Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược UFM là một đề thi thử cuối kỳ được biên soạn kỹ lưỡng, phục vụ cho học phần Quản trị Chiến lược – một môn học chuyên ngành thiết yếu trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh và các khối ngành liên quan tại Trường Đại học Tài chính – Marketing (UFM). Đề thi này do ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – UFM, xây dựng dựa trên giáo trình cập nhật năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học này bao quát toàn diện các khía cạnh của quản trị chiến lược, từ phân tích môi trường bên ngoài (vĩ mô và ngành), đánh giá năng lực nội bộ doanh nghiệp, đến việc lựa chọn các chiến lược cấp công ty, cấp kinh doanh, và cấp chức năng, cũng như các vấn đề liên quan đến triển khai và kiểm soát chiến lược.
Để hỗ trợ sinh viên UFM và các trường kinh tế khác trong quá trình ôn luyện, đề Trắc nghiệm Quản trị Chiến lược này đã có mặt trên dethitracnghiem.vn. Nền tảng cung cấp một giao diện trực quan, nơi các câu hỏi được phân loại rõ ràng theo từng chủ đề—từ những nguyên tắc cơ bản của việc hoạch định chiến lược đến các mô hình phân tích sâu—luôn đi kèm đáp án và giải thích chi tiết. Người dùng có thể thực hành không giới hạn số lần, dễ dàng lưu lại các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện của mình qua biểu đồ cá nhân. Nhờ đó, sinh viên có thể củng cố vững chắc kiến thức Quản trị Chiến lược, chủ động phát hiện và khắc phục điểm yếu, từ đó tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi chính thức của môn Quản trị Chiến lược.
Trắc Nghiệm Quản Trị Chiến Lược UFM
Câu 1: Quản trị chiến lược là một quá trình giúp một tổ chức:
A. Chỉ quản lý các hoạt động tác nghiệp hàng ngày.
B. Định hướng, thực thi và đánh giá quyết định để đạt mục tiêu dài hạn.
C. Tối ưu hóa chi phí cho một chiến dịch quảng cáo.
D. Xây dựng kế hoạch tài chính chi tiết cho năm tới.
Câu 2: Một thương hiệu như Vinamilk xác định tầm nhìn: “Trở thành biểu tượng niềm tin hàng đầu Việt Nam về sản phẩm dinh dưỡng và sức khỏe phục vụ cuộc sống con người”. Đây là một tuyên bố về:
A. Sứ mệnh (Mission).
B. Tầm nhìn (Vision).
C. Mục tiêu Marketing.
D. Chính sách bán hàng.
Câu 3: Một Giám đốc Thương hiệu (Brand Manager) quyết định ngân sách và thông điệp cho chiến dịch quảng bá sản phẩm mới. Đây là một quyết định ở cấp:
A. Cấp công ty.
B. Cấp kinh doanh.
C. Cấp chức năng.
D. Cấp toàn cầu.
Câu 4: Sự bùng nổ của hình thức bán hàng qua livestream trên các nền tảng mạng xã hội là một sự thay đổi thuộc môi trường nào trong phân tích PESTEL?
A. Kinh tế (Economic).
B. Công nghệ – Xã hội (Technological – Sociocultural).
C. Pháp luật (Legal).
D. Chính trị (Political).
Câu 5: Trong ngành giao đồ ăn công nghệ tại Việt Nam, sự cạnh tranh khốc liệt về giá, khuyến mãi và tốc độ giao hàng giữa GrabFood, ShopeeFood, Baemin là ví dụ về áp lực nào?
A. Quyền thương lượng của nhà cung cấp.
B. Nguy cơ từ các sản phẩm thay thế.
C. Nguy cơ từ các đối thủ mới gia nhập.
D. Cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp hiện tại.
Câu 6: Các hệ thống siêu thị lớn như Co.opmart, Bách Hóa Xanh có khả năng đàm phán để có được mức chiết khấu cao từ các nhà cung cấp hàng tiêu dùng. Điều này thể hiện rõ nhất áp lực nào?
A. Quyền thương lượng của khách hàng.
B. Quyền thương lượng của nhà cung cấp.
C. Nguy cơ từ các đối thủ mới gia nhập.
D. Áp lực từ chính phủ.
Câu 7: Việc chính phủ thúc đẩy mạnh mẽ các phương thức thanh toán không dùng tiền mặt là một yếu tố nào đối với các công ty Fintech và các ngân hàng?
