Trắc Nghiệm Quản Trị Logistics Chương 2 là bộ đề ôn tập chuyên đề thuộc học phần Quản trị Logistics, được thiết kế dành cho sinh viên ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng, Quản trị Kinh doanh và Kinh doanh quốc tế tại các trường như Trường Đại học Giao thông Vận tải, Đại học Tài chính – Marketing và Đại học Kinh tế TP.HCM. Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Trần Thị Bích Trâm, giảng viên Khoa Logistics – Trường Đại học Tài chính – Marketing (UFM), vào năm 2024. Nội dung chương 2 tập trung vào quản lý nhu cầu và dự báo nhu cầu trong chuỗi cung ứng, các phương pháp dự báo (định tính và định lượng), vai trò của dự báo trong quản trị logistics và ảnh hưởng của dự báo đến kế hoạch sản xuất – tồn kho – vận chuyển. Câu hỏi quiz đại học được thiết kế theo dạng trắc nghiệm khách quan, bám sát nội dung bài giảng và ứng dụng thực tiễn.
Trên nền tảng dethitracnghiem.vn, đề Trắc Nghiệm Quản Trị Logistics được phân chia theo từng mục kiến thức cụ thể, có kèm đáp án và phần giải thích chi tiết. Sinh viên có thể luyện tập không giới hạn, lưu lại đề thi yêu thích và theo dõi tiến trình học tập qua biểu đồ kết quả cá nhân. Đây là công cụ học tập hữu ích giúp sinh viên hệ thống hóa kiến thức về quản trị nhu cầu trong logistics và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi học phần.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Quản Trị Logistics Chương 2
Câu 1: Theo quan điểm của logistics, dịch vụ khách hàng được định nghĩa là gì?
A. Là thái độ thân thiện và lịch sự của nhân viên bán hàng.
B. Là các hoạt động khuyến mãi, giảm giá nhằm thu hút người mua.
C. Là một quá trình tạo ra giá trị gia tăng quan trọng cho sản phẩm.
D. Là các chính sách bảo hành, sửa chữa sản phẩm sau khi bán.
Câu 2: Tầm quan trọng của dịch vụ khách hàng đối với doanh nghiệp được thể hiện rõ nhất ở việc?
A. Nó là yếu tố duy nhất quyết định giá bán của một sản phẩm.
B. Nó là công cụ cạnh tranh, giúp giữ chân, tạo ra khách hàng trung thành.
C. Nó giúp doanh nghiệp giảm thiểu toàn bộ chi phí logistics.
D. Nó đảm bảo chất lượng của sản phẩm luôn ở mức cao nhất.
Câu 3: Các yếu tố của dịch vụ khách hàng được phân loại thành ba nhóm chính, bao gồm các yếu tố trước, trong và…
A. …trong quá trình sản xuất.
B. …trong quá trình đàm phán.
C. …sau giao dịch.
D. …sau khi thanh toán.
Câu 4: Việc xây dựng và công bố một văn bản chính sách rõ ràng về dịch vụ khách hàng thuộc nhóm yếu tố nào?
A. Yếu tố trước giao dịch.
B. Yếu tố trong giao dịch.
C. Yếu tố sau giao dịch.
D. Yếu tố liên quan đến sản phẩm.
Câu 5: Một công ty cam kết giao hàng trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận đơn. Tuy nhiên, trong tháng vừa qua, tỷ lệ giao hàng đúng hạn chỉ đạt 85%. Chỉ số 85% này phản ánh điều gì?
A. Mức độ thực hiện dịch vụ khách hàng.
B. Mức độ sẵn có của sản phẩm trong kho.
C. Chính sách dịch vụ khách hàng của công ty.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.
Câu 6: Yếu tố nào sau đây thuộc về nhóm yếu tố dịch vụ khách hàng “trong giao dịch”?
A. Cơ cấu tổ chức của bộ phận dịch vụ khách hàng.
B. Cung cấp linh kiện, phụ tùng thay thế và sửa chữa.
C. Xây dựng một văn bản chính sách dịch vụ khách hàng.
D. Thời gian chu kỳ đặt hàng và tính linh hoạt của hệ thống.
Câu 7: Thời gian chu kỳ đặt hàng (Order Cycle Time) được tính từ khi nào đến khi nào?
A. Từ khi khách hàng nhận được hàng đến khi khách hàng thanh toán.
B. Từ khi doanh nghiệp bắt đầu sản xuất đến khi hàng được nhập kho.
C. Từ khi doanh nghiệp nhận đơn hàng đến khi bắt đầu vận chuyển.
D. Từ khi khách hàng đặt hàng đến khi khách hàng nhận được hàng.
Câu 8: Một trong những yếu tố quan trọng nhất của dịch vụ khách hàng sau giao dịch là gì?
A. Tốc độ và sự thuận tiện trong việc đặt hàng.
B. Khả năng cung cấp thông tin về tình trạng đơn hàng.
C. Quản lý hoạt động thu hồi, thay thế, sửa chữa sản phẩm lỗi.
D. Mức độ sẵn có của hàng hóa để đáp ứng nhu cầu.
Câu 9: Khi xác định mức độ dịch vụ khách hàng cần cung cấp, doanh nghiệp cần phải xem xét yếu tố nào đầu tiên?
A. Mức độ dịch vụ mà các đối thủ cạnh tranh đang cung cấp.
B. Chi phí cần thiết để thực hiện các cấp độ dịch vụ khác nhau.
C. Năng lực nội tại của hệ thống logistics của doanh nghiệp.
D. Phản ứng, sự mong đợi của khách hàng đối với các mức độ dịch vụ.
Câu 10: Một công ty dược phẩm cần đảm bảo tỷ lệ đáp ứng đơn hàng (tính sẵn có của sản phẩm) ở mức rất cao, ví dụ 99,9%. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến chi phí logistics?
A. Không ảnh hưởng đáng kể đến chi phí logistics.
B. Làm giảm chi phí logistics do bán được nhiều hàng.
C. Đòi hỏi tồn kho an toàn cao, làm tăng đáng kể chi phí lưu kho.
D. Làm giảm chi phí vận tải do có thể gom hàng lớn.
Câu 11: Hiện tượng “Stockout” (hết hàng tồn kho) sẽ gây ra hậu quả trực tiếp nào đối với doanh nghiệp?
A. Mất doanh thu từ các đơn hàng và có thể mất luôn khách hàng.
B. Tăng chi phí lưu kho do phải nhập thêm hàng để bù đắp.
C. Giảm chi phí vận chuyển do không có hàng để giao.
D. Tăng uy tín của doanh nghiệp do sản phẩm được xem là “hot”.
Câu 12: Trong mối quan hệ giữa doanh thu và mức độ dịch vụ khách hàng, quy luật nào thường được quan sát thấy?
A. Ban đầu, tăng dịch vụ làm doanh thu tăng nhanh, sau đó chậm lại.
B. Doanh thu và dịch vụ khách hàng không có mối quan hệ.
C. Khi tăng mức độ dịch vụ, doanh thu luôn tăng tuyến tính.
D. Khi tăng mức độ dịch vụ, doanh thu sẽ giảm do chi phí.
Câu 13: Một công ty thương mại điện tử cung cấp tính năng cho phép khách hàng theo dõi hành trình đơn hàng theo thời gian thực. Đây là một ví dụ về việc cải thiện yếu tố dịch vụ khách hàng nào?
A. Mức độ sẵn có của sản phẩm.
B. Tính linh hoạt của hệ thống.
C. Chính sách đổi trả sản phẩm.
D. Cung cấp thông tin về tình trạng đơn hàng.
Câu 14: Việc một công ty tăng mức độ dịch vụ khách hàng từ 95% lên 99% thường đòi hỏi một sự gia tăng chi phí như thế nào?
A. Chi phí tăng một cách tương ứng và tỷ lệ thuận.
B. Chi phí không tăng, thậm chí có thể giảm xuống.
C. Chi phí tăng chậm hơn so với mức tăng của dịch vụ.
D. Chi phí tăng theo cấp số nhân, đòi hỏi đầu tư rất lớn.
Câu 15: Phân tích ABC trong quản trị dịch vụ khách hàng có nghĩa là gì?
A. Phân loại tất cả các khách hàng thành ba nhóm theo thứ tự chữ cái.
B. Cung cấp một mức độ dịch vụ khách hàng đồng nhất cho mọi người.
C. Phân loại khách hàng hoặc sản phẩm để cung cấp các mức dịch vụ khác biệt.
D. Phân tích chi phí, lợi ích và sự đánh đổi trong dịch vụ.
Câu 16: Mục đích chính của việc đo lường hiệu quả dịch vụ khách hàng là gì?
A. Để xác định vấn đề, kiểm soát hiệu quả và tìm cơ hội cải tiến.
B. Chỉ để báo cáo thành tích với ban lãnh đạo cấp cao của công ty.
C. Chỉ để so sánh với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
D. Chỉ để tính toán các khoản thưởng cho nhân viên bộ phận logistics.
Câu 17: Một khách hàng phàn nàn rằng lô hàng họ nhận được bị thiếu một vài sản phẩm so với đơn đặt hàng. Vấn đề này liên quan đến yếu tố dịch vụ khách hàng nào?
A. Thời gian chu kỳ đặt hàng.
B. Độ chính xác của đơn hàng.
C. Sự thuận tiện trong đặt hàng.
D. Tính sẵn có của sản phẩm.
Câu 18: Một công ty quyết định xây dựng thêm một kho hàng khu vực để giảm thời gian giao hàng cho khách hàng ở xa. Quyết định này sẽ tác động đến các chi phí logistics như thế nào?
A. Chi phí vận tải tăng lên, chi phí lưu kho giảm xuống.
B. Cả chi phí vận tải và chi phí lưu kho đều giảm xuống.
C. Chi phí lưu kho tăng lên, chi phí vận tải có thể giảm.
D. Cả chi phí vận tải và chi phí lưu kho đều tăng lên.
Câu 19: Yếu tố nào sau đây thuộc về nhóm yếu tố dịch vụ khách hàng “sau giao dịch”?
A. Thời gian từ lúc đặt hàng đến lúc nhận hàng.
B. Khả năng đáp ứng các yêu cầu đặc biệt.
C. Mức tồn kho an toàn của sản phẩm.
D. Thủ tục xử lý khiếu nại, đổi trả hàng hóa.
Câu 20: Việc thiết lập một mức dịch vụ khách hàng tối ưu đòi hỏi doanh nghiệp phải cân bằng được ba yếu tố chính. Đó là những yếu tố nào?
A. Doanh thu, chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Yêu cầu khách hàng, năng lực đối thủ, quy định chính phủ.
C. Yêu cầu của khách hàng, chi phí cung cấp dịch vụ và chính sách công ty.
D. Năng lực sản xuất, năng lực tài chính và năng lực marketing.
Câu 21: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày nay, tại sao dịch vụ khách hàng lại ngày càng trở nên quan trọng?
A. Vì chất lượng sản phẩm ngày càng trở nên khác biệt, dễ phân biệt.
B. Vì sản phẩm ngày càng tương đồng, dịch vụ trở thành yếu tố khác biệt.
C. Vì khách hàng ngày nay không còn quan tâm đến giá cả.
D. Vì chi phí để cung cấp dịch vụ khách hàng ngày càng giảm.
Câu 22: Một nhà sản xuất linh kiện ô tô cung cấp cho các nhà máy lắp ráp. “Khách hàng” của họ trong trường hợp này là ai?
A. Các doanh nghiệp sản xuất và lắp ráp ô tô.
B. Những người tiêu dùng cuối cùng mua xe ô tô.
C. Các đại lý bán xe ô tô trên toàn quốc.
D. Các nhà cung cấp nguyên vật liệu thô.
Câu 23: Công ty A có chu kỳ đặt hàng trung bình là 5 ngày với độ lệch chuẩn là 1 ngày. Công ty B có chu kỳ đặt hàng trung bình là 4 ngày với độ lệch chuẩn là 2 ngày. Nhận định nào sau đây là hợp lý nhất?
A. Dịch vụ của công ty A vừa nhanh hơn vừa đáng tin cậy hơn.
B. Dịch vụ của công ty B vừa nhanh hơn vừa đáng tin cậy hơn.
C. Dịch vụ của công ty A nhanh hơn, nhưng của công ty B đáng tin cậy hơn.
D. Dịch vụ của công ty B nhanh hơn, nhưng của công ty A đáng tin cậy hơn.
Câu 24: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự chủ động trong việc cung cấp dịch vụ khách hàng?
A. Chờ khách hàng phàn nàn về sản phẩm bị lỗi rồi mới thu hồi.
B. Thông báo cho khách hàng về một sự chậm trễ có thể xảy ra.
C. Chỉ giải quyết các khiếu nại của khách hàng khi có yêu cầu.
D. Chỉ cung cấp thông tin đơn hàng khi khách hàng gọi điện.
Câu 25: Sự phát triển của công nghệ thông tin (ví dụ: hệ thống quản lý quan hệ khách hàng) có tác động lớn nhất đến khía cạnh nào của dịch vụ khách hàng?
A. Làm giảm chất lượng vật lý của sản phẩm được giao.
B. Nâng cao khả năng cá nhân hóa dịch vụ, quản lý thông tin khách.
C. Làm tăng thời gian cần thiết để xử lý một đơn hàng.
D. Khiến cho việc đo lường hiệu quả dịch vụ trở nên khó khăn.
Câu 26: Một doanh nghiệp có tỷ lệ lấp đầy đơn hàng (fill rate) là 95%. Điều này có nghĩa là gì?
A. 95% tổng số đơn hàng đã được giao đúng hạn cho khách hàng.
B. 95% số lượng sản phẩm khách hàng yêu cầu đã được đáp ứng từ kho.
C. 95% khách hàng cảm thấy hài lòng với dịch vụ của công ty.
D. 95% các đơn hàng được giao mà không có bất kỳ hư hỏng nào.
Câu 27: Mối quan hệ giữa mức độ sẵn có của sản phẩm và mức tồn kho là gì?
A. Hai yếu tố này hoàn toàn không có mối quan hệ với nhau.
B. Để tăng mức độ sẵn có, doanh nghiệp cần phải giảm tồn kho.
C. Mức tồn kho cao luôn đảm bảo mức độ sẵn có là 100%.
D. Mức độ sẵn có cao hơn thường đòi hỏi mức tồn kho cao hơn.
Câu 28: Khi một khách hàng gặp phải một sự cố về dịch vụ (service failure), điều gì là quan trọng nhất mà doanh nghiệp cần làm?
A. Chứng minh rằng đó không phải là lỗi của doanh nghiệp.
B. Phớt lờ phàn nàn của khách hàng và hy vọng họ sẽ quên.
C. Lắng nghe, thừa nhận vấn đề, có quy trình phục hồi dịch vụ hiệu quả.
D. Đề nghị một khoản giảm giá nhỏ cho lần mua hàng tiếp theo.
Câu 29: Việc một công ty cung cấp nhiều lựa chọn giao hàng khác nhau (giao nhanh, giao tiêu chuẩn, giao hàng hẹn giờ) là một ví dụ về việc cải thiện yếu tố dịch vụ nào?
A. Độ tin cậy của chu kỳ đặt hàng.
B. Tính linh hoạt của hệ thống logistics.
C. Sự thuận tiện trong việc đặt hàng.
D. Chính sách bảo hành sản phẩm.
Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc quản trị dịch vụ khách hàng trong logistics là gì?
A. Để làm cho tất cả các khách hàng đều hài lòng tuyệt đối.
B. Để giảm thiểu chi phí logistics xuống mức bằng không.
C. Để vượt qua tất cả các đối thủ cạnh tranh về mọi mặt.
D. Để tạo ra lợi nhuận qua việc cung cấp mức dịch vụ phù hợp.