Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 3: Mua bán qua trung gian là một đề thi quan trọng trong Môn Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu, trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử và Kinh doanh quốc tế. Bài học này giúp người học hiểu rõ bản chất và các hình thức phổ biến của mua bán qua trung gian trong hoạt động ngoại thương.
Trong đề thi này, người học cần nắm vững khái niệm, đặc điểm và vai trò của trung gian thương mại như: đại lý, môi giới, ủy thác xuất nhập khẩu và các hình thức tái xuất, chuyển khẩu. Ngoài ra, cần hiểu rõ cơ chế pháp lý, trách nhiệm các bên, cách thức thanh toán, cũng như ưu – nhược điểm của từng hình thức trung gian so với mua bán trực tiếp.
Đề thi thường yêu cầu phân tích tình huống thực tiễn, so sánh lợi ích giữa các phương thức giao dịch và đưa ra quyết định phù hợp tùy theo mục tiêu thị trường, năng lực doanh nghiệp và đặc điểm hàng hóa.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 3: Mua bán qua trung gian
Câu 1: Mua bán qua trung gian trong kinh doanh xuất nhập khẩu là gì?
A. Doanh nghiệp trực tiếp tìm kiếm và ký hợp đồng với đối tác nước ngoài
B. Mua bán tại các cửa hàng miễn thuế
C. Doanh nghiệp thực hiện hoạt động xuất nhập khẩu thông qua một bên thứ ba (trung gian) như đại lý, nhà môi giới, hoặc công ty ủy thác
D. Doanh nghiệp tự sản xuất và tự tiêu thụ sản phẩm
Câu 2: Lý do chính khiến doanh nghiệp lựa chọn hình thức mua bán qua trung gian là gì?
A. Để tăng chi phí hoạt động
B. Để thể hiện sự chuyên nghiệp
C. Thiếu kinh nghiệm, nguồn lực, hoặc muốn thâm nhập thị trường mới một cách nhanh chóng và giảm thiểu rủi ro ban đầu
D. Để tránh phải tiếp xúc trực tiếp với khách hàng
Câu 3: Hình thức trung gian nào mà bên trung gian nhân danh chính mình để thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa theo sự ủy thác của bên ủy thác và hưởng phí ủy thác?
A. Đại lý
B. Môi giới
C. Ủy thác xuất nhập khẩu
D. Đại diện thương mại
Câu 4: Hình thức trung gian nào mà bên trung gian thực hiện việc mua bán hàng hóa nhân danh bên giao đại lý và hưởng thù lao đại lý?
A. Đại lý
B. Môi giới
C. Ủy thác xuất nhập khẩu
D. Công ty thương mại
Câu 5: Hình thức trung gian nào chỉ làm nhiệm vụ chắp nối các bên mua bán với nhau để họ trực tiếp ký kết hợp đồng và hưởng hoa hồng môi giới?
A. Đại lý
B. Môi giới
C. Ủy thác xuất nhập khẩu
D. Công ty xuất nhập khẩu tổng hợp
Câu 6: Ưu điểm của việc mua bán qua trung gian là gì?
A. Doanh nghiệp luôn kiểm soát được toàn bộ quá trình
B. Lợi nhuận thu được luôn cao hơn
C. Giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm thời gian và chi phí ban đầu, tận dụng được kinh nghiệm và mạng lưới của bên trung gian
D. Xây dựng được mối quan hệ trực tiếp với khách hàng cuối cùng
Câu 7: Nhược điểm của việc mua bán qua trung gian là gì?
A. Luôn đảm bảo chất lượng hàng hóa tốt nhất
B. Doanh nghiệp phải chia sẻ lợi nhuận (trả phí, hoa hồng), ít kiểm soát được quá trình và có thể không xây dựng được thương hiệu trực tiếp tại thị trường
C. Không cần phải tìm hiểu về thị trường
D. Luôn nhận được phản hồi trực tiếp từ khách hàng
Câu 8: “Hợp đồng đại lý” là thỏa thuận giữa:
A. Người mua và người bán
B. Bên giao đại lý và bên đại lý
C. Người ủy thác và người nhận ủy thác
D. Người môi giới và người mua
Câu 9: Trong hợp đồng đại lý, bên đại lý thường có nghĩa vụ gì?
