Trắc nghiệm Ngữ văn 10 Bài 5 Văn bản: Huyện Trìa – Đê Hầu – Thầy Nghêu mắc lỡm Thị Hến (tuồng đồ)

Làm bài thi

Trắc nghiệm Ngữ văn 10 Bài 5 Văn bản: Huyện Trìa, Đê Hầu, Thầy Nghêu mắc lỡm Thị Hến (tuồng đồ) là một trong những đề thi thuộc Bài 5: Nghệ thuật truyền thống (chèo/ tuồng) trong chương trình Ngữ văn 10. Văn bản này là một trích đoạn tuồng đồ (hay còn gọi là tuồng cổ, hát bội), thể hiện nét đặc sắc của nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam, với những tình huống hài hước và bài học sâu sắc.
Để làm tốt đề thi trắc nghiệm này, học sinh cần nắm vững các kiến thức:

  • Đặc điểm thể loại tuồng đồ, các nhân vật chính trong trích đoạn
  • Nội dung, diễn biến và ý nghĩa của trích đoạn “Huyện Trìa, Đê Hầu, Thầy Nghêu mắc lỡm Thị Hến”
  • Giá trị nghệ thuật, yếu tố gây cười và tính giáo dục của trích đoạn tuồng
  • Vai trò của nghệ thuật tuồng đồ trong đời sống văn hóa tinh thần của người Việt

👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với đề thi này và kiểm tra ngay khả năng của mình! 🚀

Trắc nghiệm Ngữ văn 10 Bài 5 Văn bản: Huyện Trìa – Đê Hầu – Thầy Nghêu mắc lỡm Thị Hến (tuồng đồ)

Câu 1. Trích đoạn “Huyện Trìa, Đê Hầu, Thầy Nghêu mắc lỡm Thị Hến” thuộc thể loại nghệ thuật sân khấu truyền thống nào?
A. Chèo
B. Tuồng đồ (Tuồng cổ, Hát bội)
C. Cải lương
D. Kịch nói

Câu 2. Nhân vật Thị Hến trong trích đoạn được xây dựng với tính cách nổi bật nào?
A. Hiền lành, nhu mì
B. Chăm chỉ, chịu khó
C. Thông minh, lanh lợi, sắc sảo
D. Đanh đá, chua ngoa

Câu 3. Ba nhân vật Huyện Trìa, Đê Hầu, Thầy Nghêu trong trích đoạn đại diện cho tầng lớp nào trong xã hội xưa?
A. Nông dân nghèo khổ
B. Thương nhân giàu có
C. Quan lại, cường hào, có chút quyền thế
D. Tri thức, nho sĩ

Câu 4. Thị Hến đã dùng “mẹo” gì để khiến Huyện Trìa, Đê Hầu, Thầy Nghêu phải “mắc lỡm”?
A. Dùng sắc đẹp mê hoặc
B. Dùng vũ lực đe dọa
C. Dùng lời lẽ khôn khéo, giả ngây ngô để đánh lừa
D. Nhờ người khác giúp đỡ

Câu 5. Mục đích chính của Thị Hến khi “mắc lỡm” ba nhân vật kia là gì?
A. Kiếm tiền, làm giàu
B. Trả thù cá nhân
C. Vừa trêu chọc, vừa răn dạy những kẻ hợm hĩnh, háo sắc
D. Thể hiện sự thông minh của bản thân

Câu 6. Trong trích đoạn, yếu tố gây cười chủ yếu đến từ đâu?
A. Trang phục lố lăng của nhân vật
B. Âm nhạc, vũ đạo hài hước
C. Tình huống комичный, lời thoại dí dỏm, sự tương phản giữa vẻ ngoài và bản chất nhân vật
D. Sự cố bất ngờ trên sân khấu

Câu 7. Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự “mắc lỡm” của Huyện Trìa, Đê Hầu, Thầy Nghêu?
A. Họ bị Thị Hến đánh đập
B. Họ bị mất tiền bạc
C. Họ bị Thị Hến làm cho bẽ mặt, посмеяться перед đám đông
D. Họ bị đuổi khỏi làng

Câu 8. Trích đoạn “Huyện Trìa, Đê Hầu, Thầy Nghêu mắc lỡm Thị Hến” phê phán điều gì trong xã hội xưa?
A. Sự nghèo đói, lạc hậu
B. Tệ nạn trộm cắp, cờ bạc
C. Thói hợm hĩnh, háo sắc, lạm quyền của một bộ phận quan lại và tầng lớp có tiền
D. Sự bất công trong giáo dục

Câu 9. Giá trị nghệ thuật đặc sắc của trích đoạn tuồng này nằm ở yếu tố nào?
A. Cốt truyện phức tạp, nhiều lớp lang
B. Miêu tả tâm lý nhân vật sâu sắc, tinh tế
C. Sử dụng ngôn ngữ bình dân, dí dỏm, giàu tính sân khấu, xây dựng tình huống hài hước
D. Kết hợp nhiều loại hình nghệ thuật khác nhau

Câu 10. Nhân vật Thị Hến trong trích đoạn có thể được xem là đại diện cho mẫu người phụ nữ nào trong xã hội xưa?
A. Phụ nữ cam chịu, nhẫn nhịn
B. Phụ nữ quý tộc, знатный
C. Phụ nữ bình dân, thông minh, dám đấu tranh để bảo vệ bản thân và lẽ phải
D. Phụ nữ хи хиểm, độc ác

Câu 11. So với nghệ thuật Chèo, Tuồng đồ có đặc điểm nổi bật nào về hình thức biểu diễn?
A. Tính импровизация cao
B. Tính quy phạm, khuôn mẫu chặt chẽ hơn
C. Gần gũi với đời sống sinh hoạt thường ngày
D. Sử dụng nhiều yếu tố dân gian, trò chơi

Câu 12. Thông điệp chính mà trích đoạn “Huyện Trìa, Đê Hầu, Thầy Nghêu mắc lỡm Thị Hến” muốn gửi gắm là gì?
A. Hãy sống khiêm tốn, thật thà
B. Hãy biết cách làm giàu
C. Cần phê phán cái xấu, cái ác, đề cao sự thông minh, chính trực và tinh thần phản kháng
D. Hãy biết nhẫn nhịn, chịu đựng

Câu 13. Trích đoạn tuồng này có vai trò gì trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống?
A. Chỉ mang tính giải trí đơn thuần
B. Không còn phù hợp với xã hội hiện đại
C. Giúp thế hệ sau hiểu và yêu quý nghệ thuật tuồng đồ, giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc
D. Chỉ dành cho giới nghiên cứu văn hóa

Câu 14. “Tuồng đồ” thường được biểu diễn trong không gian nào?
A. Sân khấu hiện đại
B. Rạp chiếu phim
C. Sân đình, sân khấu ngoài trời, lễ hội truyền thống
D. Nhà hát lớn, phòng trà ca nhạc

Câu 15. Trong chương trình Ngữ văn 10, bài học về trích đoạn tuồng này giúp học sinh hiểu thêm về điều gì?
A. Lịch sử sân khấu thế giới
B. Nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam và giá trị văn hóa dân gian
C. Kỹ năng diễn xuất và biểu diễn sân khấu
D. Thị trường nghệ thuật biểu diễn đương đại

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: