Trắc nghiệm Nhập môn Tâm lý học UEH là bài kiểm tra thuộc môn Nhập môn Tâm lý học, một học phần đại cương quan trọng trong chương trình đào tạo các ngành kinh tế, quản trị và xã hội tại Trường Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH). Đề thi trắc nghiệm đại học được biên soạn bởi ThS. Đặng Thị Hồng Nhung, giảng viên Khoa Khoa học Xã hội, nhằm giúp sinh viên tiếp cận và hiểu rõ những khái niệm cơ bản về tâm lý con người trong đời sống và môi trường làm việc hiện đại.
Trắc nghiệm Nhập môn Tâm lý học UEH bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm xoay quanh các chủ đề như cảm giác, tri giác, trí nhớ, tư duy, cảm xúc và hành vi. Bài thi không chỉ giúp sinh viên nắm vững kiến thức nền tảng của tâm lý học mà còn phát triển khả năng quan sát, phân tích và ứng dụng tâm lý vào thực tiễn giao tiếp, học tập và làm việc. Đề thi hiện đã được cập nhật trên dethitracnghiem.vn, nền tảng cung cấp đề trắc nghiệm chuẩn hóa, hỗ trợ sinh viên trong quá trình ôn tập và chuẩn bị cho kỳ thi hiệu quả nhất.
Trắc Nghiệm Tâm Lý Trường Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH)
Câu 1. Khi nghiên cứu về hiện tượng “tâm lý đám đông” trong các quyết định đầu tư trên thị trường chứng khoán, nhà tâm lý học đang tập trung vào đối tượng nghiên cứu nào của tâm lý học?
A. Các hiện tượng tâm lý cá nhân như tư duy, trí nhớ của nhà đầu tư.
B. Các hoạt động, hành vi có thể quan sát được và các quá trình tinh thần, tâm lý bên trong trong bối cảnh xã hội cụ thể.
C. Chỉ những biểu hiện hành vi bên ngoài của đám đông mà không cần quan tâm đến cơ chế tâm lý tiềm ẩn.
D. Nghiên cứu về cơ sở sinh lý thần kinh của các quyết định tài chính.
Câu 2. Một người tiêu dùng sau khi mua một chiếc điện thoại đắt tiền đã trải qua cảm giác hối tiếc, nhưng sau đó lại tích cực tìm kiếm các bài đánh giá tốt về sản phẩm và thuyết phục bạn bè rằng đây là một quyết định đúng đắn. Hiện tượng này là một ví dụ điển hình của lý thuyết nào trong tâm lý học xã hội?
A. Bất hòa nhận thức (Cognitive Dissonance) của Leon Festinger.
B. Hiệu ứng mỏ neo (Anchoring Effect) trong việc ra quyết định.
C. Thuyết quy kết (Attribution Theory) của Heider.
D. Điều kiện hóa từ kết quả (Operant Conditioning) của B.F. Skinner.
Câu 3. Một doanh nghiệp áp dụng chính sách thưởng “nhân viên xuất sắc nhất tháng” bằng một chuyến du lịch để khuyến khích nhân viên đạt thành tích cao. Theo thuyết điều kiện hóa từ kết quả, chuyến du lịch này đóng vai trò là gì?
A. Củng cố âm (Negative Reinforcement).
B. Trừng phạt (Punishment).
C. Củng cố dương (Positive Reinforcement).
D. Kích thích không điều kiện (Unconditioned Stimulus).
Câu 4. Theo tháp nhu cầu của Abraham Maslow, một công ty đã đảm bảo mức lương cạnh tranh (nhu cầu sinh lý) và môi trường làm việc an toàn (nhu cầu an toàn), nhưng nhân viên vẫn cảm thấy thiếu động lực và không gắn kết. Phân tích tâm lý cho thấy nguyên nhân khả dĩ nhất là gì?
A. Các nhu cầu bậc thấp như lương và an toàn thực chất vẫn chưa được đáp ứng đầy đủ.
B. Tháp nhu cầu của Maslow không còn phù hợp với môi trường làm việc hiện đại.
C. Do đặc điểm tính cách của nhân viên, họ vốn là những người khó hài lòng.
D. Các nhu cầu bậc cao như giao tiếp, thuộc về (xã hội), tôn trọng chưa được đáp ứng.
Câu 5. Khi một nhà quản lý quy kết thất bại của một dự án là do “năng lực kém” của nhân viên, trong khi lại bỏ qua các yếu tố tình huống như “thị trường biến động bất lợi” hoặc “nguồn lực không đủ”. Nhà quản lý này đang mắc phải lỗi nhận thức nào?
A. Lỗi quy kết cơ bản (Fundamental Attribution Error).
B. Thiên kiến tự phục vụ (Self-Serving Bias).
C. Hiệu ứng hào quang (Halo Effect).
D. Tư duy nhóm (Groupthink).
Câu 6. Trong một chiến dịch quảng cáo, một thương hiệu nước giải khát liên tục phát hình ảnh sản phẩm của mình cùng với những cảnh quay vui vẻ, năng động của các bạn trẻ trong một bữa tiệc mùa hè. Theo thuyết điều kiện hóa cổ điển, mục tiêu của chiến dịch này là gì?
A. Tạo liên kết giữa sản phẩm (kích thích có điều kiện) và cảm giác vui vẻ (phản ứng có điều kiện) vốn do bữa tiệc (kích thích không điều kiện) tạo ra.
B. Thưởng cho người xem vì đã xem quảng cáo, từ đó khuyến khích họ mua sản phẩm.
C. Cung cấp đầy đủ thông tin về thành phần và lợi ích của sản phẩm cho người tiêu dùng.
D. Làm cho người xem quên đi các thương hiệu cạnh tranh khác trên thị trường.
Câu 7. Một sinh viên có thể nhớ rất rõ tên thương hiệu xuất hiện đầu tiên và cuối cùng trong một chuỗi quảng cáo trên TV, nhưng lại khó nhớ các thương hiệu ở giữa. Hiện tượng này được giải thích bằng quy luật nào của trí nhớ?
A. Quy luật về sự ức chế.
B. Hiệu ứng vị trí chuỗi (Serial Position Effect).
C. Quy luật liên tưởng.
D. Hiện tượng “đầu lưỡi” (Tip-of-the-tongue).
Câu 8. Theo thuyết nhân cách của Carl Jung, một nhà lãnh đạo có xu hướng hướng ngoại, tập trung vào các sự kiện và con người bên ngoài, ra quyết định dựa trên logic và sự thật khách quan, đồng thời thích một cuộc sống có kế hoạch và trật tự. Người này có thể được mô tả là thuộc loại tính cách nào sau đây?
A. Hướng nội – Trực giác – Tình cảm – Linh hoạt (INFP).
B. Hướng nội – Cảm giác – Lý trí – Đánh giá (ISTJ).
C. Hướng ngoại – Cảm giác – Lý trí – Đánh giá (ESTJ).
D. Hướng ngoại – Trực giác – Tình cảm – Linh hoạt (ENFP).
Câu 9. Trong một cuộc đàm phán, bên bán đưa ra mức giá ban đầu rất cao. Mặc dù bên mua biết rằng đó là mức giá “nói thách”, con số này vẫn có xu hướng ảnh hưởng đến nhận thức của họ về giá trị thực của món hàng và làm cho mức giá thỏa thuận cuối cùng cao hơn so với khi không có con số ban đầu đó. Đây là biểu hiện của hiệu ứng tâm lý nào?
A. Bất hòa nhận thức (Cognitive Dissonance).
B. Lỗi quy kết cơ bản (Fundamental Attribution Error).
C. Hiệu ứng mỏ neo (Anchoring Effect).
D. Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias).
Câu 10. Trí thông minh cảm xúc (EQ) được cho là một yếu tố quan trọng quyết định sự thành công trong vai trò lãnh đạo. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cốt lõi của trí thông minh cảm xúc theo mô hình của Daniel Goleman?
A. Tự nhận thức (Self-awareness).
B. Khả năng giải quyết các bài toán logic phức tạp.
C. Thấu cảm (Empathy).
D. Kỹ năng xã hội (Social skills).
Câu 11. Hiện tượng “tư duy nhóm” (Groupthink) trong một hội đồng quản trị có thể dẫn đến các quyết định kinh doanh sai lầm. Đặc điểm nào sau đây là dấu hiệu rõ nhất của tư duy nhóm?
A. Các thành viên công khai tranh luận gay gắt về các quan điểm trái chiều.
B. Sự đồng thuận tuyệt đối, thành viên tự kiểm duyệt ý kiến khác biệt để duy trì hòa hợp nhóm.
C. Quyết định cuối cùng được đưa ra dựa trên phân tích khách quan và bỏ phiếu dân chủ.
D. Nhóm tích cực tìm kiếm thông tin từ các chuyên gia bên ngoài để có góc nhìn đa chiều.
Câu 12. Một nhân viên bán hàng nhận ra rằng khách hàng có xu hướng mua một sản phẩm phụ kiện đắt tiền dễ dàng hơn sau khi họ đã đồng ý mua một sản phẩm chính có giá trị lớn (ví dụ: mua ốp lưng điện thoại sau khi đã quyết định mua iPhone). Kỹ thuật thuyết phục này được gọi là gì?
A. Kỹ thuật “sập cửa trước mặt” (Door-in-the-face).
B. Kỹ thuật “chân trong cửa” (Foot-in-the-door).
C. Kỹ thuật “bóng thấp” (Low-balling).
D. Nguyên tắc đáp trả (Reciprocity).
Câu 13. Sự khác biệt cơ bản giữa cảm giác và tri giác là gì?
A. Cảm giác là quá trình tâm lý phức tạp hơn tri giác.
B. Cảm giác chỉ xảy ra ở người, trong khi tri giác có cả ở động vật.
C. Cảm giác phản ánh từng thuộc tính riêng lẻ, tri giác tổng hợp các cảm giác thành hình ảnh trọn vẹn, có ý nghĩa.
D. Cảm giác mang tính chủ quan còn tri giác mang tính khách quan.
Câu 14. Theo thuyết về các giai đoạn phát triển tâm lý xã hội của Erik Erikson, một sinh viên mới ra trường đang đối mặt với thử thách tìm kiếm một công việc ý nghĩa và xây dựng các mối quan hệ thân thiết. Giai đoạn khủng hoảng tâm lý mà người này đang trải qua là gì?
A. Tích cực >< Mặc cảm (Industry vs. Inferiority).
B. Thân mật >< Cô lập (Intimacy vs. Isolation).
C. Tin tưởng >< Không tin tưởng (Trust vs. Mistrust). D. Bản sắc >< Nhầm lẫn vai trò (Identity vs. Role Confusion).
Câu 15. Một người có khả năng ghi nhớ rất chi tiết và sống động về sự kiện họ đang ở đâu và làm gì khi nghe tin về sự kiện 11/9. Loại trí nhớ này được gọi là gì?
A. Trí nhớ ngữ nghĩa (Semantic Memory).
B. Trí nhớ thủ tục (Procedural Memory).
C. Trí nhớ đèn flash (Flashbulb Memory).
D. Trí nhớ ngắn hạn (Short-term Memory).
Câu 16. Thí nghiệm “nhà tù Stanford” của Philip Zimbardo đã cho thấy một kết luận quan trọng nào về hành vi con người?
A. Hành vi của con người chủ yếu được quyết định bởi các đặc điểm nhân cách bẩm sinh.
B. Con người có bản chất là tàn ác và sẽ bộc lộ khi có cơ hội.
C. Sức mạnh tình huống, vai trò xã hội có thể làm thay đổi hành vi cá nhân bình thường.
D. Các quy tắc và luật lệ nghiêm ngặt luôn đảm bảo trật tự và hành vi đúng mực.
Câu 17. “Tư duy sáng tạo” được đặc trưng bởi yếu tố nào sau đây, thể hiện qua khả năng tìm ra nhiều giải pháp khác nhau cho một vấn đề?
A. Tư duy hội tụ (Convergent thinking).
B. Tư duy phân kỳ (Divergent thinking).
C. Trí nhớ làm việc (Working memory).
D. Sự kiên định chức năng (Functional fixedness).
Câu 18. Theo trường phái Phân tâm học của Sigmund Freud, phần nào trong cấu trúc nhân cách hoạt động theo “nguyên tắc thực tế” (reality principle), có vai trò trung gian hòa giải giữa những đòi hỏi bản năng và các tiêu chuẩn của xã hội?
A. Cái Tôi (Ego).
B. Cái Ấy (Id).
C. Cái Siêu Tôi (Superego).
D. Vô thức tập thể (Collective Unconscious).
Câu 19. Một nhà quản trị nhân sự sử dụng bài trắc nghiệm “Big Five” để đánh giá ứng viên. Nếu một ứng viên có điểm cao ở mục “Tận tâm” (Conscientiousness), nhà quản trị có thể dự đoán rằng người này có khả năng là người như thế nào?
A. Sáng tạo, tò mò và cởi mở với những trải nghiệm mới.
B. Hòa đồng, nhiệt tình và thích giao tiếp xã hội.
C. Có tổ chức, trách nhiệm, đáng tin cậy, định hướng thành tích.
D. Dễ lo lắng, căng thẳng và có cảm xúc không ổn định.
Câu 20. Khi một đứa trẻ nhìn thấy con mèo và gọi là “meo meo”, sau đó nhìn thấy con chó và cũng gọi là “meo meo”. Theo lý thuyết phát triển nhận thức của Jean Piaget, đứa trẻ đang sử dụng quá trình nào?
A. Điều ứng (Accommodation).
B. Đồng hóa (Assimilation).
C. Cân bằng (Equilibration).
D. Bảo toàn (Conservation).
Câu 21. Khái niệm “ngưỡng sai biệt” (Difference Threshold) trong cảm giác học đề cập đến điều gì?
A. Cường độ kích thích tối thiểu để một người có thể nhận biết được sự tồn tại của nó.
B. Sự khác biệt tối thiểu về cường độ giữa hai kích thích để ta nhận ra chúng khác nhau.
C. Hiện tượng giảm dần sự nhạy cảm đối với một kích thích không đổi.
D. Mức độ kích thích mà ở đó các thụ thể cảm giác bắt đầu bị tổn thương.
Câu 22. Một người luôn cảm thấy lo lắng, bất an về nhiều vấn đề trong cuộc sống (công việc, tài chính, sức khỏe) một cách quá mức và khó kiểm soát, kéo dài trong nhiều tháng. Tình trạng này có thể là biểu hiện của rối loạn nào?
A. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD).
B. Rối loạn hoảng sợ (Panic Disorder).
C. Rối loạn lo âu lan tỏa (Generalized Anxiety Disorder).
D. Ám ảnh sợ xã hội (Social Phobia).
Câu 23. Khi một người học cách chơi guitar, ban đầu họ phải tập trung cao độ vào từng nốt nhạc và cách đặt ngón tay. Sau nhiều tháng luyện tập, họ có thể chơi một bản nhạc một cách trôi chảy mà không cần suy nghĩ nhiều. Sự chuyển đổi này cho thấy vai trò của loại trí nhớ nào?
A. Trí nhớ tường thuật (Declarative Memory).
B. Trí nhớ thủ tục (Procedural Memory).
C. Trí nhớ biểu tượng (Iconic Memory).
D. Trí nhớ ngắn hạn (Short-term Memory).
Câu 24. Thí nghiệm về sự vâng lời của Stanley Milgram, trong đó người tham gia được yêu cầu gây sốc điện cho người khác, đã cho thấy điều gì về hành vi con người?
A. Hầu hết mọi người có xu hướng nổi loạn chống lại quyền lực.
B. Con người chỉ vâng lời khi họ đồng ý với mệnh lệnh được đưa ra.
C. Nhiều người bình thường có thể gây hại cho người khác nếu nhận lệnh từ người có thẩm quyền hợp pháp.
D. Sự vâng lời chỉ xảy ra trong môi trường quân đội hoặc các tổ chức có kỷ luật sắt.
Câu 25. Trong tâm lý học, “stress” được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Một loại cảm xúc tiêu cực như lo lắng hay buồn bã.
B. Phản ứng của cơ thể và tâm trí trước các yêu cầu/thách thức đòi hỏi sự thích ứng hoặc điều chỉnh.
C. Bất kỳ sự kiện khó khăn nào xảy ra trong cuộc sống.
D. Một tình trạng bệnh lý tâm thần cần được điều trị bằng thuốc.
Câu 26. Một cá nhân có niềm tin mạnh mẽ rằng họ có thể kiểm soát các sự kiện trong cuộc đời mình và thành công hay thất bại là do nỗ lực của bản thân. Theo lý thuyết về tâm điểm kiểm soát (Locus of Control) của Julian Rotter, người này có đặc điểm gì?
A. Tâm điểm kiểm soát bên trong (Internal Locus of Control).
B. Tâm điểm kiểm soát bên ngoài (External Locus of Control).
C. Mức độ tự trọng cao (High Self-esteem).
D. Nhu cầu thành đạt cao (High Need for Achievement).
Câu 27. Sự chú ý được định nghĩa là?
A. Quá trình não bộ xử lý toàn bộ thông tin từ các giác quan cùng một lúc.
B. Sự tập trung của ý thức vào một sự vật, hiện tượng hoặc phạm vi đối tượng nhất định để phản ánh tốt nhất.
C. Khả năng ghi nhớ thông tin trong một khoảng thời gian ngắn.
D. Trạng thái tỉnh táo chung của cơ thể và tâm trí.
Câu 28. Một người gặp thất bại trong công việc và thay vì đối mặt với nó, họ lại về nhà và trút giận lên các thành viên trong gia đình. Theo Phân tâm học, đây là cơ chế phòng vệ nào?
A. Hợp lý hóa (Rationalization).
B. Phóng chiếu (Projection).
C. Chuyển dịch (Displacement).
D. Dồn nén (Repression).
Câu 29. Ngôn ngữ có ảnh hưởng đến cách chúng ta suy nghĩ và tri giác thế giới. Giả thuyết cho rằng cấu trúc của một ngôn ngữ quyết định các phạm trù tư duy và nhận thức của người nói ngôn ngữ đó được gọi là gì?
A. Giả thuyết tiếp nhận ngôn ngữ của Chomsky.
B. Giả thuyết hai quá trình của tư duy.
C. Giả thuyết tương đối ngôn ngữ (Sapir-Whorf).
D. Lý thuyết về hành vi ngôn ngữ của Skinner.
Câu 30. Một trong những phê bình chính đối với trường phái Tâm lý học Hành vi (Behaviorism) là gì?
A. Quá chú trọng vào các yếu tố di truyền và sinh học.
B. Các phương pháp nghiên cứu thiếu tính khách quan và khoa học.
C. Bỏ qua hoặc xem nhẹ vai trò các quá trình nhận thức bên trong (tư duy, cảm xúc, ý thức).
D. Chỉ tập trung nghiên cứu các cá nhân có rối loạn tâm thần.
