Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 14: Các điều kiện cơ bản của hợp đồng xuất nhập khẩu là một đề thi quan trọng trong Môn Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu, trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử và Kinh doanh quốc tế. Bài học này giúp người học nắm chắc các điều kiện nền tảng tạo nên một hợp đồng xuất nhập khẩu hoàn chỉnh, phù hợp với thông lệ quốc tế và quy định pháp luật hiện hành.
Trong đề thi này, người học cần nắm vững các điều kiện cơ bản như: điều kiện giao hàng (Incoterms), điều kiện thanh toán (L/C, T/T…), điều kiện bảo hiểm, điều kiện chất lượng và bao bì, điều kiện kiểm tra hàng hóa, điều kiện khiếu nại và trọng tài. Mỗi điều kiện đều có ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi và nghĩa vụ của các bên, do đó yêu cầu người học phải hiểu rõ bản chất và cách vận dụng vào từng tình huống cụ thể.
Đề thi không chỉ đánh giá khả năng ghi nhớ lý thuyết mà còn yêu cầu phân tích, vận dụng kiến thức để xây dựng, so sánh và điều chỉnh các điều kiện phù hợp với từng hợp đồng. Đây là bước đệm cần thiết để sinh viên phát triển kỹ năng thực hành trong nghiệp vụ xuất nhập khẩu.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 14: Các điều kiện cơ bản của hợp đồng xuất nhập khẩu
Câu 1: Điều khoản nào sau đây được coi là một trong những điều kiện cơ bản (điều khoản chủ yếu) của hợp đồng xuất nhập khẩu?
A. Điều khoản về quà tặng khuyến mãi.
B. Điều khoản Tên hàng, Số lượng, Phẩm chất (Commodity, Quantity, Quality).
C. Điều khoản về màu sắc yêu thích của người ký.
D. Điều khoản về thời tiết tại cảng xếp hàng.
Câu 2: Tại sao điều khoản “Tên hàng” (Commodity/Description of Goods) lại quan trọng trong hợp đồng XNK?
A. Để làm cho hợp đồng dài hơn.
B. Để xác định chính xác đối tượng của hợp đồng, tránh nhầm lẫn và tranh chấp về loại hàng hóa được mua bán.
C. Chỉ để cơ quan hải quan tham khảo.
D. Để người bán quảng cáo sản phẩm.
Câu 3: Khi quy định về “Phẩm chất/Chất lượng” (Quality/Specification) hàng hóa, phương pháp nào được coi là cụ thể và ít gây tranh cãi nhất?
A. “Như mẫu đã duyệt” mà không lưu giữ mẫu đối chứng.
B. “Chất lượng tốt” (Good quality).
C. Dựa vào các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể (ví dụ: ISO, TCVN), thông số kỹ thuật chi tiết hoặc mô tả rõ ràng các đặc tính của hàng hóa.
D. “Theo thông lệ quốc tế” (As per international practice).
Câu 4: Điều khoản “Số lượng” (Quantity) trong hợp đồng XNK cần phải được quy định như thế nào?
A. Chỉ cần ghi “một lô hàng”.
B. Ghi số lượng ước chừng, không cần chính xác.
C. Rõ ràng về đơn vị tính (tấn, mét, chiếc,…) và tổng số lượng, có thể kèm theo quy định về dung sai (tolerance) nếu cần.
D. Để người bán tự quyết định khi giao hàng.
Câu 5: Điều khoản “Giá cả” (Price) phải bao gồm những yếu tố cơ bản nào?
A. Chỉ cần tổng giá trị hợp đồng.
B. Chỉ cần đơn giá.
C. Đơn giá, tổng giá trị, đồng tiền tính giá và điều kiện thương mại (Incoterms) đi kèm.
D. Chỉ cần đồng tiền tính giá.
Câu 6: Điều kiện thương mại (Incoterms) được viện dẫn trong điều khoản giá có vai trò gì?
A. Xác định chất lượng hàng hóa.
B. Xác định sự phân chia chi phí và rủi ro giữa người bán và người mua liên quan đến việc giao nhận hàng.
C. Xác định phương thức thanh toán.
D. Xác định luật áp dụng cho hợp đồng.
Câu 7: Điều khoản “Giao hàng” (Shipment/Delivery) cần xác định rõ những nội dung nào sau đây?
A. Chỉ cần ngày tàu chạy.
B. Chỉ cần cảng đến.
C. Thời gian giao hàng, địa điểm giao hàng (cảng đi, cảng đến), có cho phép giao hàng từng phần, chuyển tải không, và thông báo giao hàng.
D. Chỉ cần tên của hãng vận tải.
Câu 8: “Thời hạn giao hàng” (Time of Shipment/Delivery) có thể được quy định như thế nào?
A. “Càng sớm càng tốt” (As soon as possible – ASAP).
B. “Khi nào người bán sẵn sàng”.
C. Một ngày cụ thể, một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: trong tháng 7/2024), hoặc sau một sự kiện nào đó (ví dụ: 30 ngày sau khi nhận được L/C).
D. “Theo yêu cầu của người mua”.
Câu 9: Điều khoản “Thanh toán” (Payment) là một điều kiện cơ bản vì nó quy định:
A. Cách thức đóng gói hàng hóa.
B. Phương thức thanh toán (ví dụ: L/C, T/T, D/P, D/A), đồng tiền thanh toán, thời hạn thanh toán và các chứng từ cần xuất trình để được thanh toán.
C. Trách nhiệm bảo hiểm hàng hóa.
D. Cơ quan giải quyết tranh chấp.
Câu 10: Trong điều khoản Thanh toán, việc quy định “Bộ chứng từ thanh toán” (Set of payment documents) có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để làm thủ tục hải quan.
B. Là cơ sở để người bán đòi tiền người mua hoặc ngân hàng, và để người mua (hoặc ngân hàng của người mua) kiểm tra sự phù hợp của việc giao hàng với hợp đồng/L/C.
C. Làm tăng chi phí giao dịch.
D. Chỉ quan trọng đối với người mua.
Câu 11: Tại sao điều khoản “Đóng gói và Ký mã hiệu” (Packing and Marking) được coi là quan trọng, dù không phải lúc nào cũng là điều khoản cơ bản nhất?
A. Vì nó làm tăng tính thẩm mỹ cho kiện hàng.
B. Vì đóng gói phù hợp giúp bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển và bảo quản; ký mã hiệu đúng giúp nhận biết và xử lý hàng hóa dễ dàng.
C. Chỉ để tuân thủ quy định của hãng tàu.
D. Chỉ quan trọng đối với hàng dễ vỡ.
Câu 12: Nội dung cơ bản của điều khoản “Bảo hành” (Warranty/Guarantee) là gì?
A. Cam kết của người bán về chất lượng, tính năng của hàng hóa trong một khoảng thời gian nhất định và biện pháp khắc phục nếu hàng hóa có khuyết tật.
B. Cam kết của người mua sẽ thanh toán đúng hạn.
C. Cam kết của hãng tàu về việc vận chuyển an toàn.
D. Cam kết của công ty bảo hiểm sẽ bồi thường.
Câu 13: Điều khoản “Bất khả kháng” (Force Majeure) nhằm mục đích gì trong các điều kiện cơ bản của hợp đồng?
A. Để một bên dễ dàng hủy hợp đồng.
B. Miễn trừ hoặc giảm nhẹ trách nhiệm cho một bên khi không thực hiện được nghĩa vụ do các sự kiện khách quan, vượt ngoài tầm kiểm soát.
C. Để yêu cầu bồi thường thiệt hại cao hơn.
D. Để thay đổi giá cả hợp đồng.
Câu 14: Điều khoản “Khiếu nại” (Claim) quy định những gì?
A. Thời hạn, thủ tục và các bằng chứng cần thiết khi một bên cho rằng bên kia vi phạm hợp đồng.
B. Quy định mức phạt vi phạm.
C. Quy định luật áp dụng.
D. Quy định về việc bảo hiểm hàng hóa.
Câu 15: Điều khoản “Trọng tài” (Arbitration) hoặc “Giải quyết tranh chấp” (Dispute Resolution) là một điều kiện cơ bản vì:
A. Nó đảm bảo không bao giờ có tranh chấp xảy ra.
B. Nó cung cấp một cơ chế đã được thỏa thuận trước để giải quyết các tranh chấp phát sinh từ hợp đồng một cách hiệu quả.
C. Nó giúp tăng giá trị hợp đồng.
D. Nó chỉ cần thiết cho các hợp đồng phức tạp.
Câu 16: Mối quan hệ giữa điều khoản Tên hàng, Số lượng, Phẩm chất và điều khoản Giá cả là gì?
A. Không có mối quan hệ.
B. Các yếu tố về tên hàng, số lượng, phẩm chất là cơ sở để xác định giá cả của hàng hóa.
C. Giá cả quyết định tên hàng và số lượng.
D. Chỉ có số lượng ảnh hưởng đến giá cả.
Câu 17: Việc không quy định rõ ràng về “Địa điểm giao hàng” trong điều khoản Giao hàng có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Người bán có thể giao hàng ở bất cứ đâu.
B. Gây tranh cãi về việc ai chịu chi phí và rủi ro cho việc vận chuyển hàng đến điểm cuối cùng, và có thể dẫn đến việc người mua không nhận được hàng.
C. Người mua phải tự đến kho người bán lấy hàng.
D. Hàng hóa sẽ được giao tại cảng gần nhất.
Câu 18: Nếu hợp đồng không quy định rõ về “Đồng tiền thanh toán”, điều gì có thể xảy ra?
A. Thanh toán sẽ được thực hiện bằng đồng tiền của nước người bán.
B. Thanh toán sẽ được thực hiện bằng đồng tiền của nước người mua.
C. Có thể gây ra tranh chấp và khó khăn trong việc thực hiện thanh toán, đặc biệt khi tỷ giá biến động.
D. Thanh toán sẽ được thực hiện bằng đô la Mỹ.
Câu 19: Các chứng từ thường được yêu cầu trong bộ chứng từ thanh toán theo điều khoản Thanh toán bao gồm:
A. Chỉ cần hóa đơn thương mại.
B. Chỉ cần vận đơn đường biển.
C. Thường bao gồm Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice), Vận đơn (Bill of Lading/Air Waybill), Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O), Phiếu đóng gói (Packing List), và có thể cả Giấy chứng nhận chất lượng (C/Q), Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Policy/Certificate).
D. Chỉ cần thư yêu cầu thanh toán.
Câu 20: Tại sao cần phải quy định thời hạn thanh toán một cách cụ thể trong điều khoản Thanh toán?
A. Để người bán có thể đòi tiền sớm hơn.
B. Để xác định rõ khi nào nghĩa vụ thanh toán của người mua đến hạn, tránh chậm trễ và tranh chấp.
C. Để người mua có thêm thời gian chuẩn bị tiền.
D. Điều này không quan trọng bằng phương thức thanh toán.
Câu 21: Điều khoản “Luật áp dụng” (Governing Law) tuy không phải là điều khoản về hàng hóa hay giá cả nhưng lại rất quan trọng vì:
A. Nó quyết định chất lượng hàng hóa.
B. Nó là cơ sở pháp lý để diễn giải hợp đồng và giải quyết các vấn đề phát sinh mà hợp đồng không quy định hoặc quy định không rõ.
C. Nó xác định hãng tàu nào sẽ vận chuyển.
D. Nó quyết định việc đóng gói hàng hóa.
Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa “giao hàng từng phần được phép” và “giao hàng từng phần không được phép” là gì?
A. Không có sự khác biệt đáng kể.
B. Nếu được phép, người bán có thể giao lô hàng thành nhiều chuyến; nếu không được phép, người bán phải giao toàn bộ lô hàng trong một chuyến duy nhất.
C. Liên quan đến việc hàng hóa có được đóng gói riêng lẻ hay không.
D. Ảnh hưởng đến giá cả của hàng hóa.
Câu 23: Nếu hợp đồng quy định giá là “CIF Cảng đến Incoterms 2020”, ai là người chịu trách nhiệm ký hợp đồng vận tải và trả cước phí chính?
A. Người bán.
B. Người mua.
C. Cả hai bên chia sẻ.
D. Hãng tàu.
Câu 24: Khi hàng hóa được mô tả bằng “mẫu hàng” (sample) trong điều khoản Phẩm chất, điều gì cần được lưu ý?
A. Chỉ cần người bán giữ mẫu.
B. Chỉ cần người mua giữ mẫu.
C. Cả hai bên nên giữ mẫu đối chứng đã được niêm phong và ký xác nhận để làm cơ sở so sánh khi có tranh chấp.
D. Mẫu hàng không phải là một cách mô tả phẩm chất đáng tin cậy.
Câu 25: Điều khoản nào thường đi kèm với điều khoản Bất khả kháng để quy định về hậu quả pháp lý khi sự kiện bất khả kháng kéo dài?
A. Điều khoản Phạt vi phạm.
B. Điều khoản Chấm dứt hợp đồng (Termination Clause).
C. Điều khoản Bảo hành.
D. Điều khoản Thanh toán.
Câu 26: Việc quy định “Nơi giải quyết tranh chấp” (ví dụ: Trung tâm trọng tài cụ thể hoặc Tòa án của một quốc gia nhất định) có ý nghĩa gì?
A. Để tăng chi phí cho bên thua kiện.
B. Để các bên biết trước tranh chấp sẽ được giải quyết ở đâu và theo thủ tục nào, tạo sự rõ ràng và tiên liệu được.
C. Để đảm bảo bên yếu thế hơn sẽ thắng kiện.
D. Chỉ mang tính hình thức.
Câu 27: Nếu trong hợp đồng, điều khoản Số lượng ghi là “khoảng 1000 tấn” (approximately 1000 MT), điều này thường có nghĩa là:
A. Người bán phải giao chính xác 1000 tấn.
B. Cho phép một dung sai nhất định về số lượng (thường là +/- 5% hoặc 10% tùy theo thông lệ ngành hàng hoặc quy định cụ thể nếu có).
C. Người bán có thể giao nhiều hơn 1000 tấn nhưng không được ít hơn.
D. Người mua chỉ phải trả tiền cho 900 tấn.
Câu 28: Mục đích chính của “Giấy chứng nhận xuất xứ” (C/O) trong bộ chứng từ thanh toán là gì?
A. Để xác định chất lượng hàng hóa.
B. Để xác định nước xuất xứ của hàng hóa, phục vụ cho việc tính thuế nhập khẩu ưu đãi (nếu có) và kiểm soát thương mại.
C. Để xác nhận hàng hóa đã được bảo hiểm.
D. Để xác nhận hàng hóa đã được đóng gói đúng quy cách.
Câu 29: Trong các điều kiện cơ bản, điều khoản nào trực tiếp xác định nghĩa vụ cốt lõi của người bán (ngoài việc chuyển quyền sở hữu)?
A. Điều khoản Thanh toán.
B. Điều khoản Tên hàng, Số lượng, Phẩm chất và Điều khoản Giao hàng.
C. Điều khoản Trọng tài.
D. Điều khoản Bất khả kháng.
Câu 30: Sự thiếu vắng hoặc không rõ ràng của một trong các điều kiện cơ bản (ví dụ: không thỏa thuận được giá cả hoặc không xác định được hàng hóa) có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Hợp đồng vẫn có hiệu lực bình thường.
B. Hợp đồng có thể không được coi là đã hình thành, hoặc bị coi là vô hiệu do thiếu các yếu tố thiết yếu.
C. Bên mạnh hơn sẽ tự quyết định điều khoản đó.
D. Sẽ áp dụng theo thông lệ quốc tế.