Trắc nghiệm Quản trị học chương 2 UEH là đề tham khảo thuộc môn Quản trị học, nằm trong chương trình giảng dạy của Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh (UEH). Đề được thiết kế bởi TS. Lê Thị Ngọc Hân – giảng viên Khoa Quản trị, nhằm hỗ trợ sinh viên nắm vững kiến thức trọng tâm của chương 2: Môi trường và văn hóa tổ chức trong quản trị. Các câu hỏi trong đề xoay quanh đặc điểm môi trường bên ngoài và bên trong doanh nghiệp, ảnh hưởng của văn hóa đến hoạt động quản trị, và các yếu tố quyết định sự thích nghi tổ chức. Cấu trúc câu hỏi theo dạng trắc nghiệm khách quan, phù hợp với mục tiêu ôn luyện và kiểm tra nhanh kiến thức.
Trắc nghiệm Quản trị học trên dethitracnghiem.vn là một trong những bộ đề đại học chất lượng cao, hỗ trợ sinh viên UEH cũng như các trường đại học khối kinh tế luyện thi hiệu quả. Với kho câu hỏi được cập nhật liên tục, giao diện dễ thao tác, cùng phần giải thích rõ ràng sau mỗi câu trả lời, sinh viên có thể học tập chủ động, cải thiện điểm số qua từng lần làm bài. Hệ thống còn cho phép lưu đề, theo dõi tiến độ học tập, giúp xây dựng kế hoạch ôn thi hợp lý và khoa học.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn luyện tập ngay với bộ bài tập trắc nghiệm chương 2 Quản trị học UEH để đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới!
Trắc nghiệm Quản trị học chương 2 UEH
Câu 1: Ai được xem là “cha đẻ” của trường phái Quản trị khoa học, với tác phẩm nổi tiếng “Các nguyên tắc quản trị theo khoa học”?
A. Henri Fayol
B. Frederick W. Taylor
C. Max Weber
D. Elton Mayo
Câu 2: Tư tưởng quản trị của Henri Fayol tập trung chủ yếu vào đối tượng nào?
A. Người công nhân và năng suất lao động cá nhân.
B. Toàn bộ tổ chức và hoạt động của các nhà quản trị.
C. Các yếu tố tâm lý và xã hội tại nơi làm việc.
D. Việc áp dụng các mô hình toán học vào quản trị.
Câu 3: Nghiên cứu tại nhà máy Hawthorne của Elton Mayo đã đưa đến một kết luận quan trọng rằng:
A. Điều kiện ánh sáng tốt sẽ làm tăng năng suất lao động.
B. Tiền lương là yếu tố duy nhất thúc đẩy người lao động.
C. Các yếu tố tâm lý-xã hội và sự quan tâm của quản lý có ảnh hưởng lớn đến năng suất.
D. Việc tiêu chuẩn hóa công việc là cách tốt nhất để tăng hiệu quả.
Câu 4: Theo Max Weber, một tổ chức “quan liêu” (bureaucracy) lý tưởng KHÔNG có đặc điểm nào sau đây?
A. Sự phân công lao động rõ ràng.
B. Hệ thống cấp bậc quyền lực.
C. Các quy tắc và thủ tục được chính thức hóa.
D. Quyết định dựa trên mối quan hệ cá nhân và sự thiên vị.
Câu 5: Lý thuyết nào cho rằng không có một cách tốt nhất để quản trị trong mọi tình huống, mà cách tiếp cận hiệu quả phụ thuộc vào các yếu tố của tình huống đó?
A. Lý thuyết hệ thống.
B. Lý thuyết quản trị theo tình huống (ngẫu nhiên).
C. Lý thuyết quản trị khoa học.
D. Lý thuyết quản trị hành chính.
Câu 6: Thuyết X và Thuyết Y của Douglas McGregor thuộc trường phái tư tưởng quản trị nào?
A. Trường phái cổ điển.
B. Trường phái tâm lý-xã hội (hành vi).
C. Trường phái định lượng.
D. Trường phái hệ thống.
Câu 7: Nguyên tắc “Thống nhất chỉ huy” (Unity of Command) là một trong 14 nguyên tắc quản trị của:
A. Henri Fayol.
B. F. W. Taylor.
C. Max Weber.
D. Mary Parker Follett.
Câu 8: Khái niệm “tính trội” (synergy) trong lý thuyết hệ thống có nghĩa là:
A. Hệ thống sẽ dần suy thoái theo thời gian.
B. Tổng thể lớn hơn tổng các bộ phận cộng lại (kết quả của sự hợp tác).
C. Mỗi bộ phận hoạt động độc lập sẽ hiệu quả hơn.
D. Hệ thống phải đóng kín để tránh tác động từ môi trường.
Câu 9: Mục tiêu chính của trường phái Quản trị khoa học là gì?
A. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp trong tổ chức.
B. Trao quyền tự chủ tối đa cho công nhân.
C. Tìm ra “một cách làm tốt nhất” (one best way) để tối đa hóa năng suất lao động.
D. Xây dựng một hệ thống quy tắc và thủ tục chặt chẽ.
Câu 10: Theo Thuyết Y của McGregor, nhà quản trị sẽ có giả định rằng nhân viên:
A. Vốn dĩ lười biếng và luôn trốn tránh trách nhiệm.
B. Cần phải bị kiểm soát chặt chẽ và đe dọa.
C. Có khả năng tự định hướng, sáng tạo và xem công việc là tự nhiên.
D. Chỉ quan tâm đến các nhu cầu bậc thấp như an toàn.
Câu 11: Đóng góp của Frank và Lillian Gilbreth cho trường phái quản trị khoa học là:
A. Sơ đồ Gantt.
B. 14 nguyên tắc quản trị.
C. Các nghiên cứu về thời gian và thao tác để loại bỏ các cử động thừa.
D. Thuyết về tổ chức quan liêu.
Câu 12: Việc xem xét tổ chức như một hệ thống mở, có các yếu tố đầu vào, quá trình chuyển đổi, đầu ra và thông tin phản hồi là đặc trưng của:
A. Lý thuyết quản trị theo tình huống.
B. Lý thuyết quản trị hành chính.
C. Lý thuyết hệ thống.
D. Lý thuyết tâm lý-xã hội.
Câu 13: Trường phái quản trị cổ điển thường bị phê phán vì nhược điểm nào?
A. Quá chú trọng đến các yếu tố tâm lý của con người.
B. Quá linh hoạt và thiếu tính hệ thống.
C. Coi con người như những “cỗ máy kinh tế”, bỏ qua các nhu cầu xã hội và tâm lý.
D. Quá phức tạp và khó áp dụng trong thực tế.
Câu 14: Theo tháp nhu cầu của Abraham Maslow, nhu cầu nào là nhu cầu bậc thấp nhất?
A. Nhu cầu an toàn.
B. Nhu cầu sinh lý.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu được tôn trọng.
Câu 15: Trường phái quản trị nào phát triển mạnh mẽ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, dựa trên việc áp dụng các mô hình toán học và thống kê?
A. Trường phái tâm lý-xã hội.
B. Trường phái quản trị khoa học.
C. Trường phái định lượng (khoa học quản lý).
D. Trường phái quản trị theo tình huống.
Câu 16: Tư tưởng quản trị của ai tập trung vào việc xác định 5 chức năng cơ bản của nhà quản trị: hoạch định, tổ chức, chỉ huy, phối hợp, và kiểm tra?
A. F.W. Taylor.
B. Henri Fayol.
C. Max Weber.
D. Elton Mayo.
Câu 17: “Hiệu ứng Hawthorne” đề cập đến hiện tượng:
A. Năng suất tăng khi điều kiện vật chất được cải thiện.
B. Năng suất có xu hướng thay đổi (thường là tăng lên) khi người lao động biết rằng họ đang được quan tâm và theo dõi.
C. Năng suất giảm khi người lao động không được trả lương cao.
D. Người lao động sẽ chống lại sự thay đổi.
Câu 18: Việc trả lương theo sản phẩm (chế độ khoán) là một ứng dụng trực tiếp từ tư tưởng của:
A. F.W. Taylor.
B. Henri Fayol.
C. Max Weber.
D. Douglas McGregor.
Câu 19: Ai là người cho rằng quyền lực nên được tạo ra “cùng với” mọi người (power with) thay vì “trên” mọi người (power over)?
A. Chester Barnard.
B. Mary Parker Follett.
C. Lillian Gilbreth.
D. Elton Mayo.
Câu 20: Lý thuyết quản trị theo tình huống cho rằng cấu trúc tổ chức hiệu quả phụ thuộc vào các yếu tố như:
A. Chỉ phụ thuộc vào phong cách của nhà lãnh đạo.
B. Môi trường, công nghệ, quy mô và con người.
C. Chỉ phụ thuộc vào các nguyên tắc quản trị phổ biến.
D. Chỉ phụ thuộc vào các mô hình toán học.
Câu 21: Đặc điểm “sự vô cảm, khách quan” (impersonality) trong lý thuyết quan liêu của Max Weber có nghĩa là:
A. Các nhà quản trị không quan tâm đến nhân viên.
B. Các quy tắc và kiểm soát được áp dụng một cách thống nhất, không có sự thiên vị cá nhân.
C. Tổ chức không có khả năng thích ứng với môi trường.
D. Nhân viên không có tình cảm với nhau.
Câu 22: Tháp nhu cầu của Maslow và Thuyết X-Y của McGregor đã cung cấp cơ sở lý luận quan trọng cho chức năng quản trị nào?
A. Hoạch định.
B. Tổ chức.
C. Lãnh đạo (đặc biệt là tạo động lực).
D. Kiểm tra.
Câu 23: Sơ đồ Gantt, một công cụ dùng để hoạch định và kiểm soát tiến độ, là đóng góp của:
A. Frederick Taylor.
B. Frank Gilbreth.
C. Henry Gantt.
D. Henri Fayol.
Câu 24: Một hệ thống được cho là “đóng” khi nó:
A. Tương tác mạnh mẽ với môi trường.
B. Không có sự tương tác hoặc có rất ít tương tác với môi trường bên ngoài.
C. Có nhiều bộ phận phụ thuộc lẫn nhau.
D. Luôn đạt được trạng thái cân bằng.
Câu 25: Lý thuyết nào được xem là sự tích hợp của các trường phái quản trị trước đó, coi tổ chức là một thể thống nhất và có mục đích?
A. Lý thuyết quản trị cổ điển.
B. Lý thuyết tâm lý-xã hội.
C. Lý thuyết hệ thống.
D. Lý thuyết định lượng.
Câu 26: Việc phân chia công việc trong nhà máy sản xuất đinh ghim của Adam Smith là một ví dụ sơ khai của:
A. Quản trị theo mục tiêu.
B. Chuyên môn hóa lao động.
C. Lý thuyết hệ thống.
D. Thẻ điểm cân bằng.
Câu 27: Theo trường phái hành vi, yếu tố nào được coi là chìa khóa để tăng năng suất?
A. Các phương pháp làm việc khoa học.
B. Cơ cấu tổ chức hợp lý.
C. Sự thỏa mãn và động lực của người lao động.
D. Hệ thống kiểm soát chặt chẽ.
Câu 28: Tư tưởng quản trị của trường phái cổ điển và trường phái tâm lý-xã hội khác nhau cơ bản ở điểm nào?
A. Về mục tiêu tăng năng suất.
B. Về cách nhìn nhận bản chất và vai trò của con người trong tổ chức.
C. Về đối tượng nghiên cứu.
D. Về các phương pháp nghiên cứu.
Câu 29: Lý thuyết ” Entropy” trong lý thuyết hệ thống đề cập đến xu hướng:
A. Các bộ phận phối hợp để tạo ra kết quả lớn hơn.
B. Hệ thống sẽ tự suy thoái và tan rã nếu không có năng lượng đầu vào từ môi trường.
C. Hệ thống tự điều chỉnh để đạt trạng thái cân bằng.
D. Hệ thống phát triển và trở nên phức tạp hơn.
Câu 30: Lý thuyết nào là phù hợp nhất để giải thích tại sao một phương pháp quản trị thành công ở Nhật Bản lại có thể không thành công khi áp dụng ở Việt Nam?
A. Lý thuyết quản trị khoa học.
B. Lý thuyết hệ thống.
C. Lý thuyết quản trị theo tình huống.
D. Lý thuyết quan liêu.