Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược Học Viện Ngân Hàng là đề thi thử cuối kỳ quan trọng thuộc học phần Quản trị Chiến lược, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh tại Học viện Ngân hàng. Đề thi được biên soạn bởi ThS. Phan Thị Minh Ngọc, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – Học viện Ngân hàng, cập nhật theo chương trình giảng dạy năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này bao quát toàn bộ các chủ đề từ xác lập tầm nhìn, sứ mệnh, phân tích môi trường bên ngoài (PESTEL, 5 lực lượng cạnh tranh của Porter), phân tích nội bộ (chuỗi giá trị, VRIO), đến lựa chọn chiến lược cấp công ty, cấp kinh doanh, và chức năng, cũng như triển khai và kiểm soát chiến lược. Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên tổng hợp kiến thức và làm quen với cấu trúc đề thi chính thức.
Đề Trắc nghiệm Quản trị Chiến lược trên dethitracnghiem.vn là công cụ ôn tập toàn diện cho sinh viên Học viện Ngân hàng và các trường đại học khác có đào tạo môn này. Giao diện được thiết kế trực quan, các câu hỏi được phân loại chi tiết theo từng chương—từ các mô hình phân tích chiến lược đến các chiến lược cạnh tranh và phát triển—kèm theo đáp án và giải thích chuyên sâu. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Quản trị Chiến lược và tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi cuối kỳ của môn Quản trị Chiến lược.
Trắc nghiệm Quản trị chiến lược Học Viện Ngân Hàng
Câu 1: Mục tiêu tối cao của quản trị chiến lược trong một tổ chức tài chính là:
A. Tối đa hóa giá trị cho cổ đông một cách bền vững.
B. Tối đa hóa lợi nhuận kế toán trong quý tới.
C. Tăng trưởng tín dụng ở mức cao nhất.
D. Trở thành ngân hàng có quy mô tài sản lớn nhất.
Câu 2: Một ngân hàng tuyên bố: “Phấn đấu trở thành định chế tài chính hàng đầu Việt Nam, tiên phong trong chuyển đổi số và mang lại trải nghiệm vượt trội cho khách hàng”. Đây là một tuyên bố về:
A. Sứ mệnh (Mission).
B. Mục tiêu hoạt động.
C. Văn hóa doanh nghiệp.
D. Tầm nhìn (Vision).
Câu 3: Việc Ngân hàng Nhà nước (SBV) ban hành Thông tư mới quy định về tỷ lệ an toàn vốn (CAR) là một yếu tố thuộc môi trường nào?
A. Kinh tế (Economic).
B. Chính trị – Pháp luật (Political – Legal).
C. Công nghệ (Technological).
D. Xã hội (Sociocultural).
Câu 4: Sự phát triển của các công ty công nghệ tài chính (Fintech) cung cấp dịch vụ thanh toán, cho vay ngang hàng (P2P)… tạo ra áp lực nào đối với các ngân hàng thương mại?
A. Quyền thương lượng của nhà cung cấp.
B. Quyền thương lượng của khách hàng.
C. Nguy cơ từ đối thủ mới và dịch vụ thay thế.
D. Áp lực từ các cổ đông lớn.
Câu 5: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, việc khách hàng doanh nghiệp lớn có thể đàm phán để có được lãi suất cho vay ưu đãi và các điều khoản tốt hơn thể hiện áp lực nào?
A. Quyền thương lượng của khách hàng.
B. Cạnh tranh giữa các ngân hàng hiện tại.
C. Nguy cơ từ các sản phẩm thay thế.
D. Quyền thương lượng của nhà cung cấp.
Câu 6: Theo quan điểm dựa trên nguồn lực (RBV), yếu tố nào sau đây của một ngân hàng có khả năng trở thành lợi thế cạnh tranh bền vững nhất?
A. Một tòa nhà hội sở hoành tráng.
B. Lượng tiền gửi không kỳ hạn (CASA) dồi dào.
C. Một hệ thống máy ATM rộng khắp.
D. Uy tín thương hiệu và văn hóa quản trị rủi ro tốt.
Câu 7: Trong phân tích chuỗi giá trị của một ngân hàng, hoạt động thẩm định tín dụng và phê duyệt khoản vay thuộc về:
A. Dịch vụ (Service).
B. Vận hành (Operations).
C. Marketing và Bán hàng.
D. Logistics đầu ra.
Câu 8: Ngân hàng số Timo, với mô hình không chi nhánh vật lý và tối ưu hóa chi phí trên nền tảng công nghệ, đang theo đuổi chiến lược cạnh tranh nào?
A. Dẫn đầu về chi phí.
B. Khác biệt hóa.
C. Tập trung khác biệt hóa.
D. Đa dạng hóa.
Câu 9: Ngân hàng Techcombank tập trung xây dựng hệ sinh thái khép kín (bất động sản – ngân hàng – bán lẻ) và cung cấp các gói dịch vụ cao cấp (Priority) để thu hút và giữ chân tệp khách hàng có thu nhập cao. Đây là ví dụ về chiến lược:
A. Dẫn đầu về chi phí.
B. Tập trung chi phí thấp.
C. Khác biệt hóa.
D. Cắt giảm.
Câu 10: Một quỹ đầu tư chỉ chuyên rót vốn vào các công ty khởi nghiệp (startup) trong lĩnh vực Fintech. Quỹ này đang áp dụng chiến lược:
A. Khác biệt hóa trên diện rộng.
B. Dẫn đầu chi phí trên diện rộng.
C. Hội nhập về phía trước.
D. Tập trung (Focused strategy).
Câu 11: Một ngân hàng thương mại mua lại một công ty chứng khoán để cung cấp trọn gói dịch vụ tài chính cho khách hàng. Đây là ví dụ về chiến lược:
A. Đa dạng hóa không liên quan.
B. Hội nhập về phía sau.
C. Đa dạng hóa liên quan (đồng tâm).
D. Phát triển sản phẩm.
Câu 12: Thương vụ sáp nhập giữa hai ngân hàng nhằm tăng quy mô vốn, mở rộng mạng lưới và nâng cao năng lực cạnh tranh là một ví dụ về:
A. Đa dạng hóa.
B. Hội nhập theo chiều ngang.
C. Phát triển thị trường.
D. Thâm nhập thị trường.
Câu 13: Một ngân hàng ra mắt tính năng “mua trước trả sau” (Buy Now Pay Later) trên ứng dụng ngân hàng số của mình cho các khách hàng hiện hữu. Đây là chiến lược:
A. Phát triển sản phẩm.
B. Phát triển thị trường.
C. Đa dạng hóa.
D. Thâm nhập thị trường.
Câu 14: Ngân hàng Vietcombank mở văn phòng đại diện tại New York, Mỹ. Đây là ví dụ về chiến lược:
A. Phát triển sản phẩm.
B. Thâm nhập thị trường.
C. Đa dạng hóa đồng tâm.
D. Phát triển thị trường.
Câu 15: Trong ma trận BCG, mảng ngân hàng số (digital banking) của một ngân hàng lớn, đang có tốc độ tăng trưởng người dùng rất cao và thị phần ngày càng tăng, được xem là một:
A. Dấu hỏi (Question Mark).
B. Ngôi sao (Star).
C. Bò sữa (Cash Cow).
D. Con chó (Dog).
Câu 16: Mảng dịch vụ tín dụng cho các doanh nghiệp nhà nước lớn của một ngân hàng quốc doanh, dù thị trường tăng trưởng chậm, vẫn mang lại lợi nhuận ổn định và rủi ro thấp. Đây là ví dụ về:
A. Ngôi sao (Star).
B. Dấu hỏi (Question Mark).
C. Bò sữa (Cash Cow).
D. Con chó (Dog).
Câu 17: Chiến lược WO trong ma trận SWOT của một ngân hàng có thể là:
A. Nâng cấp hệ thống (điểm yếu) để tận dụng cơ hội chuyển đổi số.
B. Dùng mạng lưới chi nhánh (điểm mạnh) để cạnh tranh với Fintech.
C. Dùng thương hiệu mạnh (điểm mạnh) để thu hút khách hàng cao cấp.
D. Hạn chế cho vay các ngành rủi ro cao (phòng thủ).
Câu 18: Ma trận Hoạch định Chiến lược có thể định lượng (QSPM) được sử dụng để:
A. Tạo ra các phương án chiến lược.
B. Phân tích môi trường vĩ mô.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động.
D. So sánh và lựa chọn chiến lược một cách khách quan.
Câu 19: “Vấn đề đại diện” (Agency Problem) trong một ngân hàng có thể dẫn đến việc:
A. Ban giám đốc luôn hành động vì lợi ích cổ đông.
B. Ban giám đốc theo đuổi tăng trưởng rủi ro vì lợi ích cá nhân.
C. Cổ đông luôn có đầy đủ thông tin về mọi hoạt động.
D. Ngân hàng không bao giờ gặp rủi ro tín dụng.
Câu 20: Vai trò quan trọng nhất của Hội đồng quản trị (Board of Directors) trong một ngân hàng là:
A. Điều hành các hoạt động giao dịch hàng ngày.
B. Giám sát ban điều hành, phê duyệt chiến lược và quản trị rủi ro.
C. Quyết định lãi suất cho vay hàng ngày.
D. Xây dựng các chiến dịch quảng cáo.
Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực thi chiến lược chuyển đổi số tại một ngân hàng truyền thống là:
A. Chi phí đầu tư công nghệ.
B. Thiếu sự hỗ trợ từ Ngân hàng Nhà nước.
C. Cạnh tranh từ các ngân hàng khác.
D. Sự kháng cự thay đổi từ nội bộ và văn hóa làm việc cũ.
Câu 22: Để thực thi chiến lược lấy khách hàng làm trung tâm, một ngân hàng cần thay đổi cấu trúc tổ chức theo hướng:
A. Tổ chức linh hoạt theo khối và trao quyền cho đơn vị kinh doanh.
B. Tăng cường quyền lực cho các phòng ban tại hội sở.
C. Giữ nguyên cấu trúc chức năng truyền thống.
D. Chỉ tập trung vào việc mở rộng mạng lưới chi nhánh.
Câu 23: Thẻ điểm cân bằng (BSC) là một công cụ hữu ích để đánh giá chiến lược của ngân hàng vì:
A. Nó chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính như NIM hay ROE.
B. Nó là một báo cáo kiểm toán bắt buộc.
C. Đo lường hiệu quả trên nhiều khía cạnh (tài chính, khách hàng…).
D. Nó giúp dự báo chính xác nợ xấu.
Câu 24: Trong Thẻ điểm cân bằng (BSC) của một ngân hàng, việc đo lường “tỷ lệ nợ xấu (NPL)” hay “tỷ lệ an toàn vốn (CAR)” thuộc về khía cạnh nào?
A. Khách hàng.
B. Quy trình nội bộ.
C. Học hỏi và Phát triển.
D. Tài chính (và Quản trị rủi ro).
Câu 25: Khi một chiến lược sản phẩm thẻ tín dụng mới không đạt được số lượng phát hành như kỳ vọng, hành động điều chỉnh nên là:
A. Phân tích lại chính sách, ưu đãi và kênh tiếp thị sản phẩm.
B. Giữ nguyên mọi thứ và chờ đợi.
C. Đổ lỗi cho thị trường chung.
D. Yêu cầu nhân viên làm việc nhiều giờ hơn.
Câu 26: Phân tích EPS/EBIT là công cụ hỗ trợ quyết định nào sau đây?
A. Lựa chọn thị trường mục tiêu.
B. Lựa chọn phương án tài trợ vốn cho dự án (cổ phiếu hoặc vay nợ).
C. Đánh giá rủi ro tín dụng.
D. Định giá một sản phẩm dịch vụ.
Câu 27: Một hệ thống quản trị công ty (Corporate Governance) tốt trong lĩnh vực ngân hàng là yếu tố cực kỳ quan trọng để:
A. Tăng lương cho nhân viên.
B. Luôn đạt được lợi nhuận cao nhất.
C. Đảm bảo minh bạch, quản trị rủi ro và bảo vệ các bên liên quan.
D. Đẩy nhanh tốc độ tăng trưởng tín dụng.
Câu 28: Một ngân hàng tài trợ cho các chương trình giáo dục về tài chính cá nhân và khởi nghiệp cho sinh viên. Đây là một hành động thể hiện:
A. Chiến lược dẫn đầu chi phí.
B. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) và xây dựng thương hiệu.
C. Chiến lược cắt giảm.
D. Chiến lược hội nhập theo chiều ngang.
Câu 29: Lý do chính dẫn đến sự thất bại của nhiều thương vụ sáp nhập ngân hàng là:
A. Tiết kiệm được quá nhiều chi phí.
B. Xung đột văn hóa và khó khăn trong việc tích hợp hệ thống.
C. Thiếu sự giám sát của các cơ quan quản lý.
D. Giá cổ phiếu tăng quá nhanh sau sáp nhập.
Câu 30: Một chiến lược được xem là tối ưu cho một ngân hàng khi nó:
A. Phức tạp và sử dụng nhiều công nghệ mới nhất.
B. Được sao chép từ một ngân hàng thành công trên thế giới.
C. Phù hợp bối cảnh, tận dụng năng lực cốt lõi và đảm bảo mục tiêu bền vững.
D. Mang lại lợi nhuận cao nhất trong một quý duy nhất.