Trắc Nghiệm Quản Trị Nguồn Nhân Lực Đề 14 (Đề Nâng Cao) là bài đề nâng cao thuộc môn Quản trị nguồn nhân lực, nằm trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Kinh tế – Đại học Quốc gia Hà Nội (UEB – VNU). Kho tài liệu luyện đề đại học được biên soạn bởi PGS.TS. Lê Thị Thanh Hương, giảng viên Khoa Quản trị và Kinh doanh, năm 2024. Nội dung xoay quanh các chủ đề chuyên sâu như hoạch định chiến lược nhân sự trong bối cảnh toàn cầu hóa, phân tích dữ liệu nhân sự (HR analytics), quản trị sự đa dạng trong môi trường làm việc và vai trò của lãnh đạo trong phát triển nguồn nhân lực bền vững.
Trên nền tảng Dethitracnghiem.vn, Trắc Nghiệm Quản Trị Nguồn Nhân Lực Đề 14 (Đề Nâng Cao) giúp sinh viên luyện tập với các câu hỏi tình huống thực tiễn, phân tích case study và hệ thống hóa kiến thức nâng cao. Mỗi câu hỏi đều đi kèm lời giải chi tiết, giúp người học hiểu được cách tiếp cận chiến lược trong quản lý nhân lực hiện đại. Đây là nguồn tài liệu giá trị để sinh viên UEB – VNU và các trường khối kinh tế khác chuẩn bị vững vàng cho các kỳ thi có tính ứng dụng cao trong lĩnh vực nhân sự.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức.
Trắc nghiệm Quản Trị Nguồn Nhân Lực – Đề 14
Câu 1. Người sử dụng lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trong trường hợp nào sau đây mà KHÔNG cần báo trước?
A. Người lao động thường xuyên không hoàn thành công việc theo các tiêu chí đã được quy định trong quy chế đánh giá của doanh nghiệp.
B. Doanh nghiệp thực hiện tái cơ cấu, thay đổi công nghệ dẫn đến dôi dư lao động và đã thực hiện phương án sử dụng lao động.
C. Người lao động tự ý bỏ việc 05 ngày làm việc cộng dồn trong thời hạn 30 ngày mà không có lý do chính đáng.
D. Người lao động bị ốm đau, tai nạn đã điều trị 12 tháng liên tục đối với hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
Câu 2. Tình huống nào sau đây được xem là một ví dụ điển hình về “phân biệt đối xử gián tiếp” (Indirect Discrimination) trong tuyển dụng?
A. Một công ty công khai từ chối tuyển dụng ứng viên nữ vì cho rằng họ sẽ sớm nghỉ thai sản, ảnh hưởng đến tiến độ công việc.
B. Một thông báo tuyển dụng nhân viên kho yêu cầu ứng viên phải cao từ 1m75 trở lên, một tiêu chí không thực sự cần thiết cho công việc và vô hình trung loại bỏ phần lớn ứng viên nữ.
C. Một quản lý ưu tiên tuyển dụng những ứng viên có cùng quê quán hoặc tốt nghiệp cùng trường đại học với mình mà không dựa trên năng lực.
D. Một công ty từ chối tuyển dụng người khuyết tật vận động vào vị trí lập trình viên dù họ hoàn toàn có đủ năng lực đáp ứng yêu cầu công việc.
Câu 3. Khi tiến hành một cuộc điều tra nội bộ về hành vi quấy rối tình dục tại nơi làm việc, phòng nhân sự phải ưu tiên nguyên tắc nào hàng đầu?
A. Công khai danh tính của người khiếu nại để răn đe các hành vi tương tự và thể hiện sự minh bạch.
B. Đảm bảo tính bảo mật, khách quan, công bằng cho tất cả các bên liên quan và tuyệt đối không có hành vi trả thù người khiếu nại.
C. Yêu cầu người bị khiếu nại phải tạm thời nghỉ việc không lương trong suốt quá trình điều tra để đảm bảo tính khách quan.
D. Chỉ tiến hành điều tra nếu có ít nhất hai người cùng đứng ra làm chứng cho một hành vi bị tố cáo.
Câu 4. “Thỏa ước lao động tập thể” (Collective Bargaining Agreement) của một doanh nghiệp sẽ bị vô hiệu nếu có nội dung nào sau đây?
A. Quy định về thời giờ nghỉ ngơi có lợi hơn cho người lao động so với quy định của pháp luật.
B. Quy định về mức lương tối thiểu và phụ cấp cao hơn so với mức lương tối thiểu vùng.
C. Quy định về các biện pháp đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động cao hơn tiêu chuẩn quốc gia.
D. Quy định về việc xử lý kỷ luật lao động nghiêm khắc hơn hoặc hạn chế quyền lợi cơ bản của người lao động so với luật định.
Câu 5. Về mặt đạo đức, việc sử dụng các công cụ giám sát nhân viên bằng công nghệ (ví dụ: theo dõi email, camera AI) đòi hỏi doanh nghiệp phải làm gì?
A. Giữ bí mật tuyệt đối về việc giám sát để thu được các hành vi tự nhiên và trung thực nhất của nhân viên.
B. Chỉ giám sát các hoạt động của những nhân viên bị nghi ngờ có hành vi sai phạm hoặc hiệu suất thấp.
C. Xây dựng chính sách rõ ràng, minh bạch, thông báo cho người lao động về phạm vi, mục đích của việc giám sát và đảm bảo không xâm phạm quyền riêng tư một cách bất hợp lý.
D. Sử dụng các thông tin thu được từ việc giám sát làm bằng chứng duy nhất và cuối cùng để ra quyết định kỷ luật, sa thải.
Câu 6. Theo Bộ luật Lao động 2019, người sử dụng lao động KHÔNG được phép xử lý kỷ luật lao động đối với người lao động đang trong thời gian nào?
A. Đang trong thời gian nghỉ phép năm theo quy định.
B. Đang trong thời gian được cử đi học tập, đào tạo ở nước ngoài.
C. Đang trong thời gian mang thai hoặc nghỉ thai sản.
D. Đang trong thời gian bị tạm giam, tạm giữ để chờ kết quả điều tra.
Câu 7. Một tình huống “xung đột lợi ích” (Conflict of Interest) xảy ra khi nào?
A. Khi một nhân viên bất đồng quan điểm với quản lý trực tiếp về cách thực hiện công việc.
B. Khi một trưởng phòng mua hàng ưu tiên ký hợp đồng với công ty do vợ mình làm chủ, dù có nhà cung cấp khác chào giá tốt hơn.
C. Khi hai phòng ban trong công ty cạnh tranh với nhau để đạt được chỉ tiêu kinh doanh.
D. Khi một nhân viên làm thêm một công việc khác ngoài giờ làm việc và không liên quan đến lĩnh vực của công ty.
Câu 8. Người sử dụng lao động phải tổ chức “đối thoại tại nơi làm việc” định kỳ ít nhất bao nhiêu lần trong một năm?
A. 01 lần một năm.
B. 02 lần một năm.
C. 03 lần một năm.
D. 04 lần một năm.
Câu 9. Hành vi nào sau đây của người sử dụng lao động bị pháp luật lao động Việt Nam nghiêm cấm?
A. Yêu cầu người lao động làm thêm giờ khi có sự đồng ý của họ.
B. Giữ bản chính văn bằng, chứng chỉ của người lao động khi giao kết hợp đồng lao động.
C. Trả lương cho người lao động chậm hơn so với thời hạn đã thỏa thuận.
D. Thỏa thuận với người lao động về việc làm thử với thời gian 60 ngày cho công việc cần trình độ cao đẳng.
Câu 10. Về mặt đạo đức, một chương trình “tố giác” (Whistleblowing) hiệu quả trong doanh nghiệp cần đảm bảo yếu tố cốt lõi nào?
A. Cung cấp phần thưởng tài chính thật lớn cho người tố giác để khuyến khích họ.
B. Công khai danh tính người tố giác để thể hiện sự dũng cảm và làm gương cho người khác.
C. Có cơ chế bảo vệ người tố giác khỏi sự trả thù, trù dập và một quy trình xử lý thông tin độc lập, khách quan.
D. Chỉ chấp nhận các tố giác được gửi bằng văn bản có chữ ký và ghi rõ họ tên.
Câu 11. Theo quy định, thời hiệu xử lý kỷ luật lao động tối đa là bao lâu kể từ thời điểm xảy ra hành vi vi phạm?
A. 03 tháng.
B. 06 tháng.
C. 12 tháng.
D. 24 tháng.
Câu 12. “Sự cẩu thả có chủ ý” (Willful Negligence) khác với sai sót thông thường ở điểm nào?
A. Mức độ thiệt hại gây ra cho doanh nghiệp.
B. Hành vi không tuân thủ các quy trình an toàn một cách có ý thức, dù đã biết rõ các rủi ro.
C. Hành vi xảy ra do nhân viên thiếu kinh nghiệm hoặc chưa được đào tạo đầy đủ.
D. Hành vi chỉ xảy ra một lần duy nhất và không lặp lại.
Câu 13. Một công ty dược phẩm quyết định không công bố kết quả thử nghiệm tiêu cực về một loại thuốc mới của mình. Đây là một vấn đề nan giải về đạo đức liên quan đến trách nhiệm với ai?
A. Trách nhiệm với cổ đông (tối đa hóa lợi nhuận).
B. Trách nhiệm với nhân viên (bảo vệ việc làm).
C. Trách nhiệm với cộng đồng và người tiêu dùng (an toàn và sức khỏe).
D. Trách nhiệm với chính phủ (tuân thủ quy định).
Câu 14. Trong một cuộc họp xử lý kỷ luật lao động, sự tham gia của thành phần nào sau đây là bắt buộc?
A. Giám đốc điều hành của công ty.
B. Luật sư đại diện cho người lao động.
C. Tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở mà người lao động là thành viên.
D. Đại diện của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
Câu 15. Việc một công ty sa thải hàng loạt nhân viên lớn tuổi để thay thế bằng nhân viên trẻ với mức lương thấp hơn có thể bị xem là hành vi gì?
A. Tối ưu hóa chi phí lao động một cách hợp pháp.
B. Phân biệt đối xử dựa trên tuổi tác.
C. Tái cấu trúc doanh nghiệp thông thường.
D. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Câu 16. Theo Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động phải được giao kết theo loại nào sau đây?
A. Chỉ được giao kết bằng lời nói.
B. Chỉ được giao kết bằng văn bản.
C. Bằng văn bản, trừ trường hợp hợp đồng có thời hạn dưới 01 tháng có thể giao kết bằng lời nói.
D. Bằng văn bản hoặc thông điệp dữ liệu có giá trị tương đương văn bản.
Câu 17. Một doanh nghiệp yêu cầu ứng viên nữ phải cam kết không mang thai trong 2 năm đầu làm việc. Yêu cầu này…
A. Là hợp lý để đảm bảo sự ổn định nhân sự cho doanh nghiệp.
B. Là vi phạm pháp luật lao động và nguyên tắc bình đẳng giới.
C. Có thể chấp nhận được nếu ứng viên tự nguyện đồng ý.
D. Là một tiêu chí tuyển dụng thông thường trong một số ngành đặc thù.
Câu 18. Khi người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật, họ phải có nghĩa vụ gì?
A. Chỉ cần báo trước cho người sử dụng lao động.
B. Không được hưởng trợ cấp thôi việc và phải bồi thường nửa tháng tiền lương.
C. Không được hưởng trợ cấp thôi việc và phải bồi thường các chi phí liên quan đến tuyển dụng người thay thế.
D. Không phải bồi thường bất cứ khoản nào.
Câu 19. Việc xây dựng và ban hành một “Bộ quy tắc ứng xử đạo đức” (Code of Ethics) trong doanh nghiệp có ý nghĩa chính là gì?
A. Để thay thế hoàn toàn cho nội quy lao động của công ty.
B. Để làm tài liệu quảng cáo, nâng cao hình ảnh của công ty trước công chúng.
C. Để cung cấp một khuôn khổ, định hướng cho nhân viên khi đối mặt với các tình huống khó xử về đạo đức.
D. Để đảm bảo rằng công ty sẽ không bao giờ gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào.
Câu 20. Theo pháp luật, người sử dụng lao động phải trả thêm tiền lương làm thêm giờ cho người lao động với mức ít nhất bằng bao nhiêu vào ngày nghỉ lễ, tết, ngày nghỉ có hưởng lương?
A. 150% tiền lương.
B. 200% tiền lương.
C. 250% tiền lương.
D. 300% tiền lương.
Câu 21. “Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp” (CSR) trong lĩnh vực nhân sự được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá.
B. Đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, công bằng, tôn trọng quyền con người và đầu tư vào phát triển cộng đồng.
C. Chỉ tuân thủ ở mức tối thiểu các quy định của pháp luật lao động.
D. Tài trợ cho một chương trình truyền hình thực tế để quảng bá thương hiệu.
Câu 22. Tình huống nào sau đây KHÔNG phải là căn cứ để người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động mà không cần báo trước?
A. Không được bố trí đúng công việc, địa điểm làm việc đã thỏa thuận.
B. Không được trả đủ lương hoặc trả lương không đúng thời hạn.
C. Bị người sử dụng lao động ngược đãi, đánh đập hoặc có lời nói nhục mạ.
D. Cảm thấy công việc hiện tại không còn phù hợp với định hướng phát triển cá nhân.
Câu 23. Vấn đề đạo đức trong việc sử dụng lao động “thực tập sinh” (intern) là gì?
A. Giao cho họ những công việc đơn giản, lặp đi lặp lại để họ làm quen.
B. Sử dụng họ như lao động chính thức nhưng trả lương rất thấp hoặc không trả lương, và không có sự hướng dẫn, đào tạo thực chất.
C. Yêu cầu họ phải tuân thủ nội quy lao động của công ty như một nhân viên chính thức.
D. Đánh giá kết quả thực tập và cung cấp giấy chứng nhận cho họ sau khi kết thúc kỳ thực tập.
Câu 24. Nội quy lao động của doanh nghiệp có hiệu lực khi nào?
A. Ngay sau khi Giám đốc ký ban hành.
B. Sau khi được tất cả người lao động trong công ty biểu quyết thông qua.
C. Sau khi được đăng ký tại cơ quan chuyên môn về lao động thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
D. Sau 15 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ đăng ký hợp lệ từ cơ quan có thẩm quyền, trừ trường hợp có thông báo khác.
Câu 25. “Quyền được lãng quên” (Right to be Forgotten) trong bối cảnh quản lý dữ liệu nhân sự có nghĩa là gì?
A. Nhân viên có quyền yêu cầu công ty xóa dữ liệu cá nhân của họ sau khi họ đã nghỉ việc, trừ các trường hợp pháp luật yêu cầu lưu trữ.
B. Công ty có quyền quên đi những thành tích trong quá khứ của nhân viên khi đánh giá hiệu suất hiện tại.
C. Nhân viên có quyền quên đi mật khẩu truy cập hệ thống của công ty và yêu cầu cấp lại.
D. Công ty có quyền không nhớ đến ngày sinh nhật của nhân viên.
Câu 26. Một công ty biết rằng sản phẩm của mình có lỗi có thể gây hại nhưng vẫn tung ra thị trường. Về mặt đạo đức, họ đã vi phạm học thuyết nào?
A. Thuyết vị lợi (Utilitarianism – tạo ra lợi ích lớn nhất cho số đông nhất).
B. Thuyết vị kỷ (Egoism – chỉ quan tâm đến lợi ích bản thân).
C. Thuyết nghĩa vụ (Deontology – hành động phải tuân theo các quy tắc và nghĩa vụ đạo đức).
D. Thuyết tương đối (Relativism – không có đúng sai tuyệt đối).
Câu 27. Khi một người lao động nữ mang thai, người sử dụng lao động KHÔNG được phép làm gì?
A. Bố trí họ làm các công việc nhẹ nhàng hơn.
B. Cho họ nghỉ 30 phút mỗi ngày trong thời gian hành kinh.
C. Sa thải hoặc đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động vì lý do mang thai.
D. Cho họ nghỉ trước và sau khi sinh con theo đúng chế độ thai sản.
Câu 28. “Công bằng tương tác” (Interactional Justice) là nhận thức của nhân viên về sự công bằng trong…
A. Các quy trình và chính sách được áp dụng để ra quyết định.
B. Kết quả và phần thưởng mà họ nhận được so với đóng góp của mình.
C. Mức độ mà họ được đối xử một cách tôn trọng, lịch sự và chân thành bởi người ra quyết định.
D. Việc phân bổ nguồn lực và cơ hội phát triển trong toàn tổ chức.
Câu 29. Việc công ty yêu cầu người lao động bồi thường toàn bộ chi phí đào tạo khi họ đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động là hợp pháp khi nào?
A. Trong mọi trường hợp, vì công ty đã bỏ chi phí ra để đào tạo.
B. Chỉ khi có hợp đồng đào tạo nghề được ký kết riêng, quy định rõ về trách nhiệm bồi thường.
C. Chỉ khi người lao động nghỉ việc trước thời hạn cam kết 1 tháng.
D. Không bao giờ hợp pháp, vì đào tạo là trách nhiệm của công ty.
Câu 30. Một quyết định kinh doanh được xem là “có đạo đức” khi nó cân bằng được lợi ích của các bên liên quan nào?
A. Chỉ cân bằng lợi ích của các cổ đông và ban giám đốc.
B. Chỉ cân bằng lợi ích của khách hàng và nhà cung cấp.
C. Chỉ cân bằng lợi ích của nhân viên và tổ chức công đoàn.
D. Cân bằng hài hòa lợi ích của cổ đông, nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp và cộng đồng.