Trắc Nghiệm Quản Trị Nguồn Nhân Lực HCMUS

Năm thi: 2025
Môn học: Quản trị nguồn nhân lực
Trường: Đại học Khoa học Tự nhiên
Người ra đề: ThS. Lê Minh Tường Vy
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành Khoa học và Quản lý
Năm thi: 2025
Môn học: Quản trị nguồn nhân lực
Trường: Đại học Khoa học Tự nhiên
Người ra đề: ThS. Lê Minh Tường Vy
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành Khoa học và Quản lý
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Quản Trị Nguồn Nhân Lực HCMUSđề ôn tập thuộc môn Quản trị nguồn nhân lực, một học phần tự chọn dành cho sinh viên các ngành Khoa học và Quản lý tại Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City University of Science – HCMUS). Đề Quản Trị Nguồn Nhân Lực được biên soạn bởi ThS. Lê Minh Tường Vy, giảng viên Bộ môn Quản lý Khoa học, năm 2024, nhằm trang bị cho sinh viên những kiến thức cơ bản về tổ chức và quản lý nguồn nhân lực trong các môi trường nghiên cứu, giáo dục và doanh nghiệp công nghệ cao.

Thông qua nền tảng dethitracnghiem.vn, bộ đề ôn tập đại học được trình bày dưới dạng trắc nghiệm khách quan, có đáp án kèm theo giải thích cụ thể. Các câu hỏi được xây dựng dựa trên các nội dung như hoạch định nguồn nhân lực, tuyển dụng, đào tạo, phát triển kỹ năng, và xây dựng chính sách khuyến khích nhân viên. Giao diện thân thiện, chức năng lưu đề yêu thích và theo dõi tiến độ học tập giúp sinh viên HCMUS dễ dàng ôn tập và nâng cao năng lực quản lý trong bối cảnh liên ngành, phục vụ tốt cho định hướng nghề nghiệp trong tương lai.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức.

Trắc nghiệm Quản Trị Nguồn Nhân Lực Đại học Khoa học Tự nhiên HCMUS

Câu 1. Mục tiêu cốt lõi của quản trị nguồn nhân lực trong một tổ chức là:
A. Tối thiểu hóa chi phí lao động và tối đa hóa năng suất.
B. Sử dụng hiệu quả nhân lực để đạt mục tiêu, đáp ứng nhu cầu nhân viên.
C. Đảm bảo mọi hoạt động của doanh nghiệp tuân thủ pháp luật.
D. Xây dựng một môi trường làm việc vui vẻ, thân thiện cho nhân viên.

Câu 2. Hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng “Phát triển” nguồn nhân lực?
A. Xây dựng thang bảng lương và các chính sách phúc lợi.
B. Tiến hành phỏng vấn và lựa chọn ứng viên phù hợp.
C. Xây dựng lộ trình sự nghiệp, tổ chức đào tạo nâng cao.
D. Ký kết thỏa ước lao động tập thể với người lao động.

Câu 3. Sản phẩm chính của quá trình phân tích công việc là gì?
A. Bảng đánh giá thành tích và kế hoạch đào tạo nhân viên.
B. Chiến lược nguồn nhân lực và kế hoạch tuyển dụng hằng năm.
C. Bản mô tả, bản tiêu chuẩn và bản tiêu chuẩn thực hiện công việc.
D. Hệ thống lương thưởng và các chính sách đãi ngộ phi tài chính.

Câu 4. Một viện nghiên cứu công nghệ sinh học cần tuyển một nhà khoa học có kinh nghiệm về giải trình tự gen. Phương pháp nào sau đây giúp tiếp cận hiệu quả nhất các ứng viên tiềm năng?
A. Tham gia hội thảo, đăng tin trên tạp chí khoa học, dùng mạng lưới học thuật.
B. Chỉ đăng tin tuyển dụng trên các trang web tìm việc làm phổ thông.
C. Tổ chức ngày hội việc làm cho sinh viên mới ra trường tại trường.
D. Dán thông báo tuyển dụng tại các trung tâm giới thiệu việc làm.

Câu 5. “Bản mô tả công việc” cho một vị trí kỹ thuật viên phòng thí nghiệm cần phải làm rõ nội dung nào?
A. Các yêu cầu về bằng cấp, chứng chỉ và kinh nghiệm cần thiết.
B. Mức lương khởi điểm, các khoản phụ cấp độc hại và bảo hiểm.
C. Nhiệm vụ vận hành thiết bị, thực hiện thí nghiệm, ghi chép số liệu.
D. Cơ hội được cử đi học tập, nghiên cứu ở nước ngoài trong tương lai.

Câu 6. Mục đích chính của việc yêu cầu ứng viên cho vị trí lập trình viên thực hiện một bài kiểm tra viết mã (coding test) là để:
A. Đánh giá khả năng giao tiếp và làm việc nhóm của ứng viên.
B. Tìm hiểu về tính cách và sự phù hợp với văn hóa công ty.
C. Thử thách khả năng chịu đựng áp lực về thời gian của ứng viên.
D. Kiểm tra năng lực kỹ thuật, tư duy giải quyết vấn đề.

Câu 7. Một công ty phần mềm dự báo rằng công nghệ X sẽ trở nên lỗi thời trong 3 năm tới và họ cần chuyển đổi sang công nghệ Y. Việc xác định số lượng kỹ sư cần đào tạo lại là một phần của hoạt động nào?
A. Phân tích công việc.
B. Hoạch định kế thừa, phát triển.
C. Xây dựng hệ thống đãi ngộ.
D. Đánh giá thành tích công việc.

Câu 8. Khi đánh giá hiệu quả của một chương trình đào tạo về an toàn phòng thí nghiệm, tiêu chí nào là quan trọng nhất?
A. Mức độ hài lòng của học viên đối với giảng viên, cơ sở vật chất.
B. Kết quả bài kiểm tra kiến thức lý thuyết cuối khóa của học viên.
C. Sự sụt giảm số vụ tai nạn, sự cố an toàn sau khóa đào tạo.
D. Số lượng nhân viên tham gia đầy đủ các buổi học của chương trình.

Câu 9. Đối với các nhà khoa học, nhà nghiên cứu, yếu tố đãi ngộ phi tài chính nào sau đây thường có tác dụng tạo động lực mạnh mẽ nhất?
A. Một văn phòng làm việc rộng rãi và có nhiều tiện nghi.
B. Các chuyến du lịch, nghỉ mát thường niên cùng công ty.
C. Cơ hội tự chủ nghiên cứu, công bố công trình, tham gia hội thảo.
D. Các bữa ăn trưa miễn phí và giờ làm việc linh hoạt, thoải mái.

Câu 10. Hình thức đãi ngộ nào sau đây được thiết kế để khuyến khích các nhà khoa học tạo ra các phát minh, sáng chế có giá trị thương mại?
A. Tăng lương cơ bản hằng năm theo thâm niên công tác.
B. Chính sách chia sẻ doanh thu từ việc thương mại hóa sáng chế.
C. Thưởng một khoản tiền cố định vào cuối mỗi năm tài chính.
D. Cung cấp gói bảo hiểm sức khỏe cao cấp cho cả gia đình.

Câu 11. Lỗi “định kiến” (stereotype) trong tuyển dụng là hiện tượng nhà tuyển dụng:
A. Có xu hướng đánh giá cao những ứng viên có đặc điểm giống mình.
B. Bị một ấn tượng tốt ban đầu chi phối toàn bộ quá trình đánh giá.
C. Gán đặc điểm cho ứng viên dựa trên nhóm họ thuộc về.
D. Có xu hướng đánh giá mọi ứng viên ở mức trung bình để an toàn.

Câu 12. Một trong những thách thức lớn nhất trong việc đánh giá thành tích của các công việc mang tính sáng tạo, nghiên cứu là:
A. Khó khăn trong việc định lượng kết quả trong ngắn hạn.
B. Các nhà khoa học thường không muốn được đánh giá thành tích.
C. Thiếu các công cụ, phương pháp để đánh giá loại công việc này.
D. Người quản lý không đủ chuyên môn để đánh giá cấp dưới.

