Trắc Nghiệm Quản Trị Học Chương 6 là đề ôn tập tập trung vào chủ đề “Tổ chức trong quản trị”, một phần quan trọng trong học phần Quản trị học tại các trường đại học đào tạo khối ngành Kinh tế – Quản trị như Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU), Đại học Thương mại (TMU), và Đại học Mở TP.HCM (OU). Bộ đề do ThS. Lê Thị Minh Tâm, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – NEU, biên soạn nhằm giúp sinh viên nắm vững các kiến thức liên quan đến cơ cấu tổ chức, các nguyên tắc tổ chức, phân quyền – tập quyền, và thiết kế cấu trúc tổ chức trong doanh nghiệp. Các câu hỏi trắc nghiệm được xây dựng sát với chương trình giảng dạy, giúp người học luyện tập kỹ năng phân tích tình huống tổ chức thực tiễn.
Trắc nghiệm Quản trị học trên nền tảng bộ đề đại học của dethitracnghiem.vn là công cụ ôn luyện trực tuyến hữu ích cho sinh viên NEU và các trường khối kinh tế. Website cung cấp hệ thống câu hỏi theo từng chương, kèm theo đáp án và lời giải chi tiết, cho phép sinh viên làm bài không giới hạn và theo dõi quá trình học tập của mình. Đây là nguồn tài liệu lý tưởng giúp người học nắm chắc kiến thức chương 6, nâng cao khả năng xử lý tình huống và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi giữa kỳ, cuối kỳ hoặc bài kiểm tra môn Quản trị học.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Quản trị học chương 6
Câu 1: Quy trình quản trị nguồn nhân lực bao gồm ba giai đoạn chính là:
A. Hoạch định, Tổ chức, Kiểm tra.
B. Tuyển dụng, Đào tạo, Sa thải.
C. Thu hút, Phát triển và Duy trì nguồn nhân lực có năng lực.
D. Phân tích công việc, Đánh giá, Lương bổng.
Câu 2: Bước đầu tiên trong quy trình quản trị nguồn nhân lực là gì?
A. Hoạch định nguồn nhân lực.
B. Tuyển dụng.
C. Lựa chọn.
D. Đánh giá thành tích.
Câu 3: Bản văn bản mô tả các nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm của một công việc cụ thể được gọi là:
A. Bản mô tả công việc.
B. Bản tiêu chuẩn công việc.
C. Bản đánh giá thành tích.
D. Sơ yếu lý lịch.
Câu 4: Bản văn bản nêu rõ những kiến thức, kỹ năng và khả năng tối thiểu mà một người cần có để thực hiện tốt một công việc được gọi là:
A. Bản mô tả công việc.
B. Bản tiêu chuẩn công việc (hay bản yêu cầu công việc).
C. Hợp đồng lao động.
D. Hồ sơ ứng viên.
Câu 5: Quá trình xác định vị trí các ứng viên có năng lực cho các công việc còn trống trong tổ chức được gọi là:
A. Tuyển dụng.
B. Lựa chọn.
C. Hoạch định.
D. Bổ nhiệm.
Câu 6: Một ưu điểm lớn của việc tuyển dụng từ nguồn nội bộ là:
A. Mang lại những ý tưởng mới và cách nhìn mới cho tổ chức.
B. Tạo động lực cho nhân viên hiện tại và thường ít tốn kém hơn.
C. Có một nguồn ứng viên dồi dào hơn.
D. Tránh được tình trạng “inbreeding” (tư duy lối mòn).
Câu 7: Quá trình sàng lọc các ứng viên để đảm bảo rằng người phù hợp nhất được tuyển chọn được gọi là:
A. Tuyển mộ.
B. Lựa chọn.
C. Định hướng.
D. Hoạch định.
Câu 8: Một buổi phỏng vấn mà trong đó tất cả các ứng viên được hỏi những câu hỏi giống nhau và được chấm điểm theo một thang đo tiêu chuẩn được gọi là:
A. Phỏng vấn có cấu trúc.
B. Phỏng vấn không có cấu trúc.
C. Phỏng vấn nhóm.
D. Phỏng vấn căng thẳng.
Câu 9: Quá trình giới thiệu một nhân viên mới với công việc và tổ chức được gọi là:
A. Tuyển dụng.
B. Lựa chọn.
C. Định hướng (hội nhập).
D. Đánh giá.
Câu 10: Hoạt động nào sau đây tập trung vào việc giúp nhân viên học các kỹ năng cho công việc hiện tại của họ?
A. Đào tạo.
B. Phát triển.
C. Đánh giá thành tích.
D. Hoạch định nghề nghiệp.
Câu 11: Phương pháp đánh giá thành tích nào thu thập thông tin phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau như cấp trên, cấp dưới, đồng nghiệp và cả khách hàng?
A. Thang đo đánh giá đồ họa.
B. So sánh cặp.
C. Phản hồi 360 độ.
D. Quản trị bằng mục tiêu (MBO).
Câu 12: Tất cả các hình thức trả công và phần thưởng mà nhân viên nhận được khi làm việc cho tổ chức được gọi chung là:
A. Lương.
B. Thưởng.
C. Hệ thống đãi ngộ (lương bổng và phúc lợi).
D. Phúc lợi.
Câu 13: “Hiệu ứng hào quang” (Halo Effect) trong đánh giá thành tích là một lỗi xảy ra khi:
A. Người đánh giá có xu hướng đánh giá mọi người ở mức trung bình.
B. Người đánh giá để một đặc điểm duy nhất của nhân viên (tích cực hoặc tiêu cực) ảnh hưởng đến toàn bộ việc đánh giá.
C. Người đánh giá quá khắt khe với tất cả mọi người.
D. Người đánh giá bị ảnh hưởng bởi những thành tích gần đây nhất.
Câu 14: Việc chấm dứt hợp đồng lao động vĩnh viễn không tự nguyện với một nhân viên được gọi là:
A. Thuyên chuyển.
B. Giáng chức.
C. Sa thải.
D. Nghỉ hưu.
Câu 15: Hoạt động nào tập trung vào việc chuẩn bị cho nhân viên đảm nhận các vị trí có trách nhiệm cao hơn trong tương lai?
A. Đào tạo.
B. Phát triển.
C. Định hướng.
D. Tuyển dụng.
Câu 16: Một công cụ lựa chọn được coi là _______ nếu nó đo lường cùng một thứ một cách nhất quán.
A. Đáng tin cậy (Reliable).
B. Có giá trị (Valid).
C. Khách quan (Objective).
D. Công bằng (Fair).
Câu 17: Một công cụ lựa chọn được coi là _______ nếu nó chứng minh được có mối liên hệ giữa kết quả của công cụ và kết quả thực hiện công việc.
A. Đáng tin cậy (Reliable).
B. Có giá trị (Valid).
C. Linh hoạt (Flexible).
D. Tiêu chuẩn hóa (Standardized).
Câu 18: Các khoản đãi ngộ phi tài chính như bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, ngày nghỉ phép được gọi là:
A. Lương cơ bản.
B. Lương theo kỹ năng.
C. Phúc lợi.
D. Hoa hồng.
Câu 19: Việc giảm quy mô của lực lượng lao động trong một tổ chức được gọi là:
A. Tuyển dụng.
B. Tái cấu trúc.
C. Cắt giảm nhân sự (Downsizing).
D. Mở rộng quy mô.
Câu 20: Các câu hỏi phỏng vấn yêu cầu ứng viên kể về cách họ đã xử lý một tình huống công việc cụ thể trong quá khứ được gọi là:
A. Phỏng vấn tình huống.
B. Phỏng vấn hành vi.
C. Phỏng vấn không cấu trúc.
D. Phỏng vấn nhóm.
Câu 21: Thang đo đánh giá đồ họa (Graphic Rating Scale) là một phương pháp đánh giá thành tích trong đó người đánh giá:
A. Viết một bài tường thuật về điểm mạnh, điểm yếu của nhân viên.
B. Xếp hạng nhân viên từ tốt nhất đến tệ nhất.
C. Cho điểm nhân viên trên một loạt các yếu tố thực hiện công việc.
D. So sánh mỗi nhân viên với tất cả các nhân viên khác.
Câu 22: Việc cung cấp cho ứng viên cả thông tin tích cực và tiêu cực về công việc và công ty được gọi là:
A. Xem trước công việc thực tế (Realistic Job Preview – RJP).
B. Quảng cáo tuyển dụng.
C. Phỏng vấn sàng lọc.
D. Kiểm tra năng lực.
Câu 23: Mục đích chính của việc quản trị thành tích là gì?
A. Để tìm ra lý do sa thải nhân viên.
B. Để xác định mức lương thưởng.
C. Để đảm bảo rằng các hoạt động và kết quả công việc của nhân viên phù hợp với mục tiêu của tổ chức.
D. Để so sánh nhân viên với nhau.
Câu 24: Việc trả lương dựa trên các kỹ năng mà nhân viên có hoặc công việc mà họ có thể thực hiện được gọi là:
A. Lương theo thời gian.
B. Lương theo sản phẩm.
C. Lương theo kỹ năng/năng lực.
D. Lương theo thâm niên.
Câu 25: Các vấn đề như quấy rối tình dục, bắt nạt tại nơi làm việc là những vấn đề quan trọng thuộc lĩnh vực nào của quản trị nguồn nhân lực?
A. Tuyển dụng và lựa chọn.
B. Đãi ngộ và phúc lợi.
C. Quan hệ lao động và duy trì môi trường làm việc tích cực.
D. Đào tạo và phát triển.
Câu 26: Mục tiêu của việc hoạch định nguồn nhân lực là:
A. Luôn tuyển dụng thêm người mới.
B. Luôn cắt giảm nhân sự để tiết kiệm chi phí.
C. Đảm bảo có đúng người, đúng kỹ năng, ở đúng nơi, vào đúng thời điểm.
D. Xây dựng chương trình đào tạo cho toàn công ty.
Câu 27: Nhược điểm chính của việc tuyển dụng từ nguồn bên ngoài là gì?
A. Hạn chế ý tưởng mới.
B. Gây mất đoàn kết nội bộ.
C. Tốn kém hơn, mất nhiều thời gian hơn và có thể làm giảm tinh thần của nhân viên hiện tại.
D. Khó tìm được ứng viên có năng lực.
Câu 28: Bộ luật Lao động là một ví dụ về yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt động quản trị nguồn nhân lực?
A. Yếu tố kinh tế.
B. Yếu tố văn hóa.
C. Yếu tố pháp lý.
D. Yếu tố công nghệ.
Câu 29: Ai chịu trách nhiệm cuối cùng cho việc quản lý nguồn nhân lực trong một tổ chức?
A. Chỉ bộ phận nhân sự.
B. Chỉ các nhà quản trị cấp cao.
C. Tất cả các nhà quản trị trong tổ chức.
D. Công đoàn.
Câu 30: Lý do chính để các tổ chức đầu tư vào đào tạo và phát triển là:
A. Để tuân thủ quy định của pháp luật.
B. Để nâng cao năng lực của nhân viên, từ đó cải thiện hiệu suất của tổ chức và thích ứng với thay đổi.
C. Để giảm bớt khối lượng công việc cho nhà quản trị.
D. Để tăng sự hài lòng của khách hàng một cách trực tiếp.