Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược – Đề 14

Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị chiến lược
Trường: Trường Đại học Ngoại thương (FTU)
Người ra đề: PGS.TS. Nguyễn Văn Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề thi tổng hợp kiến thức
Độ khó: Khá
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên cuối khóa chuyên ngành Kinh tế, Quản trị
Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị chiến lược
Trường: Trường Đại học Ngoại thương (FTU)
Người ra đề: PGS.TS. Nguyễn Văn Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề thi tổng hợp kiến thức
Độ khó: Khá
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên cuối khóa chuyên ngành Kinh tế, Quản trị
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược – Đề 14 là đề thi thử cuối kỳ quan trọng thuộc học phần Quản trị Chiến lược, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Ngoại thương (FTU). Đề thi được biên soạn bởi PGS.TS. Nguyễn Văn Minh, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – FTU, cập nhật theo chương trình giảng dạy năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này bao quát toàn bộ các chủ đề từ xác lập tầm nhìn, sứ mệnh, phân tích môi trường bên ngoài và nội bộ, đến lựa chọn chiến lược ở các cấp độ (công ty, kinh doanh, chức năng), và các vấn đề về triển khai, kiểm soát chiến lược. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên tổng hợp kiến thức và làm quen với cấu trúc đề thi chính thức.

Đề Trắc nghiệm Quản trị Chiến lược trên dethitracnghiem.vn là công cụ ôn tập toàn diện cho sinh viên FTU và các trường đại học khác có đào tạo môn này. Giao diện được thiết kế trực quan, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chương—từ các mô hình phân tích chiến lược đến các chiến lược cạnh tranh và phát triển—kèm theo đáp án và giải thích chuyên sâu. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Quản trị Chiến lược và tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi cuối kỳ của môn Quản trị Chiến lược.

Trắc nghiệm Quản trị chiến lược – Đề 14

Câu 1: “Nghệ thuật và khoa học của việc xây dựng, thực thi và đánh giá các quyết định đa chức năng cho phép một tổ chức đạt được các mục tiêu của mình” là định nghĩa về:
A. Quản trị chiến lược của tổ chức.
B. Quản trị các hoạt động tác nghiệp.
C. Quản trị các dự án cụ thể.
D. Quản trị các rủi ro trong kinh doanh.

Câu 2: Một công ty không có được lợi thế về chi phí thấp và cũng không có sản phẩm khác biệt hóa nổi trội so với đối thủ được cho là đang ở trong tình trạng:
A. Dẫn đầu toàn bộ thị trường.
B. Hoạt động trong đại dương xanh.
C. Thị trường đã trở nên bão hòa.
D. Bị kẹt ở giữa (Stuck in the middle).

Câu 3: Các bên liên quan (Stakeholders) của một doanh nghiệp bao gồm:
A. Chỉ bao gồm các cổ đông và các nhà đầu tư của công ty.
B. Bất kỳ cá nhân, nhóm nào bị ảnh hưởng bởi hoạt động của doanh nghiệp.
C. Chỉ bao gồm các khách hàng và nhân viên làm việc trong công ty.
D. Chỉ bao gồm ban giám đốc và các nhà quản lý các cấp.

Câu 4: Đường cong kinh nghiệm (Experience Curve) cho thấy mối quan hệ giữa:
A. Mức giá bán sản phẩm và thị phần đạt được trên thị trường.
B. Doanh thu và lợi nhuận mà công ty có thể đạt được.
C. Chi phí trên mỗi đơn vị và tổng sản lượng sản phẩm tích lũy.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng và lòng trung thành với thương hiệu.

Câu 5: Một công ty sản xuất lốp xe ô tô quyết định mua lại một công ty trồng cao su. Đây là một ví dụ về chiến lược:
A. Chiến lược hội nhập về phía sau.
B. Chiến lược hội nhập về phía trước.
C. Chiến lược hội nhập theo chiều ngang.
D. Chiến lược đa dạng hóa đồng tâm.

Câu 6: Mục tiêu chính của giai đoạn đánh giá và kiểm soát chiến lược là gì?
A. Xây dựng một văn hóa tổ chức mạnh mẽ và phù hợp.
B. Phân bổ các nguồn lực cần thiết cho các dự án.
C. So sánh kết quả thực tế với mục tiêu và thực hiện điều chỉnh.
D. Tìm kiếm các cơ hội kinh doanh mới trên thị trường.

Câu 7: Khái niệm “Sức mạnh tổng hợp” (Synergy), hay hiệu ứng 1+1 > 2, thường được kỳ vọng nhiều nhất ở loại hình chiến lược nào?
A. Chiến lược đa dạng hóa không liên quan đến ngành chính.
B. Chiến lược cắt giảm các hoạt động không hiệu quả.
C. Chiến lược duy trì sự ổn định trong hoạt động.
D. Chiến lược đa dạng hóa có liên quan đến ngành chính.

Câu 8: Một thương hiệu thời trang cao cấp chỉ bán sản phẩm cho phân khúc khách hàng có thu nhập rất cao với các thiết kế độc quyền. Chiến lược cạnh tranh của họ là:
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí trên toàn thị trường.
B. Chiến lược tập trung vào khác biệt hóa trong phân khúc hẹp.
C. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm trên diện rộng.
D. Chiến lược tập trung vào chi phí thấp trong phân khúc hẹp.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về điểm yếu (Weakness) trong phân tích SWOT của một công ty?
A. Công nghệ sản xuất của công ty đã trở nên lỗi thời.
B. Tình hình nền kinh tế chung đang có dấu hiệu suy thoái.
C. Một đối thủ cạnh tranh mới sắp gia nhập thị trường.
D. Chính phủ vừa ban hành chính sách ưu đãi thuế mới.

Câu 10: Rào cản lớn nhất và phổ biến nhất đối với việc thực thi chiến lược thành công là gì?
A. Việc thiếu hụt các nguồn lực về tài chính cần thiết.
B. Sự cạnh tranh từ các đối thủ hiện tại quá mạnh mẽ.
C. Sự phản kháng với sự thay đổi của các thành viên trong tổ chức.
D. Việc phân tích môi trường kinh doanh không chính xác.

Câu 11: Trong ma trận Ansoff (Product/Market Expansion Grid), chiến lược Thâm nhập thị trường (Market Penetration) có nghĩa là:
A. Bán các sản phẩm mới cho các thị trường hiện tại.
B. Bán các sản phẩm hiện tại cho các thị trường mới.
C. Bán nhiều hơn sản phẩm hiện tại cho thị trường hiện tại.
D. Bán các sản phẩm mới cho các thị trường hoàn toàn mới.

Câu 12: Vai trò của CEO (Giám đốc điều hành) trong quản trị chiến lược là gì?
A. Chỉ chịu trách nhiệm về các hoạt động tài chính của công ty.
B. Chỉ thực hiện các quyết định đã được Hội đồng quản trị thông qua.
C. Chỉ quản lý các hoạt động tác nghiệp diễn ra hàng ngày.
D. Đóng vai trò lãnh đạo chủ chốt trong việc định hướng và thực thi chiến lược.

Câu 13: “Tái cấu trúc” (Restructuring) là một chiến lược thuộc nhóm nào?
A. Các chiến lược tăng trưởng của doanh nghiệp.
B. Các chiến lược cắt giảm/suy thoái.
C. Các chiến lược duy trì sự ổn định.
D. Các chiến lược hội nhập theo chiều dọc.

Câu 14: Theo quan điểm dựa trên nguồn lực (Resource-Based View – RBV), lợi thế cạnh tranh của một công ty đến từ đâu?
A. Các nguồn lực và khả năng độc đáo mà công ty sở hữu.
B. Cấu trúc của ngành kinh doanh mà công ty tham gia.
C. Vị trí mà công ty chiếm giữ trên thị trường.
D. Khả năng thích ứng với các yếu tố của môi trường vĩ mô.

Câu 15: Vấn đề đại diện (Agency Problem) trong quản trị công ty đề cập đến xung đột lợi ích tiềm tàng giữa:
A. Các khách hàng và các nhà cung cấp của công ty.
B. Các nhà quản lý (người đại diện) và các cổ đông (người chủ).
C. Công ty và các cơ quan quản lý của chính phủ.
D. Các nhân viên làm việc trong các phòng ban khác nhau.

Câu 16: Một công ty phần mềm quyết định hợp tác với một công ty sản xuất phần cứng để tạo ra một sản phẩm tích hợp. Đây là ví dụ về:
A. Một vụ sáp nhập theo chiều ngang.
B. Một vụ thâu tóm đối thủ cạnh tranh.
C. Một chiến lược đa dạng hóa đồng tâm.
D. Một liên minh chiến lược giữa hai công ty.

Câu 17: Trong thẻ điểm cân bằng (BSC), khía cạnh “Học hỏi và phát triển” (Learning and Growth) tập trung vào việc đo lường yếu tố nào?
A. Mức độ hài lòng của các khách hàng mục tiêu.
B. Hiệu quả của các quy trình vận hành nội bộ.
C. Các chỉ số tài chính như doanh thu, lợi nhuận.
D. Năng lực nhân viên, hệ thống và văn hóa tổ chức.

Câu 18: Khi một thị trường đã trưởng thành, tăng trưởng chậm và cạnh tranh về giá trở nên gay gắt, các doanh nghiệp thường có xu hướng:
A. Tăng cường đầu tư mạnh mẽ để mở rộng nhanh chóng.
B. Tập trung duy trì thị phần, cắt giảm chi phí và cải tiến sản phẩm.
C. Rút lui hoàn toàn ra khỏi thị trường để tìm cơ hội mới.
D. Bắt đầu một chiến lược đa dạng hóa không liên quan.

Câu 19: Chiến lược “Người theo sau” (Follower Strategy) có thể có lợi thế gì?
A. Tránh được chi phí, rủi ro và học hỏi từ sai lầm của người đi đầu.
B. Luôn có khả năng định hình được các tiêu chuẩn của ngành.
C. Luôn có được thị phần lớn nhất trong ngành kinh doanh.
D. Dễ dàng xây dựng được lòng trung thành với thương hiệu.

Câu 20: Bước đầu tiên trong quy trình kiểm soát chiến lược là gì?
A. Tiến hành đo lường hiệu quả hoạt động thực tế.
B. Thiết lập các tiêu chuẩn và thước đo hiệu suất cụ thể.
C. So sánh hiệu quả thực tế với các tiêu chuẩn đã đặt ra.
D. Thực hiện các hành động khắc phục, điều chỉnh cần thiết.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một hoạt động chính (Primary Activity) trong chuỗi giá trị của Porter?
A. Hoạt động Quản trị nguồn nhân lực (Human Resource Management).
B. Hoạt động Marketing và Bán hàng (Marketing & Sales).
C. Hoạt động vận hành, sản xuất (Operations).
D. Hoạt động Dịch vụ sau bán hàng (Service).

Câu 22: Mối đe dọa từ sản phẩm thay thế sẽ cao khi:
A. Mức giá của các sản phẩm thay thế cao hơn nhiều so với sản phẩm hiện tại.
B. Không có bất kỳ sản phẩm thay thế nào đang tồn tại trên thị trường.
C. Chất lượng của các sản phẩm thay thế hiện có trên thị trường rất thấp.
D. Chi phí chuyển đổi sang sử dụng sản phẩm thay thế của khách hàng thấp.

Câu 23: Một công ty áp dụng chiến lược toàn cầu (Global Strategy) sẽ:
A. Tùy chỉnh sản phẩm cho từng thị trường quốc gia một cách riêng biệt.
B. Cung cấp sản phẩm tiêu chuẩn hóa để tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô.
C. Chỉ tập trung vào các hoạt động kinh doanh ở thị trường nội địa.
D. Thành lập các liên minh chiến lược khác nhau ở mỗi quốc gia.

Câu 24: Điều gì phân biệt mục tiêu (Goals/Objectives) với tầm nhìn (Vision)?
A. Mục tiêu thường có tính dài hạn hơn so với tầm nhìn của công ty.
B. Tầm nhìn tập trung vào tài chính, còn mục tiêu tập trung vào thị trường.
C. Mục tiêu cụ thể, đo lường được, trong khi tầm nhìn rộng lớn, truyền cảm hứng.
D. Không có sự khác biệt nào đáng kể giữa hai khái niệm này.

Câu 25: Trong mô hình 5 áp lực, nếu chi phí chuyển đổi (switching costs) của khách hàng thấp, điều này sẽ làm tăng trực tiếp áp lực nào?
A. Áp lực cạnh tranh đến từ các nhà cung cấp.
B. Mối đe dọa từ các đối thủ cạnh tranh mới.
C. Quyền lực thương lượng của các khách hàng.
D. Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện tại.

Câu 26: Văn hóa tổ chức mạnh, phù hợp với chiến lược sẽ có tác dụng gì?
A. Tạo ra sự đồng thuận, thúc đẩy cam kết và hỗ trợ thực thi chiến lược.
B. Gây ra nhiều khó khăn cho việc kiểm soát các nhân viên.
C. Làm tăng các chi phí hoạt động không cần thiết của doanh nghiệp.
D. Khiến doanh nghiệp trở nên khó thích ứng với các thay đổi.

Câu 27: Ma trận SPACE được sử dụng để:
A. Phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) của công ty.
B. Phân tích các yếu tố của môi trường kinh doanh vĩ mô.
C. Đánh giá các nguồn lực và năng lực cốt lõi nội bộ.
D. Xác định định hướng chiến lược chung cho tổ chức.

Câu 28: Quan điểm cho rằng “Cấu trúc đi theo chiến lược” (Structure follows strategy) có nghĩa là:
A. Doanh nghiệp nên chọn chiến lược phù hợp với cấu trúc tổ chức hiện có.
B. Khi chiến lược thay đổi, cấu trúc tổ chức cũng phải được điều chỉnh theo.
C. Cấu trúc và chiến lược là hai yếu tố hoàn toàn độc lập với nhau.
D. Cấu trúc tổ chức luôn quan trọng hơn chiến lược của doanh nghiệp.

Câu 29: Yếu tố “nhân khẩu học” (Demographics) như độ tuổi, cơ cấu giới tính, mức thu nhập của dân cư thuộc thành phần nào trong phân tích PESTEL?
A. Yếu tố Kinh tế (Economic).
B. Yếu tố Văn hóa – Xã hội (Sociocultural).
C. Yếu tố Chính trị (Political).
D. Yếu tố Công nghệ (Technological).

Câu 30: Mục đích của việc xây dựng các kịch bản tương lai (Scenario Planning) trong quản trị chiến lược là gì?
A. Dự báo một cách chính xác 100% những gì sẽ xảy ra trong tương lai.
B. Lựa chọn một chiến lược duy nhất và tuân thủ nó một cách cứng nhắc.
C. Loại bỏ hoàn toàn các rủi ro có thể xảy ra trong kinh doanh.
D. Giúp nhà quản trị chuẩn bị và linh hoạt ứng phó với nhiều tương lai.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: