Trắc Nghiệm Quản Trị Học Đại Học Công Thương là đề ôn tập dành cho môn Quản trị học, được triển khai trong chương trình đào tạo của ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh (HUIT). Đề thi do ThS. Nguyễn Thị Bích Phượng – giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – biên soạn theo nội dung chương trình năm học 2024. Các câu hỏi trong đề bao quát kiến thức từ khái niệm và vai trò của quản trị, kỹ năng nhà quản lý, đến các chức năng cốt lõi như hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát. Hình thức trắc nghiệm khách quan giúp sinh viên luyện tập tư duy và kiểm tra mức độ tiếp thu hiệu quả.
Trắc Nghiệm Quản Trị Học trên dethitracnghiem.vn là một tài liệu đại học được thiết kế chuyên biệt cho sinh viên các trường đào tạo ngành quản trị – kinh tế. Website cung cấp kho đề phong phú, có đáp án và giải thích chi tiết cho từng câu hỏi, giúp người học nắm chắc kiến thức và khắc phục lỗi sai hiệu quả. Ngoài ra, hệ thống còn hỗ trợ theo dõi tiến trình học tập, lưu đề yêu thích, và phân tích kết quả bằng biểu đồ trực quan, từ đó giúp sinh viên HUIT xây dựng chiến lược ôn thi bài bản và đạt kết quả cao trong kỳ kiểm tra học phần.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Quản trị học Đại học Công Thương TP.HCM
Câu 1: Một phân xưởng sản xuất đúng số lượng sản phẩm theo kế hoạch (hiệu quả) nhưng lại lãng phí nhiều nguyên liệu và tiêu hao năng lượng vượt mức (không hiệu suất). Tình huống này mô tả:
A. Quản trị vừa hiệu quả, vừa có hiệu suất.
B. Quản trị không hiệu quả và không có hiệu suất.
C. Quản trị hiệu quả nhưng không có hiệu suất.
D. Quản trị có hiệu suất nhưng không hiệu quả.
Câu 2: Nguyên tắc “Thống nhất chỉ huy” (Unity of Command) của Henri Fayol có nghĩa là:
A. Cần có một kế hoạch chung cho toàn bộ tổ chức.
B. Một công nhân trong phân xưởng chỉ nên nhận chỉ thị từ một quản đốc duy nhất.
C. Quyền lực nên được tập trung ở cấp giám đốc nhà máy.
D. Cần có sự đoàn kết và hòa hợp trong tổ chức.
Câu 3: Trong phân tích SWOT của một công ty dệt may, việc một đối thủ cạnh tranh có công nghệ dệt mới, hiện đại hơn được xem là:
A. Điểm mạnh (Strength).
B. Điểm yếu (Weakness).
C. Cơ hội (Opportunity).
D. Thách thức (Threat).
Câu 4: Khi một công ty sản xuất thực phẩm nhóm các hoạt động thành các phòng ban như: “Phòng Kỹ thuật”, “Phòng Sản xuất”, “Phòng Kinh doanh”, đó là cơ cấu tổ chức theo:
A. Chức năng.
B. Sản phẩm (dòng sản phẩm).
C. Địa dư (thị trường).
D. Khách hàng.
Câu 5: Theo tháp nhu cầu của Maslow, nhu cầu về việc được trang bị đầy đủ đồ bảo hộ lao động trong xưởng sản xuất thuộc về:
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu được tôn trọng.
Câu 6: Việc một kỹ sư kiểm tra chất lượng (QC) kiểm tra nguyên liệu đầu vào TRƯỚC KHI đưa vào dây chuyền sản xuất là ví dụ về:
A. Kiểm soát lường trước (Feedforward control).
B. Kiểm soát trong quá trình (Concurrent control).
C. Kiểm soát phản hồi (Feedback control).
D. Kiểm soát chiến lược.
Câu 7: Lỗi ra quyết định xảy ra khi nhà quản trị tiếp tục đầu tư vào một dây chuyền công nghệ đang lỗi thời chỉ vì đã bỏ ra quá nhiều chi phí ban đầu được gọi là:
A. Thiên kiến xác nhận.
B. Lỗi chi phí chìm (Sunk Cost Error).
C. Thiên kiến tự phụ.
D. Hiệu ứng mỏ neo.
Câu 8: Nhà lãnh đạo có xu hướng thu hút ý kiến của các kỹ sư và công nhân trước khi đưa ra một quyết định cải tiến quy trình sản xuất là người theo phong cách:
A. Độc đoán.
B. Dân chủ.
C. Tự do (ủy quyền).
D. Quan liêu.
Câu 9: Nhược điểm lớn nhất của cơ cấu tổ chức theo chức năng là:
A. Gây ra sự trùng lặp về nguồn lực.
B. Có thể tạo ra “tư duy ốc đảo” (silo effect), gây khó khăn trong việc phối hợp giữa các phòng ban.
C. Khó phát triển chuyên môn sâu cho nhân viên.
D. Không phù hợp với các công ty nhỏ.
Câu 10: Trong phân tích môi trường vĩ mô (PESTLE), sự phát triển của tự động hóa và robot trong sản xuất thuộc về yếu tố:
A. Kinh tế.
B. Công nghệ.
C. Chính trị – Pháp luật.
D. Văn hóa – Xã hội.
Câu 11: Kết luận quan trọng nhất từ các nghiên cứu tại nhà máy Hawthorne của Elton Mayo là:
A. Tiền lương là yếu tố động viên duy nhất.
B. Cải thiện điều kiện vật chất sẽ tự động tăng năng suất.
C. Các yếu tố tâm lý-xã hội và sự quan tâm của quản lý có ảnh hưởng lớn đến hành vi và năng suất.
D. Cần phải áp dụng các phương pháp khoa học cho mọi công việc.
Câu 12: Theo tiêu chí SMART, mục tiêu “Giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi xuống dưới 1% trong 6 tháng tới” là một mục tiêu tốt vì nó:
A. Rất tham vọng và khó đạt được.
B. Rất chung chung và linh hoạt.
C. Cụ thể, đo lường được và có giới hạn thời gian.
D. Chỉ tập trung vào hoạt động nội bộ.
Câu 13: Xu hướng trao nhiều quyền ra quyết định hơn cho các quản đốc phân xưởng được gọi là:
A. Tập quyền hóa.
B. Phân quyền hóa.
C. Chính thức hóa.
D. Chuyên môn hóa.
Câu 14: Quyền lực có được do kiến thức và kinh nghiệm dày dặn về vận hành máy CNC của một kỹ sư trưởng được gọi là:
A. Quyền lực pháp lý.
B. Quyền lực chuyên môn.
C. Quyền lực tham chiếu.
D. Quyền lực cưỡng chế.
Câu 15: Công cụ hoạch định và kiểm soát nào thể hiện trực quan các công việc của một dự án xây dựng nhà máy theo trục thời gian?
A. Phân tích SWOT.
B. Sơ đồ Gantt.
C. Phân tích điểm hòa vốn.
D. Ma trận BCG.
Câu 16: Một tình huống ra quyết định mà nhà quản lý biết các phương án đầu tư khả thi nhưng không biết chắc chắn về biến động giá nguyên vật liệu trong tương lai được gọi là điều kiện:
A. Chắc chắn.
B. Rủi ro.
C. Không chắc chắn.
D. Khủng hoảng.
Câu 17: Theo lý thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây là một “yếu tố duy trì” (hygiene factor) trong môi trường nhà máy?
A. Mức lương và các chính sách an toàn lao động.
B. Cơ hội được tham gia vào các dự án cải tiến kỹ thuật.
C. Sự công nhận từ cấp trên khi hoàn thành tốt nhiệm vụ.
D. Trách nhiệm được giao phó trong công việc.
Câu 18: Đối với một Quản đốc phân xưởng (nhà quản trị cấp cơ sở), kỹ năng nào là quan trọng nhất?
A. Kỹ năng kỹ thuật (chuyên môn).
B. Kỹ năng tư duy chiến lược.
C. Chỉ kỹ năng tư duy.
D. Kỹ năng chính trị.
Câu 19: Lý thuyết kỳ vọng của Vroom cho rằng “Instrumentality” là niềm tin của một công nhân rằng:
A. Nỗ lực làm việc chăm chỉ sẽ giúp đạt được chỉ tiêu sản lượng.
B. Việc đạt được chỉ tiêu sản lượng sẽ dẫn đến việc được thưởng cuối tháng.
C. Khoản thưởng cuối tháng đó rất có giá trị đối với họ.
D. Họ có đủ khả năng để đạt chỉ tiêu sản lượng.
Câu 20: Việc một công ty sản xuất ô tô mua lại một công ty sản xuất lốp xe là ví dụ về chiến lược:
A. Thâm nhập thị trường.
B. Phát triển thị trường.
C. Hội nhập về phía sau.
D. Dẫn đầu về chi phí.
Câu 21: Mức độ mà các công việc trong một nhà máy được tiêu chuẩn hóa theo các quy trình vận hành (SOP) được gọi là:
A. Chuyên môn hóa.
B. Phân quyền.
C. Chính thức hóa.
D. Tập quyền.
Câu 22: Khi một công ty sản xuất xe máy mua lại một công ty sản xuất xe máy cạnh tranh khác, đó là ví dụ về chiến lược:
A. Hội nhập về phía sau.
B. Hội nhập về phía trước.
C. Hội nhập theo chiều ngang.
D. Đa dạng hóa không liên quan.
Câu 23: Nhà lãnh đạo chuyển đổi (transformational leader) khác với nhà lãnh đạo giao dịch (transactional leader) ở chỗ họ:
A. Chỉ tập trung vào việc trao đổi phần thưởng để hoàn thành nhiệm vụ.
B. Có khả năng truyền cảm hứng cho đội ngũ kỹ sư để đạt được những mục tiêu đột phá.
C. Luôn sử dụng phong cách lãnh đạo tự do.
D. Không quan tâm đến việc duy trì sự ổn định.
Câu 24: Việc sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật cơ khí (ví dụ: dung sai, độ nhám) khi giao tiếp với phòng Kinh doanh có thể tạo ra:
A. Rào cản vật lý.
B. Rào cản ngữ nghĩa (biệt ngữ).
C. Sự sàng lọc.
D. Rào cản tâm lý.
Câu 25: Bước cuối cùng trong quy trình kiểm tra chất lượng một lô sản phẩm là:
A. Thiết lập tiêu chuẩn chất lượng.
B. Đo lường chất lượng thực tế.
C. So sánh kết quả với tiêu chuẩn.
D. Thực hiện hành động khắc phục (nếu có) và rút kinh nghiệm.
Câu 26: Theo mô hình ra quyết định hợp lý có giới hạn (bounded rationality), người quản lý mua hàng có xu hướng:
A. Tìm kiếm nhà cung cấp tối ưu nhất về mọi mặt.
B. Lựa chọn nhà cung cấp đầu tiên đáp ứng được các yêu cầu cơ bản về chất lượng và giá cả.
C. Dựa hoàn toàn vào trực giác.
D. Trì hoãn việc ra quyết định.
Câu 27: Khi một công ty sản xuất có các bộ phận riêng biệt cho “Sản phẩm dân dụng”, “Sản phẩm công nghiệp”, và “Sản phẩm xuất khẩu”, đó là hình thức phân chia bộ phận theo:
A. Chức năng.
B. Sản phẩm/Khách hàng.
C. Địa dư.
D. Quy trình.
Câu 28: Theo lý thuyết lãnh đạo theo tình huống của Hersey-Blanchard, đối với các sinh viên thực tập mới, có nhiệt huyết nhưng chưa có kinh nghiệm thực tế, người hướng dẫn nên áp dụng phong cách:
A. Chỉ đạo (Telling).
B. Hướng dẫn (Selling).
C. Tham gia (Participating).
D. Ủy quyền (Delegating).
Câu 29: Quá trình đảm bảo rằng công ty có đủ số lượng kỹ sư, công nhân có kỹ năng phù hợp, ở đúng vị trí, vào đúng thời điểm được gọi là:
A. Hoạch định chiến lược.
B. Hoạch định nguồn nhân lực.
C. Quản trị tác nghiệp.
D. Thiết kế tổ chức.
Câu 30: Mối quan hệ giữa hoạch định và kiểm tra có thể được mô tả tốt nhất là:
A. Hai chức năng hoàn toàn độc lập.
B. Hoạch định thiết lập các mục tiêu và tiêu chuẩn (như tiến độ, ngân sách), làm cơ sở cho việc kiểm soát.
C. Kiểm soát luôn phải được thực hiện trước khi hoạch định.
D. Hoạch định chỉ quan trọng ở cấp cao, còn kiểm soát chỉ quan trọng ở cấp thấp.