Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 7: Đấu thầu quốc tế

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 6: Đấu giá quốc tế là một đề thi chuyên đề trong Môn Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu, trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử và Kinh doanh quốc tế. Bài học này cung cấp kiến thức về hoạt động đấu giá trong thương mại quốc tế, một phương thức giao dịch đặc biệt thường áp dụng cho hàng hóa có giá trị cao, khan hiếm hoặc cần thanh lý.

Trong đề thi này, người học cần nắm rõ khái niệm, quy trình và các hình thức đấu giá quốc tế như: đấu giá công khai, đấu giá kín, đấu giá điện tử. Bên cạnh đó, nội dung thi cũng đề cập đến vai trò của các tổ chức đấu giá, điều kiện tham gia, nghĩa vụ thanh toán, quy định pháp lý liên quan và cách xử lý tranh chấp trong quá trình đấu giá.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 7: Đấu thầu quốc tế

Câu 1: Đấu thầu quốc tế là gì?
A. Một hình thức bán lẻ hàng hóa thông thường
B. Một cuộc mua bán nhanh chóng giữa hai bên
C. Quá trình lựa chọn nhà thầu (nhà cung cấp hàng hóa, dịch vụ, hoặc nhà thầu xây lắp) đáp ứng tốt nhất các yêu cầu của bên mời thầu thông qua một cuộc cạnh tranh công bằng, minh bạch giữa các nhà thầu tiềm năng từ nhiều quốc gia
D. Một hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài

Câu 2: Mục tiêu chính của việc tổ chức đấu thầu quốc tế từ phía bên mời thầu là gì?
A. Chọn nhà thầu có giá chào thấp nhất bằng mọi giá
B. Chỉ để tìm kiếm đối tác trong nước
C. Lựa chọn được nhà thầu có năng lực, kinh nghiệm và giá cả hợp lý nhất để thực hiện một dự án hoặc cung cấp hàng hóa/dịch vụ theo yêu cầu
D. Tạo ra một quy trình phức tạp

Câu 3: Đặc điểm nổi bật của đấu thầu quốc tế là gì?
A. Chỉ có một nhà thầu duy nhất tham gia
B. Quyết định chọn thầu dựa trên mối quan hệ cá nhân
C. Tính cạnh tranh cao, quy trình chặt chẽ, công khai, minh bạch và dựa trên các tiêu chí đánh giá đã được xác định trước
D. Thời gian lựa chọn nhà thầu rất ngắn

Câu 4: “Bên mời thầu” (The Procuring Entity/Employer) trong đấu thầu quốc tế thường là:
A. Chỉ các công ty tư nhân
B. Chỉ các cá nhân có nhu cầu
C. Các cơ quan chính phủ, tổ chức quốc tế, hoặc các doanh nghiệp lớn có nhu cầu mua sắm hàng hóa, dịch vụ hoặc thực hiện các dự án quy mô lớn
D. Chỉ các nhà thầu xây dựng

Câu 5: “Nhà thầu” (Bidder/Tenderer) trong đấu thầu quốc tế là:
A. Người tổ chức quá trình đấu thầu
B. Các tổ chức hoặc cá nhân có năng lực và mong muốn tham gia cung cấp hàng hóa, dịch vụ hoặc thực hiện dự án cho bên mời thầu
C. Người đánh giá hồ sơ dự thầu
D. Người tài trợ cho dự án

Câu 6: Hình thức đấu thầu nào mà bên mời thầu công khai mời tất cả các nhà thầu đủ điều kiện tham gia nộp hồ sơ dự thầu?
A. Đấu thầu rộng rãi quốc tế (International Competitive Bidding – ICB)
B. Đấu thầu hạn chế (Limited Bidding)
C. Chỉ định thầu (Direct Contracting)
D. Chào hàng cạnh tranh (Competitive Quotation)

Câu 7: Hình thức đấu thầu nào mà bên mời thầu chỉ mời một số lượng hạn chế các nhà thầu có năng lực tham gia?
A. Đấu thầu rộng rãi quốc tế
B. Đấu thầu hạn chế (Limited Bidding/Selective Tendering)
C. Chỉ định thầu
D. Mua sắm trực tiếp

Câu 8: Hình thức lựa chọn nhà thầu nào mà bên mời thầu trực tiếp lựa chọn một nhà thầu cụ thể để thực hiện gói thầu mà không qua cạnh tranh rộng rãi?
A. Đấu thầu rộng rãi quốc tế
B. Đấu thầu hạn chế
C. Chỉ định thầu (Direct Contracting/Single Source Selection)
D. Chào hàng cạnh tranh

Câu 9: “Hồ sơ mời thầu” (Bidding Documents/Tender Documents) là gì?
A. Hồ sơ năng lực của nhà thầu
B. Bộ tài liệu do bên mời thầu chuẩn bị, cung cấp đầy đủ thông tin về gói thầu, yêu cầu kỹ thuật, điều kiện hợp đồng, tiêu chí đánh giá và hướng dẫn nhà thầu chuẩn bị hồ sơ dự thầu
C. Thư bày tỏ sự quan tâm của nhà thầu
D. Báo cáo tài chính của bên mời thầu

Câu 10: “Hồ sơ dự thầu” (Bid/Tender Proposal) là gì?
A. Thông báo mời thầu của bên mời thầu
B. Bộ tài liệu do nhà thầu chuẩn bị để đáp ứng các yêu cầu của hồ sơ mời thầu, bao gồm đề xuất kỹ thuật, đề xuất tài chính và các tài liệu chứng minh năng lực
C. Hợp đồng đã được ký kết
D. Biên bản mở thầu

Câu 11: “Bảo đảm dự thầu” (Bid Security/Tender Guarantee) có mục đích gì?
A. Để trang trải chi phí cho bên mời thầu
B. Để đảm bảo tính nghiêm túc và cam kết của nhà thầu khi tham gia dự thầu, và sẽ bị tịch thu nếu nhà thầu rút lui hoặc từ chối ký hợp đồng sau khi trúng thầu
C. Là một phần của giá chào thầu
D. Để chi trả cho nhà thầu không trúng thầu

Câu 12: “Mở thầu” (Bid Opening/Tender Opening) là quá trình như thế nào?
A. Đánh giá bí mật hồ sơ dự thầu
B. Quá trình công khai mở các hồ sơ dự thầu đã nộp đúng hạn, có sự chứng kiến của đại diện các nhà thầu (nếu có) và ghi nhận các thông tin cơ bản
C. Thông báo kết quả trúng thầu
D. Đàm phán hợp đồng với nhà thầu

Câu 13: Các tiêu chí chính để đánh giá hồ sơ dự thầu thường bao gồm:
A. Chỉ giá chào thầu thấp nhất
B. Chỉ kinh nghiệm của nhà thầu
C. Năng lực kỹ thuật, kinh nghiệm, năng lực tài chính, giải pháp đề xuất và giá chào thầu (hoặc chi phí vòng đời dự án)
D. Chỉ mối quan hệ với bên mời thầu

Câu 14: “Thư chấp thuận trúng thầu” (Letter of Acceptance – LOA) là gì?
A. Một thư từ chối hồ sơ dự thầu
B. Văn bản chính thức từ bên mời thầu thông báo cho nhà thầu được lựa chọn rằng hồ sơ dự thầu của họ đã được chấp nhận
C. Một yêu cầu làm rõ hồ sơ dự thầu
D. Một bản dự thảo hợp đồng

Câu 15: Sau khi có thư chấp thuận trúng thầu, bước tiếp theo thường là gì?
A. Hủy bỏ kết quả đấu thầu
B. Thương thảo hoàn thiện hợp đồng (nếu cần) và ký kết hợp đồng giữa bên mời thầu và nhà thầu trúng thầu
C. Mời các nhà thầu khác nộp lại hồ sơ
D. Bắt đầu thực hiện dự án ngay lập tức

Câu 16: “Bảo lãnh thực hiện hợp đồng” (Performance Security/Performance Bond) có mục đích gì?
A. Để đảm bảo nhà thầu tham gia dự thầu
B. Để đảm bảo nhà thầu trúng thầu sẽ thực hiện đầy đủ và đúng các nghĩa vụ theo hợp đồng đã ký kết
C. Là khoản thanh toán đầu tiên cho nhà thầu
D. Để trang trải chi phí giám sát của bên mời thầu

Câu 17: Đấu thầu quốc tế thường được áp dụng cho các loại gói thầu nào?
A. Chỉ mua sắm văn phòng phẩm
B. Chỉ các dự án xây dựng nhỏ
C. Các dự án lớn về cơ sở hạ tầng, mua sắm thiết bị công nghệ cao, cung cấp dịch vụ tư vấn phức tạp, thường có sự tài trợ của các tổ chức tài chính quốc tế
D. Chỉ các hợp đồng cung cấp thực phẩm

Câu 18: Ưu điểm của việc lựa chọn nhà thầu thông qua đấu thầu quốc tế là gì?
A. Luôn chọn được nhà thầu quen biết
B. Tăng tính cạnh tranh, lựa chọn được nhà thầu tốt nhất về năng lực và giá cả, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả sử dụng vốn
C. Thời gian lựa chọn nhà thầu rất nhanh
D. Giảm thiểu mọi thủ tục hành chính

Câu 19: Nhược điểm của quy trình đấu thầu quốc tế là gì?
A. Không có sự cạnh tranh
B. Quy trình thường phức tạp, tốn thời gian và chi phí cho cả bên mời thầu và nhà thầu
C. Không đảm bảo tính công bằng
D. Chỉ phù hợp với các gói thầu giá trị thấp

Câu 20: “Hồ sơ sơ tuyển” (Prequalification Documents) được sử dụng trong trường hợp nào?
A. Cho tất cả các gói thầu
B. Thường cho các gói thầu lớn và phức tạp, nhằm lựa chọn trước một danh sách ngắn các nhà thầu đủ năng lực để mời tham gia nộp hồ sơ dự thầu chính thức
C. Chỉ sau khi đã mở thầu
D. Chỉ để đánh giá giá chào thầu

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là một hành vi bị cấm trong đấu thầu?
A. Thông thầu (Collusion)
B. Gian lận (Fraud)
C. Tham nhũng (Corruption)
D. Nhà thầu đưa ra giải pháp kỹ thuật tốt hơn yêu cầu của hồ sơ mời thầu

Câu 22: Các tổ chức tài chính quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB), Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) thường có vai trò gì trong đấu thầu quốc tế?
A. Chỉ là nhà thầu
B. Chỉ là bên mời thầu
C. Là nhà tài trợ vốn cho các dự án và thường yêu cầu các quy trình đấu thầu tuân thủ theo hướng dẫn và tiêu chuẩn của họ
D. Chỉ giám sát việc thực hiện hợp đồng

Câu 23: Ngôn ngữ thường được sử dụng trong hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu quốc tế là:
A. Chỉ tiếng bản địa của bên mời thầu
B. Tiếng Pháp
C. Thường là tiếng Anh hoặc ngôn ngữ quốc tế thông dụng khác được quy định trong hồ sơ mời thầu
D. Tiếng Latin

Câu 24: “Giá đánh giá” (Evaluated Bid Price) khác với “Giá chào thầu” (Bid Price) như thế nào?
A. Giá đánh giá luôn thấp hơn giá chào thầu
B. Giá đánh giá là giá chào thầu đã được điều chỉnh (ví dụ: quy đổi về cùng một mặt bằng, cộng thêm các chi phí vòng đời) để so sánh một cách công bằng giữa các hồ sơ dự thầu
C. Giá chào thầu là giá cuối cùng
D. Hai khái niệm này là một

Câu 25: Khiếu nại trong đấu thầu (Bid Protest/Complaint) là gì?
A. Một hình thức khen ngợi bên mời thầu
B. Việc nhà thầu cho rằng có sai sót hoặc không công bằng trong quá trình đấu thầu và yêu cầu bên mời thầu hoặc cơ quan có thẩm quyền xem xét lại
C. Một yêu cầu giảm giá chào thầu
D. Một thông báo rút lui khỏi cuộc thầu

Câu 26: “Hợp đồng EPC” (Engineering, Procurement, and Construction) thường được lựa chọn thông qua hình thức đấu thầu nào?
A. Chỉ mua sắm hàng hóa
B. Chỉ cung cấp dịch vụ tư vấn
C. Thường là đấu thầu rộng rãi hoặc hạn chế cho các dự án xây dựng quy mô lớn, phức tạp
D. Chỉ chỉ định thầu

Câu 27: Để chuẩn bị một hồ sơ dự thầu quốc tế cạnh tranh, nhà thầu cần làm gì?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm giá chào thầu
B. Sao chép hồ sơ của đối thủ
C. Nghiên cứu kỹ hồ sơ mời thầu, đánh giá đúng năng lực của mình, xây dựng đề xuất kỹ thuật và tài chính tối ưu, và tuân thủ mọi yêu cầu
D. Nộp hồ sơ càng muộn càng tốt

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là một lợi thế của nhà thầu khi tham gia đấu thầu quốc tế?
A. Mở rộng thị trường
B. Nâng cao uy tín và kinh nghiệm
C. Cơ hội tiếp cận các dự án lớn
D. Luôn đảm bảo trúng thầu mà không cần nỗ lực

Câu 29: “E-Procurement” hay “Đấu thầu qua mạng” có những ưu điểm gì so với đấu thầu truyền thống?
A. Tăng chi phí giấy tờ
B. Giảm tính minh bạch
C. Tiết kiệm thời gian và chi phí, tăng tính minh bạch, dễ dàng tiếp cận thông tin và nộp hồ sơ
D. Chỉ phù hợp với các gói thầu nhỏ

Câu 30: Tổng thể, đấu thầu quốc tế là một quy trình:
A. Nhanh chóng và đơn giản
B. Chỉ mang lại lợi ích cho bên mời thầu
C. Phức tạp, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định, nhưng nhằm mục tiêu lựa chọn được đối tác tốt nhất một cách công bằng và hiệu quả
D. Đang dần bị thay thế bởi các hình thức mua sắm khác

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: