Trắc Nghiệm Ôn Tập Kinh Tế Phát Triển Online – Đề 7

Năm thi: 2023
Môn học: Kinh tế phát triển
Trường: Đại học Kinh tế – Đại học Huế
Người ra đề: PGS. TS. Phan Thị Lan
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 30 phút
Số lượng câu hỏi: 25 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành kinh tế
Năm thi: 2023
Môn học: Kinh tế phát triển
Trường: Đại học Kinh tế – Đại học Huế
Người ra đề: PGS. TS. Phan Thị Lan
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 30 phút
Số lượng câu hỏi: 25 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành kinh tế

Mục Lục

Trắc Nghiệm Ôn Tập Kinh Tế Phát Triển Online Đề 7 là một bài thi thử trực tuyến thuộc môn Kinh tế Phát triển, được xây dựng để hỗ trợ sinh viên trong việc củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi sắp tới. Đề thi này được biên soạn bởi PGS. TS. Phan Thị Lan, một giảng viên giàu kinh nghiệm của trường Đại học Kinh tế – Đại học Huế, người có nhiều nghiên cứu và công trình khoa học về các chiến lược phát triển kinh tế bền vững.

Đề 7 tập trung vào các nội dung quan trọng như: phân tích mô hình tăng trưởng kinh tế, đánh giá tác động của đầu tư công và tư nhân đến phát triển kinh tế, và vai trò của công nghệ trong quá trình phát triển ở các quốc gia đang phát triển. Bài thi này dành cho sinh viên năm ba và năm tư chuyên ngành Kinh tế Phát triển, nhằm giúp họ nâng cao khả năng tư duy phân tích, hiểu sâu hơn về các lý thuyết phát triển kinh tế, và ứng dụng chúng vào thực tế. Cập nhật cho năm 2023, đề thi không chỉ là cơ hội để sinh viên tự đánh giá trình độ hiện tại mà còn là bước đệm quan trọng để chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ thi học phần. Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu chi tiết về đề thi này và tham gia làm bài kiểm tra ngay hôm nay để tự tin hơn trong học tập!

Trắc Nghiệm Ôn Tập Kinh Tế Phát Triển Online Đề 7

Câu 1: Để doanh nghiệp hoạt động có hiệu quả, điều kiện nào dưới đây phải được đảm bảo, trước khi doanh nghiệp đăng ký thành lập?
A. Cơ sở vật chất.
B. Công nghệ hiện đại.
C. Có chủ thể kinh doanh.
D. Nguồn nhân lực dồi dào.

Câu 2: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc định hình ngành công nghiệp?
A. Nhà cung cấp.
B. Khách hàng.
C. Đối thủ cạnh tranh hiện tại.
D. Đối thủ cạnh tranh tiềm năng.

Câu 3: Theo lý thuyết về “Thị trường định hướng nguồn lực”, doanh nghiệp nào sau đây đang theo đuổi chiến lược này?
A. Amazon tập trung vào mở rộng phạm vi hoạt động.
B. Microsoft đầu tư vào việc phát triển sản phẩm mới.
C. Apple đầu tư vào phát triển năng lực nội bộ để tạo ra sản phẩm độc đáo.
D. Google tập trung vào việc thâm nhập thị trường mới.

Câu 4: Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?
A. Tăng trưởng doanh thu.
B. Tối đa hóa lợi nhuận.
C. Tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Tăng cường thị phần.

Câu 5: Trong mô hình SWOT, điểm mạnh và điểm yếu thuộc về:
A. Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp.
B. Các yếu tố ngành công nghiệp.
C. Các yếu tố bên trong doanh nghiệp.
D. Các yếu tố kinh tế vĩ mô.

Câu 6: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để:
A. Phân tích thị trường ngách.
B. Xác định vị trí sản phẩm trong ngành.
C. Đánh giá mức độ cạnh tranh trong ngành.
D. Tạo chiến lược marketing.

Câu 7: Môi trường vi mô của doanh nghiệp bao gồm những yếu tố nào?
A. Các yếu tố chính trị, pháp luật.
B. Khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh.
C. Kinh tế, xã hội, công nghệ.
D. Yếu tố tự nhiên.

Câu 8: Các chiến lược nào dưới đây thuộc nhóm chiến lược cấp doanh nghiệp?
A. Chiến lược marketing.
B. Chiến lược sản xuất.
C. Chiến lược tăng trưởng.
D. Chiến lược tài chính.

Câu 9: Lợi thế cạnh tranh bền vững của một doanh nghiệp được tạo ra từ:
A. Giá thành sản xuất thấp.
B. Khả năng quảng cáo mạnh.
C. Năng lực nội bộ vượt trội.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.

Câu 10: Chiến lược tăng trưởng có thể được thực hiện thông qua:
A. Tăng giá bán sản phẩm.
B. Cắt giảm chi phí sản xuất.
C. Mở rộng thị trường và phát triển sản phẩm mới.
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ.

Câu 11: Cạnh tranh trong ngành được xác định bởi:
A. Số lượng nhà cung cấp.
B. Quy mô khách hàng.
C. Mức độ cạnh tranh của các đối thủ trong ngành.
D. Chính sách thuế.

Câu 12: Lý thuyết chu kỳ sống của ngành mô tả:
A. Quá trình phát triển sản phẩm.
B. Quy trình sản xuất.
C. Sự phát triển và suy thoái của một ngành công nghiệp.
D. Sự tăng trưởng doanh thu.

Câu 13: Trong chiến lược phát triển thị trường, doanh nghiệp sẽ:
A. Giảm giá bán.
B. Thâm nhập thị trường mới với sản phẩm hiện có.
C. Phát triển sản phẩm mới.
D. Mở rộng quy mô sản xuất.

Câu 14: Để đánh giá một ngành có hấp dẫn hay không, doanh nghiệp cần phân tích:
A. Các yếu tố vĩ mô.
B. Thị trường ngách.
C. Cấu trúc ngành và cạnh tranh.
D. Các yếu tố nội bộ.

Câu 15: Khi thực hiện chiến lược hợp nhất theo chiều ngang, doanh nghiệp sẽ:
A. Mở rộng phạm vi sản xuất.
B. Mua lại hoặc sáp nhập với đối thủ cạnh tranh.
C. Tăng cường marketing.
D. Tăng giá bán sản phẩm.

Câu 16: Mô hình chiến lược nào dưới đây phù hợp với một doanh nghiệp muốn duy trì vị thế hiện tại và không muốn mở rộng thêm?
A. Chiến lược tăng trưởng.
B. Chiến lược phát triển sản phẩm.
C. Chiến lược ổn định.
D. Chiến lược cắt giảm.

Câu 17: Trong phân tích PESTEL, yếu tố công nghệ bao gồm:
A. Các luật pháp mới.
B. Công nghệ mới, sáng tạo.
C. Biến đổi khí hậu.
D. Chính sách thuế.

Câu 18: Chiến lược nào dưới đây là chiến lược phân biệt sản phẩm?
A. Bán sản phẩm với giá thấp.
B. Tạo ra sản phẩm độc đáo và khác biệt.
C. Mở rộng thị trường.
D. Giảm chi phí sản xuất.

Câu 19: Một trong những ưu điểm của chiến lược chi phí thấp là:
A. Tạo ra sản phẩm chất lượng cao.
B. Tăng khả năng cạnh tranh về giá.
C. Mở rộng thị trường nhanh chóng.
D. Tạo sự khác biệt.

Câu 20: Doanh nghiệp có thể tạo lợi thế cạnh tranh bằng cách:
A. Giảm giá sản phẩm.
B. Nâng cao chất lượng và dịch vụ.
C. Cắt giảm nhân sự.
D. Mở rộng sản xuất.

Câu 21: Một trong những yếu tố cần thiết để doanh nghiệp phát triển bền vững là:
A. Lợi nhuận cao.
B. Bảo vệ môi trường và đảm bảo trách nhiệm xã hội.
C. Mở rộng thị trường.
D. Cắt giảm chi phí.

Câu 22: Chiến lược phát triển nào phù hợp cho doanh nghiệp muốn xâm nhập vào thị trường quốc tế?
A. Chiến lược ổn định.
B. Chiến lược thâm nhập thị trường.
C. Chiến lược cắt giảm.
D. Chiến lược phát triển sản phẩm.

Câu 23: Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp:
A. Tăng doanh thu.
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
C. Tăng cường marketing.
D. Mở rộng quy mô.

Câu 24: Để đạt được lợi thế cạnh tranh, doanh nghiệp cần phải:
A. Giảm giá bán sản phẩm.
B. Tạo ra giá trị độc đáo cho khách hàng.
C. Mở rộng sản xuất.
D. Tăng cường quảng cáo.

Câu 25: Một trong những yếu tố quyết định đến sự thành công của chiến lược chi phí thấp là:
A. Tăng giá bán sản phẩm.
B. Mở rộng thị trường.
C. Kiểm soát chi phí hiệu quả.
D. Tạo sự khác biệt cho sản phẩm.

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)