Trắc Nghiệm Pháp Luật Đại Cương – Đại Học Hà Nội là bộ câu hỏi trắc nghiệm dành cho môn Pháp luật đại cương, một học phần bắt buộc trong chương trình đào tạo của Trường Đại học Hà Nội (HANU). Môn học đại học này cung cấp kiến thức nền tảng về hệ thống pháp luật Việt Nam, bản chất và chức năng của pháp luật, mối quan hệ giữa pháp luật và nhà nước, cùng với các ngành luật cơ bản như luật hiến pháp, luật dân sự, và luật hình sự. Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Hồng Nhung, giảng viên Khoa Luật – Kinh tế của HANU, đảm bảo bám sát nội dung giảng dạy và cấu trúc đề thi thực tế.
Trắc Nghiệm Pháp Luật Đại Cương – Đại Học Hà Nội hỗ trợ sinh viên củng cố lý thuyết, rèn luyện khả năng tư duy pháp lý và phản xạ nhanh với các dạng câu hỏi trắc nghiệm. Bộ tài liệu này hiện đang được chia sẻ trên nền tảng dethitracnghiem.vn, là nguồn học liệu chất lượng giúp sinh viên HANU ôn luyện hiệu quả và chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ thi giữa và cuối học phần.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá đề thi này và bắt đầu kiểm tra ngay hôm nay!
Trắc Nghiệm Pháp Luật Đại Cương Đại Học Hà Nội – HANU
Câu 1: Trong trường hợp pháp luật không có quy định rõ ràng, việc giải thích pháp luật cần tuân theo nguyên tắc nào?
A. Ưu tiên lợi ích cá nhân
B. Ưu tiên lợi ích công cộng
C. Ưu tiên quyền lợi người thực thi
D. Ưu tiên ý chí của cơ quan hành pháp
Câu 2: Khi hai quy phạm pháp luật mâu thuẫn về nội dung, quy phạm nào sẽ được áp dụng?
A. Quy phạm ban hành sau
B. Quy phạm có tính đạo đức cao hơn
C. Quy phạm mang tính hình thức
D. Quy phạm do địa phương ban hành
Câu 3: Mối quan hệ giữa quy phạm pháp luật và hành vi pháp lý là gì?
A. Hành vi điều chỉnh quy phạm pháp luật
B. Quy phạm phát sinh từ hành vi cá nhân
C. Quy phạm định hướng hành vi pháp lý
D. Hành vi làm thay đổi cấu trúc luật
Câu 4: Yếu tố nào không bắt buộc trong cấu thành quy phạm pháp luật?
A. Chế tài
B. Giả định
C. Quy định
D. Tính phổ biến
Câu 5: Một văn bản pháp luật được xem là hợp lệ khi nào?
A. Được ban hành đúng thẩm quyền, hình thức và trình tự luật định
B. Có hiệu lực thực tế trong xã hội
C. Được phổ biến rộng rãi đến người dân
D. Không có tranh chấp khi áp dụng
Câu 6: Trong một số trường hợp, cá nhân vi phạm pháp luật nhưng không phải chịu trách nhiệm pháp lý khi:
A. Có thái độ ăn năn hối lỗi
B. Không đủ năng lực hành vi tại thời điểm xảy ra vi phạm
C. Đã bồi thường đầy đủ hậu quả
D. Không bị ai tố cáo
Câu 7: Pháp luật được gọi là công cụ bảo vệ công lý khi:
A. Được ban hành bởi nhiều cơ quan
B. Có điều khoản chặt chẽ
C. Thể hiện tính minh bạch và khách quan
D. Có hình thức áp dụng linh hoạt
Câu 8: Một trong những yêu cầu bắt buộc khi xét xử tại tòa án là:
A. Tôn trọng nguyên tắc suy đoán vô tội
B. Tôn trọng cảm tính thẩm phán
C. Ưu tiên thông lệ xét xử
D. Bảo vệ mọi hành vi của bị cáo
Câu 9: Việc phân biệt trách nhiệm pháp lý hành chính và hình sự dựa vào yếu tố nào?
A. Mức độ vi phạm đạo đức
B. Tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi
C. Đối tượng thực hiện hành vi
D. Đối tượng bị ảnh hưởng
Câu 10: Quyền sở hữu tài sản được xác lập khi:
A. Có sự đồng ý bằng miệng
B. Được cộng đồng thừa nhận
C. Đáp ứng đủ điều kiện và được pháp luật công nhận
D. Tài sản phát sinh từ quan hệ họ hàng
Câu 11: Trong các loại quan hệ pháp luật sau, loại nào không mang tính chất bình đẳng giữa các bên?
A. Quan hệ pháp luật hành chính
B. Quan hệ pháp luật dân sự
C. Quan hệ pháp luật lao động
D. Quan hệ pháp luật thương mại
Câu 12: Một công dân không biết pháp luật mà vẫn vi phạm thì có bị xử lý không?
A. Không vì không có ý thức chủ quan
B. Chỉ xử lý nếu gây hậu quả lớn
C. Có vì không biết pháp luật không phải là lý do miễn trách
D. Không nếu vi phạm lần đầu
Câu 13: Nguyên tắc xét xử độc lập của thẩm phán được hiểu là:
A. Chỉ tuân theo pháp luật và không chịu tác động từ bên ngoài
B. Tự do quyết định theo ý chí riêng
C. Không cần dựa vào hồ sơ vụ án
D. Dựa vào đạo đức xã hội và dư luận
Câu 14: Trường hợp nào sau đây làm phát sinh quan hệ pháp luật dân sự?
A. Kết luận của cuộc họp nội bộ
B. Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất
C. Vi phạm nội quy cơ quan
D. Cảnh cáo trong cuộc họp tổ dân phố
Câu 15: Điều kiện để một cá nhân trở thành chủ thể có năng lực hành vi dân sự là:
A. Có quốc tịch Việt Nam
B. Có trình độ học vấn
C. Đủ tuổi theo quy định và không bị mất năng lực hành vi
D. Có tài sản riêng
Câu 16: Khi một công dân yêu cầu cơ quan nhà nước giải quyết khiếu nại, họ đang thực hiện:
A. Quyền chính trị được pháp luật quy định
B. Nghĩa vụ xã hội với cộng đồng
C. Trách nhiệm đạo đức với địa phương
D. Nghĩa vụ hành chính theo luật
Câu 17: Trong quan hệ pháp luật hình sự, ai là chủ thể giữ quyền truy tố?
A. Tòa án
B. Viện kiểm sát
C. Công an
D. Luật sư bị hại
Câu 18: Một hành vi vừa vi phạm hành chính vừa vi phạm dân sự thì bị xử lý thế nào?
A. Áp dụng đồng thời các loại trách nhiệm phù hợp, không chồng chéo
B. Ưu tiên xử lý dân sự trước
C. Chỉ xử lý hành chính nếu có đơn tố cáo
D. Hủy trách nhiệm nếu đã xin lỗi
Câu 19: Yếu tố nào không thuộc cấu thành vi phạm pháp luật?
A. Mặt chủ quan
B. Phán đoán của cộng đồng
C. Mặt khách quan
D. Chủ thể
Câu 20: Cơ quan có thẩm quyền giám sát hoạt động xét xử ở Việt Nam là:
A. Hội đồng nhân dân
B. Tòa án nhân dân cấp tỉnh
C. Văn phòng Quốc hội
D. Viện kiểm sát nhân dân
Câu 21: Hành vi xâm phạm quyền nhân thân thường bị xử lý theo loại trách nhiệm nào?
A. Trách nhiệm dân sự
B. Trách nhiệm kỷ luật
C. Trách nhiệm hành chính
D. Trách nhiệm hình sự
Câu 22: Nguyên tắc “mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật” thể hiện điều gì?
A. Không phân biệt giới tính, tôn giáo, địa vị khi áp dụng pháp luật
B. Người có học thức được xử nhẹ hơn
C. Người già được miễn trách nhiệm
D. Công chức được ưu tiên khi xét xử
Câu 23: Văn bản nào không thuộc hệ thống văn bản quy phạm pháp luật?
A. Nghị quyết Quốc hội
B. Biên bản nội bộ cơ quan
C. Nghị định Chính phủ
D. Thông tư Bộ trưởng
Câu 24: Một công ty ký hợp đồng thuê đất với UBND tỉnh, đây là quan hệ gì?
A. Quan hệ hành chính
B. Quan hệ dân sự
C. Quan hệ lao động
D. Quan hệ hình sự
Câu 25: Đặc điểm nổi bật của quy phạm đạo đức so với quy phạm pháp luật là:
A. Không có cơ chế cưỡng chế bằng quyền lực nhà nước
B. Có hiệu lực cao hơn trong tranh chấp
C. Bắt buộc thi hành trong mọi trường hợp
D. Ban hành dưới dạng nghị định
Câu 26: Khi nào người từ đủ 14 tuổi bị truy cứu trách nhiệm hình sự?
A. Khi phạm một số tội nghiêm trọng theo luật định
B. Khi gây tổn hại về kinh tế
C. Khi cha mẹ đồng ý
D. Khi được cơ quan điều tra triệu tập
Câu 27: Văn bản nào có hiệu lực pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật Việt Nam?
A. Luật
B. Hiến pháp
C. Nghị định
D. Quyết định Bộ trưởng
Câu 28: Chủ thể trong quan hệ pháp luật dân sự có thể là:
A. Cơ quan hành pháp
B. Đảng chính trị
C. Cá nhân và pháp nhân đủ điều kiện theo luật
D. Cơ quan điều tra
Câu 29: Quy phạm pháp luật mang tính quy phạm phổ biến vì:
A. Áp dụng cho nhiều trường hợp, nhiều đối tượng khác nhau
B. Chỉ áp dụng cho từng cá nhân
C. Áp dụng riêng trong ngành luật hình sự
D. Không có cơ sở cưỡng chế rõ ràng
Câu 30: Trong hệ thống pháp luật, ngành luật nào điều chỉnh quan hệ lao động?
A. Ngành luật lao động
B. Ngành luật hành chính
C. Ngành luật thương mại
D. Ngành luật tài chính