Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Quản trị học Đại học Kinh tế – Tài chính TP.HCM
Câu 1: “Hiệu quả” (Effectiveness) trong quản trị được định nghĩa là:
A. Sử dụng ít nguồn lực nhất để tạo ra kết quả.
B. Hoàn thành đúng mục tiêu và công việc đã đề ra.
C. Tỷ lệ giữa đầu ra và đầu vào.
D. Tốc độ hoàn thành công việc.
Câu 2: Nguyên tắc quản trị nào của Henri Fayol khẳng định rằng mỗi người chỉ nên nhận mệnh lệnh từ một cấp trên duy nhất?
A. Thống nhất chỉ huy (Unity of Command).
B. Thống nhất điều khiển (Unity of Direction).
C. Phân công lao động (Division of Work).
D. Trật tự (Order).
Câu 3: Trong phân tích SWOT, các yếu tố “Điểm mạnh” và “Điểm yếu” được xác định từ:
A. Môi trường bên trong của tổ chức.
B. Môi trường bên ngoài của tổ chức.
C. Các đối thủ cạnh tranh.
D. Các xu hướng của thị trường.
Câu 4: Một cơ cấu tổ chức có tầm hạn quản trị hẹp (một nhà quản trị giám sát ít nhân viên) thường sẽ:
A. Cao hơn, có nhiều cấp bậc quản lý hơn.
B. Phẳng hơn, có ít cấp bậc quản lý hơn.
C. Linh hoạt và có tính hữu cơ hơn.
D. Có mức độ phân quyền cao hơn.
Câu 5: Theo tháp nhu cầu của Maslow, nhu cầu được công nhận, có địa vị và được người khác tôn trọng thuộc về:
A. Nhu cầu xã hội.
B. Nhu cầu được tôn trọng.
C. Nhu cầu an toàn.
D. Nhu cầu tự thể hiện.
Câu 6: Việc một giám đốc tài chính phân tích báo cáo kết quả kinh doanh cuối năm là ví dụ về:
A. Kiểm tra lường trước.
B. Kiểm tra trong quá trình.
C. Kiểm tra phản hồi.
D. Kiểm tra chiến lược.
Câu 7: Lỗi ra quyết định xảy ra khi nhà quản trị tiếp tục theo đuổi một phương án sai lầm chỉ vì đã đầu tư quá nhiều nguồn lực vào đó được gọi là:
A. Thiên kiến xác nhận.
B. Lỗi chi phí chìm (Sunk Cost Error).
C. Thiên kiến tự phụ.
D. Hiệu ứng mỏ neo.
Câu 8: Giai đoạn “Bão tố” (Storming) trong quá trình phát triển nhóm được đặc trưng bởi:
A. Sự làm quen và phụ thuộc vào người lãnh đạo.
B. Xung đột và mâu thuẫn trong nội bộ nhóm về vai trò và quyền lực.
C. Sự hình thành các mối quan hệ thân thiết và chuẩn mực chung.
D. Nhóm hoạt động hiệu quả và tập trung vào nhiệm vụ.
Câu 9: Theo Thuyết Y của McGregor, nhà quản trị sẽ có giả định nào về nhân viên của mình?
A. Họ vốn lười biếng và cần bị kiểm soát.
B. Họ chỉ làm việc vì tiền.
C. Họ có khả năng tự định hướng và sáng tạo trong công việc.
D. Họ luôn trốn tránh trách nhiệm.
Câu 10: Theo các vai trò của Mintzberg, vai trò “Người liên lạc” (Liaison), duy trì mạng lưới quan hệ bên ngoài, thuộc nhóm vai trò nào?
A. Vai trò quan hệ với con người.
B. Vai trò thông tin.
C. Vai trò quyết định.
D. Vai trò giám sát.
Câu 11: Tư tưởng quản trị của ai tập trung vào việc phát triển các nguyên tắc quản trị tổng quát có thể áp dụng cho mọi loại hình tổ chức?
A. F.W. Taylor.
B. Henri Fayol.
C. Max Weber.
D. Elton Mayo.
Câu 12: Theo tiêu chí SMART, mục tiêu “Nâng cao sự hài lòng của khách hàng” là một mục tiêu chưa tốt vì nó thiếu yếu tố nào?
A. Cụ thể (Specific).
B. Đo lường được (Measurable).
C. Có thể đạt được (Achievable).
D. Có liên quan (Relevant).
Câu 13: Xu hướng trao nhiều quyền ra quyết định hơn cho các nhà quản trị cấp thấp hơn trong tổ chức được gọi là:
A. Tập quyền hóa.
B. Phân quyền hóa.
C. Chính thức hóa.
D. Chuyên môn hóa.
Câu 14: Quyền lực có được do sự ngưỡng mộ, tôn trọng và mong muốn được giống như một người nào đó được gọi là:
A. Quyền lực pháp lý.
B. Quyền lực chuyên môn.
C. Quyền lực tham chiếu.
D. Quyền lực cưỡng chế.
Câu 15: Việc so sánh các sản phẩm, quy trình và kết quả hoạt động của tổ chức mình với các tổ chức hàng đầu khác được gọi là:
A. Phân tích cạnh tranh.
B. Chuẩn đối sánh (Benchmarking).
C. Kiểm toán nội bộ.
D. Phân tích tài chính.
Câu 16: Một tình huống ra quyết định mà người quản lý biết các phương án khả thi nhưng không biết xác suất xảy ra của các kết quả được gọi là điều kiện:
A. Chắc chắn.
B. Rủi ro.
C. Không chắc chắn.
D. Khủng hoảng.
Câu 17: Theo lý thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây là một “yếu tố động viên”?
A. Lương bổng.
B. An ninh công việc.
C. Sự công nhận và cơ hội thăng tiến.
D. Mối quan hệ với cấp trên.
Câu 18: Đối với các nhà quản trị cấp cơ sở (tuyến đầu), kỹ năng nào là quan trọng nhất?
A. Kỹ năng kỹ thuật (chuyên môn).
B. Kỹ năng tư duy (nhận thức).
C. Kỹ năng chiến lược.
D. Kỹ năng chính trị.
Câu 19: Lý thuyết kỳ vọng của Vroom cho rằng “Valence” (Hóa trị) là:
A. Niềm tin rằng nỗ lực sẽ dẫn đến thành tích.
B. Niềm tin rằng thành tích sẽ dẫn đến phần thưởng.
C. Mức độ hấp dẫn hoặc tầm quan trọng mà một cá nhân đặt vào một phần thưởng cụ thể.
D. Mức độ công bằng của phần thưởng.
Câu 20: Kênh truyền thông không chính thức, lan truyền nhanh trong một tổ chức thường được gọi là:
A. Kênh chính thức.
B. Mạng tin đồn (Grapevine).
C. Chuỗi mệnh lệnh.
D. Mạng nội bộ.
Câu 21: Theo chiến lược cạnh tranh của Porter, một công ty cố gắng tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ được coi là độc đáo và khác biệt trong toàn ngành đang theo đuổi chiến lược:
A. Dẫn đầu về chi phí.
B. Khác biệt hóa.
C. Tập trung.
D. Hội nhập.
Câu 22: Cơ cấu tổ chức nào có một nhược điểm lớn là vi phạm nguyên tắc “thống nhất chỉ huy”?
A. Cơ cấu chức năng.
B. Cơ cấu theo bộ phận.
C. Cơ cấu ma trận.
D. Cơ cấu đơn giản.
Câu 23: Theo lý thuyết của Hersey và Blanchard, khi nhân viên có năng lực nhưng không sẵn lòng hoặc thiếu tự tin, nhà lãnh đạo nên áp dụng phong cách:
A. Chỉ đạo (Telling).
B. Hướng dẫn (Selling).
C. Tham gia (Participating).
D. Ủy quyền (Delegating).
Câu 24: Việc một nhà quản trị cố tình che giấu thông tin tiêu cực khi báo cáo cấp trên là một rào cản truyền thông được gọi là:
A. Quá tải thông tin.
B. Sự sàng lọc.
C. Phòng thủ.
D. Biệt ngữ.
Câu 25: Theo mô hình ra quyết định hợp lý có giới hạn (bounded rationality), người ra quyết định có xu hướng:
A. Tìm kiếm giải pháp tối ưu.
B. Lựa chọn giải pháp đầu tiên “đủ tốt” hoặc “thỏa đáng” (satisficing).
C. Dựa hoàn toàn vào trực giác.
D. Trì hoãn việc ra quyết định.
Câu 26: Yếu tố quan trọng nhất phân biệt một “đội” (team) với một “nhóm làm việc” (work group) là:
A. Số lượng thành viên.
B. Sức mạnh tổng hợp tích cực (Positive synergy) và trách nhiệm tập thể.
C. Có một người lãnh đạo chính thức.
D. Cùng làm việc trong một phòng ban.
Câu 27: Một công ty mua lại đối thủ cạnh tranh của mình là một ví dụ về chiến lược:
A. Hội nhập về phía sau.
B. Hội nhập về phía trước.
C. Hội nhập theo chiều ngang.
D. Đa dạng hóa.
Câu 28: Bước cuối cùng trong quy trình kiểm tra là:
A. Thiết lập tiêu chuẩn.
B. Đo lường kết quả thực tế.
C. So sánh kết quả với tiêu chuẩn.
D. Thực hiện hành động điều chỉnh.
Câu 29: Nhà lãnh đạo chuyển đổi (transformational leader) khác với nhà lãnh đạo giao dịch (transactional leader) ở chỗ họ:
A. Chỉ tập trung vào việc trao đổi phần thưởng để hoàn thành nhiệm vụ.
B. Có khả năng truyền cảm hứng cho cấp dưới để đạt được những mục tiêu vượt xa kỳ vọng và lợi ích cá nhân.
C. Luôn sử dụng phong cách lãnh đạo tự do.
D. Không quan tâm đến việc duy trì sự ổn định.
Câu 30: Mối quan hệ giữa hoạch định và kiểm tra có thể được mô tả tốt nhất là:
A. Hoạch định thiết lập các mục tiêu và tiêu chuẩn, còn kiểm tra đảm bảo chúng được thực hiện.
B. Hai chức năng hoàn toàn độc lập với nhau.
C. Kiểm tra luôn phải được thực hiện trước khi hoạch định.
D. Hoạch định chỉ quan trọng ở cấp cao, còn kiểm tra chỉ quan trọng ở cấp thấp.