Trắc nghiệm Quản trị học – Đề 13

Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị học
Trường: Đại học Thương mại
Người ra đề: ThS. Phạm Văn Nam
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập học kỳ 1
Độ khó: Trung bình – Khá
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên năm 1, năm 2 các khối ngành Kinh tế
Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị học
Trường: Đại học Thương mại
Người ra đề: ThS. Phạm Văn Nam
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập học kỳ 1
Độ khó: Trung bình – Khá
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên năm 1, năm 2 các khối ngành Kinh tế
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Quản Trị Học – Đề 13đề ôn tập thuộc học phần Quản trị học, được giảng dạy tại Trường Đại học Kinh tế – Đại học Quốc gia Hà Nội (UEB-VNU). Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Phạm Văn Nam, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – UEB, với mục tiêu giúp sinh viên củng cố kiến thức lý thuyết và nâng cao kỹ năng phân tích các tình huống quản trị thực tiễn. Nội dung đề tập trung vào các chủ đề như vai trò và kỹ năng của nhà quản trị, tiến trình ra quyết định, các cấp quản trị, cùng các trường phái lý thuyết từ cổ điển đến hiện đại. Đề được trình bày dưới dạng trắc nghiệm khách quan, giúp người học luyện tập nhanh và hiệu quả.

Trắc nghiệm Quản trị học trên nền tảng bộ đề đại học của dethitracnghiem.vn là tài liệu học tập hữu ích dành cho sinh viên Đại học Kinh tế – ĐHQGHN cũng như các trường khối ngành kinh tế – quản trị khác. Website cho phép làm bài trực tuyến không giới hạn, hiển thị kết quả tức thì và kèm lời giải chi tiết cho từng câu hỏi. Nhờ đó, sinh viên có thể dễ dàng đánh giá mức độ hiểu bài, cải thiện kỹ năng làm bài trắc nghiệm và chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ môn Quản trị học.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Quản trị học – Đề 13

Câu 1: Nguyên lý về tính phổ biến của quản trị cho rằng quản trị là cần thiết cho:
A. Chỉ các doanh nghiệp lớn
B. Chỉ các tổ chức phi lợi nhuận
C. Chỉ các tập đoàn đa quốc gia
D. Mọi loại hình tổ chức, không phân biệt quy mô hay lĩnh vực hoạt động

Câu 2: Các chính sách, thủ tục và quy tắc là ví dụ của loại kế hoạch nào?
A. Kế hoạch sử dụng một lần (single-use plans)
B. Kế hoạch thường trực (standing plans)
C. Kế hoạch chiến lược
D. Kế hoạch tác nghiệp

Câu 3: Theo Thuyết công bằng của J. Stacy Adams, người lao động sẽ cảm thấy được đối xử công bằng khi họ nhận thấy:
A. Mức lương của họ cao hơn người khác
B. Công việc của họ dễ dàng hơn người khác
C. Tỷ lệ giữa đóng góp và quyền lợi của mình tương xứng với tỷ lệ đó của người khác
D. Họ được người quản lý khen ngợi nhiều hơn

Câu 4: Tầm hạn quản trị hẹp (ít cấp dưới cho một nhà quản trị) thường dẫn đến cơ cấu tổ chức nào?
A. Tổ chức có nhiều cấp trung gian hơn (cơ cấu cao)
B. Tổ chức có ít cấp trung gian hơn (cơ cấu phẳng)
C. Tổ chức theo ma trận
D. Tổ chức không có cấp trung gian

Câu 5: Lý thuyết “Đường dẫn – Mục tiêu” (Path-Goal Theory) về lãnh đạo cho rằng nhiệm vụ chính của nhà lãnh đạo là:
A. Ra lệnh và bắt buộc cấp dưới tuân thủ
B. Xây dựng mối quan hệ thân thiết với tất cả nhân viên
C. Để cho cấp dưới tự do làm việc theo ý muốn
D. Giúp đỡ cấp dưới làm rõ con đường để đạt được mục tiêu công việc và loại bỏ các trở ngại

Câu 6: Khái niệm “Tính hợp lý bị giới hạn” (Bounded Rationality) trong việc ra quyết định có nghĩa là:
A. Người ra quyết định luôn có đầy đủ thông tin để chọn phương án tốt nhất
B. Người ra quyết định bị giới hạn bởi thông tin, thời gian và khả năng nhận thức nên chỉ có thể chọn phương án “thỏa đáng”
C. Quyết định chỉ hợp lý khi được tất cả mọi người đồng ý
D. Người ra quyết định phải tuân theo các giới hạn của pháp luật

Câu 7: Ngân sách (budget) trong một tổ chức được xem là một công cụ quan trọng cho:
A. Chỉ chức năng hoạch định
B. Chỉ chức năng kiểm tra
C. Cả chức năng hoạch định và chức năng kiểm tra
D. Chỉ chức năng tổ chức

Câu 8: Chiến lược trả lời cho câu hỏi “Chúng ta nên cạnh tranh trong ngành kinh doanh này như thế nào?” thuộc cấp chiến lược nào?
A. Chiến lược cấp công ty (corporate-level)
B. Chiến lược cấp kinh doanh (business-level)
C. Chiến lược cấp chức năng (functional-level)
D. Chiến lược toàn cầu

Câu 9: Theo các vai trò của nhà quản trị của Mintzberg, vai trò “Người xử lý xáo trộn” (Disturbance Handler) thuộc nhóm vai trò nào?
A. Vai trò quyết định
B. Vai trò thông tin
C. Vai trò quan hệ con người
D. Vai trò giám sát

Câu 10: Ưu điểm lớn nhất của kênh truyền thông trực tiếp (mặt đối mặt) là gì?
A. Chi phí thấp và có thể lưu lại bằng chứng
B. Có thể truyền thông đến nhiều người cùng lúc
C. Giữ được bí mật tuyệt đối
D. Có độ phong phú thông tin cao và cho phép phản hồi ngay lập tức

Câu 11: Khi một tổ chức trao quyền ra quyết định cho các cấp quản trị thấp hơn, đó là xu hướng gì?
A. Tập quyền hóa
B. Phân quyền hóa
C. Chuyên môn hóa
D. Chính thức hóa

Câu 12: Đâu là một nhược điểm của cơ cấu tổ chức theo chức năng?
A. Vi phạm nguyên tắc thống nhất mệnh lệnh
B. Có thể gây ra xung đột giữa các bộ phận chức năng và làm chậm quá trình ra quyết định
C. Khó thực hiện chuyên môn hóa sâu
D. Tốn kém do lặp lại các chức năng

Câu 13: Lý thuyết tạo động lực nào cho rằng con người được thúc đẩy bởi mong muốn thỏa mãn một hệ thống các nhu cầu được xếp theo thứ bậc?
A. Thuyết hai yếu tố của Herzberg
B. Thuyết kỳ vọng của Vroom
C. Thuyết cấp bậc nhu cầu của Maslow
D. Thuyết công bằng của Adams

Câu 14: Quyền lực bắt nguồn từ sự ngưỡng mộ, yêu mến và mong muốn được giống như một người nào đó được gọi là gì?
A. Quyền lực pháp lý
B. Quyền lực chuyên môn
C. Quyền lực tham chiếu (uy tín)
D. Quyền lực cưỡng chế

Câu 15: Môi trường văn hóa – xã hội ảnh hưởng đến doanh nghiệp thông qua các yếu tố nào?
A. Lãi suất, lạm phát, tỷ giá hối đoái
B. Lối sống, giá trị, niềm tin, trình độ dân trí
C. Các đạo luật, quy định của chính phủ
D. Sự phát triển của công nghệ mới

Câu 16: “W” trong phân tích SWOT đại diện cho yếu tố nào?
A. Wants (Mong muốn)
B. Work (Công việc)
C. Weaknesses (Điểm yếu)
D. Winners (Người chiến thắng)

Câu 17: Giai đoạn “Tái đóng băng” (Refreezing) trong mô hình quản trị sự thay đổi của Kurt Lewin nhằm mục đích gì?
A. Làm cho mọi người nhận ra sự cần thiết phải thay đổi
B. Thực hiện quá trình thay đổi
C. Củng cố và ổn định trạng thái mới để nó trở thành bình thường
D. Lên kế hoạch cho sự thay đổi

Câu 18: Đâu không phải là một đặc điểm của mục tiêu được thiết lập theo phương pháp SMART?
A. Cụ thể (Specific)
B. Có thể đo lường (Measurable)
C. Có giới hạn thời gian (Time-bound)
D. Chung chung (General)

Câu 19: Loại hình kiểm tra nào có hiệu quả nhất trong việc ngăn ngừa sai sót xảy ra?
A. Kiểm tra lường trước (feedforward)
B. Kiểm tra trong quá trình (concurrent)
C. Kiểm tra sau khi thực hiện (feedback)
D. Kiểm tra đột xuất

Câu 20: Quản trị viên cấp trung gian dành phần lớn thời gian của họ để:
A. Hoạch định chiến lược và mục tiêu dài hạn
B. Thực hiện các kế hoạch và chính sách của cấp cao, phối hợp hoạt động của cấp cơ sở
C. Giám sát trực tiếp công việc của nhân viên thừa hành
D. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp

Câu 21: Khi một công ty mua lại nhà cung cấp của mình, đó là ví dụ về chiến lược gì?
A. Hội nhập về phía trước
B. Hội nhập về phía sau
C. Hội nhập theo chiều ngang
D. Đa dạng hóa đồng tâm

Câu 22: Việc thành lập một đội dự án để phát triển một sản phẩm mới là ví dụ về:
A. Một nhóm chính thức
B. Một nhóm không chính thức
C. Một đội đặc nhiệm (task force)
D. Một nhóm lợi ích

Câu 23: Phong cách lãnh đạo mà nhà quản trị cho phép cấp dưới tham gia vào quá trình ra quyết định được gọi là:
A. Độc đoán
B. Dân chủ
C. Tự do
D. Quan liêu

Câu 24: Một hệ thống các giá trị, niềm tin, và chuẩn mực được chia sẻ giữa các thành viên trong tổ chức được gọi là:
A. Cơ cấu tổ chức
B. Chiến lược tổ chức
C. Văn hóa tổ chức
D. Quy chế tổ chức

Câu 25: Đâu là rào cản tâm lý trong giao tiếp?
A. Tiếng ồn từ môi trường
B. Sử dụng thuật ngữ quá chuyên môn
C. Định kiến, phán xét vội vàng
D. Kênh truyền thông bị hỏng

Câu 26: Việc lựa chọn một phương án “vừa đủ tốt” hoặc “thỏa đáng” thay vì tìm kiếm phương án tối ưu được gọi là:
A. Tối ưu hóa (Optimizing)
B. Thỏa hiệp hóa (Satisficing)
C. Rủi ro hóa (Risking)
D. Khái quát hóa (Generalizing)

Câu 27: Trách nhiệm là gì?
A. Nghĩa vụ phải thực hiện các nhiệm vụ được giao và báo cáo kết quả
B. Quyền ra quyết định và yêu cầu người khác làm việc
C. Khả năng gây ảnh hưởng lên người khác
D. Kỹ năng chuyên môn của một người

Câu 28: Kỹ năng nào đòi hỏi nhà quản trị phải có khả năng làm việc, giao tiếp và thấu hiểu người khác?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự (quan hệ con người)
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng ra quyết định

Câu 29: Ai là người đầu tiên đưa ra 14 nguyên tắc quản trị tổng quát?
A. Frederick Taylor
B. Henri Fayol
C. Max Weber
D. Peter Drucker

Câu 30: Chức năng quản trị nào liên quan đến việc so sánh kết quả thực tế với kế hoạch để đảm bảo tổ chức đi đúng hướng?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm tra

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: