Trắc nghiệm phân tích cán cân vãng lai và cán cân tài chính
Câu 1: Cán cân vãng lai (Current Account – CA) là một thành phần của Cán cân thanh toán quốc tế, phản ánh các giao dịch liên quan đến?
A. Chỉ mua bán tài sản tài chính.
B. Xuất nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ, thu nhập sơ cấp và thu nhập thứ cấp.
C. Chỉ các dòng vốn đầu tư trực tiếp.
D. Chỉ thay đổi dự trữ ngoại hối.
Câu 2: Hạng mục nào sau đây KHÔNG thuộc Cán cân vãng lai?
A. Cán cân thương mại hàng hóa.
B. Cán cân dịch vụ.
C. Thu nhập thứ cấp (chuyển giao vãng lai).
D. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI).
Câu 3: Cán cân thương mại hàng hóa thặng dư có nghĩa là?
A. Giá trị xuất khẩu hàng hóa lớn hơn giá trị nhập khẩu hàng hóa.
B. Giá trị nhập khẩu hàng hóa lớn hơn giá trị xuất khẩu hàng hóa.
C. Giá trị xuất khẩu dịch vụ lớn hơn giá trị nhập khẩu dịch vụ.
D. Quốc gia đó đang vay nợ nước ngoài.
Câu 4: Thu nhập từ du lịch quốc tế (khách nước ngoài chi tiêu tại Việt Nam) được ghi nhận vào mục nào của Cán cân vãng lai Việt Nam?
A. Xuất khẩu hàng hóa.
B. Xuất khẩu dịch vụ.
C. Thu nhập sơ cấp.
D. Thu nhập thứ cấp.
Câu 5: Lãi và cổ tức mà nhà đầu tư Việt Nam nhận được từ các khoản đầu tư ở nước ngoài được tính vào?
A. Cán cân thương mại.
B. Cán cân dịch vụ.
C. Thu nhập sơ cấp (Bên Có).
D. Cán cân tài chính.
Câu 6: Kiều hối do người lao động Việt Nam ở nước ngoài gửi về cho gia đình trong nước là một khoản mục thuộc?
A. Thu nhập sơ cấp.
B. Thu nhập thứ cấp (Chuyển giao vãng lai một chiều – Bên Có).
C. Cán cân vốn.
D. Cán cân tài chính.
Câu 7: Thâm hụt Cán cân vãng lai kéo dài cho thấy một quốc gia?
A. Đang cho các nước khác vay ròng.
B. Đang tiêu dùng và đầu tư nhiều hơn sản xuất trong nước, và phải vay nợ hoặc sử dụng tài sản nước ngoài để tài trợ.
C. Có dự trữ ngoại hối rất lớn.
D. Đang xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu.
Câu 8: Cán cân tài chính (Financial Account – FA) ghi nhận các giao dịch liên quan đến?
A. Chỉ xuất nhập khẩu hàng hóa.
B. Sự thay đổi trong quyền sở hữu tài sản và các khoản nợ tài chính của một quốc gia với phần còn lại của thế giới.
C. Chỉ các khoản viện trợ không hoàn lại.
D. Chỉ thu nhập từ lao động.
Câu 9: Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam được ghi nhận như thế nào trong Cán cân tài chính của Việt Nam?
A. Ghi Có (tăng tài sản nợ – liabilities, dòng vốn vào).
B. Ghi Nợ (tăng tài sản có – assets, dòng vốn ra).
C. Ghi Có vào Cán cân vãng lai.
D. Ghi Nợ vào Cán cân vốn.
Câu 10: Khi một công ty Việt Nam đầu tư ra nước ngoài (OFDI), giao dịch này được ghi vào Cán cân tài chính của Việt Nam như thế nào?
A. Ghi Có (tăng tài sản nợ).
B. Ghi Nợ (tăng tài sản có ở nước ngoài – assets, dòng vốn ra).
C. Ghi Nợ vào Cán cân vãng lai.
D. Ghi Có vào Cán cân vốn.
Câu 11: Dòng vốn đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) vào thị trường chứng khoán Việt Nam (nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phiếu Việt Nam) sẽ làm?
A. Tăng Bên Có của Cán cân tài chính Việt Nam.
B. Tăng Bên Nợ của Cán cân tài chính Việt Nam.
C. Tăng Bên Có của Cán cân vãng lai Việt Nam.
D. Giảm dự trữ ngoại hối của Việt Nam.
Câu 12: Các khoản vay thương mại mà doanh nghiệp Việt Nam vay từ ngân hàng nước ngoài được ghi nhận vào?
A. Cán cân vãng lai.
B. Cán cân vốn.
C. Cán cân tài chính (mục Đầu tư khác – Other Investment, Bên Có).
D. Thu nhập sơ cấp.
Câu 13: Mục “Thay đổi dự trữ ngoại hối nhà nước” trong BOP phản ánh?
A. Tổng lượng vàng mà Ngân hàng Trung ương nắm giữ.
B. Sự tăng hoặc giảm tài sản dự trữ ngoại hối của Ngân hàng Trung ương do can thiệp thị trường hoặc các giao dịch khác.
C. Chỉ các khoản vay của chính phủ.
D. Chỉ các khoản đầu tư của chính phủ ra nước ngoài.
Câu 14: Nếu Cán cân vãng lai thặng dư 5 tỷ USD và Cán cân tài chính (không kể dự trữ) thâm hụt 2 tỷ USD, Cán cân tổng thể (trước Lỗi và sai sót) sẽ?
A. Thặng dư 3 tỷ USD.
B. Thâm hụt 3 tỷ USD.
C. Thặng dư 7 tỷ USD.
D. Thâm hụt 7 tỷ USD.
Câu 15: Mối quan hệ giữa Cán cân vãng lai (CA) và Cán cân tài chính (FA) (không kể dự trữ và lỗi sai sót) thường là?
A. CA + FA = 0 (theo quy ước ghi dấu).
B. CA + FA + Lỗi và sai sót = – Thay đổi dự trữ (nếu CA + FA < 0 thì dự trữ giảm, nếu CA + FA > 0 thì dự trữ tăng). Hoặc CA + KA + FA + EO = 0 (bao gồm cả thay đổi dự trữ trong FA).
C. CA = FA.
D. Không có mối quan hệ rõ ràng.
*Chỉnh sửa: Theo thông lệ, nếu không tính thay đổi dự trữ trong FA thì CA + KA + FA (không gồm dự trữ) + Lỗi & Sai sót = Thay đổi dự trữ (dấu ngược lại với tác động lên BOP).
Một cách đơn giản hơn: Thặng dư CA thường đi kèm với thâm hụt FA (quốc gia cho vay ròng) hoặc ngược lại.
Mối quan hệ giữa Cán cân vãng lai (CA) và Cán cân tài chính (FA) (không kể dự trữ và lỗi sai sót) thường là?
A. CA và FA có xu hướng bù trừ cho nhau (ví dụ: thặng dư CA thường đi kèm thâm hụt FA – dòng vốn chảy ra).
B. CA và FA luôn cùng dấu.
C. CA = FA.
D. Không có mối quan hệ rõ ràng.
Câu 16: Một quốc gia có Cán cân vãng lai thặng dư thường có nghĩa là?
A. Quốc gia đó đang nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu ròng các yếu tố sản xuất.
B. Quốc gia đó đang xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu ròng các yếu tố sản xuất (hàng hóa, dịch vụ, thu nhập), và đang cho phần còn lại của thế giới vay ròng.
C. Nhu cầu đầu tư trong nước lớn hơn tiết kiệm trong nước.
D. Đồng nội tệ đang mất giá mạnh.
Câu 17: Thâm hụt Cán cân vãng lai có thể được tài trợ bằng cách nào?
A. Chỉ bằng cách tăng xuất khẩu.
B. Bằng dòng vốn ròng chảy vào từ Cán cân tài chính (ví dụ: vay nợ nước ngoài, thu hút FDI, FPI) hoặc giảm dự trữ ngoại hối.
C. Chỉ bằng cách giảm nhập khẩu.
D. Chỉ bằng cách tăng thuế.
Câu 18: Phân tích cơ cấu của Cán cân tài chính giúp đánh giá điều gì?
A. Chỉ mức độ thâm hụt ngân sách.
B. Tính ổn định và chất lượng của các dòng vốn tài trợ cho nền kinh tế (ví dụ: FDI thường ổn định hơn FPI ngắn hạn).
C. Chỉ tỷ lệ lạm phát của quốc gia.
D. Chỉ mức độ thất nghiệp.
Câu 19: Dòng vốn FDI vào một quốc gia thường được coi là có lợi hơn FPI ngắn hạn vì?
A. FDI dễ dàng rút ra khỏi thị trường hơn.
B. FDI thường mang tính dài hạn, đi kèm chuyển giao công nghệ và tạo việc làm ổn định hơn.
C. FDI không tạo ra lợi nhuận cho nhà đầu tư nước ngoài.
D. FPI luôn làm tăng nợ công.
Câu 20: Nếu một quốc gia liên tục có thâm hụt Cán cân vãng lai và tài trợ chủ yếu bằng các dòng vốn ngắn hạn, quốc gia đó có thể đối mặt với rủi ro gì?
A. Không có rủi ro nào.
B. Rủi ro bất ổn tài chính và khủng hoảng cán cân thanh toán nếu dòng vốn ngắn hạn đột ngột đảo chiều.
C. Đồng nội tệ sẽ lên giá mạnh.
D. Lạm phát sẽ giảm.
Câu 21: Cán cân cơ bản (Basic Balance) thường bao gồm?
A. Chỉ Cán cân thương mại hàng hóa.
B. Cán cân vãng lai cộng với các dòng vốn dài hạn (như FDI và các khoản vay dài hạn khác) trong Cán cân tài chính.
C. Chỉ Cán cân tài chính.
D. Chỉ dự trữ ngoại hối và Lỗi và sai sót.
Câu 22: Một Cán cân cơ bản thặng dư cho thấy?
A. Quốc gia đang phụ thuộc nhiều vào vốn ngắn hạn.
B. Các giao dịch vãng lai và các dòng vốn dài hạn có xu hướng tạo ra thặng dư, cho thấy sự ổn định tương đối.
C. Quốc gia đang gặp khủng hoảng nợ.
D. Đồng nội tệ sắp mất giá.
Câu 23: Chính sách phá giá đồng nội tệ có thể tác động như thế nào đến Cán cân vãng lai (nếu điều kiện Marshall-Lerner thỏa mãn)?
A. Cải thiện Cán cân vãng lai (tăng xuất khẩu, giảm nhập khẩu).
B. Làm xấu đi Cán cân vãng lai.
C. Không ảnh hưởng đến Cán cân vãng lai.
D. Chỉ ảnh hưởng đến Cán cân tài chính.
Câu 24: Chính sách tài khóa thắt chặt (giảm chi tiêu công, tăng thuế) có thể giúp cải thiện Cán cân vãng lai bằng cách?
A. Tăng thu nhập quốc dân, khuyến khích nhập khẩu.
B. Giảm thu nhập quốc dân, từ đó giảm chi tiêu cho hàng nhập khẩu.
C. Kích thích đầu tư nước ngoài.
D. Tăng lãi suất.
Câu 25: Chính sách tiền tệ thắt chặt (tăng lãi suất) có thể ảnh hưởng đến Cán cân tài chính như thế nào?
A. Thu hút dòng vốn vào (cải thiện Cán cân tài chính).
B. Đẩy dòng vốn ra (làm xấu đi Cán cân tài chính).
C. Không ảnh hưởng đến Cán cân tài chính.
D. Chỉ làm Cán cân vãng lai thâm hụt hơn.
Câu 26: Phân tích xu hướng của các thành phần trong Cán cân vãng lai (ví dụ: tỷ trọng xuất khẩu công nghiệp chế biến) giúp đánh giá?
A. Chỉ quy mô dân số.
B. Sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế và năng lực cạnh tranh quốc tế của quốc gia.
C. Chỉ mức độ ổn định chính trị.
D. Chỉ tỷ lệ thất nghiệp.
Câu 27: Nếu một quốc gia có Cán cân vãng lai thặng dư lớn và kéo dài, điều này có thể ngụ ý?
A. Nền kinh tế đang quá nóng.
B. Tiết kiệm trong nước vượt quá đầu tư, hoặc đồng nội tệ có thể đang bị định giá thấp.
C. Nhu cầu vay nợ nước ngoài rất lớn.
D. Lạm phát đang rất cao.
Câu 28: Khoản mục “Lỗi và sai sót” có giá trị lớn và biến động bất thường có thể cho thấy?
A. Số liệu thống kê rất chính xác.
B. Có thể có các dòng vốn ngầm, giao dịch không được ghi nhận hoặc chất lượng số liệu thống kê chưa tốt.
C. Nền kinh tế đang rất ổn định.
D. Không có vấn đề gì đáng lo ngại.
Câu 29: Tác động của việc giá dầu thế giới tăng mạnh lên Cán cân vãng lai của một nước nhập khẩu ròng dầu mỏ thường là?
A. Cải thiện Cán cân vãng lai.
B. Làm xấu đi Cán cân vãng lai (do chi phí nhập khẩu dầu tăng).
C. Không ảnh hưởng.
D. Chỉ làm tăng xuất khẩu các mặt hàng khác.
Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa Cán cân vãng lai và chu kỳ kinh tế cho thấy?
A. Cán cân vãng lai luôn thặng dư khi kinh tế suy thoái.
B. Cán cân vãng lai có thể thâm hụt hơn trong giai đoạn kinh tế tăng trưởng nóng (do nhập khẩu tăng) và cải thiện khi kinh tế suy thoái.
C. Không có mối quan hệ nào.
D. Cán cân vãng lai luôn cân bằng.
Câu 31: Các biện pháp kiểm soát vốn có thể ảnh hưởng trực tiếp đến các dòng chảy trong?
A. Chỉ Cán cân vãng lai.
B. Cán cân tài chính.
C. Chỉ Cán cân vốn.
D. Chỉ Lỗi và sai sót.
Câu 32: Nếu một quốc gia có Cán cân vãng lai thặng dư nhưng Vị thế đầu tư quốc tế ròng (NIIP) lại âm và ngày càng âm hơn, điều này có thể do?
A. Số liệu thống kê sai.
B. Lợi nhuận từ các khoản đầu tư trước đây của nước ngoài vào quốc gia đó lớn, hoặc quốc gia đó đang trả nợ nước ngoài nhiều. Hoặc do định giá lại tài sản/nợ.
C. Quốc gia đó không có đầu tư ra nước ngoài.
D. Không thể xảy ra.
*Chỉnh sửa: NIIP âm và ngày càng âm hơn có thể do thâm hụt CA kéo dài, hoặc do dòng vốn vào lớn (làm tăng nợ) hoặc do định giá tài sản/nợ. Nếu CA thặng dư mà NIIP vẫn âm và xấu đi, có thể do các yếu tố định giá hoặc các dòng thu nhập đầu tư chi trả lớn.
Nếu một quốc gia có Cán cân vãng lai thặng dư nhưng Vị thế đầu tư quốc tế ròng (NIIP) lại âm và ngày càng âm hơn, điều này có thể do?
A. Số liệu thống kê sai.
B. Các yếu tố định giá tài sản và nợ bằng ngoại tệ, hoặc các dòng thu nhập đầu tư phải chi trả cho nước ngoài lớn.
C. Quốc gia đó không có đầu tư ra nước ngoài.
D. Không thể xảy ra.
Câu 33: Phân tích Cán cân vãng lai theo đối tác thương mại giúp nhận biết?
A. Chỉ tổng kim ngạch xuất nhập khẩu.
B. Các thị trường xuất khẩu và nguồn nhập khẩu chính, cũng như mức độ thặng dư/thâm hụt với từng đối tác.
C. Chỉ tỷ giá hối đoái.
D. Chỉ dòng vốn FDI.
Câu 34: Dòng kiều hối lớn và ổn định có thể giúp một quốc gia?
A. Cải thiện Cán cân vãng lai và hỗ trợ tiêu dùng trong nước.
B. Chỉ làm tăng lạm phát.
C. Luôn dẫn đến đồng nội tệ mất giá.
D. Không có tác động tích cực nào.
Câu 35: Sự gia tăng mạnh mẽ của nhập khẩu hàng tiêu dùng xa xỉ có thể làm?
A. Cải thiện Cán cân thương mại.
B. Xấu đi Cán cân thương mại và Cán cân vãng lai.
C. Không ảnh hưởng đến Cán cân vãng lai.
D. Tăng dự trữ ngoại hối.
Câu 36: “Tài trợ chính thức” (Official financing) trong BOP bao gồm các giao dịch của?
A. Chỉ các công ty tư nhân.
B. Ngân hàng Trung ương và Chính phủ (ví dụ: vay từ IMF, thay đổi dự trữ ngoại hối).
C. Chỉ các tổ chức phi chính phủ.
D. Chỉ các ngân hàng thương mại.
Câu 37: Phân tích cơ cấu xuất khẩu (ví dụ: tỷ trọng hàng công nghiệp chế biến, hàng công nghệ cao) giúp đánh giá?
A. Chỉ quy mô dân số.
B. Mức độ phát triển và năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
C. Chỉ sự ổn định chính trị.
D. Chỉ tỷ lệ thất nghiệp.
Câu 38: Nếu một quốc gia trải qua “sự đảo chiều đột ngột của dòng vốn” (sudden stop), Cán cân tài chính sẽ?
A. Thâm hụt nghiêm trọng (do dòng vốn vào giảm mạnh hoặc dòng vốn ra tăng vọt).
B. Thặng dư lớn.
C. Không thay đổi.
D. Chỉ ảnh hưởng đến Cán cân vãng lai.
Câu 39: Phân tích Cán cân thanh toán cần được đặt trong bối cảnh nào để có ý nghĩa đầy đủ?
A. Chỉ so sánh với năm trước.
B. So sánh với các nước khác, phân tích xu hướng dài hạn và kết hợp với các chỉ số kinh tế vĩ mô khác.
C. Chỉ dựa vào số liệu tuyệt đối.
D. Chỉ khi có khủng hoảng xảy ra.
Câu 40: Một chiến lược nhằm cải thiện Cán cân vãng lai một cách bền vững thường bao gồm?
A. Chỉ phá giá tiền tệ liên tục.
B. Nâng cao năng lực cạnh tranh xuất khẩu, thu hút FDI vào các ngành sản xuất và kiểm soát nhập khẩu hợp lý.
C. Chỉ vay nợ nước ngoài để bù đắp thâm hụt.
D. Chỉ tăng thuế nhập khẩu rất cao.