Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược – Chương 8

Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị chiến lược
Trường: Học viện Tài chính
Người ra đề: PGS.TS. Đỗ Thị Hải Hà
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên các khối ngành kinh tế, quản trị.
Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị chiến lược
Trường: Học viện Tài chính
Người ra đề: PGS.TS. Đỗ Thị Hải Hà
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên các khối ngành kinh tế, quản trị.
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược – Chương 8 là đề thi cuối kỳ quan trọng thuộc học phần Quản trị Chiến lược, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh tại Học viện Tài chính. Đề thi được biên soạn bởi PGS.TS. Đỗ Thị Hải Hà, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – Học viện Tài chính, cập nhật theo chương trình giảng dạy năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này tập trung sâu vào các kiến thức của Chương 8, bao gồm đánh giá và kiểm soát chiến lược, các công cụ kiểm soát chiến lược như Balanced Scorecard, tiêu chí đánh giá hiệu suất, và các vấn đề đạo đức, trách nhiệm xã hội trong quá trình thực thi và kiểm soát chiến lược. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên củng cố vững chắc lý thuyết và kỹ năng thực hành.

Đề Trắc nghiệm Quản trị Chiến lược trên dethitracnghiem.vn là công cụ hỗ trợ ôn tập hiệu quả cho sinh viên Học viện Tài chính và các trường đại học khác. Giao diện được thiết kế thân thiện, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chủ đề của chương 8—từ các phương pháp đánh giá chiến lược, đo lường hiệu suất đến các khía cạnh đạo đức—kèm theo đáp án và giải thích cặn kẽ. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Quản trị Chiến lược và tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi cuối kỳ của môn Quản trị Chiến lược.

Trắc nghiệm Quản trị chiến lược – Chương 8

Câu 1: Đạo đức kinh doanh (Business Ethics) được định nghĩa là:
A. Các nguyên tắc về hành vi đúng đắn, chỉ dẫn việc ra quyết định.
B. Các quy định pháp luật mà doanh nghiệp bắt buộc phải tuân thủ.
C. Các hoạt động từ thiện của doanh nghiệp đối với cộng đồng xã hội.
D. Các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường trong hoạt động sản xuất.

Câu 2: Mục đích chính của việc xây dựng một bộ “Quy tắc đạo đức” (Code of Ethics) trong doanh nghiệp là gì?
A. Chỉ để quảng bá hình ảnh của công ty ra bên ngoài.
B. Chỉ để đáp ứng các yêu cầu của cơ quan quản lý thuế.
C. Cung cấp kim chỉ nam cho nhân viên về hành vi được mong đợi.
D. Chỉ để thay thế hoàn toàn cho các quy định của pháp luật.

Câu 3: “Whistle-blowing” (Tố giác) là hành động:
A. Tiết lộ các bí mật kinh doanh của công ty cho đối thủ cạnh tranh.
B. Khen ngợi các thành tích của công ty trên phương tiện truyền thông.
C. Báo cáo các hành vi phi đạo đức, bất hợp pháp trong tổ chức.
D. Phàn nàn về điều kiện làm việc với quản lý trực tiếp của mình.

Câu 4: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) đề cập đến:
A. Trách nhiệm tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá.
B. Những nghĩa vụ của tổ chức để bảo vệ và cải thiện xã hội.
C. Trách nhiệm tuân thủ các quy định tối thiểu của pháp luật.
D. Trách nhiệm này chỉ dành cho các tổ chức phi lợi nhuận.

Câu 5: Theo mô hình Kim tự tháp về CSR của Archie Carroll, trách nhiệm nào là nền tảng, cơ bản nhất?
A. Trách nhiệm kinh tế (tạo ra lợi nhuận).
B. Trách nhiệm pháp lý (tuân thủ luật pháp).
C. Trách nhiệm đạo đức (hành xử đúng đắn).
D. Trách nhiệm từ thiện (đóng góp cho cộng đồng).

Câu 6: Một hành vi có thể hợp pháp nhưng lại bị coi là phi đạo đức. Điều này cho thấy:
A. Pháp luật luôn luôn bao trùm tất cả các vấn đề về đạo đức.
B. Nếu một hành vi là hợp pháp, nó luôn được chấp nhận về đạo đức.
C. Đạo đức thường đề cập đến các tiêu chuẩn cao hơn so với luật.
D. Đạo đức và pháp luật là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.

Câu 7: Phát triển bền vững (Sustainability) là một khái niệm đề cập đến việc:
A. Đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm hại khả năng của thế hệ tương lai.
B. Duy trì mức lợi nhuận ổn định của công ty qua các năm.
C. Giữ chân các nhân viên tài năng làm việc trong dài hạn.
D. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ môi trường tự nhiên.

Câu 8: Một “Báo cáo bền vững” (Sustainability Report) của công ty thường bao gồm các kết quả hoạt động về:
A. Chỉ bao gồm các chỉ số về tài chính của doanh nghiệp.
B. Chỉ bao gồm các hoạt động bảo vệ môi trường của doanh nghiệp.
C. Chỉ bao gồm các hoạt động xã hội và cộng đồng của doanh nghiệp.
D. Cả ba khía cạnh: kinh tế, môi trường và xã hội (Triple Bottom Line).

Câu 9: Hiện tượng một công ty quảng cáo rầm rộ về các hoạt động “xanh” của mình nhưng thực chất lại không thân thiện với môi trường như họ nói được gọi là:
A. Hoạt động Tẩy xanh (Greenwashing).
B. Hoạt động trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
C. Hoạt động Marketing xanh (Green marketing).
D. Hoạt động thể hiện đạo đức kinh doanh.

Câu 10: Tiêu chuẩn quốc tế nào được công nhận rộng rãi nhất về hệ thống quản lý môi trường?
A. Tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001 về chất lượng.
B. Tiêu chuẩn quốc tế ISO 14001 về môi trường.
C. Tiêu chuẩn quốc tế ISO 26000 về trách nhiệm xã hội.
D. Tiêu chuẩn quốc tế SA 8000 về lao động.

Câu 11: Việc một công ty cà phê trả giá cao hơn cho nông dân trồng cà phê theo phương pháp hữu cơ và bền vững là một ví dụ về:
A. Chiến lược hội nhập về phía sau trong chuỗi giá trị.
B. Chiến lược dẫn đầu về chi phí so với các đối thủ.
C. Đạo đức trong chuỗi cung ứng và trách nhiệm xã hội.
D. Chiến lược thanh lý các tài sản không cần thiết.

Câu 12: Đâu là một lý do chiến lược để doanh nghiệp đầu tư vào CSR và bền vững?
A. Có thể cải thiện danh tiếng thương hiệu, thu hút nhân tài.
B. Hoạt động này luôn làm tăng chi phí trong ngắn hạn.
C. Đây chỉ là một hoạt động quan hệ công chúng (PR) thuần túy.
D. Hoạt động này không có tác động gì đến kết quả tài chính.

Câu 13: Quan điểm cho rằng mục đích duy nhất của doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông được gọi là:
A. Quan điểm các bên liên quan (Stakeholder view).
B. Quan điểm cổ đông (Shareholder view).
C. Quan điểm về sự phát triển bền vững.
D. Quan điểm về đạo đức trong kinh doanh.

Câu 14: Tại sao việc quản lý môi trường lại là một vấn đề chiến lược quan trọng?
A. Vì các quy định về môi trường ngày càng trở nên lỏng lẻo.
B. Vì các quy định ngày càng chặt chẽ và áp lực từ người tiêu dùng.
C. Vì chi phí tuân thủ các quy định môi trường luôn rất thấp.
D. Vì nó chỉ quan trọng đối với các công ty trong ngành công nghiệp nặng.

Câu 15: Hối lộ (Bribery) là một hành vi:
A. Được chấp nhận ở một số nền văn hóa kinh doanh.
B. Chỉ là một chi phí kinh doanh thông thường như các chi phí khác.
C. Chỉ là vấn đề đạo đức cá nhân, không liên quan đến công ty.
D. Bất hợp pháp, phi đạo đức, gây tổn hại đến cạnh tranh công bằng.

Câu 16: “Các bên liên quan” (Stakeholders) của một doanh nghiệp bao gồm:
A. Bất kỳ cá nhân, nhóm nào bị ảnh hưởng bởi hoạt động của doanh nghiệp.
B. Chỉ bao gồm các khách hàng và nhân viên.
C. Chỉ bao gồm các cổ đông của công ty.
D. Chỉ bao gồm các thành viên trong ban giám đốc.

Câu 17: Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng một văn hóa đạo đức mạnh?
A. Giúp cải thiện lòng trung thành của các nhân viên.
B. Giúp tăng cường niềm tin của khách hàng và đối tác.
C. Giúp đảm bảo rằng công ty sẽ không bao giờ gặp vấn đề pháp lý.
D. Giúp giảm thiểu các rủi ro liên quan đến danh tiếng.

Câu 18: Trách nhiệm cao nhất trong kim tự tháp của Carroll, vượt trên cả yêu cầu đạo đức thông thường, là:
A. Trách nhiệm về mặt kinh tế.
B. Trách nhiệm về mặt từ thiện.
C. Trách nhiệm về mặt pháp lý.
D. Trách nhiệm về mặt môi trường.

Câu 19: Việc một nhà máy xả chất thải chưa qua xử lý ra sông là một ví dụ về việc:
A. Vi phạm các trách nhiệm về mặt kinh tế đối với cổ đông.
B. Vi phạm các trách nhiệm về mặt từ thiện đối với cộng đồng.
C. Vi phạm trách nhiệm pháp lý và đạo đức về môi trường.
D. Thực hiện chiến lược cạnh tranh dẫn đầu về chi phí.

Câu 20: Việc tích hợp các vấn đề đạo đức và xã hội vào trong tuyên bố sứ mệnh của công ty có tác dụng gì?
A. Thể hiện sự cam kết ở cấp cao nhất và định hướng cho chiến lược.
B. Chỉ làm cho bản tuyên bố sứ mệnh của công ty dài hơn.
C. Gây ra nhiều khó khăn cho việc thực thi chiến lược sau này.
D. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không có ý nghĩa thực tế.

Câu 21: Mối quan hệ giữa hiệu quả tài chính và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp thường được nghiên cứu và cho thấy:
A. Luôn có mối quan hệ tiêu cực (CSR cao, lợi nhuận thấp).
B. Hoàn toàn không có bất kỳ mối quan hệ nào với nhau.
C. Thường có mối quan hệ tích cực hoặc trung tính trong dài hạn.
D. CSR chỉ có tác dụng làm tăng lợi nhuận trong ngắn hạn.

Câu 22: Việc một công ty công nghệ thiết kế sản phẩm dễ sửa chữa và tái chế là một hành động thể hiện:
A. Trách nhiệm về mặt kinh tế.
B. Trách nhiệm về môi trường.
C. Trách nhiệm về mặt pháp lý.
D. Trách nhiệm về mặt từ thiện.

Câu 23: Ai trong tổ chức đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và duy trì văn hóa đạo đức?
A. Các nhân viên ở cấp thấp nhất trong công ty.
B. Chỉ riêng bộ phận quản lý nguồn nhân sự.
C. Các nhà lãnh đạo và quản lý ở cấp cao.
D. Các cổ đông lớn của công ty.

Câu 24: Khái niệm “Triple Bottom Line” (3P) trong báo cáo bền vững đề cập đến:
A. Sản phẩm, Giá cả, và Phân phối (Product, Price, Place).
B. Chính trị, Quyền lực, và Lợi nhuận (Politics, Power, Profit).
C. Con người, Hành tinh, và Lợi nhuận (People, Planet, Profit).
D. Quá khứ, Hiện tại, và Tương lai (Past, Present, Future).

Câu 25: Tại sao người tiêu dùng ngày nay lại quan tâm nhiều hơn đến đạo đức và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp?
A. Vì họ có nhiều tiền hơn để chi tiêu cho các sản phẩm.
B. Vì họ có nhiều thông tin hơn và nhận thức về xã hội cao hơn.
C. Vì các công ty yêu cầu họ phải quan tâm đến vấn đề này.
D. Vì các cơ quan chính phủ bắt buộc họ phải làm như vậy.

Câu 26: Việc đối xử công bằng với tất cả nhân viên, không phân biệt giới tính, chủng tộc, tôn giáo là một phần của:
A. Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội.
B. Một chiến lược marketing hiệu quả của công ty.
C. Hoạt động phân tích tài chính của công ty.
D. Hoạt động quản lý chuỗi cung ứng của công ty.

Câu 27: Một công ty quyết định không kinh doanh ở những quốc gia có hồ sơ nhân quyền yếu kém, dù có thể có lợi nhuận. Đây là một quyết định dựa trên:
A. Phân tích các yếu tố của môi trường PESTEL.
B. Các giá trị đạo đức và trách nhiệm xã hội.
C. Phân tích ma trận các đơn vị kinh doanh BCG.
D. Phân tích tài chính theo mô hình EPS/EBIT.

Câu 28: Thách thức chính khi thực hiện các chiến lược bền vững là gì?
A. Việc thiếu các tiêu chuẩn quốc tế để có thể tuân theo.
B. Cân bằng giữa các mục tiêu ngắn hạn và các lợi ích dài hạn.
C. Sự thiếu quan tâm của người tiêu dùng đối với các sản phẩm.
D. Việc không có công nghệ nào có thể hỗ trợ thực hiện.

Câu 29: Các vấn đề đạo đức, xã hội và môi trường nên được xem xét ở giai đoạn nào của quá trình quản trị chiến lược?
A. Chỉ trong giai đoạn thực hiện việc đánh giá chiến lược.
B. Chỉ trong giai đoạn thực hiện việc thực thi chiến lược.
C. Trong tất cả các giai đoạn của quá trình quản trị chiến lược.
D. Đây là một vấn đề riêng biệt, không thuộc quá trình này.

Câu 30: Một công ty có trách nhiệm xã hội và đạo đức tốt thường sẽ:
A. Gặp nhiều khó khăn trong việc thu hút các nguồn vốn đầu tư.
B. Có chi phí hoạt động cao hơn đáng kể so với các đối thủ.
C. Có khả năng xây dựng lòng tin và quan hệ bền vững với các bên.
D. Hoạt động kém hiệu quả hơn trong dài hạn so với các đối thủ.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: