Trắc Nghiệm Quản Trị Học Chương 7 là đề ôn tập xoay quanh nội dung “Lãnh đạo trong quản trị”, một chương thiết yếu trong môn Quản trị học được giảng dạy tại các trường đại học kinh tế như Đại học Thương mại (TMU), Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH), và Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU). Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Trần Thị Lan Phương, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – TMU, nhằm giúp sinh viên hiểu rõ các khái niệm về lãnh đạo, phong cách lãnh đạo, thuyết động lực, và mối quan hệ giữa lãnh đạo và hiệu quả tổ chức. Dạng câu hỏi trắc nghiệm giúp sinh viên nắm vững lý thuyết, tư duy phân tích, đồng thời vận dụng được kiến thức vào các tình huống thực tiễn trong doanh nghiệp.
Trắc nghiệm Quản trị học trên nền tảng tài liệu đại học của dethitracnghiem.vn là công cụ học tập tiện ích dành cho sinh viên TMU và các trường đào tạo ngành kinh tế – quản trị. Website cung cấp đề trắc nghiệm theo từng chương, có đáp án và giải thích chi tiết sau mỗi câu hỏi, giúp sinh viên luyện tập không giới hạn, theo dõi tiến độ học tập và nâng cao kỹ năng làm bài. Đây là nguồn tài liệu lý tưởng để ôn tập chuyên sâu chương 7 và chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi giữa kỳ, cuối kỳ môn Quản trị học.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Quản trị học chương 7
Câu 1: Lãnh đạo là quá trình ________ người khác để họ làm việc hăng hái nhằm đạt được các mục tiêu đã định.
A. Ra lệnh và ép buộc
B. Gây ảnh hưởng đến
C. Giám sát và kiểm tra
D. Trả lương và thưởng cho
Câu 2: Theo các lý thuyết về đặc điểm (trait theories), yếu tố quyết định một nhà lãnh đạo hiệu quả là:
A. Tình huống mà họ đối mặt.
B. Hành vi mà họ thể hiện.
C. Các đặc điểm cá nhân bẩm sinh hoặc vốn có.
D. Mối quan hệ của họ với cấp dưới.
Câu 3: Theo tháp nhu cầu của Maslow, sau khi các nhu cầu xã hội (thuộc về) được thỏa mãn, con người sẽ có xu hướng theo đuổi nhu cầu nào?
A. Nhu cầu an toàn.
B. Nhu cầu được tôn trọng.
C. Nhu cầu sinh lý.
D. Nhu cầu tự thể hiện.
Câu 4: Thuyết hai yếu tố của Herzberg chia các yếu tố ảnh hưởng đến công việc thành hai nhóm là:
A. Yếu tố vật chất và yếu tố tinh thần.
B. Yếu tố bên trong và yếu tố bên ngoài.
C. Yếu tố duy trì (vệ sinh) và yếu tố động viên.
D. Yếu tố tích cực và yếu tố tiêu cực.
Câu 5: Theo Lưới quản trị của Blake và Mouton, phong cách lãnh đạo (9,1) thể hiện sự quan tâm cao đến công việc nhưng ít quan tâm đến con người được gọi là:
A. Quản lý yếu kém (1,1).
B. Quản lý theo kiểu câu lạc bộ (1,9).
C. Quản lý công việc (độc đoán).
D. Quản lý theo nhóm (9,9).
Câu 6: Theo lý thuyết của McClelland, nhu cầu ________ là mong muốn xuất sắc, thành đạt so với các tiêu chuẩn và phấn đấu để thành công.
A. Nhu cầu thành tựu (nAch).
B. Nhu cầu quyền lực (nPow).
C. Nhu cầu liên minh (nAff).
D. Nhu cầu tồn tại (nExist).
Câu 7: Quyền lực bắt nguồn từ kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm đặc biệt của một người được gọi là:
A. Quyền lực pháp lý.
B. Quyền lực cưỡng chế.
C. Quyền lực chuyên môn.
D. Quyền lực tham chiếu.
Câu 8: Lý thuyết lãnh đạo theo tình huống của Hersey và Blanchard cho rằng phong cách lãnh đạo phù hợp phụ thuộc vào:
A. Mức độ thuận lợi của tình huống.
B. Đặc điểm cá nhân của nhà lãnh đạo.
C. Mức độ sẵn sàng (trưởng thành) của cấp dưới.
D. Cấu trúc công việc.
Câu 9: Theo lý thuyết kỳ vọng của Vroom, ________ là niềm tin của một cá nhân rằng việc thực hiện công việc ở một mức độ nhất định sẽ dẫn đến một kết quả mong muốn.
A. Kỳ vọng (Expectancy).
B. Phương tiện (Instrumentality).
C. Hóa trị (Valence).
D. Nhu cầu (Need).
Câu 10: Nhà lãnh đạo dẫn dắt cấp dưới bằng cách trao đổi các phần thưởng cho năng suất của họ được gọi là nhà lãnh đạo:
A. Chuyển đổi (Transformational).
B. Giao dịch (Transactional).
C. Lôi cuốn (Charismatic).
D. Phục vụ (Servant).
Câu 11: Theo lý thuyết công bằng, khi một nhân viên nhận thấy tỷ lệ (Quyền lợi / Đóng góp) của mình thấp hơn so với người khác, họ có thể sẽ:
A. Làm việc chăm chỉ hơn.
B. Giảm bớt nỗ lực làm việc hoặc yêu cầu tăng lương.
C. Không có phản ứng gì.
D. Tăng cường sự đóng góp của mình.
Câu 12: Phong cách lãnh đạo mà nhà quản trị đưa ra quyết định một mình và không có sự tham gia của cấp dưới là:
A. Phong cách độc đoán.
B. Phong cách dân chủ.
C. Phong cách tự do.
D. Phong cách tham gia.
Câu 13: Nhà lãnh đạo có khả năng truyền cảm hứng và động viên cấp dưới vượt qua lợi ích cá nhân vì lợi ích của tổ chức được gọi là nhà lãnh đạo:
A. Chuyển đổi (Transformational).
B. Giao dịch (Transactional).
C. Quan liêu (Bureaucratic).
D. Tự do (Laissez-faire).
Câu 14: Quyền lực dựa trên sự yêu mến, ngưỡng mộ và mong muốn được giống như một người nào đó được gọi là:
A. Quyền lực pháp lý.
B. Quyền lực chuyên môn.
C. Quyền lực tham chiếu (uy tín).
D. Quyền lực khen thưởng.
Câu 15: Theo Herzberg, yếu tố nào sau đây là một yếu tố động viên chứ không phải yếu tố duy trì?
A. Lương bổng.
B. Điều kiện làm việc.
C. Sự công nhận và thành đạt.
D. Mối quan hệ với đồng nghiệp.
Câu 16: Lý thuyết đường dẫn – mục tiêu (Path-Goal Theory) cho rằng nhiệm vụ chính của nhà lãnh đạo là:
A. Đặt ra các mục tiêu thật thách thức cho cấp dưới.
B. Thỏa mãn mọi nhu cầu cá nhân của cấp dưới.
C. Làm rõ con đường để giúp cấp dưới đạt được mục tiêu của họ.
D. Giám sát chặt chẽ mọi hành động của cấp dưới.
Câu 17: Theo mô hình của Hersey và Blanchard, đối với những nhân viên có năng lực cao và sẵn lòng làm việc (M4), phong cách lãnh đạo phù hợp nhất là:
A. Chỉ đạo (Telling).
B. Hướng dẫn (Selling).
C. Tham gia (Participating).
D. Ủy quyền (Delegating).
Câu 18: Việc khen thưởng một nhân viên vì đã hoàn thành tốt công việc là một ví dụ của:
A. Tăng cường tích cực.
B. Tăng cường tiêu cực.
C. Trừng phạt.
D. Dập tắt.
Câu 19: Lý thuyết nào cho rằng các mục tiêu cụ thể, thách thức và có sự phản hồi sẽ dẫn đến thành tích cao hơn?
A. Lý thuyết công bằng.
B. Lý thuyết thiết lập mục tiêu.
C. Lý thuyết kỳ vọng.
D. Lý thuyết hai yếu tố.
Câu 20: Quyền lực dựa trên vị trí chính thức của một người trong hệ thống cấp bậc của tổ chức được gọi là:
A. Quyền lực pháp lý (chức vụ).
B. Quyền lực chuyên môn.
C. Quyền lực tham chiếu.
D. Quyền lực cá nhân.
Câu 21: Theo mô hình của Fiedler, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một biến tình huống quyết định hiệu quả lãnh đạo?
A. Mối quan hệ lãnh đạo – thành viên.
B. Cấu trúc công việc.
C. Quyền lực vị trí.
D. Mức độ sẵn sàng của nhân viên.
Câu 22: Thuyết X và Thuyết Y của McGregor là một lý thuyết về:
A. Phong cách lãnh đạo.
B. Các giả định của nhà quản trị về bản chất con người.
C. Nhu cầu của con người.
D. Quá trình ra quyết định.
Câu 23: Theo Thuyết Y, nhà quản trị nên áp dụng phong cách lãnh đạo nào?
A. Độc đoán, giám sát chặt chẽ.
B. Dân chủ, tạo điều kiện cho nhân viên tham gia.
C. Tự do, không can thiệp.
D. Quan liêu, dựa trên quy tắc.
Câu 24: Một người lãnh đạo có tầm nhìn xa, lôi cuốn và có khả năng truyền đạt tầm nhìn đó một cách thuyết phục được gọi là nhà lãnh đạo:
A. Giao dịch.
B. Phục vụ.
C. Có tầm nhìn – lôi cuốn (Visionary-Charismatic).
D. Dân chủ.
Câu 25: Theo lý thuyết kỳ vọng, hóa trị (Valence) là:
A. Niềm tin rằng nỗ lực sẽ dẫn đến kết quả.
B. Niềm tin rằng kết quả sẽ dẫn đến phần thưởng.
C. Mức độ hấp dẫn hoặc tầm quan trọng mà một cá nhân đặt vào một kết quả hoặc phần thưởng cụ thể.
D. Mức độ hài lòng sau khi nhận phần thưởng.
Câu 26: Việc ngừng khiển trách một nhân viên khi anh ta bắt đầu đi làm đúng giờ là một ví dụ về:
A. Tăng cường tích cực.
B. Tăng cường tiêu cực.
C. Trừng phạt.
D. Dập tắt.
Câu 27: Sự khác biệt cơ bản giữa người quản trị (manager) và người lãnh đạo (leader) là:
A. Người quản trị có chức vụ, người lãnh đạo thì không.
B. Người quản trị tập trung vào việc duy trì trật tự và sự ổn định, trong khi người lãnh đạo tập trung vào sự đổi mới và truyền cảm hứng.
C. Người quản trị làm việc với con người, người lãnh đạo làm việc với các con số.
D. Không có sự khác biệt nào.
Câu 28: Theo lý thuyết đường dẫn – mục tiêu, khi công việc có cấu trúc rõ ràng và nhân viên có kinh nghiệm, phong cách lãnh đạo nào sẽ trở nên thừa thãi?
A. Lãnh đạo chỉ đạo (Directive).
B. Lãnh đạo hỗ trợ (Supportive).
C. Lãnh đạo tham gia (Participative).
D. Lãnh đạo định hướng thành tích (Achievement-oriented).
Câu 29: Nhà lãnh đạo đặt nhu cầu và lợi ích của cấp dưới lên trên lợi ích của bản thân được gọi là nhà lãnh đạo:
A. Tự do.
B. Phục vụ.
C. Độc đoán.
D. Giao dịch.
Câu 30: Chức năng lãnh đạo trong quản trị nhằm mục đích chính là:
A. Xây dựng các kế hoạch và mục tiêu.
B. Thiết kế cơ cấu tổ chức.
C. Động viên và hướng dẫn các thành viên để họ cùng làm việc nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức.
D. So sánh kết quả thực tế với các tiêu chuẩn đã định.