Câu 13. Phương pháp đánh giá thành tích nào phù hợp để ghi nhận những đóng góp đột xuất và hành vi vượt trội của một nhân viên?
A. Phương pháp thang đo đánh giá đồ họa.
B. Phương pháp so sánh luân phiên.
C. Phương pháp phân phối bắt buộc.
D. Phương pháp ghi chép sự kiện quan trọng.

Câu 14. Việc một công ty công nghệ yêu cầu nhân viên ký “Thỏa thuận bảo mật thông tin và không cạnh tranh” là một biện pháp nhằm:
A. Bảo vệ tài sản trí tuệ và bí mật kinh doanh của công ty.
B. Hạn chế quyền tự do tìm kiếm việc làm của người lao động.
C. Tạo ra một môi trường làm việc thiếu tin tưởng lẫn nhau.
D. Chỉ nhằm mục đích tuân thủ các quy định của pháp luật.

Câu 15. Việc tuyển dụng một nghiên cứu sinh vừa tốt nghiệp cho vị trí nghiên cứu viên (tuyển dụng bên ngoài) có thể mang lại lợi ích gì so với việc đề bạt một kỹ thuật viên lâu năm (tuyển dụng bên trong)?
A. Tiết kiệm chi phí và thời gian đào tạo hội nhập ban đầu.
B. Mang lại kiến thức mới, phương pháp tiếp cận hiện đại.
C. Đảm bảo sự am hiểu sâu sắc về quy trình và văn hóa.
D. Tạo động lực phát triển cho các nhân viên hiện tại.

Câu 16. Hoạt động nào sau đây không thuộc về chức năng của quản trị nguồn nhân lực?
A. Hoạch định và dự báo nhu cầu nhân sự.
B. Xây dựng chính sách lương thưởng, phúc lợi.
C. Tổ chức đào tạo và phát triển kỹ năng.
D. Hoạch định chiến lược marketing và bán sản phẩm.

Câu 17. Yếu tố nào sau đây có khả năng làm tăng mức độ hài lòng và gắn kết của nhân viên với tổ chức một cách bền vững nhất?
A. Tăng lương cơ bản 5% cho tất cả nhân viên trong công ty.
B. Tổ chức một buổi tiệc cuối năm thật hoành tráng và vui vẻ.
C. Môi trường làm việc tôn trọng, công bằng, có cơ hội phát triển.
D. Trang bị các thiết bị văn phòng hiện đại và tiện nghi nhất.

Câu 18. Việc áp dụng phương pháp “quản trị theo mục tiêu” (MBO) đòi hỏi điều kiện tiên quyết nào?
A. Sự tham gia và cam kết của cả quản lý và nhân viên khi thiết lập mục tiêu.
B. Một hệ thống giám sát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên.
C. Một cơ cấu tổ chức phẳng, không có nhiều cấp bậc quản lý.
D. Một nền văn hóa doanh nghiệp hướng về cạnh tranh cá nhân.

Câu 19. Phân tích nào sau đây là chính xác về vai trò của hoạt động hoạch định nguồn nhân lực?
A. Giúp tổ chức chủ động đối phó thay đổi, đảm bảo đúng người, đúng lúc.
B. Chỉ là hoạt động mang tính dự đoán, không có nhiều giá trị.
C. Chỉ cần thiết đối với các tập đoàn lớn, không cần cho tổ chức nhỏ.
D. Chỉ tập trung vào việc cắt giảm số lượng nhân sự để tối ưu chi phí.

Câu 20. Một công ty công nghệ sinh học trả lương cho các nhà khoa học của mình cao hơn đáng kể so với mức trung bình của thị trường. Chiến lược này nhằm mục đích:
A. Chỉ để thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
B. Thu hút và giữ chân những nhân tài hàng đầu trong ngành.
C. Tối thiểu hóa tỷ lệ nhân viên nghỉ việc trong ngắn hạn.
D. Tuân thủ các quy định của chính phủ về mức lương.

Câu 21. “Kỷ luật lao động” theo quan điểm quản trị hiện đại nên được hiểu là:
A. Một hệ thống các hình phạt để trừng trị người vi phạm.
B. Quá trình giáo dục, nhắc nhở để nhân viên điều chỉnh hành vi.
C. Một công cụ để nhà quản lý thể hiện quyền lực của mình.
D. Một thủ tục bắt buộc phải có trong nội quy lao động.

Câu 22. Trong môi trường nghiên cứu và phát triển, hình thức đào tạo nào thường mang lại hiệu quả cao nhất cho việc phát triển chuyên môn sâu?
A. Tham gia dự án thách thức, được hướng dẫn bởi chuyên gia, dự hội thảo.
B. Chỉ tham gia các khóa học kỹ năng mềm như giao tiếp, thuyết trình.
C. Chỉ đọc các sách và tài liệu chuyên ngành được công ty cung cấp.
D. Tham gia các khóa học trực tuyến đại trà về quản lý thời gian.

Câu 23. Việc một trưởng phòng thí nghiệm thường xuyên gặp gỡ, trao đổi và đưa ra những phản hồi mang tính xây dựng cho các thành viên trong nhóm là biểu hiện của:
A. Hoạt động đánh giá thành tích chính thức cuối kỳ.
B. Hoạt động quản lý hiệu suất một cách liên tục.
C. Hoạt động giám sát và kiểm tra công việc hằng ngày.
D. Hoạt động giải quyết các mâu thuẫn nội bộ trong nhóm.

Câu 24. Yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu chính của hệ thống đãi ngộ?
A. Thu hút nhân tài.
B. Duy trì nhân viên giỏi.
C. Tạo động lực làm việc.
D. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh.

Câu 25. Khi một viện nghiên cứu quyết định thương mại hóa một sáng chế, phòng nhân sự cần phối hợp với phòng pháp chế để làm gì?
A. Xây dựng chính sách phân chia quyền lợi, bảo vệ sở hữu trí tuệ.
B. Tuyển dụng thêm nhiều nhân viên kinh doanh và marketing.
C. Tổ chức một khóa đào tạo về marketing cho các nhà khoa học.
D. Đánh giá lại thành tích công việc của các tác giả sáng chế.

Câu 26. Phân tích nào sau đây là chính xác về mối quan hệ giữa “đào tạo” và “tuyển dụng”?
A. Hai hoạt động này hoàn toàn độc lập và không liên quan.
B. Một chính sách tuyển dụng tốt sẽ loại bỏ nhu cầu đào tạo.
C. Nếu tuyển dụng đúng người, chi phí và thời gian đào tạo sẽ giảm.
D. Đào tạo chỉ cần thiết khi không thể tuyển được người phù hợp.

Câu 27. Hình thức kỷ luật “sa thải” chỉ được áp dụng khi nào?
A. Khi nhân viên đi làm muộn nhiều lần trong tháng.
B. Khi nhân viên không hoàn thành chỉ tiêu công việc.
C. Khi người lao động có hành vi vi phạm nghiêm trọng.
D. Khi người quản lý không còn hài lòng với nhân viên.

Câu 28. Một công ty công nghệ có chính sách cho phép các kỹ sư dành 20% thời gian làm việc để theo đuổi các dự án cá nhân. Mục đích của chính sách này là:
A. Để giảm tải khối lượng công việc chính cho các kỹ sư.
B. Để kiểm tra xem các kỹ sư có sử dụng thời gian hiệu quả.
C. Để thúc đẩy sự sáng tạo, đổi mới và tạo ra sản phẩm đột phá.
D. Để chuẩn bị cho việc các kỹ sư sẽ nghỉ việc và khởi nghiệp.

Câu 29. “An toàn, vệ sinh lao động” là trách nhiệm của ai trong một tổ chức?
A. Chỉ là trách nhiệm của người sử dụng lao động.
B. Chỉ là trách nhiệm của người lao động.
C. Chỉ là trách nhiệm của cán bộ chuyên trách an toàn.
D. Là trách nhiệm của cả người sử dụng lao động, người lao động.

Câu 30. Vai trò của quản trị nguồn nhân lực trong thế kỷ 21 ngày càng trở nên quan trọng vì:
A. Số lượng người lao động trong các tổ chức ngày càng tăng lên.
B. Con người và năng lực sáng tạo trở thành yếu tố quyết định.
C. Các quy định của pháp luật lao động ngày càng phức tạp.
D. Chi phí lao động chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong chi phí.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: