Trắc nghiệm Quản trị học Đại học Lâm nghiệp

Năm thi: 2024
Môn học: Trung bình
Trường: Đại học Lâm nghiệp
Người ra đề: ThS. Nguyễn Văn Dũng
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Quản trị học
Độ khó: 45 phút
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành
Năm thi: 2024
Môn học: Trung bình
Trường: Đại học Lâm nghiệp
Người ra đề: ThS. Nguyễn Văn Dũng
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Quản trị học
Độ khó: 45 phút
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Quản Trị Học Đại Học Lâm Nghiệpđề ôn tập thuộc môn Quản trị học, nằm trong chương trình đào tạo ngành Kinh tế và Quản trị tại Trường Đại học Lâm nghiệp (VNUF). Đề thi do ThS. Nguyễn Văn Dũng – giảng viên Khoa Kinh tế và Quản lý Tài nguyên, biên soạn theo nội dung chuẩn năm học 2024. Nội dung đề tập trung vào các chủ điểm cốt lõi như khái niệm và vai trò của quản trị trong tổ chức, kỹ năng và chức năng của nhà quản trị, các cấp độ quản lý, và quá trình hoạch định – tổ chức – lãnh đạo – kiểm soát. Dạng câu hỏi trắc nghiệm khách quan giúp sinh viên ôn tập toàn diện và chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi học phần.

Trắc Nghiệm Quản Trị Học trên dethitracnghiem.vn là một tài liệu đại học thiết thực, hỗ trợ sinh viên Đại học Lâm nghiệp và các trường có đào tạo ngành quản trị – kinh tế ôn luyện hiệu quả. Các câu hỏi được phân chia theo chương học, có kèm đáp án và lời giải chi tiết giúp người học nắm chắc kiến thức và khắc phục lỗi sai. Ngoài ra, website còn cho phép lưu đề yêu thích, theo dõi tiến độ học tập và phân tích kết quả qua biểu đồ, giúp sinh viên lập kế hoạch ôn tập khoa học và đạt kết quả cao trong kỳ thi chính thức.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Quản trị học Đại học Lâm nghiệp

Câu 1: Chức năng nào sau đây là chức năng cơ bản của quản trị?
A. Hoạch định, tổ chức, nhân sự, kiểm soát.
B. Kế hoạch, tổ chức, điều khiển, báo cáo.
C. Hoạch định, tổ chức, lãnh đạo, kiểm soát.
D. Lập kế hoạch, thực hiện, đánh giá, rút kinh nghiệm.

Câu 2: Bước đầu tiên trong quy trình hoạch định là gì?
A. Xây dựng các phương án.
B. Xác định mục tiêu của tổ chức.
C. Đánh giá các phương án khả thi.
D. Lựa chọn phương án hành động tối ưu.

Câu 3: Trong phân tích SWOT, yếu tố “W” (Weaknesses) đề cập đến điều gì?
A. Những cơ hội từ môi trường bên ngoài.
B. Những thách thức từ môi trường bên ngoài.
C. Những điểm yếu, hạn chế bên trong tổ chức.
D. Những điểm mạnh, ưu thế bên trong tổ chức.

Câu 4: Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản trị đưa ra quyết định một mình và không tham khảo ý kiến cấp dưới?
A. Phong cách dân chủ.
B. Phong cách tự do.
C. Phong cách độc đoán (độc tài).
D. Phong cách ủy quyền.

Câu 5: Theo học thuyết của Abraham Maslow, nhu cầu nào là nhu cầu bậc cao nhất của con người?
A. Nhu cầu an toàn.
B. Nhu cầu xã hội.
C. Nhu cầu được tôn trọng.
D. Nhu cầu tự hoàn thiện (tự thể hiện).

Câu 6: Ai được xem là “cha đẻ” của trường phái quản trị khoa học?
A. Henri Fayol.
B. Max Weber.
C. Frederick W. Taylor.
D. Elton Mayo.

Câu 7: Tầm quản trị (hay tầm hạn kiểm soát) là khái niệm đề cập đến:
A. Quyền ra quyết định của nhà quản trị.
B. Số lượng cấp quản trị trong một tổ chức.
C. Số lượng nhân viên cấp dưới mà một nhà quản trị có thể điều hành hiệu quả.
D. Thời gian cần thiết để hoàn thành một chu trình kiểm soát.

Câu 8: Cơ cấu tổ chức nào có đặc điểm vừa tuân thủ mệnh lệnh theo tuyến chức năng, vừa theo tuyến sản phẩm/dự án?
A. Cơ cấu trực tuyến.
B. Cơ cấu chức năng.
C. Cơ cấu ma trận.
D. Cơ cấu trực tuyến – tham mưu.

Câu 9: Môi trường vĩ mô của một tổ chức bao gồm các yếu tố nào sau đây?
A. Kinh tế, chính trị – pháp luật, văn hóa – xã hội, công nghệ.
B. Khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh.
C. Nguồn nhân lực, văn hóa tổ chức, cơ sở vật chất.
D. Cổ đông, hội đồng quản trị, ban giám đốc.

Câu 10: Kỹ năng nào đòi hỏi nhà quản trị phải có khả năng nhìn nhận tổ chức như một tổng thể thống nhất?
A. Kỹ năng kỹ thuật (chuyên môn).
B. Kỹ năng nhân sự (quan hệ con người).
C. Kỹ năng tư duy (nhận thức).
D. Kỹ năng giao tiếp.

Câu 11: Henri Fayol đã đưa ra bao nhiêu nguyên tắc quản trị tổng quát?
A. 10 nguyên tắc.
B. 12 nguyên tắc.
C. 14 nguyên tắc.
D. 16 nguyên tắc.

Câu 12: Kiểm soát trước (kiểm soát lường trước) được thực hiện khi nào?
A. Trước khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn ngừa sai sót.
B. Trong khi hoạt động đang diễn ra.
C. Sau khi hoạt động đã kết thúc.
D. Định kỳ hàng tháng, hàng quý.

Câu 13: “Thuyết X và Thuyết Y” của Douglas McGregor đề cập đến vấn đề gì?
A. Các cấp bậc nhu cầu của con người.
B. Giả định về bản chất và thái độ của con người trong lao động.
C. Mối quan hệ giữa sự thỏa mãn và năng suất lao động.
D. Các phong cách lãnh đạo hiệu quả.

Câu 14: Quyền lực của nhà quản trị được hình thành từ đâu?
A. Chỉ từ chức vụ mà họ nắm giữ.
B. Chỉ từ uy tín và năng lực cá nhân.
C. Chỉ do cấp trên giao phó.
D. Từ cả quyền lực chính thức (do chức vụ) và quyền lực cá nhân (do uy tín, năng lực).

Câu 15: Hoạt động xác định tiêu chuẩn, đo lường thành quả và điều chỉnh sai lệch thuộc chức năng nào của quản trị?
A. Hoạch định.
B. Tổ chức.
C. Lãnh đạo.
D. Kiểm soát.

Câu 16: Nhà quản trị cấp nào cần nhiều nhất kỹ năng kỹ thuật (chuyên môn)?
A. Nhà quản trị cấp cao.
B. Nhà quản trị cấp trung.
C. Nhà quản trị cấp cơ sở (cấp tác nghiệp).
D. Tất cả các cấp đều cần như nhau.

Câu 17: Quyết định được đưa ra trong điều kiện không chắc chắn là khi nhà quản trị:
A. Biết chắc chắn kết quả của mỗi phương án.
B. Có thể ước tính xác suất xảy ra của các kết quả.
C. Không có đủ thông tin để ước tính xác suất của các kết quả.
D. Có quá nhiều phương án để lựa chọn.

Câu 18: Văn hóa tổ chức được xem là yếu tố thuộc môi trường nào?
A. Môi trường vĩ mô.
B. Môi trường vi mô (ngành).
C. Môi trường bên trong (nội bộ).
D. Môi trường toàn cầu.

Câu 19: Ủy quyền trong quản trị có nghĩa là:
A. Giao phó quyền hạn và trách nhiệm cho cấp dưới để thực hiện một công việc.
B. Ra lệnh cho cấp dưới phải làm theo ý mình.
C. Can thiệp sâu vào công việc của cấp dưới.
D. Thuê một đơn vị bên ngoài thực hiện công việc.

Câu 20: Trường phái nào coi tổ chức là một hệ thống mở, tương tác với môi trường bên ngoài?
A. Trường phái quản trị cổ điển.
B. Trường phái tâm lý – xã hội.
C. Trường phái định lượng.
D. Trường phái hệ thống.

Câu 21: Mục tiêu của tổ chức cần đảm bảo tiêu chí SMART, trong đó chữ “M” (Measurable) có nghĩa là gì?
A. Cụ thể, rõ ràng.
B. Có thể đạt được.
C. Có thể đo lường được.
D. Có thời hạn cụ thể.

Câu 22: Việc phân chia công ty thành các phòng ban như phòng Marketing, phòng Tài chính, phòng Nhân sự là hình thức phân chia theo:
A. Chức năng.
B. Sản phẩm.
C. Địa lý.
D. Khách hàng.

Câu 23: Đâu không phải là một rào cản trong giao tiếp hiệu quả?
A. Tiếng ồn và sự nhiễu loạn.
B. Khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
C. Thông tin quá tải.
D. Phản hồi kịp thời và mang tính xây dựng.

Câu 24: Theo thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây là yếu tố duy trì?
A. Sự công nhận và khen thưởng.
B. Trách nhiệm trong công việc.
C. Lương và các chính sách của công ty.
D. Cơ hội thăng tiến và phát triển.

Câu 25: Nhà quản trị cấp trung gian (ví dụ: trưởng phòng) chủ yếu chịu trách nhiệm về:
A. Xây dựng chiến lược và mục tiêu dài hạn cho toàn tổ chức.
B. Thực hiện các kế hoạch và chính sách từ cấp cao, điều hành các quản trị viên cấp cơ sở.
C. Trực tiếp hướng dẫn, đôn đốc nhân viên thừa hành công việc hàng ngày.
D. Đại diện cho tổ chức trong các quan hệ đối ngoại.

Câu 26: “Không có một phương thức quản trị nào là tốt nhất cho mọi hoàn cảnh” là quan điểm cốt lõi của trường phái nào?
A. Trường phái quản trị khoa học.
B. Trường phái quản trị hành chính.
C. Trường phái quản trị theo tình huống (ngẫu nhiên).
D. Trường phái tâm lý – xã hội.

Câu 27: Trách nhiệm xã hội của một doanh nghiệp không bao gồm nghĩa vụ nào sau đây?
A. Nghĩa vụ kinh tế (tạo ra lợi nhuận).
B. Nghĩa vụ pháp lý (tuân thủ pháp luật).
C. Nghĩa vụ tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
D. Nghĩa vụ đạo đức và nhân văn.

Câu 28: Khi một nhà quản trị khuyến khích cấp dưới tham gia vào quá trình ra quyết định, họ đang thể hiện phong cách lãnh đạo nào?
A. Phong cách dân chủ.
B. Phong cách độc đoán.
C. Phong cách tự do.
D. Phong cách quan liêu.

Câu 29: Quá trình tác động đến suy nghĩ, tình cảm và hành vi của người khác nhằm đạt được mục tiêu chung được gọi là:
A. Tổ chức.
B. Hoạch định.
C. Kiểm soát.
D. Lãnh đạo.

Câu 30: Đạo đức kinh doanh đề cập đến:
A. Các quy định của pháp luật mà doanh nghiệp phải tuân theo.
B. Các nguyên tắc, chuẩn mực chỉ dẫn hành vi đúng đắn trong hoạt động kinh doanh.
C. Các chính sách nội bộ của công ty.
D. Lợi nhuận mà công ty thu được.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: