Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 8: Mua bán tại sở giao dịch hàng hóa là một đề thi chuyên sâu trong Môn Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu, trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử và Kinh doanh quốc tế. Bài học này cung cấp kiến thức về hình thức mua bán hàng hóa qua sở giao dịch, một công cụ hiện đại và minh bạch trong thương mại quốc tế, đặc biệt với các mặt hàng như nông sản, kim loại, năng lượng.
Trong đề thi này, người học cần hiểu rõ cơ chế hoạt động của sở giao dịch hàng hóa, phân biệt giữa giao dịch giao ngay (spot) và giao dịch kỳ hạn (futures), cũng như vai trò của các bên tham gia như nhà đầu tư, nhà môi giới, sở giao dịch và tổ chức thanh toán bù trừ. Ngoài ra, đề thi còn kiểm tra kiến thức về hợp đồng tiêu chuẩn, ký quỹ, rủi ro giá cả và các quy định pháp lý liên quan đến hoạt động mua bán tại sở giao dịch.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 8: Mua bán tại sở giao dịch hàng hóa
Câu 1: Sở giao dịch hàng hóa (Commodity Exchange) là gì?
A. Một siêu thị bán các loại hàng hóa tiêu dùng
B. Một kho hàng lớn để lưu trữ hàng hóa xuất nhập khẩu
C. Một thị trường có tổ chức, nơi diễn ra hoạt động mua bán các loại hàng hóa nguyên liệu hoặc sơ chế (như nông sản, kim loại, năng lượng) theo các tiêu chuẩn và quy tắc nhất định
D. Một công ty vận tải chuyên chở hàng hóa
Câu 2: Mục tiêu chính của việc thành lập sở giao dịch hàng hóa là gì?
A. Để các nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng
B. Để chính phủ kiểm soát giá cả mọi mặt hàng
C. Tạo ra một thị trường tập trung, minh bạch, hiệu quả cho việc giao dịch hàng hóa, giúp hình thành giá cả thị trường và quản lý rủi ro giá
D. Để các doanh nghiệp nhỏ cạnh tranh với các tập đoàn lớn
Câu 3: Đặc điểm nổi bật của giao dịch tại sở giao dịch hàng hóa là gì?
A. Giá cả do người bán tự quyết định
B. Chỉ có người mua và người bán trực tiếp gặp nhau
C. Hàng hóa được tiêu chuẩn hóa, giao dịch thông qua các hợp đồng mẫu, giá cả được xác định công khai dựa trên cung cầu, có sự tham gia của các thành viên và cơ chế thanh toán bù trừ
D. Mọi giao dịch đều được thực hiện bằng tiền mặt
Câu 4: Loại hàng hóa nào thường được giao dịch trên sở giao dịch hàng hóa?
A. Chỉ các sản phẩm công nghệ cao
B. Chỉ các tác phẩm nghệ thuật
C. Các loại hàng hóa có tính đồng nhất cao, dễ tiêu chuẩn hóa như cà phê, cao su, đường, kim loại (đồng, nhôm), dầu thô, khí tự nhiên
D. Chỉ các dịch vụ tài chính
Câu 5: “Hợp đồng kỳ hạn” (Futures Contract) trên sở giao dịch hàng hóa là gì?
A. Một thỏa thuận mua bán hàng hóa giao ngay
B. Một thỏa thuận mua hoặc bán một lượng hàng hóa nhất định với một mức giá xác định vào một thời điểm cụ thể trong tương lai
C. Một hợp đồng cho thuê kho bãi
D. Một giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa
Câu 6: “Hợp đồng quyền chọn” (Options Contract) trên sở giao dịch hàng hóa là gì?
A. Một nghĩa vụ phải mua hoặc bán hàng hóa
B. Một thỏa thuận cho phép người mua quyền chọn (nhưng không bắt buộc) được mua hoặc bán một lượng hàng hóa nhất định với một mức giá xác định trong một khoảng thời gian nhất định hoặc tại một thời điểm cụ thể trong tương lai
C. Một hợp đồng bảo hiểm hàng hóa
D. Một vận đơn đường biển
Câu 7: Mục đích chính của việc sử dụng hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng quyền chọn trên sở giao dịch hàng hóa là gì?
A. Chỉ để đầu cơ kiếm lời
B. Chỉ để làm tăng giá hàng hóa
C. Phòng ngừa rủi ro biến động giá (Hedging) cho các nhà sản xuất, người tiêu dùng và nhà kinh doanh hàng hóa thực tế, bên cạnh mục đích đầu cơ
D. Chỉ để trì hoãn việc giao nhận hàng
Câu 8: “Giá giao ngay” (Spot Price) là gì?
A. Giá của hợp đồng kỳ hạn
B. Giá của hàng hóa được giao dịch và giao nhận ngay tại thời điểm hiện tại hoặc trong một khoảng thời gian rất ngắn
C. Giá trung bình của hàng hóa trong một năm
D. Giá ước tính trong tương lai
Câu 9: “Thành viên của sở giao dịch hàng hóa” thường là ai?
A. Chỉ các cá nhân mua bán nhỏ lẻ
B. Chỉ các cơ quan chính phủ
C. Các nhà môi giới, nhà kinh doanh hàng hóa, ngân hàng, quỹ đầu tư và các tổ chức có liên quan đáp ứng đủ điều kiện của sở giao dịch
D. Chỉ các công ty vận tải
Câu 10: Vai trò của nhà môi giới (Broker) tại sở giao dịch hàng hóa là gì?
A. Tự mình mua bán hàng hóa để kiếm lời
B. Thực hiện lệnh mua bán hợp đồng cho khách hàng và hưởng phí hoa hồng
C. Quyết định giá cả thị trường
D. Lưu trữ hàng hóa thực tế
Câu 11: “Ký quỹ” (Margin) trong giao dịch tại sở giao dịch hàng hóa là gì?
A. Toàn bộ giá trị của hợp đồng
B. Một khoản tiền đặt cọc mà nhà đầu tư phải nộp cho nhà môi giới hoặc sở giao dịch để đảm bảo khả năng thực hiện nghĩa vụ hợp đồng
C. Phí giao dịch trả cho sở giao dịch
D. Lợi nhuận từ giao dịch
Câu 12: “Thanh toán bù trừ” (Clearing) tại sở giao dịch hàng hóa được thực hiện bởi:
A. Người mua và người bán trực tiếp
B. Nhà môi giới
C. Một tổ chức trung gian (Clearing House) đứng ra đảm bảo việc thực hiện các nghĩa vụ của cả bên mua và bên bán trong mỗi giao dịch
D. Ngân hàng nhà nước
Câu 13: Lợi ích của cơ chế thanh toán bù trừ là gì?
A. Làm tăng chi phí giao dịch
B. Gây khó khăn cho việc thanh toán
C. Giảm thiểu rủi ro đối tác (rủi ro một bên không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng), tăng tính thanh khoản và an toàn cho thị trường
D. Làm chậm quá trình giao dịch
Câu 14: Giao dịch tại sở giao dịch hàng hóa có tính ẩn danh không?
A. Không, tất cả thông tin người mua bán đều công khai
B. Có, người mua và người bán thường không biết đối tác của mình là ai, giao dịch thông qua hệ thống của sở và các thành viên
C. Chỉ ẩn danh đối với người bán
D. Chỉ ẩn danh đối với người mua
Câu 15: “Giá tham chiếu” (Reference Price) được hình thành tại sở giao dịch hàng hóa có ý nghĩa gì?
A. Chỉ là giá để các nhà đầu cơ sử dụng
B. Trở thành cơ sở để các doanh nghiệp trong ngành tham khảo và định giá cho các giao dịch hàng hóa thực tế bên ngoài sở giao dịch
C. Không có ý nghĩa thực tế
D. Chỉ là giá lịch sử
Câu 16: Các yếu tố nào ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa trên sở giao dịch?
A. Chỉ thời tiết
B. Chỉ tình hình chính trị
C. Cung cầu thị trường, điều kiện kinh tế vĩ mô, thời tiết (đối với nông sản), tình hình chính trị, các yếu tố đầu cơ và tâm lý thị trường
D. Chỉ chi phí sản xuất
Câu 17: Rủi ro chính khi tham gia giao dịch tại sở giao dịch hàng hóa là gì?
A. Không có rủi ro nào
B. Rủi ro biến động giá mạnh, rủi ro đòn bẩy tài chính (do ký quỹ thấp hơn giá trị hợp đồng), rủi ro thanh khoản (khó mua bán khi thị trường biến động)
C. Rủi ro hàng hóa bị hư hỏng
D. Rủi ro không tìm được người mua bán
Câu 18: “Đầu cơ” (Speculation) tại sở giao dịch hàng hóa là gì?
A. Mua bán hàng hóa để sử dụng thực tế
B. Mua bán các hợp đồng với mục đích kiếm lời từ sự biến động giá cả dự kiến, mà không có ý định giao nhận hàng hóa thực tế
C. Phòng ngừa rủi ro giá
D. Cung cấp dịch vụ môi giới
Câu 19: “Phòng ngừa rủi ro” (Hedging) tại sở giao dịch hàng hóa là gì?
A. Mua bán hợp đồng để kiếm lời nhanh
B. Sử dụng các hợp đồng kỳ hạn hoặc quyền chọn để bảo vệ giá trị của lượng hàng hóa thực tế mà doanh nghiệp sẽ mua hoặc bán trong tương lai, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực từ biến động giá
C. Tăng mức độ rủi ro
D. Không liên quan đến giá cả
Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là một chức năng của sở giao dịch hàng hóa?
A. Hình thành giá cả thị trường
B. Cung cấp công cụ quản lý rủi ro giá
C. Tăng tính minh bạch và hiệu quả của thị trường
D. Trực tiếp sản xuất và phân phối hàng hóa
Câu 21: Các quy định và giám sát của cơ quan quản lý nhà nước đối với sở giao dịch hàng hóa nhằm mục đích gì?
A. Hạn chế sự phát triển của sở giao dịch
B. Tăng chi phí hoạt động cho các thành viên
C. Đảm bảo thị trường hoạt động công bằng, minh bạch, ổn định và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư
D. Can thiệp trực tiếp vào việc hình thành giá
Câu 22: “Chỉ số hàng hóa” (Commodity Index) là gì?
A. Giá của một loại hàng hóa cụ thể
B. Một chỉ số tổng hợp theo dõi sự biến động giá của một rổ các loại hàng hóa khác nhau
C. Số lượng hàng hóa được giao dịch
D. Mức độ thanh khoản của thị trường
Câu 23: Tại sao thông tin và phân tích thị trường lại quan trọng đối với người tham gia sở giao dịch hàng hóa?
A. Để làm cho việc ra quyết định khó khăn hơn
B. Để đưa ra các quyết định mua bán hợp lý, dự đoán xu hướng giá và quản lý rủi ro hiệu quả
C. Vì không có gì khác để làm
D. Chỉ để theo dõi đối thủ cạnh tranh
Câu 24: Sở giao dịch hàng hóa Việt Nam (MXV) giao dịch chủ yếu các mặt hàng nào?
A. Chỉ vàng và ngoại tệ
B. Chỉ cổ phiếu và trái phiếu
C. Các sản phẩm nông sản (cà phê, cao su, tiêu, điều…), kim loại (đồng, nhôm…), năng lượng (dầu thô, xăng…) và nguyên liệu công nghiệp
D. Chỉ bất động sản
Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích khi Việt Nam có sở giao dịch hàng hóa phát triển?
A. Giúp nông dân và doanh nghiệp phòng ngừa rủi ro giá
B. Nâng cao vị thế của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế
C. Thu hút đầu tư và tăng tính thanh khoản cho thị trường
D. Làm cho giá cả hàng hóa trong nước luôn biến động mạnh hơn
Câu 26: Giao dịch “arbitrage” tại sở giao dịch hàng hóa là gì?
A. Mua bán dựa trên tin đồn
B. Lợi dụng sự chênh lệch giá của cùng một loại hàng hóa trên các thị trường khác nhau (hoặc các hợp đồng khác nhau) để kiếm lời phi rủi ro (hoặc rủi ro thấp)
C. Mua bán theo cảm tính
D. Bán khống hàng hóa
Câu 27: “Thị trường OTC” (Over-The-Counter) khác với sở giao dịch hàng hóa như thế nào?
A. Thị trường OTC có tính tập trung cao hơn
B. Giao dịch trên thị trường OTC diễn ra trực tiếp giữa hai bên mà không thông qua một sàn giao dịch tập trung, các điều khoản hợp đồng thường linh hoạt hơn nhưng tính minh bạch và thanh khoản có thể thấp hơn
C. Sở giao dịch hàng hóa không có quy tắc rõ ràng
D. Thị trường OTC chỉ dành cho các nhà đầu tư nhỏ
Câu 28: Vai trò của công nghệ thông tin trong hoạt động của sở giao dịch hàng hóa hiện đại là gì?
A. Không có vai trò gì quan trọng
B. Chỉ để lưu trữ dữ liệu
C. Rất quan trọng, từ hệ thống đặt lệnh, khớp lệnh, thanh toán bù trừ đến việc cung cấp thông tin thị trường và phân tích dữ liệu
D. Chỉ làm tăng chi phí
Câu 29: Để tham gia giao dịch tại sở giao dịch hàng hóa, nhà đầu tư cá nhân thường phải:
A. Trực tiếp đến sàn giao dịch
B. Mở tài khoản và thực hiện giao dịch thông qua một công ty thành viên môi giới của sở giao dịch
C. Có một lượng lớn hàng hóa thực tế
D. Là một chuyên gia về nông nghiệp
Câu 30: Tổng thể, mua bán tại sở giao dịch hàng hóa là một hình thức giao dịch:
A. An toàn tuyệt đối và không có rủi ro
B. Chỉ dành cho các nhà đầu cơ lớn
C. Có tổ chức, minh bạch, cung cấp công cụ quản lý rủi ro hiệu quả nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro và đòi hỏi sự hiểu biết về thị trường của người tham gia
D. Đang dần bị thay thế bởi các hình thức mua bán truyền thống