A. Chỉ bán hàng theo giá của mình
B. Không cần báo cáo cho bên giao đại lý
C. Thực hiện việc mua bán hàng hóa theo đúng thỏa thuận, bảo quản hàng hóa, báo cáo tình hình và thanh toán tiền hàng cho bên giao đại lý
D. Tự quyết định mọi chiến lược marketing
Câu 10: “Hợp đồng môi giới” là thỏa thuận giữa:
A. Người mua và người bán
B. Bên có nhu cầu môi giới và bên môi giới
C. Người ủy thác và người nhận ủy thác
D. Bên giao đại lý và bên đại lý
Câu 11: Trong hợp đồng môi giới, bên môi giới thường KHÔNG có trách nhiệm nào sau đây?
A. Tìm kiếm và giới thiệu đối tác
B. Cung cấp thông tin thị trường
C. Đứng tên ký kết hợp đồng mua bán và chịu trách nhiệm thực hiện hợp đồng
D. Hỗ trợ đàm phán (nếu có thỏa thuận)
Câu 12: “Hợp đồng ủy thác xuất nhập khẩu” là thỏa thuận giữa:
A. Người mua và người bán
B. Bên giao đại lý và bên đại lý
C. Bên ủy thác và bên nhận ủy thác
D. Bên môi giới và bên bán
Câu 13: Trong hợp đồng ủy thác xuất khẩu, bên nhận ủy thác thường có nghĩa vụ gì?
A. Tự bỏ vốn ra mua hàng để xuất khẩu
B. Chỉ tìm kiếm khách hàng nước ngoài
C. Nhân danh mình ký kết và thực hiện hợp đồng xuất khẩu theo yêu cầu của bên ủy thác, làm thủ tục hải quan, vận chuyển và thanh toán
D. Tự quyết định giá bán xuất khẩu
Câu 14: “Phí ủy thác” là khoản tiền mà:
A. Bên nhận ủy thác trả cho bên ủy thác
B. Bên ủy thác trả cho bên nhận ủy thác cho việc thực hiện dịch vụ ủy thác
C. Khách hàng nước ngoài trả cho bên nhận ủy thác
D. Bên nhận ủy thác trả cho cơ quan hải quan
Câu 15: Loại hình trung gian nào thường phù hợp với các doanh nghiệp mới tham gia thị trường xuất nhập khẩu, chưa có kinh nghiệm?
A. Chỉ môi giới
B. Chỉ đại lý độc quyền
C. Ủy thác xuất nhập khẩu
D. Tự mua bán trực tiếp
Câu 16: Khi lựa chọn nhà trung gian, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào?
A. Chỉ quy mô của nhà trung gian
B. Chỉ mức phí/hoa hồng thấp nhất
C. Uy tín, kinh nghiệm, năng lực tài chính, mạng lưới quan hệ và sự hiểu biết về thị trường của nhà trung gian
D. Chỉ vị trí địa lý của nhà trung gian
Câu 17: Rủi ro nào có thể phát sinh khi mua bán qua trung gian?
A. Không có rủi ro nào
B. Trung gian không đủ năng lực, thiếu minh bạch, hoặc xung đột lợi ích với doanh nghiệp
C. Doanh nghiệp phải tự làm mọi việc
D. Chi phí luôn thấp hơn mua bán trực tiếp
Câu 18: “Đại lý độc quyền” (Exclusive Agent) có nghĩa là gì?
A. Đại lý được bán nhiều loại sản phẩm khác nhau
B. Đại lý là người duy nhất được quyền bán sản phẩm của bên giao đại lý trong một khu vực địa lý nhất định
C. Đại lý không được hưởng hoa hồng
D. Đại lý phải tự bỏ vốn mua hàng
Câu 19: Lợi ích của việc sử dụng đại lý độc quyền là gì?
A. Bên giao đại lý có thể bán hàng qua nhiều kênh khác nhau trong cùng khu vực
B. Bên đại lý có động lực cao hơn để đầu tư và phát triển thị trường cho sản phẩm
C. Chi phí hoa hồng luôn thấp hơn
D. Không cần hợp đồng ràng buộc
Câu 20: Trong trường hợp mua bán qua trung gian, ai thường là người đứng tên trên hợp đồng ngoại thương với đối tác nước ngoài?
A. Luôn là doanh nghiệp ủy thác/giao đại lý
B. Tùy thuộc vào hình thức trung gian (ví dụ: bên nhận ủy thác đứng tên, hoặc các bên trực tiếp ký nếu qua môi giới)
C. Luôn là nhà môi giới
D. Luôn là ngân hàng
Câu 21: Trách nhiệm về chất lượng hàng hóa trong trường hợp ủy thác xuất nhập khẩu thường thuộc về ai?
A. Chỉ bên nhận ủy thác
B. Chỉ khách hàng nước ngoài
C. Bên ủy thác (người sở hữu hàng hóa) thường chịu trách nhiệm chính về chất lượng, trừ khi có thỏa thuận khác
D. Chỉ công ty vận tải
Câu 22: Hoa hồng môi giới thường được tính dựa trên cơ sở nào?
A. Số lượng nhân viên của bên môi giới
B. Thời gian làm việc của bên môi giới
C. Giá trị hợp đồng được ký kết thành công giữa các bên do môi giới giới thiệu
D. Chi phí đi lại của bên môi giới
Câu 23: Hình thức trung gian nào thường ít rủi ro nhất cho doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường mới?
A. Tự mở văn phòng đại diện
B. Môi giới
C. Đại lý độc quyền
D. Ủy thác nhập khẩu
Câu 24: Điều gì KHÔNG phải là một tiêu chí để đánh giá hiệu quả của nhà trung gian?
A. Doanh số bán hàng đạt được
B. Mức độ phát triển thị trường
C. Phản hồi từ khách hàng
D. Số lượng bạn bè trên mạng xã hội của giám đốc nhà trung gian
Câu 25: Khi hợp đồng với nhà trung gian kết thúc, vấn đề nào cần được giải quyết?
A. Chỉ việc chia sẻ lợi nhuận
B. Chỉ việc bàn giao tài sản
C. Quyền sở hữu khách hàng, hàng tồn kho (nếu có), các nghĩa vụ còn lại và điều khoản bảo mật
D. Chỉ việc tổ chức tiệc chia tay
Câu 26: Việc lựa chọn giữa mua bán trực tiếp và mua bán qua trung gian phụ thuộc vào yếu tố nào của doanh nghiệp?
A. Chỉ sở thích của chủ doanh nghiệp
B. Chỉ quy mô vốn
C. Mục tiêu kinh doanh, năng lực nội tại (kinh nghiệm, nhân sự, tài chính), đặc điểm thị trường và sản phẩm
D. Chỉ mối quan hệ với các công ty trung gian
Câu 27: Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể kết hợp cả hình thức mua bán trực tiếp và qua trung gian không?
A. Không, phải chọn một trong hai
B. Có, tùy thuộc vào chiến lược phát triển thị trường và loại sản phẩm cụ thể
C. Chỉ khi có sự cho phép của chính phủ
D. Chỉ đối với các thị trường rất nhỏ
Câu 28: “Công ty thương mại” (Trading Company) có thể đóng vai trò như một nhà trung gian như thế nào?
A. Chỉ cung cấp dịch vụ vận tải
B. Chỉ cho vay vốn
C. Mua hàng từ nhà sản xuất và bán lại cho khách hàng nước ngoài (hoặc ngược lại), chịu trách nhiệm về rủi ro và lợi nhuận
D. Chỉ làm thủ tục hải quan
Câu 29: Điểm khác biệt cơ bản giữa đại lý và nhà phân phối là gì?
A. Đại lý luôn mua đứt bán đoạn, nhà phân phối thì không
B. Đại lý thường không sở hữu hàng hóa và bán hàng nhân danh bên giao đại lý, nhà phân phối thường mua hàng và bán lại nhân danh chính mình
C. Nhà phân phối không được hưởng chiết khấu
D. Đại lý có quy mô lớn hơn nhà phân phối
Câu 30: Tổng thể, việc sử dụng trung gian trong kinh doanh xuất nhập khẩu là một giải pháp:
A. Luôn tốn kém và không hiệu quả
B. Chỉ dành cho các doanh nghiệp yếu kém
C. Có thể mang lại nhiều lợi ích nếu lựa chọn đúng đối tác và quản lý tốt mối quan hệ, đặc biệt khi thâm nhập thị trường mới hoặc thiếu nguồn lực
D. Luôn dẫn đến mất kiểm soát hoàn toàn