Trắc Nghiệm Quản Trị Học Đại Học Trà Vinh là đề ôn tập thuộc học phần Quản trị học, nằm trong chương trình giảng dạy của ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Trà Vinh (TVU). Đề được biên soạn bởi ThS. Võ Thị Thanh Tuyền – giảng viên Khoa Kinh tế, nhằm giúp sinh viên tổng hợp lại kiến thức lý thuyết đã học trong học kỳ. Nội dung xoay quanh các chủ đề quan trọng như khái niệm quản trị, chức năng của nhà quản trị, mô hình tổ chức, kỹ năng quản lý và quá trình ra quyết định trong doanh nghiệp. Hình thức câu hỏi trắc nghiệm khách quan giúp sinh viên kiểm tra nhanh mức độ hiểu bài và làm quen với dạng đề thi thực tế.
Trắc Nghiệm Quản Trị Học trên dethitracnghiem.vn là một bộ đề đại học hữu ích, hỗ trợ sinh viên Đại học Trà Vinh và các trường đại học khối kinh tế – quản trị ôn tập hiệu quả. Các câu hỏi được cập nhật theo từng chương, có đáp án và giải thích chi tiết, giúp người học vừa ôn lý thuyết vừa nâng cao kỹ năng phân tích. Ngoài ra, hệ thống cho phép theo dõi tiến trình học tập, lưu lại đề yêu thích và thống kê kết quả theo thời gian, từ đó hỗ trợ xây dựng chiến lược ôn thi hợp lý và đạt kết quả tốt trong kỳ kiểm tra chính thức.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Quản trị học Đại học Trà Vinh
Câu 1: Một hợp tác xã trồng bưởi da xanh thu hoạch được sản lượng đúng kế hoạch (hiệu quả) nhưng lại sử dụng thuốc trừ sâu vượt mức cho phép (không hiệu suất). Tình huống này mô tả:
A. Quản trị vừa hiệu quả, vừa có hiệu suất.
B. Quản trị không hiệu quả và không có hiệu suất.
C. Quản trị hiệu quả nhưng không có hiệu suất.
D. Quản trị có hiệu suất nhưng không hiệu quả.
Câu 2: Nguyên tắc “Trật tự” (Order) của Henri Fayol trong một xưởng chế biến thủy sản có nghĩa là:
A. Mọi người phải tuân theo mệnh lệnh của quản đốc xưởng.
B. Cần có sự sắp xếp công việc theo thứ tự ưu tiên.
C. Dụng cụ, nguyên liệu phải được đặt đúng nơi quy định và mỗi công nhân phải có vị trí làm việc rõ ràng.
D. Cơ cấu tổ chức phải có trật tự từ trên xuống dưới.
Câu 3: Trong phân tích SWOT của một dự án du lịch cộng đồng tại Trà Vinh, việc ngày càng có nhiều du khách quốc tế quan tâm đến văn hóa Khmer được xem là:
A. Điểm mạnh (Strength).
B. Điểm yếu (Weakness).
C. Cơ hội (Opportunity).
D. Thách thức (Threat).
Câu 4: Khi một công ty chế biến thực phẩm nhóm các hoạt động thành các phòng ban như: “Phòng Thu mua nguyên liệu”, “Phòng Sản xuất”, “Phòng Kinh doanh”, đó là cơ cấu tổ chức theo:
A. Chức năng.
B. Sản phẩm (loại sản phẩm).
C. Địa dư (khu vực thị trường).
D. Khách hàng.
Câu 5: Theo tháp nhu cầu của Maslow, nhu cầu về việc có một hợp đồng lao động ổn định và môi trường làm việc an toàn tại một nhà máy thuộc về:
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu được tôn trọng.
Câu 6: Việc một cán bộ khuyến nông kiểm tra độ mặn của nước TRƯỚC KHI hướng dẫn nông dân thả giống tôm mới là ví dụ về loại hình kiểm soát nào?
A. Kiểm soát lường trước (Feedforward control).
B. Kiểm soát trong quá trình (Concurrent control).
C. Kiểm soát phản hồi (Feedback control).
D. Kiểm soát chiến lược.
Câu 7: Lỗi ra quyết định xảy ra khi nhà quản trị tiếp tục đầu tư vào một mô hình canh tác đang thất bại chỉ vì đã bỏ ra quá nhiều chi phí ban đầu được gọi là:
A. Thiên kiến xác nhận.
B. Lỗi chi phí chìm (Sunk Cost Error).
C. Thiên kiến tự phụ.
D. Hiệu ứng mỏ neo.
Câu 8: Cơ cấu tổ chức nào thường được áp dụng trong các dự án phát triển cộng đồng, nơi một nhân viên có thể báo cáo cho cả trưởng bộ phận chuyên môn và người điều phối dự án?
A. Cơ cấu chức năng.
B. Cơ cấu theo bộ phận.
C. Cơ cấu ma trận.
D. Cơ cấu đơn giản.
Câu 9: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất khi một quản đốc hướng dẫn công nhân vận hành một máy móc mới, phức tạp và có nguy cơ mất an toàn cao?
A. Độc đoán (chỉ đạo).
B. Dân chủ.
C. Tự do (ủy quyền).
D. Tham gia.
Câu 10: Quyết định về việc có nên đầu tư vào một hệ thống tưới tiêu tự động cho một trang trại hay không là một ví dụ về:
A. Quyết định theo chương trình.
B. Quyết định không theo chương trình.
C. Quyết định tác nghiệp lặp đi lặp lại.
D. Quyết định có cấu trúc.
Câu 11: Tư tưởng quản trị của F.W. Taylor tập trung vào việc tìm ra “một cách làm tốt nhất” (one best way) cho mỗi công việc thông qua:
A. Xây dựng các mối quan hệ xã hội tốt đẹp.
B. Phân tích thao tác và thời gian làm việc của công nhân.
C. Áp dụng các nguyên tắc quản trị chung cho toàn bộ tổ chức.
D. Trao quyền tự chủ tối đa cho công nhân.
Câu 12: Theo tiêu chí SMART, mục tiêu “Phát triển một giống lúa mới chịu mặn tốt hơn trong 3 năm” là một mục tiêu tốt vì nó:
A. Rất tham vọng và khó đạt được.
B. Rất chung chung và linh hoạt.
C. Cụ thể, có thể đo lường (so sánh với giống cũ) và có giới hạn thời gian.
D. Chỉ tập trung vào hoạt động nội bộ.
Câu 13: Khi một công ty lớn cho phép các chi nhánh ở các tỉnh được tự quyết định về các chương trình khuyến mãi nhỏ tại địa phương, đó là biểu hiện của:
A. Tập quyền hóa.
B. Phân quyền hóa.
C. Chính thức hóa.
D. Chuyên môn hóa.
Câu 14: Quyền lực có được do kiến thức và kinh nghiệm dày dặn trong việc nuôi trồng thủy sản của một kỹ sư được nông dân tin tưởng được gọi là:
A. Quyền lực pháp lý.
B. Quyền lực chuyên môn.
C. Quyền lực tham chiếu.
D. Quyền lực cưỡng chế.
Câu 15: Công cụ hoạch định và kiểm soát nào thể hiện trực quan các công việc của một dự án xây dựng công trình thủy lợi theo trục thời gian?
A. Phân tích SWOT.
B. Sơ đồ Gantt.
C. Phân tích điểm hòa vốn.
D. Ma trận BCG.
Câu 16: Một tình huống ra quyết định mà nhà quản lý biết các phương án đầu tư khả thi nhưng không biết chắc chắn về biến động giá nông sản trong tương lai được gọi là điều kiện:
A. Chắc chắn.
B. Rủi ro.
C. Không chắc chắn.
D. Khủng hoảng.
Câu 17: Theo lý thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây là một “yếu tố duy trì” (hygiene factor) trong môi trường làm việc của một công nhân nhà máy?
A. Mức lương và các chính sách phúc lợi.
B. Cơ hội được đào tạo để vận hành máy móc mới.
C. Sự công nhận từ cấp trên khi đạt năng suất cao.
D. Trách nhiệm được giao phó trong công việc.
Câu 18: Đối với một Trưởng khoa (nhà quản trị cấp trung), kỹ năng nào có tầm quan trọng cân bằng và cần thiết nhất?
A. Chỉ kỹ năng giảng dạy.
B. Chỉ kỹ năng nghiên cứu.
C. Kỹ năng nhân sự (làm việc với con người).
D. Kỹ năng chính trị.
Câu 19: Lý thuyết kỳ vọng của Vroom cho rằng “Instrumentality” là niềm tin của một nhân viên rằng:
A. Nỗ lực làm việc chăm chỉ sẽ giúp hoàn thành chỉ tiêu.
B. Việc hoàn thành chỉ tiêu sẽ dẫn đến việc được thưởng cuối năm.
C. Khoản thưởng cuối năm đó rất có giá trị đối với họ.
D. Họ có đủ khả năng để hoàn thành chỉ tiêu.
Câu 20: Việc một công ty chế biến dừa mua lại các vườn dừa lớn để chủ động nguồn nguyên liệu là ví dụ về chiến lược:
A. Thâm nhập thị trường.
B. Phát triển thị trường.
C. Hội nhập về phía sau.
D. Dẫn đầu về chi phí.
Câu 21: Mức độ mà các công việc trong một nhà máy chế biến thực phẩm được tiêu chuẩn hóa theo các quy trình an toàn vệ sinh (HACCP, ISO) được gọi là:
A. Chuyên môn hóa.
B. Phân quyền.
C. Chính thức hóa.
D. Tập quyền.
Câu 22: Khi một công ty sản xuất nước mắm mua lại một công ty sản xuất chai lọ thủy tinh, đó là ví dụ về chiến lược:
A. Hội nhập về phía trước.
B. Hội nhập về phía sau.
C. Hội nhập theo chiều ngang.
D. Đa dạng hóa không liên quan.
Câu 23: Nhà lãnh đạo chuyển đổi (transformational leader) khác với nhà lãnh đạo giao dịch (transactional leader) ở chỗ họ:
A. Chỉ tập trung vào việc trao đổi phần thưởng để hoàn thành nhiệm vụ.
B. Có khả năng truyền cảm hứng cho đội ngũ nhân viên để đạt được những mục tiêu đột phá.
C. Luôn sử dụng phong cách lãnh đạo tự do.
D. Không quan tâm đến việc duy trì sự ổn định.
Câu 24: Việc sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật nông nghiệp khi giao tiếp với nông dân không được đào tạo bài bản có thể tạo ra:
A. Rào cản vật lý.
B. Rào cản ngữ nghĩa (biệt ngữ).
C. Sự sàng lọc.
D. Rào cản tâm lý.
Câu 25: Bước cuối cùng trong quy trình kiểm soát một vụ mùa là:
A. Thiết lập tiêu chuẩn về sản lượng.
B. Đo lường sản lượng thực tế.
C. So sánh kết quả với tiêu chuẩn.
D. Thực hiện hành động khắc phục (nếu có) và rút kinh nghiệm cho vụ mùa sau.
Câu 26: Theo mô hình ra quyết định hợp lý có giới hạn (bounded rationality), người quản lý trang trại có xu hướng:
A. Tìm kiếm loại phân bón tối ưu nhất về mọi mặt.
B. Lựa chọn loại phân bón đầu tiên đáp ứng được các yêu cầu cơ bản về hiệu quả và chi phí.
C. Dựa hoàn toàn vào trực giác.
D. Trì hoãn việc ra quyết định.
Câu 27: Khi một công ty có các bộ phận riêng biệt cho “Thị trường trong nước”, “Thị trường Campuchia”, và “Thị trường Thái Lan”, đó là hình thức phân chia bộ phận theo:
A. Chức năng.
B. Sản phẩm.
C. Địa dư (khu vực).
D. Khách hàng.
Câu 28: Theo lý thuyết lãnh đạo theo tình huống của Hersey-Blanchard, đối với các sinh viên thực tập mới, có nhiệt huyết nhưng chưa có kinh nghiệm thực tế, người hướng dẫn nên áp dụng phong cách:
A. Chỉ đạo (Telling).
B. Hướng dẫn (Selling).
C. Tham gia (Participating).
D. Ủy quyền (Delegating).
Câu 29: Quá trình đảm bảo rằng một hợp tác xã có đủ số lượng nông dân có kỹ năng phù hợp, ở đúng khu vực sản xuất, vào đúng thời điểm được gọi là:
A. Hoạch định chiến lược.
B. Hoạch định nguồn nhân lực.
C. Quản trị tác nghiệp.
D. Thiết kế tổ chức.
Câu 30: Mối quan hệ giữa hoạch định và kiểm soát có thể được mô tả tốt nhất là:
A. Hai chức năng hoàn toàn độc lập.
B. Hoạch định thiết lập các mục tiêu và tiêu chuẩn (như sản lượng, chi phí), làm cơ sở cho việc kiểm soát.
C. Kiểm soát luôn phải được thực hiện trước khi hoạch định.
D. Hoạch định chỉ quan trọng ở cấp cao, còn kiểm soát chỉ quan trọng ở cấp thấp.