Trắc Nghiệm Quản Trị Học Đại Học Sài Gòn là đề ôn tập thuộc môn Quản trị học, nằm trong chương trình giảng dạy ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Sài Gòn (SGU). Đề thi do ThS. Lê Thị Ngọc Yến – giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh, biên soạn theo chuẩn kiến thức năm học 2024. Nội dung đề bao phủ các chủ đề chính như: khái niệm và vai trò của quản trị, các cấp bậc quản lý, kỹ năng nhà quản trị, cùng với bốn chức năng cơ bản gồm hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát. Hình thức trắc nghiệm khách quan giúp sinh viên luyện tập kỹ năng làm bài nhanh, đánh giá mức độ nắm vững kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi học phần.
Trắc Nghiệm Quản Trị Học trên dethitracnghiem.vn là một bộ đề đại học chất lượng, phục vụ sinh viên Đại học Sài Gòn và các trường đại học đào tạo khối ngành kinh tế – quản trị. Các câu hỏi được phân loại theo từng chương, đi kèm đáp án và giải thích chi tiết giúp người học hiểu rõ bản chất lý thuyết và tránh lỗi sai thường gặp. Website còn tích hợp các tính năng như lưu đề yêu thích, thống kê tiến độ học tập và phân tích kết quả qua biểu đồ, hỗ trợ sinh viên xây dựng chiến lược ôn thi hợp lý và đạt kết quả cao trong kỳ thi chính thức.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Quản trị học Đại học Sài Gòn
Câu 1: Một chuỗi cửa hàng tiện lợi đạt mục tiêu doanh thu (hiệu quả) nhưng lại tốn quá nhiều chi phí cho marketing và vận hành (không hiệu suất). Tình huống này mô tả:
A. Quản trị vừa hiệu quả, vừa có hiệu suất.
B. Quản trị không hiệu quả và không có hiệu suất.
C. Quản trị hiệu quả nhưng không có hiệu suất.
D. Quản trị có hiệu suất nhưng không hiệu quả.
Câu 2: Nguyên tắc quản trị nào của Henri Fayol cho rằng một giáo viên trong một khoa chỉ nên nhận chỉ thị từ một trưởng khoa duy nhất?
A. Thống nhất chỉ huy (Unity of Command).
B. Thống nhất điều khiển (Unity of Direction).
C. Phân công lao động (Division of Work).
D. Trật tự (Order).
Câu 3: Trong phân tích SWOT của một startup công nghệ tại TP.HCM, sự phát triển của thương mại điện tử và các nền tảng giao hàng được xem là:
A. Điểm mạnh (Strength).
B. Điểm yếu (Weakness).
C. Cơ hội (Opportunity).
D. Thách thức (Threat).
Câu 4: Khi một agency marketing nhóm các hoạt động thành các phòng ban như: “Phòng Content”, “Phòng SEO”, “Phòng Thiết kế”, đó là cơ cấu tổ chức theo:
A. Chức năng.
B. Sản phẩm (dự án).
C. Địa dư (thị trường).
D. Khách hàng.
Câu 5: Theo tháp nhu cầu của Maslow, nhu cầu được đồng nghiệp quý mến và cảm thấy mình là một phần của đội nhóm thuộc về:
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu được tôn trọng.
Câu 6: Việc một cửa hàng bán lẻ kiểm tra hàng tồn kho TRƯỚC KHI bắt đầu một chương trình khuyến mãi lớn là ví dụ về:
A. Kiểm soát lường trước (Feedforward control).
B. Kiểm soát trong quá trình (Concurrent control).
C. Kiểm soát phản hồi (Feedback control).
D. Kiểm soát chiến lược.
Câu 7: Lỗi ra quyết định xảy ra khi nhà quản trị tiếp tục đầu tư vào một dự án đang thua lỗ chỉ vì đã bỏ ra quá nhiều chi phí ban đầu được gọi là:
A. Thiên kiến xác nhận.
B. Lỗi chi phí chìm (Sunk Cost Error).
C. Thiên kiến tự phụ.
D. Hiệu ứng mỏ neo.
Câu 8: Cơ cấu tổ chức nào thường được áp dụng trong các công ty tổ chức sự kiện, nơi một nhân viên có thể báo cáo cho cả trưởng phòng Marketing và người quản lý sự kiện mà họ đang tham gia?
A. Cơ cấu chức năng.
B. Cơ cấu theo bộ phận.
C. Cơ cấu ma trận.
D. Cơ cấu đơn giản.
Câu 9: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất khi một giám đốc startup muốn đội ngũ của mình đưa ra nhiều ý tưởng sáng tạo cho sản phẩm mới?
A. Độc đoán.
B. Dân chủ (tham gia).
C. Chỉ đạo.
D. Quan liêu.
Câu 10: Quyết định về việc một ngân hàng có nên mở một chi nhánh mới tại một quận đang phát triển hay không là một ví dụ về:
A. Quyết định theo chương trình.
B. Quyết định không theo chương trình.
C. Quyết định tác nghiệp lặp đi lặp lại.
D. Quyết định có cấu trúc.
Câu 11: Tư tưởng quản trị của F.W. Taylor tập trung vào việc tìm ra “một cách làm tốt nhất” (one best way) cho mỗi công việc thông qua:
A. Xây dựng các mối quan hệ xã hội tốt đẹp.
B. Phân tích thao tác và thời gian làm việc của công nhân.
C. Áp dụng các nguyên tắc quản trị chung cho toàn bộ tổ chức.
D. Trao quyền tự chủ tối đa cho công nhân.
Câu 12: Theo tiêu chí SMART, mục tiêu “Tăng số lượng học viên đăng ký khóa học mới lên 200 người trong 3 tháng tới” là một mục tiêu tốt vì nó:
A. Rất tham vọng và khó đạt được.
B. Rất chung chung và linh hoạt.
C. Cụ thể, đo lường được và có giới hạn thời gian.
D. Chỉ tập trung vào hoạt động nội bộ.
Câu 13: Khi một công ty lớn cho phép các chi nhánh được tự quyết định về các hoạt động quảng bá tại địa phương, đó là biểu hiện của:
A. Tập quyền hóa.
B. Phân quyền hóa.
C. Chính thức hóa.
D. Chuyên môn hóa.
Câu 14: Quyền lực có được do sự ngưỡng mộ, phong cách cá nhân và uy tín của một nhà lãnh đạo nổi tiếng trong ngành được gọi là:
A. Quyền lực pháp lý.
B. Quyền lực chuyên môn.
C. Quyền lực tham chiếu.
D. Quyền lực cưỡng chế.
Câu 15: Công cụ hoạch định và kiểm soát nào thể hiện trực quan các công việc của một dự án và tiến độ thực hiện theo thời gian?
A. Phân tích SWOT.
B. Sơ đồ Gantt.
C. Phân tích điểm hòa vốn.
D. Ma trận BCG.
Câu 16: Một tình huống ra quyết định mà nhà quản lý biết các phương án đầu tư khả thi nhưng không biết chắc chắn về phản ứng của đối thủ cạnh tranh được gọi là điều kiện:
A. Chắc chắn.
B. Rủi ro.
C. Không chắc chắn.
D. Khủng hoảng.
Câu 17: Theo lý thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây là một “yếu tố duy trì” (hygiene factor) trong môi trường văn phòng?
A. Mức lương và các chính sách của công ty.
B. Cơ hội được dẫn dắt một dự án quan trọng.
C. Sự công nhận từ cộng đồng về sản phẩm.
D. Trách nhiệm được giao phó trong công việc.
Câu 18: Đối với một Trưởng khoa (nhà quản trị cấp trung), kỹ năng nào có tầm quan trọng cân bằng và cần thiết nhất?
A. Chỉ kỹ năng giảng dạy.
B. Chỉ kỹ năng nghiên cứu.
C. Kỹ năng nhân sự (làm việc với con người).
D. Kỹ năng chính trị.
Câu 19: Lý thuyết kỳ vọng của Vroom cho rằng “Instrumentality” là niềm tin của một nhân viên kinh doanh rằng:
A. Nỗ lực tiếp cận nhiều khách hàng sẽ giúp đạt được doanh số.
B. Việc đạt được doanh số sẽ dẫn đến việc được nhận hoa hồng.
C. Khoản hoa hồng đó rất có giá trị đối với họ.
D. Họ có đủ khả năng để đạt được doanh số.
Câu 20: Việc một công ty truyền thông mua lại một công ty sản xuất phim để chủ động nguồn nội dung là ví dụ về chiến lược:
A. Thâm nhập thị trường.
B. Phát triển thị trường.
C. Hội nhập về phía sau.
D. Dẫn đầu về chi phí.
Câu 21: Mức độ mà các công việc trong một ngân hàng được tiêu chuẩn hóa theo các quy trình giao dịch được gọi là:
A. Chuyên môn hóa.
B. Phân quyền.
C. Chính thức hóa.
D. Tập quyền.
Câu 22: Khi một chuỗi siêu thị mua lại một chuỗi siêu thị cạnh tranh khác để mở rộng thị phần, đó là ví dụ về chiến lược:
A. Hội nhập về phía sau.
B. Hội nhập về phía trước.
C. Hội nhập theo chiều ngang.
D. Đa dạng hóa không liên quan.
Câu 23: Nhà lãnh đạo chuyển đổi (transformational leader) khác với nhà lãnh đạo giao dịch (transactional leader) ở chỗ họ:
A. Chỉ tập trung vào việc trao đổi phần thưởng để hoàn thành nhiệm vụ.
B. Có khả năng truyền cảm hứng cho cấp dưới để đạt được những mục tiêu vượt xa kỳ vọng.
C. Luôn sử dụng phong cách lãnh đạo tự do.
D. Không quan tâm đến việc duy trì sự ổn định.
Câu 24: Việc sử dụng các thuật ngữ tài chính chuyên ngành (ví dụ: ROE, P/E) khi giao tiếp với phòng Nhân sự có thể tạo ra:
A. Rào cản vật lý.
B. Rào cản ngữ nghĩa (biệt ngữ).
C. Sự sàng lọc.
D. Rào cản tâm lý.
Câu 25: Bước cuối cùng trong quy trình kiểm tra một chiến dịch quảng cáo là:
A. Thiết lập tiêu chuẩn (KPIs).
B. Đo lường kết quả thực tế.
C. So sánh kết quả với tiêu chuẩn.
D. Thực hiện hành động điều chỉnh (tối ưu hóa chiến dịch) và rút kinh nghiệm.
Câu 26: Theo mô hình ra quyết định hợp lý có giới hạn (bounded rationality), người quản lý tuyển dụng có xu hướng:
A. Tìm kiếm ứng viên tối ưu nhất về mọi mặt.
B. Lựa chọn ứng viên đầu tiên đáp ứng được các yêu cầu cơ bản của công việc.
C. Dựa hoàn toàn vào trực giác.
D. Trì hoãn việc ra quyết định.
Câu 27: Khi một công ty có các bộ phận riêng biệt cho “Khách hàng Doanh nghiệp”, “Khách hàng Cá nhân”, và “Đối tác Kênh phân phối”, đó là hình thức phân chia bộ phận theo:
A. Chức năng.
B. Sản phẩm.
C. Địa dư.
D. Khách hàng.
Câu 28: Theo lý thuyết lãnh đạo theo tình huống của Hersey-Blanchard, đối với các sinh viên thực tập mới, có nhiệt huyết nhưng chưa có kinh nghiệm, người hướng dẫn nên áp dụng phong cách:
A. Chỉ đạo (Telling).
B. Hướng dẫn (Selling).
C. Tham gia (Participating).
D. Ủy quyền (Delegating).
Câu 29: Quá trình đảm bảo rằng một công ty có đủ số lượng nhân viên kinh doanh, kế toán, marketing có kỹ năng phù hợp, ở đúng vị trí, vào đúng thời điểm được gọi là:
A. Hoạch định chiến lược.
B. Hoạch định nguồn nhân lực.
C. Quản trị tác nghiệp.
D. Thiết kế tổ chức.
Câu 30: Mối quan hệ giữa hoạch định và kiểm tra có thể được mô tả tốt nhất là:
A. Hai chức năng hoàn toàn độc lập.
B. Hoạch định thiết lập các mục tiêu và tiêu chuẩn, làm cơ sở cho việc kiểm soát.
C. Kiểm soát luôn phải được thực hiện trước khi hoạch định.
D. Hoạch định chỉ quan trọng ở cấp cao, còn kiểm soát chỉ quan trọng ở cấp thấp.