Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 18: Các chứng từ sử dụng trong thực hiện hợp đồng xuất nhập khẩu

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 18: Các chứng từ sử dụng trong thực hiện hợp đồng xuất nhập khẩu là một đề thi thực hành quan trọng trong Môn Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu, thuộc chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử và Kinh doanh quốc tế. Bài học này trang bị cho người học kiến thức chi tiết về hệ thống chứng từ thương mại và vận tải – công cụ pháp lý và nghiệp vụ không thể thiếu trong quá trình thực hiện hợp đồng ngoại thương.

Trong đề thi này, người học cần nắm rõ các loại chứng từ chính thường sử dụng, bao gồm: hóa đơn thương mại (Commercial Invoice), phiếu đóng gói (Packing List), vận đơn (Bill of Lading/Airway Bill), chứng từ bảo hiểm, chứng nhận xuất xứ (C/O), chứng từ kiểm định chất lượng, và các loại giấy tờ hải quan. Ngoài ra, đề thi còn kiểm tra khả năng xác định vai trò, ý nghĩa pháp lý, thời điểm phát hành và cách sử dụng từng chứng từ phù hợp với điều kiện giao hàng, phương thức thanh toán và yêu cầu của hợp đồng.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 18: Các chứng từ sử dụng trong thực hiện hợp đồng xuất nhập khẩu

Câu 1: Chứng từ nào là bằng chứng về việc giao dịch mua bán đã được thỏa thuận và thường là cơ sở để lập các chứng từ khác?
A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
B. Hợp đồng ngoại thương (Foreign Trade Contract).
C. Vận đơn (Bill of Lading).
D. Phiếu đóng gói (Packing List).

Câu 2: Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice) do ai phát hành?
A. Người bán (nhà xuất khẩu).
B. Người mua (nhà nhập khẩu).
C. Hãng tàu.
D. Cơ quan hải quan.

Câu 3: Mục đích chính của Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice) là gì?
A. Chỉ để khai báo hải quan.
B. Chỉ để yêu cầu bảo hiểm bồi thường.
C. Để người bán đòi tiền người mua, làm cơ sở cho việc khai báo hải quan, tính thuế và các thủ tục khác.
D. Chỉ để chứng minh quyền sở hữu hàng hóa.

Câu 4: Phiếu đóng gói (Packing List) cung cấp thông tin chi tiết về nội dung gì của lô hàng?
A. Chỉ tổng giá trị lô hàng.
B. Chỉ điều kiện giao hàng.
C. Cách thức đóng gói, số lượng, trọng lượng (tịnh và cả bì), kích thước của từng kiện hàng.
D. Chỉ tên và địa chỉ người mua.

Câu 5: Vận đơn đường biển (Bill of Lading – B/L) có những chức năng chính nào?
A. Chỉ là biên lai nhận hàng của người chuyên chở.
B. Chỉ là bằng chứng của hợp đồng vận tải.
C. Là biên lai nhận hàng của người chuyên chở, bằng chứng của hợp đồng vận tải và là chứng từ sở hữu hàng hóa (có thể chuyển nhượng được đối với một số loại B/L).
D. Chỉ là chứng từ để khai hải quan.

Câu 6: “Vận đơn sạch” (Clean B/L) có nghĩa là gì?
A. Vận đơn được in trên giấy sạch, không bị bẩn.
B. Vận đơn không có bất kỳ ghi chú xấu nào của người chuyên chở về tình trạng bên ngoài của hàng hóa hoặc bao bì khi nhận hàng.
C. Vận đơn đã được thanh toán cước phí.
D. Vận đơn được phát hành bởi hãng tàu uy tín.

Câu 7: Vận đơn hàng không (Air Waybill – AWB) có tính chất nào sau đây KHÁC BIỆT so với Vận đơn đường biển (Bill of Lading) thông thường?
A. AWB do người bán phát hành.
B. AWB thường không phải là chứng từ sở hữu hàng hóa và không thể chuyển nhượng được bằng cách ký hậu.
C. AWB chỉ dùng cho hàng hóa giá trị thấp.
D. AWB không phải là bằng chứng của hợp đồng vận tải.

Câu 8: Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin – C/O) dùng để làm gì?
A. Để xác nhận chất lượng hàng hóa.
B. Để xác nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, phục vụ cho việc hưởng ưu đãi thuế quan hoặc tuân thủ quy định quản lý nhập khẩu.
C. Để yêu cầu thanh toán.
D. Để chứng minh hàng hóa đã được bảo hiểm.

Câu 9: Giấy chứng nhận xuất xứ mẫu nào thường được sử dụng cho hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam sang các nước ASEAN để hưởng ưu đãi thuế quan theo Hiệp định ATIGA?
A. C/O form B.
B. C/O form D.
C. C/O form E.
D. C/O form AK.

Câu 10: Giấy chứng nhận chất lượng (Certificate of Quality – C/Q) thường do ai cấp?
A. Chỉ do cơ quan hải quan cấp.
B. Chỉ do hãng tàu cấp.
C. Có thể do nhà sản xuất, người bán, hoặc một tổ chức giám định độc lập cấp, tùy theo thỏa thuận trong hợp đồng.
D. Chỉ do người mua cấp sau khi nhận hàng.

Câu 11: Đơn bảo hiểm (Insurance Policy) hoặc Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate) là bằng chứng về việc:
A. Hàng hóa đã được giao lên tàu.
B. Hàng hóa đã được bảo hiểm cho những rủi ro nhất định trong quá trình vận chuyển.
C. Hàng hóa đạt tiêu chuẩn chất lượng.
D. Hàng hóa có nguồn gốc rõ ràng.

Câu 12: Hối phiếu (Bill of Exchange/Draft) là gì?
A. Là một loại hóa đơn đặc biệt.
B. Là một mệnh lệnh trả tiền vô điều kiện do một người (người ký phát) ký phát cho một người khác (người bị ký phát), yêu cầu người này thanh toán một số tiền nhất định khi có yêu cầu hoặc vào một thời điểm nhất định trong tương lai cho một người thứ ba (người hưởng lợi) hoặc theo lệnh của người này.
C. Là một cam kết của ngân hàng sẽ thanh toán.
D. Là một chứng từ vận tải.

Câu 13: Trong thanh toán bằng Thư tín dụng (L/C), bộ chứng từ do người bán xuất trình cho ngân hàng phải như thế nào?
A. Càng nhiều chứng từ càng tốt.
B. Hoàn toàn phù hợp với các điều kiện và điều khoản quy định trong L/C.
C. Chỉ cần có hóa đơn và vận đơn.
D. Có thể có một vài sai sót nhỏ không quan trọng.

Câu 14: Tờ khai hải quan (Customs Declaration) được sử dụng cho mục đích gì?
A. Chỉ để người bán đòi tiền người mua.
B. Để khai báo thông tin chi tiết về lô hàng xuất khẩu hoặc nhập khẩu với cơ quan hải quan nhằm mục đích thông quan và quản lý nhà nước.
C. Chỉ để hãng tàu làm vận đơn.
D. Chỉ để mua bảo hiểm cho hàng hóa.

Câu 15: Giấy phép xuất khẩu/nhập khẩu (Export/Import License) cần thiết trong trường hợp nào?
A. Đối với tất cả các mặt hàng xuất nhập khẩu.
B. Đối với các mặt hàng thuộc diện quản lý chuyên ngành của nhà nước, yêu cầu phải có giấy phép trước khi xuất khẩu hoặc nhập khẩu.
C. Chỉ khi giá trị lô hàng lớn.
D. Chỉ khi thanh toán bằng L/C.

Câu 16: Lệnh giao hàng (Delivery Order – D/O) do ai phát hành và cho ai?
A. Người bán phát hành cho người mua.
B. Hãng tàu/đại lý hãng tàu phát hành cho người nhận hàng (sau khi người nhận hàng xuất trình vận đơn hợp lệ và hoàn tất các nghĩa vụ) để đi nhận hàng tại cảng/kho.
C. Cơ quan hải quan phát hành cho người nhập khẩu.
D. Ngân hàng phát hành cho người mua.

Câu 17: “Bản lược khai hàng hóa” (Manifest) là chứng từ gì?
A. Do người bán lập để gửi cho người mua.
B. Do người vận tải (hoặc đại lý) lập, liệt kê chi tiết tất cả các lô hàng chở trên một phương tiện vận tải (tàu, máy bay) tại một thời điểm nhất định, dùng để khai báo với cơ quan hải quan và quản lý hàng hóa.
C. Do cơ quan giám định cấp.
D. Là một loại hóa đơn.

Câu 18: Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate) cần thiết cho loại hàng hóa nào?
A. Hàng điện tử.
B. Hàng hóa có nguồn gốc thực vật (nông sản, gỗ,…) để chứng minh chúng không mang mầm bệnh nguy hiểm.
C. Hàng may mặc.
D. Hàng hóa chất.

Câu 19: Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật (Veterinary Certificate) cần thiết cho loại hàng hóa nào?
A. Hàng rau củ quả.
B. Động vật sống và các sản phẩm từ động vật để chứng minh chúng không mang mầm bệnh.
C. Hàng thủ công mỹ nghệ.
D. Hàng sắt thép.

Câu 20: Sự thống nhất và phù hợp giữa các thông tin trên các chứng từ khác nhau (ví dụ: Hóa đơn, Vận đơn, C/O, L/C) có quan trọng không?
A. Không quan trọng, chỉ cần nội dung chính xác.
B. Rất quan trọng, sự không nhất quán có thể dẫn đến việc bộ chứng từ bị từ chối thanh toán (đặc biệt với L/C), chậm trễ thông quan hoặc tranh chấp.
C. Chỉ quan trọng đối với Vận đơn.
D. Chỉ cơ quan hải quan mới quan tâm.

Câu 21: Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ do người bán (nhà xuất khẩu) lập và phát hành?
A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
B. Phiếu đóng gói (Packing List).
C. Thư tín dụng (Letter of Credit – L/C).
D. Hối phiếu (Bill of Exchange – nếu người bán là người ký phát).

Câu 22: Trong trường hợp sử dụng phương thức nhờ thu (Collection), bộ chứng từ sẽ được gửi như thế nào?
A. Người bán gửi trực tiếp cho người mua.
B. Người bán gửi thông qua ngân hàng của mình (Remitting bank) đến ngân hàng của người mua (Collecting bank) để thu hộ tiền.
C. Người bán giữ lại cho đến khi nhận được tiền.
D. Người bán gửi cho hãng tàu.

Câu 23: Chứng từ nào dùng làm cơ sở để hãng tàu hoặc đại lý của họ giao hàng cho người nhận hàng hợp pháp tại cảng đến?
A. Hóa đơn thương mại.
B. Vận đơn đường biển gốc (Original Bill of Lading) đã được ký hậu hợp lệ (nếu là vận đơn theo lệnh) hoặc Lệnh giao hàng (D/O).
C. Giấy chứng nhận xuất xứ.
D. Phiếu đóng gói.

Câu 24: “Shipping Advice” (Thông báo giao hàng) là chứng từ do ai gửi cho ai và có nội dung gì?
A. Do người bán gửi cho người mua sau khi giao hàng, thông báo các chi tiết về lô hàng và chuyến vận chuyển (tên tàu, ngày đi, ngày dự kiến đến,…).
B. Do người mua gửi cho người bán để xác nhận đặt hàng.
C. Do hãng tàu gửi cho người bán.
D. Do ngân hàng gửi cho người mua.

Câu 25: Nếu hàng hóa bị tổn thất trong quá trình vận chuyển và đã được bảo hiểm, người được bảo hiểm cần xuất trình chứng từ gì cơ bản cho công ty bảo hiểm để đòi bồi thường?
A. Chỉ cần hóa đơn mua hàng.
B. Đơn/Giấy chứng nhận bảo hiểm, hóa đơn thương mại, vận đơn, biên bản giám định tổn thất, thư khiếu nại và các chứng từ liên quan khác.
C. Chỉ cần thư khiếu nại.
D. Chỉ cần vận đơn.

Câu 26: Chứng từ nào là bằng chứng cho việc hàng hóa đã được thông quan xuất khẩu?
A. Tờ khai hải quan xuất khẩu đã được cơ quan hải quan xác nhận thông quan.
B. Vận đơn đường biển.
C. Hóa đơn thương mại.
D. Giấy phép xuất khẩu.

Câu 27: “Mate’s Receipt” (Biên lai thuyền phó) là chứng từ gì và do ai cấp?
A. Do thuyền trưởng cấp cho người bán sau khi hàng đến cảng đích.
B. Do thuyền phó (đại diện cho tàu) cấp cho người gửi hàng (shipper) khi nhận hàng lên tàu, xác nhận tình trạng và số lượng hàng nhận được, làm cơ sở để cấp vận đơn.
C. Do người mua cấp cho người bán khi nhận hàng.
D. Do công ty bảo hiểm cấp.

Câu 28: Trong bộ chứng từ thanh toán L/C, nếu L/C yêu cầu “Full set of clean on board Bill of Lading”, điều này có nghĩa là gì?
A. Chỉ cần một bản vận đơn sạch.
B. Toàn bộ các bản gốc của vận đơn đường biển (thường là 3 bản) phải được xuất trình, phải là vận đơn sạch và xác nhận hàng đã được xếp lên tàu.
C. Vận đơn phải được gửi bằng đường hàng không.
D. Vận đơn phải có chữ ký của thuyền trưởng.

Câu 29: Giấy chứng nhận trọng lượng/số lượng (Certificate of Weight/Quantity) thường được sử dụng để làm gì?
A. Để tính cước vận chuyển.
B. Để xác nhận trọng lượng hoặc số lượng thực tế của lô hàng, làm cơ sở để thanh toán hoặc giải quyết khiếu nại nếu có chênh lệch.
C. Để khai báo với cơ quan thuế.
D. Để mua bảo hiểm.

Câu 30: Chứng từ nào thường được yêu cầu để chứng minh việc tuân thủ các quy định về an toàn, vệ sinh thực phẩm đối với hàng thực phẩm nhập khẩu?
A. Chỉ cần Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O).
B. Giấy chứng nhận kiểm dịch (thực vật/động vật), Giấy chứng nhận y tế (Health Certificate), Giấy chứng nhận phân tích (Certificate of Analysis),… tùy theo yêu cầu cụ thể.
C. Chỉ cần Hóa đơn thương mại.
D. Chỉ cần Phiếu đóng gói.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: