Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược HCMUNRE là một đề ôn tập chuyên sâu được biên soạn cho học phần Quản trị Chiến lược, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường, Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP. Hồ Chí Minh. Đề thi này do ThS. Nguyễn Thị Trúc Anh, giảng viên Khoa Kinh tế và Quản lý Tài nguyên – HCMUNRE, xây dựng dựa trên giáo trình cập nhật năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học bao gồm các chủ đề then chốt của quản trị chiến lược, từ phân tích môi trường bên ngoài (PESTEL, 5 lực lượng cạnh tranh của Porter), đánh giá năng lực nội bộ (chuỗi giá trị, VRIO), đến việc lựa chọn các chiến lược cấp công ty, cấp kinh doanh, và cấp chức năng, cùng với các vấn đề liên quan đến triển khai và kiểm soát chiến lược.
Để hỗ trợ sinh viên HCMUNRE và các trường đại học khác trong quá trình ôn luyện, đề Trắc nghiệm Quản trị Chiến lược này đã có mặt trên dethitracnghiem.vn. Nền tảng cung cấp một giao diện trực quan, nơi các câu hỏi được phân loại rõ ràng theo từng chủ đề—từ những nguyên tắc cơ bản của việc hoạch định chiến lược đến các mô hình phân tích sâu—luôn đi kèm đáp án và giải thích chi tiết. Người dùng có thể thực hành không giới hạn số lần, dễ dàng lưu lại các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện của mình qua biểu đồ cá nhân. Nhờ đó, sinh viên có thể củng cố vững chắc kiến thức Quản trị Chiến lược, chủ động phát hiện và khắc phục điểm yếu, từ đó tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi chính thức của môn Quản trị Chiến lược.
Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược HCMUNRE
Câu 1: Quản trị chiến lược là một quá trình giúp một tổ chức:
A. Tối ưu hóa việc sử dụng một phần mềm GIS cụ thể.
B. Định hướng, thực thi và đánh giá quyết định để đạt mục tiêu dài hạn.
C. Chỉ quản lý các hoạt động tác nghiệp hàng ngày.
D. Soạn thảo một báo cáo đánh giá tác động môi trường.
Câu 2: Một công ty hoạt động trong lĩnh vực năng lượng tái tạo đặt ra tầm nhìn: “Trở thành doanh nghiệp tiên phong tại Việt Nam về các giải pháp năng lượng sạch và bền vững”. Đây là một tuyên bố về:
A. Tầm nhìn (Vision).
B. Sứ mệnh (Mission).
C. Mục tiêu dự án.
D. Chính sách môi trường.
Câu 3: Một Trưởng phòng Quản lý Tài nguyên Nước quyết định áp dụng công nghệ viễn thám để giám sát hạn hán và xâm nhập mặn. Đây là một quyết định thuộc cấp:
A. Cấp công ty.
B. Cấp kinh doanh.
C. Cấp toàn cầu.
D. Cấp chức năng.
Câu 4: Việc Chính phủ ban hành Luật Bảo vệ Môi trường sửa đổi với các tiêu chuẩn xả thải nghiêm ngặt hơn là một yếu tố thuộc môi trường nào?
A. Chính trị – Pháp luật (Political – Legal).
B. Kinh tế (Economic).
C. Công nghệ (Technological).
D. Xã hội (Sociocultural).
Câu 5: Xu hướng cộng đồng và người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các vấn đề ô nhiễm nhựa và “tẩy chay” các sản phẩm sử dụng nhựa một lần. Đây là một sự thay đổi thuộc môi trường nào?
A. Kinh tế (Economic).
B. Công nghệ (Technological).
C. Văn hóa – Xã hội (Sociocultural).
D. Pháp luật (Legal).
Câu 6: Để tham gia vào ngành xử lý chất thải nguy hại, một doanh nghiệp mới phải đối mặt với các rào cản như vốn đầu tư lớn cho công nghệ và các quy định pháp lý phức tạp. Điều này làm cho áp lực nào bị suy giảm?
A. Quyền thương lượng của khách hàng.
B. Nguy cơ từ các đối thủ mới gia nhập.
C. Quyền thương lượng của nhà cung cấp.
D. Cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện tại.
Câu 7: Một công ty tư vấn môi trường phụ thuộc vào các phòng thí nghiệm bên ngoài để phân tích mẫu nước và không khí. Nếu chỉ có một vài phòng thí nghiệm đạt chuẩn, điều này làm tăng áp lực nào?
A. Quyền thương lượng của người mua.
B. Nguy cơ từ các sản phẩm thay thế.
C. Quyền thương lượng của nhà cung cấp.
D. Cạnh tranh nội bộ ngành.
Câu 8: Một công ty quản lý đất đai sở hữu một cơ sở dữ liệu địa chính (cadastral database) khổng lồ, chính xác và được số hóa. Đây được xem là một:
A. Cơ hội (Opportunity) từ thị trường.
B. Mối đe dọa (Threat) từ đối thủ.
C. Điểm yếu (Weakness) về vốn.
D. Điểm mạnh (Strength) quan trọng.
Câu 9: Theo mô hình VRIO, một công nghệ xử lý nước thải độc quyền, đã được cấp bằng sáng chế và giúp tiết kiệm 30% chi phí vận hành so với các công nghệ khác, là một nguồn lực:
A. Có giá trị nhưng dễ bị sao chép.
B. Tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
C. Hữu hình và không hiếm.
D. Không liên quan đến lợi thế cạnh tranh.
Câu 10: Trong chuỗi giá trị của một công ty tư vấn lập báo cáo Đánh giá tác động môi trường (ĐTM), hoạt động đi khảo sát thực địa, lấy mẫu, phân tích dữ liệu và viết báo cáo thuộc về:
A. Vận hành (Operations).
B. Logistics đầu vào.
C. Logistics đầu ra.
D. Dịch vụ (Service).
Câu 11: Một công ty chuyên thu gom và xử lý các loại chất thải công nghiệp thông thường với mức phí thấp nhất trên thị trường. Đây là chiến lược:
A. Khác biệt hóa.
B. Tập trung khác biệt hóa.
C. Phát triển thị trường.
D. Dẫn đầu về chi phí.
Câu 12: Một công ty tư vấn môi trường nổi tiếng với năng lực thực hiện các dự án ĐTM phức tạp cho các khu công nghiệp lớn và các dự án ven biển, đòi hỏi chuyên môn sâu. Đây là ví dụ về chiến lược:
A. Khác biệt hóa.
B. Dẫn đầu về chi phí.
C. Tập trung chi phí thấp.
D. Đa dạng hóa.
Câu 13: Một công ty chỉ chuyên cung cấp dịch vụ quan trắc và phân tích chất lượng không khí cho các khu đô thị lớn. Đây là ví dụ về chiến lược:
A. Khác biệt hóa trên diện rộng.
B. Tập trung (Focused strategy).
C. Dẫn đầu chi phí trên diện rộng.
D. Hội nhập về phía trước.
Câu 14: Một công ty xây dựng quyết định mua lại một mỏ đá để tự chủ nguồn cung vật liệu xây dựng. Đây là chiến lược:
A. Hội nhập về phía sau.
B. Hội nhập về phía trước.
C. Hội nhập theo chiều ngang.
D. Phát triển sản phẩm.
Câu 15: Một công ty xử lý rác thải quyết định thành lập một công ty con chuyên sản xuất phân bón hữu cơ từ rác thải đã qua xử lý. Đây là chiến lược:
A. Hội nhập về phía sau.
B. Phát triển thị trường.
C. Hội nhập về phía trước.
D. Cắt giảm.
Câu 16: Một công ty xử lý nước thải công nghiệp mua lại một công ty xử lý nước thải khác để mở rộng công suất và địa bàn hoạt động. Đây là ví dụ về:
A. Đa dạng hóa.
B. Hội nhập theo chiều ngang.
C. Hội nhập về phía trước.
D. Thâm nhập thị trường.
Câu 17: Một công ty chuyên về tư vấn luật đất đai quyết định mở rộng sang cung cấp dịch vụ tư vấn luật môi trường. Đây là ví dụ về chiến lược:
A. Đa dạng hóa không liên quan.
B. Phát triển sản phẩm.
C. Thâm nhập thị trường.
D. Đa dạng hóa liên quan (đồng tâm).
Câu 18: Một công ty chuyên về xây dựng công trình thủy lợi quyết định đầu tư vào lĩnh vực du lịch sinh thái. Đây là ví dụ về:
A. Đa dạng hóa không liên quan.
B. Đa dạng hóa đồng tâm.
C. Hội nhập về phía sau.
D. Phát triển thị trường.
Câu 19: Một công ty chuyên cung cấp phần mềm GIS, nay phát triển thêm các mô-đun phân tích và dự báo sạt lở đất cho các khách hàng hiện tại. Đây là chiến lược:
A. Phát triển thị trường.
B. Phát triển sản phẩm.
C. Đa dạng hóa.
D. Thâm nhập thị trường.
Câu 20: Một công ty tư vấn môi trường của Việt Nam thắng thầu và thực hiện một dự án đánh giá tác động môi trường cho một con đập tại Lào. Đây là ví dụ về chiến lược:
A. Phát triển sản phẩm.
B. Thâm nhập thị trường.
C. Phát triển thị trường.
D. Hội nhập.
Câu 21: Trong ma trận BCG, lĩnh vực năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời), đang tăng trưởng rất nhanh và một công ty chiếm thị phần lớn trong mảng này, được xem là một:
A. Dấu hỏi (Question Mark).
B. Bò sữa (Cash Cow).
C. Con chó (Dog).
D. Ngôi sao (Star).
Câu 22: Lĩnh vực khai thác đá xây dựng, dù thị trường đã bão hòa (tăng trưởng chậm), vẫn mang lại dòng tiền ổn định cho các công ty lớn nhờ thị phần cao. Đây là ví dụ về:
A. Ngôi sao (Star).
B. Dấu hỏi (Question Mark).
C. Bò sữa (Cash Cow).
D. Con chó (Dog).
Câu 23: Chiến lược WO trong ma trận SWOT của một công ty môi trường có thể là:
A. Dùng công nghệ độc quyền (S) để đáp ứng tiêu chuẩn mới (O).
B. Nâng cấp công nghệ (W) bằng cách tận dụng tín dụng xanh (O).
C. Dùng đội ngũ chuyên gia (S) để đối phó với quy định phức tạp (T).
D. Rút khỏi các lĩnh vực kinh doanh không hiệu quả.
Câu 24: Một viện nghiên cứu lớn về tài nguyên và môi trường, bao gồm nhiều phòng thí nghiệm và trung tâm chuyên môn khác nhau. Cấu trúc tổ chức nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Cấu trúc chức năng.
B. Cấu trúc theo SBU hoặc lĩnh vực chuyên môn.
C. Cấu trúc đơn giản.
D. Cấu trúc ma trận.
Câu 25: Văn hóa tổ chức nào sau đây phù hợp nhất cho một phòng thí nghiệm R&D về công nghệ môi trường?
A. Cứng nhắc, tuân thủ nghiêm ngặt quy trình cũ.
B. Sáng tạo, khuyến khích thử nghiệm và hợp tác liên ngành.
C. Tập trung duy trì trật tự và cấp bậc.
D. Chỉ quan tâm đến việc cắt giảm chi phí.
Câu 26: Vai trò của người lãnh đạo trong việc thực thi một chiến lược áp dụng công nghệ mới trong quản lý đất đai là:
A. Định hướng, thuyết phục, tổ chức đào tạo và đảm bảo phối hợp.
B. Chỉ ký duyệt ngân sách mua sắm.
C. Chỉ phê duyệt các kế hoạch đã được soạn thảo.
D. Trực tiếp nhập liệu vào hệ thống mới.
Câu 27: Thẻ điểm cân bằng (BSC) là một công cụ giúp nhà quản trị:
A. Chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính của công ty.
B. Có cái nhìn toàn diện, cân bằng về hiệu quả hoạt động.
C. Công cụ để dự báo chính xác 100% doanh thu.
D. Phương pháp để xây dựng ma trận SWOT.
Câu 28: Trong Thẻ điểm cân bằng (BSC) của một công ty xử lý nước thải, việc đo lường “chất lượng nước đầu ra đạt tiêu chuẩn QCVN” hay “tỷ lệ thời gian vận hành ổn định của hệ thống” thuộc về khía cạnh nào?
A. Tài chính.
B. Khách hàng (doanh nghiệp).
C. Học hỏi và Phát triển.
D. Quy trình nội bộ.
Câu 29: Khi một báo cáo ĐTM bị hội đồng thẩm định trả về yêu cầu chỉnh sửa, hành động điều chỉnh nên là:
A. Giữ nguyên báo cáo và nộp lại.
B. Phân tích yêu cầu, rà soát dữ liệu và chỉnh sửa báo cáo.
C. Đổ lỗi cho hội đồng thẩm định.
D. Bỏ dự án đang triển khai.
Câu 30: Một nhà máy công nghiệp quyết định đầu tư vào hệ thống xử lý khí thải hiện đại, vượt cả tiêu chuẩn của chính phủ và trồng cây xanh xung quanh nhà máy. Đây là hành động thể hiện:
A. Chiến lược dẫn đầu chi phí.
B. Chiến lược cắt giảm.
C. Trách nhiệm xã hội (CSR) và phát triển bền vững.
D. Chiến lược hội nhập theo chiều ngang.