A. Một cơ hội (Opportunity).
B. Một mối đe dọa (Threat).
C. Một điểm yếu (Weakness).
D. Một điểm mạnh (Strength).
Câu 8: Tập đoàn Masan sở hữu một hệ thống phân phối rộng khắp và các thương hiệu mạnh (Nam Ngư, Chinsu, Omachi). Đây được xem là một:
A. Điểm mạnh (Strength) vượt trội.
B. Cơ hội (Opportunity) từ thị trường.
C. Mối đe dọa (Threat) từ đối thủ.
D. Điểm yếu (Weakness) về tài chính.
Câu 9: Theo mô hình VRIO, “giá trị thương hiệu” (brand equity) của một thương hiệu lớn như Coca-Cola, được xây dựng qua hàng trăm năm, là một nguồn lực:
A. Nguồn lực có giá trị nhưng dễ sao chép.
B. Nguồn lực hữu hình và không hiếm.
C. Nguồn lực vô hình, hiếm và khó bắt chước.
D. Nguồn lực không có giá trị cạnh tranh.
Câu 10: Trong chuỗi giá trị của một công ty quảng cáo (Agency), hoạt động nghiên cứu thị trường, lên ý tưởng sáng tạo và sản xuất ấn phẩm truyền thông thuộc về:
A. Logistics đầu vào.
B. Vận hành (Operations).
C. Logistics đầu ra.
D. Dịch vụ (Service).
Câu 11: Chuỗi siêu thị Bách Hóa Xanh tập trung vào việc mở các cửa hàng gần khu dân cư, cung cấp hàng hóa thiết yếu với giá cả cạnh tranh. Đây là chiến lược:
A. Dẫn đầu về chi phí.
B. Khác biệt hóa.
C. Tập trung khác biệt hóa.
D. Phát triển thị trường.
Câu 12: Starbucks xây dựng thương hiệu dựa trên trải nghiệm “ngôi nhà thứ ba”, không gian sang trọng, dịch vụ cá nhân hóa và chất lượng cà phê đồng nhất. Đây là ví dụ về chiến lược:
A. Dẫn đầu về chi phí.
B. Khác biệt hóa.
C. Tập trung chi phí thấp.
D. Đa dạng hóa.
Câu 13: Một thương hiệu mỹ phẩm chỉ chuyên cung cấp các sản phẩm hữu cơ (organic) dành riêng cho phụ nữ mang thai. Đây là ví dụ về chiến lược:
A. Khác biệt hóa trên diện rộng.
B. Dẫn đầu chi phí trên diện rộng.
C. Tập trung (Focused strategy).
D. Hội nhập về phía trước.
Câu 14: Thương hiệu thời trang Zara tự thiết kế, sản xuất và bán sản phẩm của mình thông qua hệ thống cửa hàng độc quyền. Việc Zara tự vận hành các cửa hàng bán lẻ là ví dụ về chiến lược:
A. Hội nhập về phía sau.
B. Hội nhập về phía trước.
C. Hội nhập theo chiều ngang.
D. Phát triển sản phẩm.
Câu 15: Một chuỗi cà phê lớn quyết định mua lại một nông trại trồng cà phê đạt chuẩn để tự chủ nguồn cung. Đây là chiến lược:
A. Hội nhập về phía trước.
B. Phát triển thị trường.
C. Cắt giảm.
D. Hội nhập về phía sau.
Câu 16: Thương vụ Masan mua lại hệ thống siêu thị VinMart (nay là WinMart) là một ví dụ điển hình về:
A. Đa dạng hóa.
B. Hội nhập về phía trước.
C. Hội nhập theo chiều ngang.
D. Thâm nhập thị trường.
Câu 17: Một công ty chuyên về Marketing Agency quyết định mở rộng sang cung cấp dịch vụ tổ chức sự kiện và quan hệ công chúng (PR). Đây là ví dụ về chiến lược:
A. Đa dạng hóa liên quan (đồng tâm).
B. Đa dạng hóa không liên quan.
C. Phát triển sản phẩm.
D. Thâm nhập thị trường.
Câu 18: Coca-Cola tung ra các sản phẩm mới như Coke Light, Coke Zero, Coke có vị cà phê để phục vụ cho tệp khách hàng hiện tại. Đây là chiến lược:
A. Phát triển sản phẩm.
B. Phát triển thị trường.
C. Đa dạng hóa.
D. Thâm nhập thị trường.
Câu 19: Chuỗi cà phê Highlands Coffee mở các cửa hàng tại thị trường Philippines. Đây là ví dụ về chiến lược:
A. Phát triển sản phẩm.
B. Thâm nhập thị trường.
C. Phát triển thị trường.
D. Đa dạng hóa đồng tâm.
Câu 20: Trong ma trận BCG, mảng thương mại điện tử (e-commerce) của một tập đoàn bán lẻ, đang có tốc độ tăng trưởng rất cao và chiếm thị phần lớn, được xem là một:
A. Dấu hỏi (Question Mark).
B. Bò sữa (Cash Cow).
C. Ngôi sao (Star).
D. Con chó (Dog).
Câu 21: Mảng mì ăn liền Hảo Hảo của Acecook, dù thị trường tăng trưởng chậm, vẫn chiếm thị phần tuyệt đối và mang lại dòng tiền ổn định. Đây là ví dụ về:
A. Ngôi sao (Star).
B. Bò sữa (Cash Cow).
C. Dấu hỏi (Question Mark).
D. Con chó (Dog).
Câu 22: Chiến lược ST trong ma trận SWOT của một ngân hàng có thể là:
A. Dùng thương hiệu mạnh (S) để đối phó với mối đe dọa từ Fintech (T).
B. Dùng công nghệ mạnh (S) để khai thác cơ hội thanh toán số (O).
C. Cải thiện quy trình (W) để phục vụ khách hàng tốt hơn (O).
D. Hạn chế cho vay rủi ro cao để phòng thủ.
Câu 23: Một tập đoàn hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) như Unilever, quản lý nhiều thương hiệu khác nhau (OMO, P/S, Knorr, Dove…). Cấu trúc tổ chức nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Cấu trúc chức năng.
B. Cấu trúc đơn giản.
C. Cấu trúc theo thương hiệu hoặc SBU.
D. Cấu trúc theo địa lý.
Câu 24: Văn hóa tổ chức nào sau đây phù hợp nhất cho một công ty quảng cáo sáng tạo?
A. Cứng nhắc, tuân thủ nghiêm ngặt quy trình.
B. Linh hoạt, khuyến khích sáng tạo và thử nghiệm.
C. Tập trung duy trì trật tự, cấp bậc.
D. Chỉ quan tâm đến việc cắt giảm chi phí.
Câu 25: Vai trò của người lãnh đạo trong việc thực thi một chiến lược tái định vị thương hiệu (rebranding) là:
A. Chỉ ký duyệt ngân sách cho chiến dịch.
B. Chỉ phê duyệt các thiết kế cuối cùng.
C. Trực tiếp tham gia bán hàng.
D. Truyền đạt tầm nhìn, tạo động lực và làm đại sứ thương hiệu.
Câu 26: Thẻ điểm cân bằng (BSC) là một công cụ giúp nhà quản trị:
A. Chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính của công ty.
B. Đo lường hiệu quả hoạt động trên nhiều khía cạnh.
C. Công cụ để dự báo chính xác doanh thu trong tương lai.
D. Phương pháp để xây dựng ma trận SWOT.
Câu 27: Trong Thẻ điểm cân bằng (BSC) của một công ty bán lẻ, việc đo lường “mức độ nhận biết thương hiệu” hay “chỉ số khách hàng trung thành” thuộc về khía cạnh nào?
A. Khách hàng.
B. Tài chính.
C. Quy trình nội bộ.
D. Học hỏi và Phát triển.
Câu 28: Khi một chiến dịch marketing không đạt được các chỉ số hiệu quả (KPIs) như kỳ vọng, hành động điều chỉnh nên là:
A. Giữ nguyên mọi thứ và chờ đợi kết quả.
B. Phân tích dữ liệu để tìm nguyên nhân và tối ưu hóa.
C. Đổ lỗi cho các yếu tố thị trường chung.
D. Dừng hoàn toàn chiến dịch đang chạy.
Câu 29: Một thương hiệu thời trang cam kết sử dụng 100% vật liệu tái chế và minh bạch toàn bộ chuỗi cung ứng. Đây là hành động thể hiện:
A. Thực thi chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Áp dụng chiến lược cắt giảm chi phí.
C. Thể hiện trách nhiệm xã hội và chiến lược bền vững.
D. Theo đuổi chiến lược hội nhập ngang.
Câu 30: Một công ty Việt Nam muốn xây dựng một thương hiệu mạnh trên thị trường quốc tế. Yếu tố quan trọng nhất là:
A. Cung cấp sản phẩm với giá bán rẻ nhất thị trường.
B. Chỉ cần có quan hệ tốt với các nhà phân phối.
C. Xây dựng thương hiệu, đảm bảo chất lượng và thích ứng văn hóa.
D. Chỉ cần sao chép chiến lược của các thương hiệu lớn.