Trắc nghiệm phân tích các biện pháp điều chỉnh cán cân thanh toán

Năm thi: 2025
Môn học: Kinh tế quốc tế
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2025
Môn học: Kinh tế quốc tế
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm phân tích các biện pháp điều chỉnh cán cân thanh toán là một trong những chuyên đề quan trọng thuộc Các dạng bài thường gặp trong bài thi môn Kinh tế quốc tế, nằm trong hệ thống Bài tập – Đề thi trắc nghiệm Kinh tế quốc tế. Đây là nội dung thiết yếu giúp sinh viên hiểu được các công cụ và chính sách mà một quốc gia có thể sử dụng để xử lý tình trạng thâm hụt hoặc mất cân đối cán cân thanh toán kéo dài.

Chuyên đề tập trung vào ba nhóm giải pháp chính:

  • Biện pháp kinh tế vĩ mô:

    • Chính sách tài khóa: cắt giảm chi tiêu công, tăng thuế để giảm tổng cầu

    • Chính sách tiền tệ: tăng lãi suất để hút vốn vào, giảm cầu nhập khẩu

    • Ứng dụng mô hình Mundell–Fleming để phân tích tác động chính sách theo từng chế độ tỷ giá

  • Biện pháp tỷ giá và thương mại:

    • Phá giá hoặc thả nổi nội tệ để thúc đẩy xuất khẩu, hạn chế nhập khẩu

    • Áp dụng thuế quan, hạn ngạch, rào cản kỹ thuật để điều chỉnh cán cân thương mại

    • Khuyến khích xuất khẩu thông qua trợ cấp hoặc hỗ trợ tín dụng

  • Biện pháp hỗ trợ từ bên ngoài:

    • Vay vốn quốc tế, nhận viện trợ từ IMF, WB

    • Huy động kiều hối, FDI và các dòng vốn vào tài khoản tài chính

    • Thỏa thuận hoán đổi tiền tệ (swap), dự trữ ngoại hối linh hoạt

Bộ trắc nghiệm giúp sinh viên:

  • Phân loại đúng các biện pháp điều chỉnh cán cân theo mục tiêu và công cụ

  • Hiểu được điều kiện áp dụng và tác động ngắn – dài hạn

  • Ứng dụng kiến thức vào phân tích tình huống thực tế tại Việt Nam và các quốc gia đang phát triển

  • Vận dụng mô hình kinh tế để đánh giá hiệu quả phối hợp chính sách

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn luyện tập chuyên đề này để hiểu rõ cách thức điều hành cán cân thanh toán và sẵn sàng cho các dạng bài phân tích trong kỳ thi Kinh tế quốc tế!

Trắc nghiệm phân tích các biện pháp điều chỉnh cán cân thanh toán

Câu 1: Mục tiêu chính của việc điều chỉnh Cán cân thanh toán (BOP) thường là để?
A. Luôn đạt được thặng dư BOP lớn.
B. Khắc phục tình trạng thâm hụt BOP kéo dài hoặc quản lý thặng dư BOP quá lớn nhằm duy trì sự ổn định kinh tế vĩ mô.
C. Tăng nợ nước ngoài của quốc gia.
D. Giảm dự trữ ngoại hối xuống mức tối thiểu.

Câu 2: Các biện pháp điều chỉnh BOP thường được chia thành hai nhóm chính là?
A. Chỉ các biện pháp tài khóa.
B. Các biện pháp thay đổi chi tiêu (expenditure-changing policies) và các biện pháp chuyển đổi chi tiêu (expenditure-switching policies).
C. Chỉ các biện pháp tiền tệ.
D. Chỉ các biện pháp kiểm soát trực tiếp.

Câu 3: Chính sách “giảm chi tiêu” (expenditure-reducing policies) nhằm mục đích?
A. Giảm tổng cầu trong nền kinh tế, từ đó giảm nhập khẩu và cải thiện cán cân vãng lai.
B. Tăng tổng cầu để kích thích xuất khẩu.
C. Chỉ làm thay đổi cơ cấu chi tiêu.
D. Không ảnh hưởng đến BOP.

Câu 4: Một ví dụ điển hình của chính sách giảm chi tiêu là?
A. Giảm thuế quan nhập khẩu.
B. Tăng trợ cấp xuất khẩu.
C. Thắt chặt chính sách tài khóa (giảm chi tiêu công, tăng thuế) hoặc thắt chặt chính sách tiền tệ (tăng lãi suất).
D. Phá giá đồng nội tệ.

Câu 5: Chính sách “chuyển đổi chi tiêu” (expenditure-switching policies) nhằm mục đích?
A. Chỉ giảm tổng mức chi tiêu.
B. Thay đổi cơ cấu chi tiêu của người dân và doanh nghiệp theo hướng ưu tiên hàng hóa sản xuất trong nước hơn hàng hóa nhập khẩu.
C. Chỉ tăng tổng mức chi tiêu.
D. Không liên quan đến việc lựa chọn giữa hàng nội và hàng ngoại.

Câu 6: Một ví dụ điển hình của chính sách chuyển đổi chi tiêu là?
A. Tăng thuế thu nhập cá nhân.
B. Phá giá đồng nội tệ (trong chế độ tỷ giá cố định) hoặc để đồng nội tệ mất giá (trong chế độ tỷ giá thả nổi).
C. Giảm chi tiêu chính phủ cho quốc phòng.
D. Tăng lãi suất cơ bản.

Câu 7: Phá giá đồng nội tệ có thể cải thiện Cán cân vãng lai nếu?
A. Cầu xuất khẩu và nhập khẩu hoàn toàn không co giãn.
B. Điều kiện Marshall-Lerner được thỏa mãn (tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và nhập khẩu theo giá lớn hơn 1).
C. Lạm phát trong nước rất cao.
D. Chính phủ đồng thời tăng thuế nhập khẩu.

Câu 8: Tác động phụ không mong muốn của việc phá giá đồng nội tệ có thể là?
A. Giảm lạm phát.
B. Tăng lạm phát (do giá hàng nhập khẩu tăng), và có thể làm xấu đi tỷ lệ trao đổi.
C. Đồng nội tệ lên giá trở lại ngay lập tức.
D. Giảm nợ nước ngoài tính bằng nội tệ.

Câu 9: Các biện pháp kiểm soát trực tiếp (direct controls) trong điều chỉnh BOP có thể bao gồm?
A. Chỉ thay đổi lãi suất.
B. Thuế quan, hạn ngạch nhập khẩu, giấy phép nhập khẩu, và các biện pháp kiểm soát vốn.
C. Chỉ chính sách tài khóa.
D. Chỉ chính sách tiền tệ.

Câu 10: Ưu điểm của việc sử dụng các biện pháp kiểm soát trực tiếp như thuế quan, hạn ngạch là gì?
A. Luôn làm tăng phúc lợi toàn cầu.
B. Có thể mang lại hiệu quả nhanh chóng trong việc hạn chế nhập khẩu hoặc dòng vốn ra.
C. Không gây ra tổn thất vô ích.
D. Được tất cả các đối tác thương mại ủng hộ.

Câu 11: Nhược điểm của việc sử dụng các biện pháp kiểm soát trực tiếp là gì?
A. Luôn làm tăng hiệu quả kinh tế.
B. Có thể gây méo mó thị trường, dẫn đến tổn thất phúc lợi, và có thể bị trả đũa thương mại.
C. Luôn dễ quản lý và minh bạch.
D. Không có nhược điểm nào.

Câu 12: “Chính sách tài trợ” (financing policies) cho thâm hụt BOP bao gồm việc?
A. Chỉ phá giá đồng nội tệ.
B. Sử dụng dự trữ ngoại hối, vay nợ nước ngoài (ví dụ: từ IMF, thị trường quốc tế) để bù đắp thâm hụt.
C. Chỉ tăng thuế nhập khẩu.
D. Chỉ giảm chi tiêu công.

Câu 13: Vai trò của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) trong việc điều chỉnh BOP của các nước thành viên là?
A. Chỉ cung cấp lời khuyên chính sách.
B. Cung cấp hỗ trợ tài chính có điều kiện cho các nước gặp khó khăn về BOP, yêu cầu thực hiện các chương trình cải cách.
C. Chỉ can thiệp vào thị trường ngoại hối.
D. Chỉ cho vay đối với các dự án cơ sở hạ tầng.

Câu 14: “Cách tiếp cận hấp thụ” (absorption approach) trong phân tích BOP cho rằng cán cân vãng lai (Y-A) phụ thuộc vào?
A. Chỉ tỷ giá hối đoái.
B. Chênh lệch giữa tổng thu nhập quốc dân (Y) và tổng chi tiêu trong nước (hấp thụ – A).
C. Chỉ lãi suất.
D. Chỉ cung tiền.

Câu 15: Theo cách tiếp cận hấp thụ, để cải thiện cán cân vãng lai, một quốc gia cần?
A. Chỉ tăng chi tiêu trong nước.
B. Tăng thu nhập quốc dân nhiều hơn mức tăng chi tiêu trong nước, hoặc giảm chi tiêu trong nước nếu thu nhập không đổi.
C. Chỉ giảm xuất khẩu.
D. Tăng nhập khẩu.

Câu 16: “Cách tiếp cận tiền tệ” (monetary approach) trong phân tích BOP cho rằng sự mất cân bằng BOP là một hiện tượng?
A. Chỉ do các yếu tố thực gây ra.
B. Chủ yếu là một hiện tượng tiền tệ, liên quan đến sự mất cân bằng giữa cung và cầu tiền trong nước.
C. Chỉ do chính sách tài khóa.
D. Không liên quan đến tiền tệ.

Câu 17: Theo cách tiếp cận tiền tệ, thâm hụt BOP (dẫn đến giảm dự trữ ngoại hối) xảy ra khi?
A. Cầu tiền trong nước thấp hơn cung tiền.
B. Cung tiền trong nước (ví dụ: do tín dụng nội địa mở rộng quá mức) vượt quá cầu tiền.
C. Lãi suất trong nước rất cao.
D. Tỷ giá hối đoái cố định.

Câu 18: Một biện pháp điều chỉnh BOP theo cách tiếp cận tiền tệ là?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Thắt chặt tín dụng nội địa để giảm cung tiền.
C. Phá giá đồng nội tệ.
D. Tăng thuế quan.

Câu 19: Sự phối hợp giữa chính sách tài khóa và tiền tệ có quan trọng trong việc điều chỉnh BOP không?
A. Rất quan trọng, sự phối hợp giúp đạt được các mục tiêu một cách hiệu quả hơn và tránh các tác động tiêu cực không mong muốn.
B. Không quan trọng, mỗi chính sách nên hoạt động độc lập.
C. Chỉ chính sách tiền tệ là quan trọng.
D. Chỉ chính sách tài khóa là quan trọng.

Câu 20: Trong chế độ tỷ giá cố định, nếu một quốc gia có thâm hụt BOP kéo dài, Ngân hàng Trung ương sẽ phải?
A. Liên tục mua vào đồng nội tệ.
B. Liên tục bán ra ngoại tệ (từ dự trữ) để giữ tỷ giá, dẫn đến cạn kiệt dự trữ nếu không có biện pháp điều chỉnh.
C. Liên tục tăng cung tiền.
D. Không cần làm gì cả.

Câu 21: Lựa chọn giữa việc điều chỉnh BOP bằng các biện pháp thay đổi chi tiêu hay chuyển đổi chi tiêu phụ thuộc vào?
A. Chỉ ý muốn của Ngân hàng Trung ương.
B. Nguyên nhân gây ra mất cân bằng BOP và các mục tiêu kinh tế vĩ mô khác (ví dụ: lạm phát, thất nghiệp).
C. Chỉ quy mô của thâm hụt.
D. Chỉ áp lực từ các tổ chức quốc tế.

Câu 22: Nếu một quốc gia đang ở tình trạng toàn dụng lao động và có thâm hụt BOP, biện pháp điều chỉnh nào có thể phù hợp hơn?
A. Các biện pháp giảm chi tiêu (để tránh gây thêm lạm phát).
B. Các biện pháp tăng chi tiêu.
C. Chỉ phá giá tiền tệ.
D. Chỉ tăng thuế quan.

Câu 23: Nếu một quốc gia có thất nghiệp cao và thâm hụt BOP, sự kết hợp chính sách nào có thể được xem xét?
A. Chỉ thắt chặt tài khóa.
B. Kết hợp chính sách chuyển đổi chi tiêu (ví dụ: phá giá) để tăng xuất khẩu ròng và chính sách tăng chi tiêu có chọn lọc để hỗ trợ việc làm.
C. Chỉ nới lỏng tiền tệ.
D. Chỉ tăng thuế nhập khẩu.

Câu 24: Tác động của việc tăng lãi suất trong nước để thu hút vốn nước ngoài nhằm cải thiện Cán cân tài chính có thể là gì đối với kinh tế trong nước?
A. Luôn kích thích tăng trưởng.
B. Có thể làm chậm tăng trưởng kinh tế do chi phí vay vốn tăng và đầu tư giảm.
C. Không có tác động gì.
D. Chỉ làm tăng lạm phát.

Câu 25: Chính sách “neo tỷ giá trườn bò” (crawling peg) là một biện pháp trong đó tỷ giá?
A. Hoàn toàn cố định.
B. Được điều chỉnh từ từ và có dự báo trước theo một tỷ lệ nhất định hoặc theo một chỉ số.
C. Hoàn toàn thả nổi.
D. Chỉ thay đổi khi có khủng hoảng.

Câu 26: “Hiệu ứng của cải” (wealth effect) có thể ảnh hưởng đến BOP như thế nào?
A. Sự gia tăng của cải có thể làm tăng chi tiêu (bao gồm cả hàng nhập khẩu), có khả năng làm xấu đi cán cân vãng lai.
B. Sự gia tăng của cải luôn làm cải thiện BOP.
C. Không có ảnh hưởng gì.
D. Chỉ ảnh hưởng đến cán cân tài chính.

Câu 27: Chính sách khuyến khích xuất khẩu (ngoài trợ cấp) có thể bao gồm?
A. Tăng thuế xuất khẩu.
B. Hỗ trợ xúc tiến thương mại, cung cấp thông tin thị trường, và đơn giản hóa thủ tục xuất khẩu.
C. Hạn chế việc cấp tín dụng xuất khẩu.
D. Áp đặt các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe cho hàng xuất khẩu.

Câu 28: “Tỷ lệ trao đổi” (Terms of Trade – TOT) của một quốc gia xấu đi có thể?
A. Luôn làm cải thiện cán cân vãng lai.
B. Góp phần làm xấu đi cán cân vãng lai (nếu lượng xuất nhập khẩu không thay đổi đáng kể).
C. Không ảnh hưởng đến cán cân vãng lai.
D. Chỉ ảnh hưởng đến cán cân vốn.

Câu 29: Chính sách nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong dài hạn có thể giúp?
A. Chỉ làm tăng thâm hụt BOP.
B. Cải thiện cán cân vãng lai một cách bền vững thông qua tăng trưởng xuất khẩu dựa trên năng suất và chất lượng.
C. Không liên quan đến BOP.
D. Chỉ làm tăng dòng vốn ra.

Câu 30: Sự phối hợp chính sách quốc tế trong việc điều chỉnh các mất cân bằng BOP toàn cầu là cần thiết vì?
A. Mỗi quốc gia có thể tự giải quyết vấn đề của mình một cách hiệu quả.
B. Các biện pháp đơn phương của một quốc gia có thể gây tác động tiêu cực lan tỏa sang các nước khác (ví dụ: phá giá cạnh tranh).
C. Không có sự mất cân bằng nào đáng kể.
D. Chỉ IMF mới có thể giải quyết.

Câu 31: Nếu một quốc gia áp dụng chính sách tài khóa mở rộng mạnh mẽ trong khi các đối tác thương mại lại thắt chặt, cán cân vãng lai của quốc gia đó có thể?
A. Xấu đi do nhập khẩu tăng và xuất khẩu có thể không tăng tương ứng.
B. Cải thiện do xuất khẩu tăng.
C. Không thay đổi.
D. Chỉ thặng dư.

Câu 32: Chính sách “thay thế nhập khẩu” (import substitution) là một chiến lược nhằm?
A. Tăng cường nhập khẩu tối đa.
B. Phát triển các ngành công nghiệp trong nước để sản xuất các mặt hàng trước đây phải nhập khẩu.
C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu.
D. Loại bỏ hoàn toàn thương mại.

Câu 33: Tác động của chính sách thay thế nhập khẩu đến BOP trong dài hạn là?
A. Luôn luôn tích cực.
B. Có thể không bền vững nếu các ngành được bảo hộ kém hiệu quả và không có khả năng cạnh tranh.
C. Không có tác động gì.
D. Chỉ làm tăng dự trữ ngoại hối.

Câu 34: Việc Ngân hàng Trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc có thể được coi là một biện pháp?
A. Nới lỏng tiền tệ.
B. Thắt chặt tiền tệ, có thể giúp giảm chi tiêu và cải thiện BOP.
C. Chuyển đổi chi tiêu.
D. Không liên quan đến BOP.

Câu 35: “Cách tiếp cận độ co giãn” (elasticities approach) trong phân tích BOP tập trung vào?
A. Chỉ cung và cầu tiền.
B. Độ co giãn của cầu xuất khẩu và nhập khẩu theo giá và thu nhập để đánh giá tác động của thay đổi tỷ giá.
C. Chỉ dòng vốn.
D. Chỉ chính sách tài khóa.

Câu 36: Nếu một quốc gia có mức nợ nước ngoài lớn và lãi suất quốc tế tăng, cán cân vãng lai của quốc gia đó có thể?
A. Xấu đi do chi phí trả lãi vay tăng.
B. Cải thiện do thu hút thêm vốn.
C. Không bị ảnh hưởng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến cán cân tài chính.

Câu 37: Chính sách đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và thị trường xuất khẩu có thể giúp một quốc gia?
A. Tăng sự phụ thuộc vào một vài mặt hàng.
B. Giảm tính dễ bị tổn thương trước các cú sốc cụ thể của một ngành hoặc một thị trường, từ đó ổn định BOP hơn.
C. Không có lợi ích gì cho BOP.
D. Chỉ làm tăng chi phí.

Câu 38: Sự thay đổi trong kỳ vọng của thị trường về tương lai kinh tế của một quốc gia có thể ảnh hưởng đến BOP thông qua?
A. Chỉ cán cân thương mại.
B. Các dòng vốn đầu cơ trong Cán cân tài chính.
C. Chỉ thu nhập thứ cấp.
D. Không ảnh hưởng gì.

Câu 39: “Mô hình hấp thụ hai khoảng cách” (two-gap model) cho rằng thâm hụt cán cân vãng lai có thể do?
A. Chỉ do thiếu hụt tiết kiệm.
B. Chỉ do thiếu hụt ngoại hối.
C. Thiếu hụt tiết kiệm so với đầu tư, hoặc thiếu hụt ngoại hối để tài trợ nhập khẩu cần thiết cho tăng trưởng.
D. Chỉ do chính sách tỷ giá sai lầm.

Câu 40: Lựa chọn biện pháp điều chỉnh BOP tối ưu đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa?
A. Chỉ hiệu quả ngắn hạn.
B. Hiệu quả, chi phí, tác động phụ, tính khả thi chính trị và các mục tiêu kinh tế vĩ mô khác.
C. Chỉ ý muốn của các tổ chức quốc tế.
D. Chỉ việc sao chép chính sách của nước khác.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: