Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược Ngân Hàng là một đề ôn tập chuyên ngành được thiết kế riêng cho học phần Quản trị Chiến lược, một môn học chuyên sâu trong chương trình đào tạo ngành Ngân hàng và Tài chính tại Học viện Ngân hàng. Đề thi này do PGS.TS. Nguyễn Thị Thu Hà, giảng viên Khoa Ngân hàng – Học viện Ngân hàng, biên soạn và cập nhật theo giáo trình năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học tập trung vào các khía cạnh đặc thù của quản trị chiến lược trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng, bao gồm phân tích môi trường cạnh tranh ngân hàng, xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm dịch vụ, quản lý rủi ro chiến lược, chiến lược chuyển đổi số, và các vấn đề về tuân thủ quy định pháp luật.
Để hỗ trợ sinh viên Học viện Ngân hàng và các trường khối kinh tế khác trong quá trình ôn luyện, đề Trắc nghiệm Quản trị Chiến lược này đã được tích hợp trên nền dethitracnghiem.vn. Giao diện trực quan của website giúp người học dễ dàng tiếp cận kho câu hỏi phong phú, được phân loại chi tiết theo từng chuyên đề—từ hoạch định chiến lược sản phẩm đến các thách thức về quản lý rủi ro—kèm theo đáp án và lời giải thích chuyên sâu. Sinh viên có thể luyện tập không giới hạn số lần, chủ động lưu lại các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện. Nhờ đó, việc củng cố vững chắc kiến thức Quản trị Chiến lược trở nên thuận tiện hơn, giúp các bạn tự tin vững vàng khi đối mặt với kỳ thi cuối kỳ của môn Quản trị Chiến lược.
Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược Ngân Hàng
Câu 1: Quản trị chiến lược trong ngân hàng có đặc thù cơ bản nào so với các doanh nghiệp thông thường?
A. Cân bằng giữa lợi nhuận, quản trị rủi ro và tuân thủ pháp luật.
B. Ít chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố của môi trường vĩ mô.
C. Chỉ tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
D. Có mức độ cạnh tranh trong ngành thấp hơn các lĩnh vực khác.
Câu 2: Tầm nhìn của một ngân hàng thương mại hiện đại thường hướng tới:
A. Trở thành ngân hàng có mạng lưới chi nhánh vật lý lớn nhất.
B. Trở thành ngân hàng có lợi nhuận cao nhất trong quý tài chính.
C. Trở thành ngân hàng chuyên phục vụ khối khách hàng doanh nghiệp.
D. Trở thành tập đoàn tài chính hàng đầu về công nghệ, dịch vụ.
Câu 3: Yếu tố nào sau đây trong môi trường PESTEL có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam?
A. Các xu hướng thay đổi về cơ cấu nhân khẩu học.
B. Chính sách tiền tệ và các quy định của Ngân hàng Nhà nước.
C. Sự thay đổi trong lối sống và thói quen tiêu dùng.
D. Sự phát triển của các công nghệ vật liệu xây dựng mới.
Câu 4: Trong mô hình 5 áp lực của M. Porter, các công ty FinTech cung cấp dịch vụ cho vay ngang hàng (P2P Lending) được xem là:
A. Các đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong ngành.
B. Các nhà cung cấp dịch vụ cho ngân hàng.
C. Mối đe dọa từ các sản phẩm, dịch vụ thay thế.
D. Nhóm khách hàng mục tiêu của ngân hàng.
Câu 5: Đâu là một ví dụ về “Cơ hội” (Opportunity) lớn nhất đối với các ngân hàng Việt Nam trong bối cảnh hiện nay?
A. Rủi ro tín dụng của toàn nền kinh tế đang gia tăng.
B. Xu hướng thanh toán không tiền mặt và ngân hàng số phát triển.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng nước ngoài.
D. Yêu cầu về mức vốn pháp định ngày càng cao hơn.
Câu 6: “Tỷ lệ CASA (tiền gửi không kỳ hạn)” cao được xem là một điểm mạnh nội bộ rất lớn của một ngân hàng vì:
A. Cho thấy ngân hàng có nhiều khách hàng là doanh nghiệp.
B. Phản ánh ngân hàng có khả năng quản trị rủi ro tốt.
C. Giúp ngân hàng dễ dàng đáp ứng các tỷ lệ an toàn vốn.
D. Giúp ngân hàng có nguồn vốn giá rẻ để cải thiện NIM.
Câu 7: Năng lực cốt lõi (Core Competency) quan trọng bậc nhất của một ngân hàng là gì?
A. Năng lực quản trị rủi ro và thẩm định chất lượng tín dụng.
B. Năng lực thực hiện các chiến dịch marketing, quảng cáo.
C. Năng lực xây dựng, sửa chữa các phòng giao dịch vật lý.
D. Năng lực tổ chức các sự kiện lớn để tri ân khách hàng.
Câu 8: Trong chuỗi giá trị của một ngân hàng, hoạt động “Huy động vốn” (nhận tiền gửi) được xem là:
A. Một hoạt động dịch vụ sau khi bán hàng cho khách.
B. Một hoạt động hỗ trợ, thuộc nhóm quản trị nhân sự.
C. Một hoạt động chính, thuộc nhóm logistics đầu vào.
D. Một hoạt động thuộc chức năng marketing và bán hàng.
Câu 9: Một ngân hàng tập trung hoàn toàn vào việc cung cấp dịch vụ cho giới siêu giàu (Private Banking). Đây là ví dụ về chiến lược cạnh tranh nào?
A. Chiến lược dẫn đầu thị trường về chi phí thấp.
B. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm trên diện rộng.
C. Chiến lược tập trung vào thị trường ngách khác biệt hóa.
D. Chiến lược hội nhập theo chiều ngang với đối thủ.
Câu 10: Việc một ngân hàng phát triển “siêu ứng dụng” (Super-app) tích hợp nhiều dịch vụ như thanh toán, đầu tư, bảo hiểm, mua sắm là một biểu hiện của chiến lược:
A. Chiến lược cạnh tranh dựa trên chi phí thấp.
B. Chiến lược thu hẹp quy mô hoạt động kinh doanh.
C. Chiến lược tập trung vào một phân khúc khách hàng hẹp.
D. Chiến lược khác biệt hóa dựa trên hệ sinh thái và công nghệ.
Câu 11: Khi một ngân hàng mua lại một công ty chứng khoán để cung cấp dịch vụ môi giới cho khách hàng của mình, đó là chiến lược:
A. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm liên quan (đồng tâm).
B. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm không liên quan.
C. Chiến lược hội nhập chuỗi giá trị về phía sau.
D. Chiến lược thu hẹp quy mô và cắt giảm hoạt động.
Câu 12: Hoạt động Bancassurance (phân phối sản phẩm bảo hiểm qua kênh ngân hàng) là một ví dụ điển hình của chiến lược:
A. Thâm nhập sâu hơn vào thị trường hiện tại.
B. Phát triển sản phẩm/dịch vụ mới cho tệp khách hàng cũ.
C. Phát triển sang các thị trường địa lý mới.
D. Hội nhập theo chiều ngang với các đối thủ.
Câu 13: Trong ma trận BCG, mảng tín dụng bán lẻ truyền thống (cho vay mua nhà, mua xe) của một ngân hàng lớn, có thị phần cao trong một thị trường đã bão hòa có thể được xem là:
A. Một đơn vị kinh doanh thuộc nhóm Ngôi sao (Star).
B. Một đơn vị kinh doanh thuộc nhóm Dấu hỏi (Question Mark).
C. Một đơn vị kinh doanh thuộc nhóm Bò sữa (Cash Cow).
D. Một đơn vị kinh doanh thuộc nhóm Con chó (Dog).
Câu 14: Theo khung VRIO, “văn hóa tổ chức đặt trọng tâm vào quản trị rủi ro và liêm chính” của một ngân hàng là một nguồn lực:
A. Phổ biến, có giá trị nhưng rất dễ để sao chép.
B. Không có giá trị và không có tính hiếm.
C. Có giá trị, hiếm và cực kỳ khó để bắt chước.
D. Có thể được thay thế dễ dàng bởi công nghệ.
Câu 15: “Tỷ lệ nợ xấu” (NPL – Non-Performing Loan) là một chỉ số quan trọng để đánh giá khía cạnh nào trong Thẻ điểm cân bằng (BSC) của một ngân hàng?
A. Khía cạnh về mục tiêu tài chính của ngân hàng.
B. Khía cạnh về sự hài lòng của khách hàng.
C. Khía cạnh về học hỏi và sự phát triển tổ chức.
D. Khía cạnh về chất lượng các quy trình nội bộ.
Câu 16: Chiến lược “Chuyển đổi số” trong ngành ngân hàng KHÔNG chỉ đơn thuần là:
A. Xây dựng một mô hình kinh doanh số hoàn toàn mới.
B. Thay đổi toàn diện văn hóa làm việc của tổ chức.
C. Tối ưu hóa toàn diện trải nghiệm của khách hàng.
D. Chỉ là việc xây dựng một app và website đẹp mắt.
Câu 17: Rủi ro lớn nhất khi một ngân hàng theo đuổi chiến lược tăng trưởng tín dụng quá nóng là gì?
A. Suy giảm chất lượng tài sản, làm nợ xấu tăng cao.
B. Không huy động đủ nguồn vốn tiền gửi từ dân cư.
C. Chi phí cho các hoạt động vận hành tăng lên.
D. Vi phạm các quy định của pháp luật về marketing.
Câu 18: Yếu tố nào sau đây là một “Điểm yếu” (Weakness) nghiêm trọng trong phân tích nội bộ một ngân hàng?
A. Tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn (CASA) ở mức thấp.
B. Hệ thống công nghệ lõi (Core Banking) đã lạc hậu.
C. Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ đang ở mức cao.
D. Tất cả các phương án được nêu trên đều đúng.
Câu 19: Ngân hàng A quyết định đóng cửa các phòng giao dịch hoạt động không hiệu quả ở vùng sâu vùng xa để tập trung nguồn lực cho ngân hàng số. Đây là ví dụ của chiến lược:
A. Chiến lược cắt bỏ một phần hoạt động (Divestment).
B. Chiến lược thu hẹp quy mô hoạt động (Retrenchment).
C. Chiến lược thanh lý tài sản của doanh nghiệp (Liquidation).
D. Chiến lược phát triển thị trường sang khu vực mới.
Câu 20: Việc một ngân hàng lớn mua lại một công ty FinTech nhỏ chuyên về phân tích dữ liệu để cải thiện khả năng thẩm định tín dụng là ví dụ của:
A. Mua lại doanh nghiệp khác để sở hữu năng lực công nghệ.
B. Thực hiện chiến lược đa dạng hóa sản phẩm không liên quan.
C. Thực hiện chiến lược cắt giảm các chi phí hoạt động.
D. Thực hiện chiến lược phát triển thị trường địa lý mới.
Câu 21: “Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu – CAR” (Capital Adequacy Ratio) là một:
A. Mục tiêu chiến lược do ban lãnh đạo ngân hàng tự đặt ra.
B. Quy định bắt buộc, đóng vai trò như một bộ đệm chống rủi ro.
C. Thước đo dùng để đánh giá hiệu quả của hoạt động marketing.
D. Chỉ số phản ánh về mức độ hài lòng của các khách hàng.
Câu 22: Chiến lược “Ngân hàng mở” (Open Banking) có nghĩa là:
A. Ngân hàng mở cửa làm việc tất cả các ngày trong tuần.
B. Chia sẻ dữ liệu và hạ tầng với bên thứ ba qua các API.
C. Ngân hàng công khai toàn bộ dữ liệu của khách hàng.
D. Ngân hàng chỉ hoạt động trên nền tảng trực tuyến.
Câu 23: Mục tiêu chiến lược “Tăng tỷ lệ CASA lên 50% vào năm 2025” đáp ứng yếu tố nào của nguyên tắc SMART?
A. Chỉ đáp ứng được yếu tố Specific (Cụ thể).
B. Chỉ đáp ứng được yếu tố Measurable (Đo lường được).
C. Chỉ đáp ứng được yếu tố Time-bound (Có thời hạn).
D. Đáp ứng cả ba yếu tố Specific, Measurable, Time-bound.
Câu 24: Một trong những rào cản gia nhập ngành ngân hàng lớn nhất là:
A. Khó khăn trong việc tuyển dụng các giao dịch viên giỏi.
B. Chi phí cho các hoạt động quảng cáo, truyền thông quá cao.
C. Yêu cầu cao về vốn pháp định và các rào cản từ pháp lý.
D. Khó khăn trong việc thiết kế logo và nhận diện thương hiệu.
Câu 25: Trong bối cảnh hiện nay, chiến lược quản trị nhân sự của các ngân hàng cần tập trung vào việc:
A. Chỉ tuyển dụng những nhân viên có nhiều kinh nghiệm lâu năm.
B. Thu hút nhân tài công nghệ, dữ liệu bên cạnh chuyên gia tài chính.
C. Cắt giảm tối đa chi phí cho lương và các khoản phúc lợi.
D. Giảm số lượng nhân viên ở tất cả các phòng ban, bộ phận.
Câu 26: Việc ngân hàng áp dụng ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị) vào hoạt động của mình là một chiến lược nhằm:
A. Chỉ nhằm mục đích cải thiện hình ảnh của thương hiệu.
B. Hướng tới phát triển bền vững và quản trị rủi ro dài hạn.
C. Chấp nhận việc sụt giảm lợi nhuận trong ngắn hạn.
D. Tuân thủ một yêu cầu bắt buộc của quy định pháp luật.
Câu 27: Khi một ngân hàng theo đuổi chiến lược khác biệt hóa dựa trên chất lượng dịch vụ, chỉ số nào sau đây cần được theo dõi chặt chẽ nhất?
A. Các chỉ số về sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
B. Biên độ lãi ròng của ngân hàng (NIM).
C. Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ (NPL).
D. Tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng thu nhập (CIR).
Câu 28: Đâu là một nguy cơ (Threat) lớn đối với các ngân hàng thương mại từ môi trường công nghệ?
A. Tốc độ xử lý của hệ thống máy tính ngày càng tăng.
B. Các rủi ro về an ninh mạng, tấn công lừa đảo, rò rỉ dữ liệu.
C. Chi phí cho việc lưu trữ dữ liệu ngày càng giảm.
D. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ trí tuệ nhân tạo.
Câu 29: Ma trận hình ảnh cạnh tranh (CPM) cho ngành ngân hàng nên bao gồm những yếu tố thành công then chốt nào?
A. Chỉ bao gồm yếu tố lãi suất huy động và lãi suất cho vay.
B. Chỉ bao gồm yếu tố số lượng các phòng giao dịch vật lý.
C. Chỉ bao gồm yếu tố về uy tín của thương hiệu ngân hàng.
D. Tổng hợp các yếu tố như thương hiệu, công nghệ, mạng lưới, dịch vụ.
Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của quản trị chiến lược trong một ngân hàng là:
A. Trở thành ngân hàng lớn nhất về quy mô tổng tài sản.
B. Tối đa hóa lợi nhuận trong một năm bằng mọi giá.
C. Đánh bại tất cả các đối thủ cạnh tranh khác trong ngành.
D. Tạo ra tăng trưởng bền vững, cân bằng lợi ích và rủi ro.