhượng quyền mô hình kinh doanh toàn diện (Business Format Franchising) là hình thức trong đó:
A. Bên nhận quyền chỉ được bán sản phẩm của bên nhượng quyền
B. Bên nhận quyền được sử dụng toàn bộ hệ thống kinh doanh của bên nhượng quyền, bao gồm thương hiệu, sản phẩm, quy trình vận hành, marketing, đào tạo
C. Bên nhận quyền tự phát triển mô hình kinh doanh
D. Bên nhượng quyền chỉ cung cấp thương hiệu
Câu 16: Ví dụ điển hình về nhượng quyền mô hình kinh doanh toàn diện là:
A. Đại lý bán xe ô tô
B. Các chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh như McDonald’s, KFC, Starbucks
C. Cửa hàng bán lẻ điện thoại di động
D. Siêu thị bán lẻ tổng hợp
Câu 17: Nhượng quyền phân phối sản phẩm (Product Distribution Franchising) là hình thức trong đó:
A. Bên nhận quyền được phép phân phối sản phẩm của bên nhượng quyền trong một khu vực nhất định, thường không có sự kiểm soát chặt chẽ về quy trình vận hành như nhượng quyền mô hình kinh doanh
B. Bên nhận quyền tự sản xuất sản phẩm
C. Bên nhượng quyền quản lý toàn bộ hoạt động của bên nhận quyền
D. Bên nhận quyền chỉ được sử dụng thương hiệu
Câu 18: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một hệ thống nhượng quyền thành công?
A. Chỉ sản phẩm tốt
B. Chỉ thương hiệu nổi tiếng
C. Mô hình kinh doanh đã được chứng minh hiệu quả, hệ thống hỗ trợ và đào tạo tốt, mối quan hệ hợp tác tin cậy giữa bên nhượng quyền và bên nhận quyền
D. Chỉ phí nhượng quyền thấp
Câu 19: Khi xem xét mua nhượng quyền, bên nhận quyền tiềm năng cần làm gì?
A. Ký hợp đồng ngay lập tức nếu thương hiệu nổi tiếng
B. Nghiên cứu kỹ về bên nhượng quyền, mô hình kinh doanh, các điều khoản hợp đồng, nói chuyện với các bên nhận quyền khác (nếu có thể) và tham khảo ý kiến luật sư
C. Chỉ quan tâm đến lợi nhuận dự kiến
D. Không cần tìm hiểu gì cả
Câu 20: “Master Franchise” (Nhượng quyền tổng thể/Nhượng quyền chủ) là gì?
A. Bên nhận quyền chỉ được mở một cửa hàng duy nhất
B. Bên nhượng quyền cấp cho một đối tác (Master Franchisee) quyền phát triển và nhượng quyền lại thương hiệu trong một khu vực địa lý rộng lớn (thường là một quốc gia hoặc một vùng)
C. Bên nhượng quyền trực tiếp quản lý tất cả các cửa hàng
D. Một hình thức hợp tác không chính thức
Câu 21: Vai trò của Master Franchisee là gì?
A. Chỉ thu phí nhượng quyền
B. Chỉ mở một cửa hàng mẫu
C. Tìm kiếm và lựa chọn các bên nhận quyền thứ cấp (sub-franchisees), cung cấp đào tạo, hỗ trợ và giám sát hoạt động của họ trong khu vực được giao
D. Chỉ làm marketing cho thương hiệu
Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong nhượng quyền kinh doanh quốc tế?
A. Sự khác biệt về văn hóa và luật pháp giữa các quốc gia
B. Khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng và đồng nhất thương hiệu
C. Vấn đề về tỷ giá hối đoái và chuyển lợi nhuận
D. Luôn dễ dàng tìm được đối tác nhận quyền phù hợp và đáng tin cậy
Câu 23: Hỗ trợ marketing từ bên nhượng quyền cho bên nhận quyền thường bao gồm những gì?
A. Chỉ cung cấp logo
B. Bên nhận quyền tự lo toàn bộ
C. Cung cấp các tài liệu marketing mẫu, chiến lược quảng cáo chung, hỗ trợ các chiến dịch quảng bá toàn hệ thống
D. Chỉ giảm giá sản phẩm
Câu 24: Việc đào tạo ban đầu và đào tạo liên tục có vai trò gì trong hệ thống nhượng quyền?
A. Không cần thiết nếu bên nhận quyền đã có kinh nghiệm
B. Rất quan trọng để đảm bảo bên nhận quyền hiểu rõ và vận hành đúng mô hình kinh doanh, duy trì tiêu chuẩn chất lượng và cập nhật các thay đổi
C. Chỉ tốn thời gian và chi phí
D. Chỉ dành cho nhân viên mới
Câu 25: Điều khoản nào trong hợp đồng nhượng quyền quy định về việc giải quyết tranh chấp?
A. Điều khoản về phí
B. Điều khoản về lãnh thổ
C. Điều khoản về trọng tài hoặc tòa án có thẩm quyền
D. Điều khoản về bảo mật
Câu 26: Tại sao bên nhượng quyền cần phải kiểm soát và giám sát hoạt động của các bên nhận quyền?
A. Để gây khó khăn cho bên nhận quyền
B. Để đảm bảo tính đồng nhất của thương hiệu, duy trì tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm/dịch vụ và bảo vệ uy tín của toàn hệ thống
C. Để thu thêm phí phạt
D. Không cần thiết phải kiểm soát
Câu 27: Sự thành công của một cửa hàng nhượng quyền phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chỉ vào sự hỗ trợ của bên nhượng quyền
B. Chỉ vào nỗ lực của bên nhận quyền
C. Sự kết hợp giữa mô hình kinh doanh tốt của bên nhượng quyền và năng lực quản lý, vận hành hiệu quả của bên nhận quyền
D. Chỉ vào vị trí mặt bằng đẹp
Câu 28: Xu hướng phát triển của nhượng quyền kinh doanh quốc tế hiện nay là gì?
A. Đang suy giảm mạnh
B. Chỉ tập trung vào các ngành truyền thống
C. Tiếp tục phát triển mạnh mẽ, đa dạng hóa ngành nghề và áp dụng công nghệ để quản lý và hỗ trợ hiệu quả hơn
D. Chỉ các thương hiệu lớn mới có thể nhượng quyền
Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là một lợi thế của việc lựa chọn một thương hiệu nhượng quyền đã có tên tuổi lớn?
A. Rủi ro thấp hơn so với tự khởi nghiệp
B. Dễ dàng thu hút khách hàng ban đầu
C. Hệ thống vận hành và marketing đã được kiểm chứng
D. Phí nhượng quyền ban đầu và phí hoạt động luôn rất thấp
Câu 30: Tổng thể, nhượng quyền kinh doanh trong thương mại quốc tế là một mô hình:
A. Chỉ mang lại lợi ích cho bên nhượng quyền
B. Không có rủi ro và dễ dàng thành công
C. Hợp tác đôi bên cùng có lợi nếu được xây dựng trên cơ sở tin cậy, minh bạch và tuân thủ các cam kết, nhưng cũng đòi hỏi sự nỗ lực và đầu tư từ cả hai phía
D. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp không có khả năng tự phát triển