Trắc Nghiệm Quản Trị Học Chương 10 là đề ôn tập nâng cao, thuộc phần mở rộng trong chương trình Quản trị học tại một số trường đại học chuyên sâu như Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU), Đại học Thương mại (TMU), và Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH). Bộ đề do ThS. Lê Thị Thanh Bình, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – NEU biên soạn, tập trung vào các nội dung mới như quản trị toàn cầu, đạo đức trong quản trị, và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR). Các câu hỏi trắc nghiệm giúp sinh viên tiếp cận tư duy quản trị hiện đại, đồng thời mở rộng kiến thức từ lý thuyết truyền thống sang bối cảnh kinh doanh quốc tế và bền vững.
Trắc nghiệm Quản trị học trên hệ thống bộ đề đại học của dethitracnghiem.vn là tài liệu học tập trực tuyến hữu ích, đặc biệt dành cho sinh viên NEU và các trường đào tạo khối ngành quản trị – kinh doanh. Website cho phép làm bài không giới hạn, lưu kết quả, hiển thị đáp án và giải thích chi tiết, giúp sinh viên chủ động ôn luyện và nắm bắt kiến thức mới một cách hệ thống. Đây là công cụ lý tưởng để chuẩn bị cho các bài kiểm tra cuối môn hoặc các đề thi mang tính cập nhật theo hướng quốc tế hóa trong môn Quản trị học.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Quản trị học chương 10
Câu 1: Quá trình truyền đạt ý nghĩa từ người này sang người khác được gọi là:
A. Lãnh đạo.
B. Đàm phán.
C. Truyền thông.
D. Phản hồi.
Câu 2: Hai hoặc nhiều cá nhân tương tác và phụ thuộc lẫn nhau, cùng nhau thực hiện các mục tiêu cụ thể được gọi là một:
A. Tập hợp.
B. Nhóm.
C. Tổ chức.
D. Đám đông.
Câu 3: Giai đoạn nào trong quá trình phát triển nhóm được đặc trưng bởi sự xung đột và mâu thuẫn trong nội bộ nhóm?
A. Hình thành (Forming).
B. Bão tố (Storming).
C. Chuẩn hóa (Norming).
D. Hoạt động (Performing).
Câu 4: Trong mô hình truyền thông, việc chuyển đổi một thông điệp thành dạng biểu tượng được gọi là:
A. Mã hóa.
B. Giải mã.
C. Kênh truyền.
D. Nhiễu.
Câu 5: Một nhóm tạo ra sức mạnh tổng hợp tích cực thông qua nỗ lực phối hợp được gọi là một:
A. Nhóm làm việc.
B. Đội (Team).
C. Nhóm lợi ích.
D. Nhóm chỉ huy.
Câu 6: Kênh truyền thông nào có độ phong phú thông tin (information richness) cao nhất?
A. Giao tiếp mặt đối mặt.
B. Gửi email.
C. Đọc một báo cáo chính thức.
D. Nghe tin nhắn thoại.
Câu 7: Những tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng được chấp nhận và chia sẻ bởi các thành viên trong nhóm được gọi là:
A. Vai trò.
B. Chuẩn mực.
C. Địa vị.
D. Quy tắc.
Câu 8: Truyền thông từ cấp trên xuống cấp dưới trong một tổ chức được gọi là:
A. Truyền thông đi lên.
B. Truyền thông đi xuống.
C. Truyền thông ngang.
D. Truyền thông chéo.
Câu 9: Xu hướng các cá nhân nỗ lực ít hơn khi làm việc chung trong một nhóm so với khi làm việc một mình được gọi là:
A. Tư duy nhóm (Groupthink).
B. Sự lười biếng xã hội (Social Loafing).
C. Xung đột vai trò.
D. Hiệu ứng đám đông.
Câu 10: Khi một người quản lý cố tình thao túng thông tin để người nhận thấy nó thuận lợi hơn, đó là một rào cản truyền thông được gọi là:
A. Sự sàng lọc (Filtering).
B. Cảm xúc.
C. Quá tải thông tin.
D. Ngôn ngữ.
Câu 11: Giai đoạn mà nhóm đã hoạt động hiệu quả, có cấu trúc đầy đủ và tập trung vào việc thực hiện nhiệm vụ được gọi là:
A. Hình thành (Forming).
B. Bão tố (Storming).
C. Chuẩn hóa (Norming).
D. Hoạt động (Performing).
Câu 12: Kênh truyền thông không chính thức trong một tổ chức thường được gọi là:
A. Kênh chính thức.
B. Mạng tin đồn (Grapevine).
C. Chuỗi mệnh lệnh.
D. Mạng nội bộ.
Câu 13: Xung đột tập trung vào nội dung và mục tiêu của công việc được gọi là:
A. Xung đột nhiệm vụ.
B. Xung đột mối quan hệ.
C. Xung đột quy trình.
D. Xung đột cá nhân.
Câu 14: Lắng nghe để hiểu đầy đủ ý nghĩa của thông điệp mà không đưa ra những phán xét vội vàng là kỹ năng:
A. Phản hồi.
B. Mã hóa.
C. Lắng nghe tích cực.
D. Thuyết trình.
Câu 15: Một đội bao gồm các thành viên từ các bộ phận chức năng khác nhau, thường ở cùng cấp bậc, được gọi là:
A. Đội tự quản.
B. Đội liên chức năng (Cross-functional team).
C. Đội giải quyết vấn đề.
D. Đội ảo.
Câu 16: Bất cứ điều gì cản trở việc truyền đạt, tiếp nhận hoặc giải mã một thông điệp đều được gọi là:
A. Kênh truyền.
B. Phản hồi.
C. Nhiễu.
D. Ngữ cảnh.
Câu 17: Mức độ mà các thành viên bị thu hút lẫn nhau và cùng chia sẻ các mục tiêu của nhóm được gọi là:
A. Quy mô nhóm.
B. Chuẩn mực nhóm.
C. Sự gắn kết của nhóm.
D. Địa vị nhóm.
Câu 18: Truyền thông diễn ra giữa các thành viên ở cùng một cấp bậc trong tổ chức được gọi là:
A. Truyền thông đi lên.
B. Truyền thông đi xuống.
C. Truyền thông ngang (bên).
D. Truyền thông chính thức.
Câu 19: Một đội hoạt động mà không có người quản lý và chịu trách nhiệm cho toàn bộ một quy trình hoặc một phân đoạn công việc được gọi là:
A. Đội tự quản.
B. Đội liên chức năng.
C. Đội giải quyết vấn đề.
D. Đội đặc nhiệm.
Câu 20: Ngôn ngữ cơ thể, giọng điệu và nét mặt là những ví dụ của:
A. Truyền thông bằng lời.
B. Truyền thông bằng văn bản.
C. Truyền thông phi ngôn ngữ.
D. Kênh truyền thông.
Câu 21: Một trong những lợi ích lớn nhất của làm việc nhóm là:
A. Tiết kiệm thời gian.
B. Tăng cường khả năng sáng tạo và đưa ra các quyết định tốt hơn.
C. Trách nhiệm cá nhân rõ ràng hơn.
D. Giảm thiểu xung đột.
Câu 22: Việc nhân viên báo cáo tiến độ công việc hoặc các vấn đề phát sinh cho cấp trên là một ví dụ về:
A. Truyền thông đi lên.
B. Truyền thông đi xuống.
C. Truyền thông ngang.
D. Mạng tin đồn.
Câu 23: Loại xung đột nào hầu như luôn luôn là phi chức năng (gây hại)?
A. Xung đột nhiệm vụ.
B. Xung đột mối quan hệ.
C. Xung đột quy trình.
D. Xung đột nhận thức.
Câu 24: Khi một cá nhân phải đối mặt với những kỳ vọng về vai trò khác nhau và mâu thuẫn, họ đang trải qua:
A. Sự mơ hồ về vai trò.
B. Xung đột vai trò.
C. Chuẩn mực vai trò.
D. Địa vị vai trò.
Câu 25: Một rào cản truyền thông xảy ra khi lượng thông tin một người phải xử lý vượt quá khả năng của họ được gọi là:
A. Sàng lọc.
B. Cảm xúc.
C. Quá tải thông tin.
D. Phòng thủ.
Câu 26: Giai đoạn cuối cùng trong quá trình phát triển của các nhóm tạm thời (ví dụ: nhóm dự án) là:
A. Chuẩn hóa (Norming).
B. Hoạt động (Performing).
C. Tan rã (Adjourning).
D. Hình thành (Forming).
Câu 27: Yếu tố nào KHÔNG phải là một đặc điểm quan trọng của một đội hiệu quả?
A. Mục tiêu rõ ràng.
B. Sự tin tưởng lẫn nhau.
C. Kỹ năng đàm phán.
D. Quy mô nhóm rất lớn.
Câu 28: Việc sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành để giao tiếp với những người không thuộc lĩnh vực đó có thể tạo ra rào cản về:
A. Cảm xúc.
B. Ngôn ngữ (biệt ngữ).
C. Sàng lọc.
D. Phòng thủ.
Câu 29: Một đội sử dụng công nghệ máy tính để kết nối các thành viên ở xa nhau về mặt địa lý được gọi là:
A. Đội tự quản.
B. Đội liên chức năng.
C. Đội ảo.
D. Đội toàn cầu.
Câu 30: Để vượt qua các rào cản truyền thông, nhà quản trị nên:
A. Chỉ sử dụng kênh truyền thông bằng văn bản.
B. Sử dụng phản hồi, đơn giản hóa ngôn ngữ và lắng nghe tích cực.
C. Tránh giao tiếp trực tiếp để tiết kiệm thời gian.
D. Bỏ qua các yếu tố cảm xúc trong giao tiếp.