Trắc nghiệm Quản trị kinh doanh quốc tế UNETI

Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị kinh doanh quốc tế
Trường: Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp
Người ra đề: TS Phạm Thị Minh Thư
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên Quản trị kinh doanh quốc tế
Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị kinh doanh quốc tế
Trường: Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp
Người ra đề: TS Phạm Thị Minh Thư
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên Quản trị kinh doanh quốc tế

Mục Lục

Trắc nghiệm Quản trị kinh doanh quốc tế UNETI là một trong những đề thi quan trọng thuộc môn quản trị kinh doanh quốc tế tại trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp (UNETI). Đề thi này, do PGS.TS. Phạm Thị Minh Thu từ Khoa Quản trị Kinh doanh của UNETI biên soạn vào năm 2023, được thiết kế để kiểm tra kiến thức của sinh viên về các chiến lược quản trị kinh doanh trong môi trường quốc tế, từ quản lý rủi ro đến chiến lược thâm nhập thị trường nước ngoài. Đề thi chủ yếu hướng đến sinh viên năm ba, chuyên ngành quản trị kinh doanh, giúp các bạn củng cố lý thuyết và áp dụng vào các tình huống kinh doanh toàn cầu thực tế.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Quản trị kinh doanh quốc tế UNETI

Câu 1: Chiến lược nào sau đây phù hợp nhất với doanh nghiệp muốn tối ưu hóa lợi nhuận từ thị trường toàn cầu?
A. Chiến lược đa quốc gia
B. Chiến lược toàn cầu
C. Chiến lược địa phương hóa
D. Chiến lược xuất khẩu

Câu 2: Khái niệm ‘quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu’ đề cập đến:
A. Quản lý tất cả các hoạt động liên quan đến sản xuất và phân phối trên toàn cầu
B. Quản lý chỉ trong một quốc gia
C. Tăng cường chi phí sản xuất
D. Giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp quốc tế

Câu 3: Khi một doanh nghiệp chọn chiến lược ‘xuất khẩu’, yếu tố nào quan trọng nhất?
A. Quy mô nhà máy
B. Chi phí vận chuyển và thuế quan
C. Mạng lưới phân phối nội địa
D. Đặc điểm văn hóa quốc gia

Câu 4: Một trong những yếu tố ảnh hưởng lớn đến việc chọn phương thức gia nhập thị trường quốc tế là:
A. Khả năng tài chính và mức độ rủi ro
B. Chi phí sản xuất nội địa
C. Quy mô thị trường trong nước
D. Đặc điểm văn hóa của quốc gia

Câu 5: Khái niệm ‘thương mại tự do’ chủ yếu liên quan đến:
A. Tăng cường thuế quan
B. Giảm hoặc loại bỏ các rào cản thương mại giữa các quốc gia
C. Tạo ra các hàng rào thương mại mới
D. Hạn chế hoạt động xuất nhập khẩu

Câu 6: Một trong những mục tiêu của tổ chức WTO là:
A. Tăng cường các quy định về bảo vệ môi trường
B. Cấm nhập khẩu hàng hóa
C. Thúc đẩy tự do thương mại toàn cầu
D. Tạo ra các quy định nội địa nghiêm ngặt

Câu 7: Khi lựa chọn đối tác liên doanh quốc tế, doanh nghiệp nên xem xét:
A. Đối tác có quy mô lớn
B. Khả năng tài chính và sự tương thích về chiến lược
C. Đối tác không có mạng lưới phân phối
D. Đối tác có chi phí thấp nhất

Câu 8: Chiến lược ‘địa phương hóa’ thường giúp doanh nghiệp:
A. Tạo ra sản phẩm tiêu chuẩn hóa
B. Tùy chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing phù hợp với nhu cầu địa phương
C. Giảm chi phí sản xuất toàn cầu
D. Tăng cường tiêu chuẩn hóa

Câu 9: Một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến chiến lược định giá quốc tế là:
A. Chi phí sản xuất và khả năng cạnh tranh của thị trường
B. Quy mô thị trường nội địa
C. Đặc điểm văn hóa của quốc gia
D. Chính sách thuế nội địa

Câu 10: Khái niệm ‘toàn cầu hóa’ trong kinh doanh quốc tế thường đề cập đến:
A. Sự kết nối và phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế quốc gia
B. Tăng cường quy định thương mại nội địa
C. Giảm sự phụ thuộc vào các quốc gia khác
D. Tăng cường các rào cản thương mại

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất khi gia nhập vào thị trường quốc tế là:
A. Sự khác biệt về văn hóa và quy định pháp lý
B. Quy mô thị trường nội địa
C. Giá thành sản phẩm
D. Chi phí marketing trong nước

Câu 12: Chiến lược nào giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro trong hoạt động quốc tế?
A. Chiến lược phân tán rủi ro
B. Chiến lược toàn cầu hóa
C. Chiến lược địa phương hóa
D. Chiến lược xuất khẩu

Câu 13: Một trong những yếu tố quan trọng khi phân tích môi trường kinh doanh quốc tế là:
A. Chỉ số lợi nhuận nội địa
B. Tình hình chính trị và pháp lý
C. Quy mô nhà máy
D. Chi phí sản xuất nội địa

Câu 14: Khái niệm ‘hiệp định thương mại khu vực’ thường liên quan đến:
A. Tạo ra các liên minh thương mại giữa các quốc gia trong cùng khu vực
B. Tăng cường thuế quan
C. Hạn chế thương mại giữa các quốc gia
D. Tăng cường quy định nội địa

Câu 15: Khái niệm ‘thương mại điện tử quốc tế’ đề cập đến:
A. Tăng cường quy định thương mại nội địa
B. Mua bán và giao dịch hàng hóa và dịch vụ qua mạng toàn cầu
C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin
D. Đưa ra các hàng rào thương mại mới

Câu 16: Khi doanh nghiệp áp dụng chiến lược ‘xuất khẩu trực tiếp’, họ thường mong muốn:
A. Kiểm soát tốt hơn chất lượng và tiếp thị sản phẩm
B. Giảm chi phí đầu tư
C. Hạn chế rủi ro liên quan đến đối tác
D. Giảm sự phụ thuộc vào nhà phân phối quốc tế

Câu 17: Khái niệm ‘quản trị rủi ro quốc tế’ liên quan đến:
A. Giảm thiểu các rủi ro liên quan đến chính trị, pháp lý và tài chính
B. Tăng cường rủi ro tài chính
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Cắt giảm các hoạt động quốc tế

Câu 18: Khái niệm ‘thương mại đa phương’ thường liên quan đến:
A. Thương mại giữa hai quốc gia
B. Thương mại chỉ nội địa
C. Thương mại giữa ba quốc gia hoặc nhiều quốc gia khác nhau
D. Thương mại giữa hai khu vực

Câu 19: Một trong những lợi ích chính của việc tham gia vào các tổ chức thương mại quốc tế là:
A. Tăng cường rào cản thương mại
B. Giảm chi phí sản xuất
C. Tiếp cận các thị trường mới và cơ hội thương mại mở rộng
D. Tăng cường quy định nội địa

Câu 20: Khái niệm ‘phát triển bền vững’ trong kinh doanh quốc tế có thể liên quan đến:
A. Tăng cường chi phí sản xuất
B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế
C. Bảo vệ môi trường và tạo ra giá trị kinh tế
D. Cắt giảm các quy định môi trường

Câu 21: Khi áp dụng chiến lược ‘toàn cầu hóa’, doanh nghiệp thường tìm cách:
A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và quy trình trên toàn cầu
B. Tùy chỉnh sản phẩm theo nhu cầu địa phương
C. Giảm chi phí sản xuất địa phương
D. Tăng cường quy định nội địa

Câu 22: Khái niệm ‘nền kinh tế toàn cầu’ liên quan đến:
A. Sự kết nối và phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế quốc gia
B. Đưa ra các quy định nội địa nghiêm ngặt
C. Giảm sự phụ thuộc vào các quốc gia khác
D. Tăng cường các rào cản thương mại

Câu 23: Chiến lược nào thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn mở rộng ra thị trường quốc tế mà không phải đầu tư nhiều?
A. Liên doanh
B. Xuất khẩu
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài
D. Mua lại doanh nghiệp nước ngoài

Câu 24: Khái niệm ‘chiến lược sản phẩm toàn cầu’ liên quan đến:
A. Sản phẩm được tiêu chuẩn hóa để phù hợp với nhu cầu toàn cầu
B. Sản phẩm được tùy chỉnh cho từng quốc gia
C. Sản phẩm được sản xuất theo yêu cầu của từng thị trường địa phương
D. Sản phẩm chỉ được bán trong nước

Câu 25: Một trong những yếu tố quan trọng trong việc phân tích thị trường quốc tế là:
A. Nhu cầu và xu hướng tiêu dùng địa phương
B. Quy mô thị trường nội địa
C. Tỷ lệ thất nghiệp trong nước
D. Giá thành sản phẩm nội địa

Câu 26: Khái niệm ‘chiến lược gia tăng giá trị’ đề cập đến:
A. Tạo ra sản phẩm và dịch vụ có giá trị gia tăng cao
B. Giảm chi phí sản xuất
C. Tăng cường mạng lưới phân phối nội địa
D. Tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc gia nhập vào thị trường quốc tế là:
A. Hiểu biết về quy định và pháp lý của thị trường mục tiêu
B. Quy mô thị trường nội địa
C. Giá thành sản phẩm
D. Chi phí marketing trong nước

Câu 28: Khái niệm ‘quản trị thương hiệu toàn cầu’ đề cập đến:
A. Xây dựng và duy trì một hình ảnh thương hiệu đồng nhất trên toàn cầu
B. Tùy chỉnh thương hiệu cho từng quốc gia
C. Giảm chi phí marketing
D. Tăng cường quy định về bảo vệ thương hiệu nội địa

Câu 29: Chiến lược ‘liên doanh’ trong kinh doanh quốc tế thường giúp doanh nghiệp:
A. Chia sẻ rủi ro và chi phí với đối tác địa phương
B. Tăng cường tiêu chuẩn hóa sản phẩm
C. Giảm chi phí đầu tư
D. Tăng cường mạng lưới phân phối nội địa

Câu 30: Khái niệm ‘điều chỉnh địa phương hóa’ đề cập đến:
A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm toàn cầu
B. Tùy chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing theo nhu cầu địa phương
C. Giảm chi phí sản xuất toàn cầu
D. Tăng cường quy định nội địa

Câu 31: Khái niệm ‘chiến lược toàn cầu’ liên quan đến:
A. Tùy chỉnh sản phẩm theo nhu cầu địa phương
B. Giảm chi phí sản xuất
C. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và quy trình trên toàn cầu
D. Tăng cường mạng lưới phân phối nội địa

Câu 32: Một trong những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư quốc tế là:
A. Quy mô thị trường nội địa
B. Chỉ số phát triển con người (HDI)
C. Môi trường chính trị và pháp lý
D. Chi phí marketing nội địa

Câu 33: Khái niệm ‘thương mại quốc tế’ chủ yếu liên quan đến:
A. Mua bán và giao dịch hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia
B. Thương mại nội địa
C. Thương mại giữa hai khu vực
D. Tạo ra các hàng rào thương mại mới

Câu 34: Một trong những lợi ích chính của việc tham gia vào các hiệp định thương mại là:
A. Tăng cường quy định về bảo vệ môi trường
B. Có thể tận dụng các ưu đãi thuế quan và giảm chi phí xuất nhập khẩu
C. Tăng cường rào cản thương mại
D. Giảm chi phí sản xuất nội địa

Câu 35: Khái niệm ‘phát triển bền vững’ liên quan đến:
A. Tăng cường chi phí sản xuất
B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế
C. Tạo ra giá trị kinh tế đồng thời bảo vệ môi trường và xã hội
D. Cắt giảm các quy định môi trường

Câu 36: Chiến lược ‘tăng trưởng bền vững’ thường tập trung vào:
A. Tăng cường các rào cản thương mại
B. Kết hợp giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng cường quy định nội địa

Câu 37: Một trong những lợi ích của việc áp dụng chiến lược ‘đa quốc gia’ là:
A. Có thể tận dụng lợi thế của từng thị trường địa phương
B. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm toàn cầu
C. Giảm chi phí sản xuất toàn cầu
D. Tăng cường mạng lưới phân phối nội địa

Câu 38: Khi phân tích một thị trường quốc tế, yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Quy mô thị trường nội địa
B. Tỷ lệ thất nghiệp trong nước
C. Nhu cầu và xu hướng tiêu dùng địa phương
D. Giá thành sản phẩm

Câu 39: Khái niệm ‘quản lý rủi ro’ trong kinh doanh quốc tế bao gồm:
A. Xác định và giảm thiểu các rủi ro liên quan đến hoạt động quốc tế
B. Tăng cường các quy định về bảo vệ thương hiệu
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tạo ra các hàng rào thương mại mới

Câu 40: Một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến sự thành công trong việc thâm nhập vào thị trường quốc tế là:
A. Khả năng thích ứng với điều kiện và yêu cầu của thị trường địa phương
B. Quy mô thị trường nội địa
C. Giá thành sản phẩm
D. Chi phí marketing nội địa

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)