Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược – Chương 4

Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị chiến lược
Trường: Trường Đại học Kinh tế – Luật (UEL)
Người ra đề: TS. Nguyễn Thị Thu Thủy
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm Chương 4
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Kinh tế.
Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị chiến lược
Trường: Trường Đại học Kinh tế – Luật (UEL)
Người ra đề: TS. Nguyễn Thị Thu Thủy
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm Chương 4
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Kinh tế.
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược – Chương 4 là đề ôn tập chuyên sâu thuộc học phần Quản trị Chiến lược, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Kinh tế – Luật (UEL). Đề thi được biên soạn bởi TS. Nguyễn Thị Thu Thủy, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – UEL, theo giáo trình cập nhật năm 2024. Nội dung tài liệu trắc nghiệm đại học này tập trung sâu vào các kiến thức của Chương 4, bao gồm phân tích môi trường nội bộ của doanh nghiệp, xác định năng lực cốt lõi, nguồn lực và khả năng cạnh tranh, ứng dụng chuỗi giá trị và ma trận VRIO. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên củng cố vững chắc lý thuyết và nâng cao khả năng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu nội tại.

Đề Trắc nghiệm Quản trị Chiến lược trên dethitracnghiem.vn là công cụ hỗ trợ ôn tập hiệu quả cho sinh viên UEL và các trường đại học khác. Giao diện được thiết kế thân thiện, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chủ đề của chương 4—từ các yếu tố quản trị, marketing, tài chính đến quy trình sản xuất và nghiên cứu phát triển—kèm theo đáp án và giải thích cặn kẽ. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Quản trị Chiến lược và tự tin hơn khi đối mặt với các dạng bài tập chuyên sâu của môn Quản trị Chiến lược.

Trắc nghiệm Quản trị chiến lược – Chương 4

Câu 1: Các chiến lược được thiết kế để giúp công ty kiểm soát tốt hơn các nhà phân phối, nhà cung cấp hoặc đối thủ cạnh tranh được gọi là:
A. Các chiến lược đa dạng hóa.
B. Các chiến lược thâm dụng.
C. Các chiến lược hội nhập.
D. Các chiến lược phòng thủ.

Câu 2: Khi một công ty sản xuất cố gắng sở hữu hoặc gia tăng sự kiểm soát đối với các nhà phân phối hoặc các nhà bán lẻ, công ty đó đang theo đuổi chiến lược gì?
A. Chiến lược hội nhập về phía trước.
B. Chiến lược hội nhập về phía sau.
C. Chiến lược hội nhập theo chiều ngang.
D. Chiến lược đa dạng hóa đồng tâm.

Câu 3: Việc Tập đoàn Hòa Phát đầu tư vào các trang trại chăn nuôi heo (để cung cấp nguyên liệu cho ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi của họ) là một ví dụ về chiến lược:
A. Chiến lược hội nhập về phía trước.
B. Chiến lược đa dạng hóa không liên quan.
C. Chiến lược thâm nhập thị trường.
D. Chiến lược hội nhập về phía sau.

Câu 4: Việc Facebook mua lại Instagram vào năm 2012 là một ví dụ điển hình của chiến lược:
A. Chiến lược đa dạng hóa của công ty.
B. Chiến lược hội nhập theo chiều ngang.
C. Chiến lược phát triển sản phẩm mới.
D. Chiến lược phát triển thị trường mới.

Câu 5: Chiến lược “thâm nhập thị trường” (Market Penetration) nhằm mục đích:
A. Gia tăng thị phần cho sản phẩm hiện tại trong thị trường hiện tại.
B. Tìm kiếm các nhóm khách hàng mới cho sản phẩm hiện tại.
C. Giới thiệu sản phẩm hiện tại vào một khu vực địa lý mới.
D. Cải tiến hoặc sửa đổi các sản phẩm đang có trên thị trường.

Câu 6: Theo ma trận Ansoff, chiến lược bán một sản phẩm hiện có cho một thị trường mới (ví dụ: xuất khẩu) được gọi là:
A. Chiến lược thâm nhập thị trường.
B. Chiến lược phát triển thị trường.
C. Chiến lược phát triển sản phẩm.
D. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm.

Câu 7: Khi Apple giới thiệu sản phẩm Apple Watch cho tệp khách hàng hiện tại của mình, họ đã theo đuổi chiến lược nào?
A. Chiến lược đa dạng hóa liên quan.
B. Chiến lược thâm nhập thị trường cũ.
C. Chiến lược phát triển thị trường mới.
D. Chiến lược phát triển sản phẩm mới.

Câu 8: Chiến lược đa dạng hóa nào được xem là rủi ro nhất vì doanh nghiệp phải tham gia vào một ngành hoàn toàn mới?
A. Chiến lược đa dạng hóa không liên quan.
B. Chiến lược đa dạng hóa theo chiều ngang.
C. Chiến lược đa dạng hóa đồng tâm.
D. Chiến lược đa dạng hóa có liên quan.

Câu 9: Khi một công ty thêm các sản phẩm mới nhưng có liên quan đến công nghệ, thị trường hoặc sản phẩm hiện tại, đó là chiến lược:
A. Chiến lược hội nhập theo chiều ngang.
B. Chiến lược đa dạng hóa đồng tâm (liên quan).
C. Chiến lược đa dạng hóa không liên quan.
D. Chiến lược phát triển sản phẩm mới.

Câu 10: Nhóm chiến lược nào sau đây KHÔNG phải là chiến lược phòng thủ?
A. Chiến lược cắt giảm (Retrenchment).
B. Chiến lược thoái vốn (Divestiture).
C. Chiến lược thâm nhập thị trường (Market Penetration).
D. Chiến lược thanh lý (Liquidation).

Câu 11: “Tái cấu trúc” (Restructuring) là một hoạt động thường đi kèm với chiến lược phòng thủ nào?
A. Chiến lược thanh lý toàn bộ công ty.
B. Chiến lược thoái vốn một phần.
C. Chiến lược hội nhập theo chiều dọc.
D. Chiến lược cắt giảm hoạt động.

Câu 12: Khi một công ty bán đi một bộ phận hoặc một phần của tổ chức, đó là chiến lược:
A. Chiến lược thoái vốn.
B. Chiến lược cắt giảm chi phí.
C. Chiến lược thanh lý tài sản.
D. Chiến lược hội nhập về phía sau.

Câu 13: Chiến lược phòng thủ nào được xem là phương án cuối cùng, thừa nhận sự thất bại và bán toàn bộ tài sản của công ty?
A. Chiến lược thoái vốn khỏi một ngành.
B. Chiến lược cắt giảm quy mô hoạt động.
C. Chiến lược thanh lý toàn bộ công ty.
D. Chiến lược tái cấu trúc lại tổ chức.

Câu 14: Theo Michael Porter, có mấy chiến lược cạnh tranh tổng quát (generic strategies)?
A. Có 2 chiến lược tổng quát.
B. Có 5 chiến lược tổng quát.
C. Có 4 chiến lược tổng quát.
D. Có 3 chiến lược tổng quát.

Câu 15: Chiến lược “dẫn đầu về chi phí” (Cost Leadership) tập trung vào việc:
A. Cung cấp sản phẩm độc đáo mà khách hàng sẵn sàng trả giá cao.
B. Phục vụ một phân khúc thị trường hẹp, có chọn lọc.
C. Sản xuất sản phẩm tiêu chuẩn hóa với chi phí trên mỗi đơn vị thấp.
D. Mua lại các đối thủ cạnh tranh để giảm bớt chi phí.

Câu 16: Hãng hàng không Vietjet Air cạnh tranh chủ yếu dựa trên chiến lược nào?
A. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm.
B. Chiến lược tập trung khác biệt hóa.
C. Chiến lược đa dạng hóa dịch vụ.
D. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.

Câu 17: Chiến lược “khác biệt hóa” (Differentiation) nhắm đến việc:
A. Tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ được xem là độc đáo trong ngành.
B. Giảm giá bán sản phẩm của công ty xuống mức thấp nhất.
C. Chỉ bán sản phẩm trong một khu vực địa lý nhỏ, hẹp.
D. Bán đi các tài sản không sinh lời của công ty.

Câu 18: Các hãng xe sang như Mercedes-Benz hay BMW là ví dụ điển hình cho chiến lược cạnh tranh nào?
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Chiến lược tập trung chi phí thấp.
C. Chiến lược khác biệt hóa.
D. Chiến lược cắt giảm hoạt động.

Câu 19: Chiến lược “tập trung” (Focus) có nghĩa là:
A. Phục vụ toàn bộ thị trường với một dòng sản phẩm duy nhất.
B. Tập trung vào một nhóm khách hàng hoặc một phân khúc hẹp.
C. Cố gắng đạt được cả chi phí thấp và sự khác biệt hóa.
D. Luôn tập trung vào việc giảm thiểu các chi phí sản xuất.

Câu 20: Hãng sản xuất siêu xe Ferrari, chỉ nhắm đến phân khúc khách hàng siêu giàu, là một ví dụ về chiến lược:
A. Chiến lược tập trung vào khác biệt hóa.
B. Chiến lược dẫn đầu về chi phí trên toàn bộ thị trường.
C. Chiến lược khác biệt hóa trên toàn bộ thị trường.
D. Chiến lược tập trung vào chi phí thấp.

Câu 21: Một doanh nghiệp bị “kẹt ở giữa” (Stuck in the middle) là khi:
A. Doanh nghiệp đó dẫn đầu cả về chi phí và sự khác biệt hóa.
B. Doanh nghiệp đó chỉ tập trung vào một thị trường rất nhỏ.
C. Doanh nghiệp đang trong quá trình chuyển đổi chiến lược.
D. Doanh nghiệp không tạo được lợi thế cạnh tranh rõ ràng nào.

Câu 22: Việc một công ty sữa như Vinamilk giới thiệu các loại sữa chua uống mới là một ví dụ về chiến lược:
A. Chiến lược phát triển thị trường.
B. Chiến lược phát triển sản phẩm.
C. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm.
D. Chiến lược thâm nhập thị trường.

Câu 23: Một công ty nên cân nhắc chiến lược hội nhập về phía sau khi nào?
A. Khi các nhà phân phối hiện tại quá đắt đỏ hoặc không đáng tin cậy.
B. Khi các nhà cung cấp hiện tại quá đắt đỏ, không đáng tin cậy.
C. Khi công ty có đủ nguồn lực để quản lý một mảng kinh doanh mới.
D. Khi ngành kinh doanh chính đang có tốc độ tăng trưởng chậm lại.

Câu 24: Một trong những rủi ro chính của chiến lược dẫn đầu về chi phí là gì?
A. Sự đổi mới công nghệ của đối thủ có thể làm mất lợi thế.
B. Khách hàng không đánh giá cao sự khác biệt của các sản phẩm.
C. Thị trường mục tiêu mà công ty nhắm đến trở nên quá nhỏ.
D. Khó khăn trong việc đạt được sức mạnh tổng hợp (synergy).

Câu 25: Điều kiện nào thuận lợi cho việc áp dụng chiến lược phát triển thị trường?
A. Công ty có các sản phẩm thành công đang ở giai đoạn bão hòa.
B. Thị trường hiện tại mà công ty đang hoạt động chưa bão hòa.
C. Các kênh phân phối mới, đáng tin cậy và không đắt đỏ.
D. Công ty hiện đang có năng lực R&D rất mạnh mẽ.

Câu 26: Hai hay nhiều công ty hợp tác thành lập một pháp nhân riêng biệt, độc lập cho một mục đích chiến lược được gọi là:
A. Một vụ sáp nhập (Merger) giữa hai công ty.
B. Một vụ thâu tóm (Acquisition) một công ty.
C. Một liên doanh (Joint Venture) giữa các công ty.
D. Một hoạt động thoái vốn (Divestiture).

Câu 27: Rủi ro lớn nhất của chiến lược đa dạng hóa không liên quan là gì?
A. Sự phức tạp trong quản lý và thiếu sự tương hỗ (synergy).
B. Mức độ cạnh tranh trong ngành kinh doanh mới quá gay gắt.
C. Các quy định chống độc quyền của các cơ quan chính phủ.
D. Yêu cầu về vốn đầu tư ban đầu cho dự án quá lớn.

Câu 28: Một công ty thời trang cung cấp quần áo giá rẻ cho một nhóm sinh viên có thu nhập thấp đang theo đuổi chiến lược:
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí trên toàn thị trường.
B. Chiến lược tập trung vào sự khác biệt hóa.
C. Chiến lược phát triển thị trường mới.
D. Chiến lược tập trung vào chi phí thấp.

Câu 29: Lý do chính để một công ty theo đuổi chiến lược hội nhập theo chiều ngang là:
A. Để có thể kiểm soát được các nhà cung cấp nguyên vật liệu.
B. Để có thể tham gia vào một ngành kinh doanh hoàn toàn mới.
C. Để đạt được lợi thế kinh tế theo quy mô và tăng sức mạnh.
D. Để có thể kiểm soát được các kênh phân phối sản phẩm.

Câu 30: Việc một công ty đang thua lỗ quyết định sa thải bớt nhân viên, đóng cửa các nhà máy không hiệu quả để giảm chi phí được gọi là chiến lược:
A. Chiến lược thanh lý (Liquidation).
B. Chiến lược thoái vốn (Divestiture).
C. Chiến lược đa dạng hóa.
D. Chiến lược cắt giảm (Retrenchment).

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: