Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược HUIT

Năm thi: 2024
Môn học: Quản Trị Chiến Lược
Trường: Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. Hồ Chí Minh (HUIT)
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thị Trúc Ly
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: đề thi giữa kỳ 
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên khối ngành kinh tế
Năm thi: 2024
Môn học: Quản Trị Chiến Lược
Trường: Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. Hồ Chí Minh (HUIT)
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thị Trúc Ly
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: đề thi giữa kỳ 
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên khối ngành kinh tế
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược HUIT là đề thi giữa kỳ quan trọng thuộc học phần Quản trị Chiến lược, một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh và Công nghệ Thực phẩm tại Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. Hồ Chí Minh (HUIT). Đề thi được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Trúc Ly, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – HUIT, cập nhật theo chương trình giảng dạy năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này bao quát các chủ đề nền tảng như tầm nhìn, sứ mệnh, phân tích môi trường bên ngoài (PESTEL, 5 lực lượng cạnh tranh của Porter), và phân tích môi trường nội bộ (chuỗi giá trị, VRIO). Các câu hỏi được thiết kế nhằm giúp sinh viên ôn tập, củng cố lý thuyết và làm quen với cấu trúc đề thi chính thức trước khi bước vào kỳ giữa học phần.

Đề Trắc nghiệm Quản trị Chiến lược trên dethitracnghiem.vn là công cụ ôn tập hiệu quả cho sinh viên HUIT và các trường đại học khác có đào tạo môn này. Giao diện được thiết kế thân thiện, các câu hỏi được phân loại rõ ràng theo từng chương—từ khái niệm cơ bản của quản trị chiến lược đến các mô hình phân tích—kèm theo đáp án và giải thích chi tiết. Người dùng có thể làm bài không giới hạn số lần, lưu các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, sinh viên dễ dàng đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, củng cố vững chắc kiến thức Quản trị Chiến lược và tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi giữa kỳ của môn Quản trị Chiến lược.

Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược HUIT

Câu 1: Mục tiêu cuối cùng của quản trị chiến lược là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu của công ty trong năm tài chính hiện tại.
B. Soạn thảo một bản kế hoạch kinh doanh chi tiết và đầy đủ.
C. Cắt giảm tối đa các chi phí phát sinh trong sản xuất.
D. Giúp doanh nghiệp đạt được và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững.

Câu 2: Tuyên bố: “Trở thành tập đoàn công nghiệp – công nghệ hàng đầu Việt Nam, vươn tầm thế giới” là một ví dụ về:
A. Sứ mệnh kinh doanh (Mission).
B. Tầm nhìn chiến lược (Vision).
C. Một mục tiêu ngắn hạn.
D. Một chính sách chất lượng.

Câu 3: Chiến lược cấp kinh doanh (Business-level strategy) tập trung trả lời câu hỏi:
A. Doanh nghiệp nên tham gia vào những lĩnh vực kinh doanh nào?
B. Kế hoạch marketing chi tiết cho từng sản phẩm của công ty là gì?
C. Doanh nghiệp nên cạnh tranh như thế nào trong một ngành cụ thể?
D. Cần phải phân bổ ngân sách cho các phòng ban ra sao?

Câu 4: Sự bùng nổ của các sàn thương mại điện tử (Shopee, Tiki, Lazada) là một sự thay đổi lớn thuộc yếu tố nào trong phân tích PESTEL?
A. Yếu tố Kinh tế (Economic).
B. Yếu tố Pháp luật (Legal).
C. Yếu tố Công nghệ (Technological).
D. Yếu tố Chính trị (Political).

Câu 5: Trong ngành thực phẩm ăn liền, việc người tiêu dùng có thể dễ dàng chuyển từ ăn mì gói sang ăn phở gói, bún bò gói… thể hiện áp lực nào trong mô hình 5 áp lực của Porter?
A. Quyền lực thương lượng của các nhà cung cấp nguyên liệu.
B. Nguy cơ từ các sản phẩm và dịch vụ có thể thay thế.
C. Nguy cơ từ các đối thủ cạnh tranh mới gia nhập ngành.
D. Quyền lực thương lượng của các khách hàng tiêu dùng.

Câu 6: Đối với các mặt hàng nông sản chưa có thương hiệu mạnh (như gạo, cà phê xá), áp lực cạnh tranh nào thường là lớn nhất đối với người nông dân/doanh nghiệp nhỏ?
A. Quyền lực thương lượng của người mua (thương lái, nhà máy).
B. Áp lực cạnh tranh đến từ các đối thủ mới gia nhập.
C. Áp lực cạnh tranh đến từ các sản phẩm thay thế.
D. Áp lực cạnh tranh đến từ các nhà cung cấp vật tư.

Câu 7: Việc Việt Nam ký kết các hiệp định thương mại tự do như EVFTA, CPTPP tạo ra điều gì cho các doanh nghiệp xuất khẩu?
A. Một điểm yếu (Weakness) của doanh nghiệp cần phải khắc phục.
B. Một mối đe dọa (Threat) từ các đối thủ cạnh tranh nước ngoài.
C. Một cơ hội (Opportunity) lớn để tiếp cận thị trường mới.
D. Một điểm mạnh (Strength) của các doanh nghiệp trong nước.

Câu 8: “Hệ thống phân phối rộng khắp cả nước” của một công ty như Vinamilk được xem là một:
A. Một điểm mạnh (Strength) nội tại.
B. Một cơ hội (Opportunity) từ bên ngoài.
C. Một mối đe dọa (Threat) từ bên ngoài.
D. Một điểm yếu (Weakness) nội tại.

Câu 9: Một công ty công nghệ thực phẩm sở hữu một bằng sáng chế độc quyền về phương pháp bảo quản rau quả tươi lâu hơn. Theo mô hình VRIO, bằng sáng chế này có thể là một nguồn lực:
A. Chỉ có đặc tính giá trị (Valuable) duy nhất.
B. Chỉ có đặc tính hiếm (Rare) duy nhất.
C. Rất dễ dàng bị các đối thủ cạnh tranh bắt chước.
D. Có tiềm năng tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho công ty.

Câu 10: Trong chuỗi giá trị của một công ty may mặc như Việt Tiến, hoạt động cắt, may, ủi, đóng gói sản phẩm thuộc về:
A. Hoạt động Logistics đầu vào.
B. Hoạt động Logistics đầu ra.
C. Hoạt động Vận hành/Sản xuất (Operations).
D. Hoạt động Marketing và Bán hàng.

Câu 11: Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng tập trung vào việc tối ưu hóa dây chuyền, mua nguyên liệu số lượng lớn để giảm giá thành sản phẩm xuống mức thấp nhất. Đây là chiến lược:
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm.
C. Chiến lược tập trung khác biệt hóa.
D. Chiến lược phát triển thị trường mới.

Câu 12: Chiến lược của Apple tập trung vào thiết kế độc đáo, hệ điều hành riêng và trải nghiệm người dùng cao cấp là ví dụ điển hình của:
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm.
C. Chiến lược tập trung vào chi phí thấp.
D. Chiến lược hội nhập về phía sau.

Câu 13: Một thương hiệu mỹ phẩm hữu cơ chỉ sản xuất và bán các sản phẩm dành riêng cho nhóm khách hàng có làn da siêu nhạy cảm. Đây là ví dụ về chiến lược:
A. Chiến lược tập trung (vào khác biệt hóa).
B. Chiến lược dẫn đầu về chi phí trên toàn bộ thị trường.
C. Chiến lược khác biệt hóa trên toàn bộ thị trường.
D. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm của công ty.

Câu 14: Một công ty chế biến thực phẩm như Vissan đầu tư xây dựng các trang trại chăn nuôi heo theo tiêu chuẩn VietGAP để tự chủ nguồn cung. Đây là chiến lược:
A. Chiến lược hội nhập về phía trước.
B. Chiến lược hội nhập về phía sau.
C. Chiến lược hội nhập theo chiều ngang.
D. Chiến lược đa dạng hóa không liên quan.

Câu 15: Một công ty sản xuất cà phê như Trung Nguyên Legend mở chuỗi cửa hàng của riêng mình trên toàn quốc. Đây là chiến lược:
A. Chiến lược hội nhập về phía trước.
B. Chiến lược hội nhập về phía sau.
C. Chiến lược phát triển sản phẩm mới.
D. Chiến lược cắt giảm hoạt động.

Câu 16: Giả sử Tiki (sàn thương mại điện tử) quyết định mua lại Sendo (sàn thương mại điện tử khác) để tăng thị phần và sức mạnh thị trường. Đây là ví dụ về:
A. Chiến lược hội nhập theo chiều ngang.
B. Chiến lược hội nhập về phía trước.
C. Chiến lược đa dạng hóa của công ty.
D. Chiến lược thâm nhập thị trường.

Câu 17: Tập đoàn Vingroup từ lĩnh vực bất động sản mở rộng sang sản xuất ô tô (VinFast) và điện thoại (Vsmart). Đây là một ví dụ về:
A. Chiến lược đa dạng hóa đồng tâm.
B. Chiến lược phát triển thị trường mới.
C. Chiến lược thâm nhập thị trường.
D. Chiến lược đa dạng hóa không liên quan.

Câu 18: Công ty Acecook (mì Hảo Hảo) tung ra thị trường sản phẩm “Phở Đệ Nhất” để phục vụ cho tệp khách hàng hiện tại của mình. Đây là chiến lược:
A. Chiến lược phát triển thị trường mới.
B. Chiến lược phát triển sản phẩm mới.
C. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm.
D. Chiến lược thâm nhập thị trường cũ.

Câu 19: Công ty giày Biti’s mở các cửa hàng và kênh phân phối tại thị trường Campuchia. Đây là ví dụ về chiến lược:
A. Chiến lược phát triển thị trường.
B. Chiến lược thâm nhập thị trường.
C. Chiến lược phát triển sản phẩm.
D. Chiến lược đa dạng hóa đồng tâm.

Câu 20: Trong ma trận BCG, lĩnh vực xe điện của VinFast tại thị trường Việt Nam (thị trường tăng trưởng cao, VinFast chiếm thị phần lớn) có thể được xem là một:
A. Ngôi sao (Star).
B. Dấu hỏi (Question Mark).
C. Bò sữa (Cash Cow).
D. Con chó (Dog).

Câu 21: Ngành kinh doanh mì ăn liền truyền thống ở Việt Nam (thị trường tăng trưởng chậm) và công ty Acecook vẫn giữ thị phần rất lớn. Ngành hàng này của Acecook là một ví dụ về:
A. Ngôi sao (Star).
B. Dấu hỏi (Question Mark).
C. Bò sữa (Cash Cow).
D. Con chó (Dog).

Câu 22: Chiến lược SO trong ma trận SWOT là sự kết hợp giữa:
A. Các điểm mạnh và các cơ hội.
B. Các điểm yếu và các cơ hội.
C. Các điểm yếu và các mối đe dọa.
D. Các điểm mạnh và các mối đe dọa.

Câu 23: Nguyên tắc “Cấu trúc đi theo chiến lược” có nghĩa là:
A. Doanh nghiệp phải chọn chiến lược phù hợp với cơ cấu tổ chức sẵn có.
B. Cấu trúc tổ chức là yếu tố quan trọng nhất quyết định chiến lược.
C. Khi chiến lược thay đổi, cấu trúc tổ chức cũng phải thay đổi theo.
D. Cấu trúc và chiến lược là hai vấn đề hoàn toàn độc lập với nhau.

Câu 24: Văn hóa doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn thực thi chiến lược vì:
A. Nó có thể dễ dàng thay đổi để phù hợp với mọi chiến lược mới.
B. Văn hóa phù hợp tạo sự đồng thuận, văn hóa không phù hợp là rào cản.
C. Nó chỉ là một yếu tố quan trọng đối với bộ phận nhân sự.
D. Nó không có ảnh hưởng gì đến hiệu quả thực thi chiến lược.

Câu 25: Vai trò của nhà lãnh đạo trong việc thực thi chiến lược là:
A. Chỉ thực hiện việc giám sát các hoạt động về mặt tài chính.
B. Trực tiếp tham gia thực hiện các công việc tác nghiệp.
C. Chỉ thực hiện việc phê duyệt các kế hoạch đã được soạn sẵn.
D. Truyền đạt tầm nhìn, tạo động lực và phân bổ nguồn lực hợp lý.

Câu 26: Thẻ điểm cân bằng (BSC) được sử dụng để đánh giá chiến lược vì:
A. Nó giúp có cái nhìn cân bằng về hiệu quả qua 4 khía cạnh.
B. Nó là một công cụ đánh giá tài chính chi tiết và đầy đủ nhất.
C. Nó là một yêu cầu bắt buộc của các quy định luật kế toán.
D. Nó giúp dự báo chính xác doanh thu của công ty trong tương lai.

Câu 27: Trong Thẻ điểm cân bằng (BSC), việc đo lường “số giờ đào tạo cho mỗi nhân viên” hoặc “tỷ lệ nhân viên đề xuất sáng kiến” thuộc về khía cạnh nào?
A. Khía cạnh về Tài chính.
B. Khía cạnh về Khách hàng.
C. Khía cạnh về Quy trình nội bộ.
D. Khía cạnh về Học hỏi và Phát triển.

Câu 28: Khi kết quả thực tế sai lệch đáng kể so với mục tiêu đề ra, nhà quản trị cần phải:
A. Giữ nguyên chiến lược và hy vọng mọi thứ sẽ trở nên tốt hơn.
B. Thực hiện các hành động điều chỉnh cần thiết cho chiến lược.
C. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài đã gây ra sự sai lệch đó.
D. Thay đổi toàn bộ đội ngũ nhân viên đang thực thi chiến lược.

Câu 29: Một công ty dệt may quyết định đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải hiện đại và sử dụng thuốc nhuộm từ thiên nhiên, dù chi phí cao hơn. Đây là một hành động thể hiện:
A. Việc theo đuổi chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Trách nhiệm xã hội (CSR) và chiến lược phát triển bền vững.
C. Việc theo đuổi chiến lược cắt giảm hoạt động.
D. Việc theo đuổi chiến lược hội nhập theo chiều dọc.

Câu 30: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu hàng hóa sang thị trường Châu Âu cần phải lựa chọn chiến lược nào?
A. Chỉ cần áp dụng chiến lược như đang làm ở thị trường trong nước.
B. Tập trung vào việc giảm giá bán sản phẩm bằng mọi cách có thể.
C. Nghiên cứu kỹ thị trường, điều chỉnh sản phẩm và tuân thủ tiêu chuẩn.
D. Chỉ cần liên kết với một nhà phân phối bất kỳ tại thị trường đó.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: