Trắc Nghiệm Quản Trị Nguồn Nhân Lực HCMUTE là bộ đề ôn tập thuộc học phần Quản trị nguồn nhân lực trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM (HCMUTE). Bộ đề đại học được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Bích Trâm, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – HCMUTE, vào năm 2023. Nội dung đề thi tập trung vào các kiến thức cốt lõi của môn học như: vai trò của nguồn nhân lực trong tổ chức, quy trình tuyển dụng – đào tạo – phát triển nhân sự, đánh giá hiệu quả lao động, và các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường nhân sự trong doanh nghiệp hiện đại.
Bộ đề ôn tập trên Dethitracnghiem.vn không chỉ giúp sinh viên củng cố kiến thức lý thuyết mà còn làm quen với dạng câu hỏi trắc nghiệm thường gặp trong các kỳ kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ. Giao diện website thân thiện, dễ sử dụng cùng với hệ thống câu hỏi phong phú, được phân loại rõ ràng theo từng chủ đề bài giảng. Đáp án và lời giải chi tiết đi kèm từng câu hỏi giúp sinh viên hiểu sâu bản chất vấn đề và dễ dàng cải thiện điểm số. Hãy truy cập Dethitracnghiem.vn để bắt đầu luyện tập với Trắc Nghiệm Quản Trị Nguồn Nhân Lực HCMUTE ngay hôm nay!
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Quản Trị Nguồn Nhân Lực HCMUTE
Câu 1. Xét về bản chất, hoạt động quản trị nguồn nhân lực trong một tổ chức chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào sau đây?
A. Quản lý tài sản hữu hình và quy trình sản xuất của doanh nghiệp.
B. Xây dựng và triển khai các chiến lược tiếp thị và bán hàng.
C. Tối ưu hóa các chính sách và thực tiễn liên quan đến yếu tố con người.
D. Kiểm soát các hoạt động tài chính và kế toán của tổ chức.
Câu 2. Nhóm chức năng cơ bản của quản trị nguồn nhân lực bao gồm ba hoạt động cốt lõi nào sau đây?
A. Tiếp thị, bán hàng và chăm sóc khách hàng.
B. Kế toán, tài chính và kiểm soát nội bộ.
C. Sản xuất, vận hành và quản lý chất lượng.
D. Thu hút, đào tạo – phát triển, và duy trì nguồn nhân lực.
Câu 3. Yếu tố nào sau đây phản ánh sự khác biệt cơ bản nhất giữa Quản trị Nguồn nhân lực hiện đại và Quản trị Nhân sự truyền thống?
A. Tầm nhìn chiến lược và sự tích hợp với mục tiêu chung của tổ chức.
B. Quy mô của phòng ban và số lượng nhân viên chuyên trách.
C. Việc áp dụng công nghệ thông tin vào công tác quản lý hồ sơ.
D. Mức độ tập trung vào các thủ tục hành chính và giấy tờ.
Câu 4. Nhóm chức năng “Thu hút nguồn nhân lực” bao gồm chuỗi hoạt động nào được thực hiện một cách tuần tự và logic?
A. Đào tạo kỹ năng, đánh giá hiệu suất và trả công lao động.
B. Phân tích thị trường, xây dựng phúc lợi và giải quyết tranh chấp.
C. Tuyển chọn nhân sự, ký hợp đồng lao động và tiến hành sa thải.
D. Hoạch định nhu cầu, phân tích công việc, tiến hành tuyển mộ và tuyển chọn.
Câu 5. Mục tiêu chính của chức năng “Đào tạo và Phát triển” trong quản trị nguồn nhân lực là gì?
A. Đảm bảo nhân viên tuân thủ tuyệt đối các quy định của công ty.
B. Nâng cao năng lực và kỹ năng để đáp ứng yêu cầu công việc hiện tại và tương lai.
C. Cắt giảm chi phí hoạt động thông qua việc giảm thiểu sai sót của nhân viên.
D. Tạo ra một môi trường cạnh tranh công bằng giữa các nhân viên.
Câu 6. Hoạt động nào sau đây thuộc về nhóm chức năng “Duy trì nguồn nhân lực”?
A. Xây dựng kế hoạch tuyển dụng nhân sự cho các vị trí còn trống.
B. Tổ chức các khóa học nâng cao nghiệp vụ chuyên môn cho nhân viên.
C. Xây dựng và triển khai hệ thống đánh giá thành tích và chế độ đãi ngộ.
D. Thực hiện các cuộc phỏng vấn để sàng lọc ứng viên tiềm năng.
Câu 7. Vai trò của Quản trị Nguồn nhân lực đối với một tổ chức được thể hiện rõ nhất qua điều gì?
A. Giảm thiểu tối đa các thủ tục hành chính trong vận hành.
B. Là công cụ để ban lãnh đạo kiểm soát mọi hoạt động của nhân viên.
C. Tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững thông qua yếu tố con người.
D. Đảm bảo việc chi trả lương thưởng đúng hạn cho người lao động.
Câu 8. Thách thức lớn nhất mà các yếu tố môi trường bên ngoài đặt ra cho công tác quản trị nguồn nhân lực là gì?
A. Sự ổn định của các chính sách nội bộ và văn hóa doanh nghiệp.
B. Sự gia tăng mâu thuẫn giữa các phòng ban trong cùng một tổ chức.
C. Nhu cầu đào tạo và phát triển kỹ năng cho đội ngũ quản lý cấp trung.
D. Sự biến động của luật pháp, kinh tế, xã hội và công nghệ.
Câu 9. Phân tích công việc được định nghĩa là một quá trình có hệ thống nhằm mục đích gì?
A. Đánh giá mức độ hoàn thành công việc của từng nhân viên cụ thể.
B. Xác định mức lương và phúc lợi phù hợp cho một vị trí công việc.
C. Thu thập và làm rõ thông tin về nhiệm vụ, trách nhiệm và yêu cầu của công việc.
D. So sánh hiệu quả công việc giữa các nhân viên trong cùng một bộ phận.
Câu 10. Hai văn bản chính là kết quả của quá trình phân tích công việc là gì?
A. Bản mô tả công việc và Bản tiêu chuẩn công việc.
B. Hợp đồng lao động và Thỏa ước lao động tập thể.
C. Bảng đánh giá thành tích và Kế hoạch đào tạo nhân viên.
D. Sơ đồ tổ chức và Quy trình làm việc của phòng ban.
Câu 11. “Bản mô tả công việc” chủ yếu cung cấp thông tin về các yếu tố nào?
A. Các phẩm chất cá nhân và trình độ học vấn cần có của người thực hiện.
B. Mức lương, các khoản thưởng và chế độ phúc lợi cho vị trí đó.
C. Nhiệm vụ, trách nhiệm, điều kiện làm việc và quyền hạn của vị trí.
D. Các tiêu chí dùng để đánh giá hiệu suất và kết quả công việc.
Câu 12. Yếu tố nào dưới đây là nội dung cốt lõi của một “Bản tiêu chuẩn công việc”?
A. Liệt kê các công cụ và thiết bị được sử dụng để thực hiện công việc.
B. Mô tả mối quan hệ báo cáo và phối hợp với các vị trí khác.
C. Các yêu cầu về kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm và phẩm chất cá nhân.
D. Quy định về thời gian làm việc, nghỉ phép và các chính sách khác.
Câu 13. Hoạch định nguồn nhân lực là quá trình nhằm đảm bảo điều gì cho tổ chức?
A. Mọi nhân viên đều hài lòng với mức lương và môi trường làm việc.
B. Tổ chức luôn có lợi nhuận cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh.
C. Có đủ số lượng và chất lượng nhân lực để thực hiện mục tiêu chiến lược.
D. Cắt giảm chi phí nhân sự xuống mức thấp nhất có thể.
Câu 14. Dự báo nhu cầu nguồn nhân lực của một tổ chức chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi yếu tố nào?
A. Mức độ hài lòng và tỷ lệ gắn kết của nhân viên hiện tại.
B. Kế hoạch sản xuất kinh doanh và mục tiêu chiến lược của tổ chức.
C. Kết quả của các chương trình đào tạo và phát triển gần đây.
D. Các chính sách về lương thưởng và phúc lợi của đối thủ.
Câu 15. Tuyển mộ nhân lực (Recruitment) được hiểu là quá trình nào sau đây?
A. Ra quyết định cuối cùng để lựa chọn ứng viên phù hợp nhất.
B. Đàm phán các điều khoản trong hợp đồng lao động với ứng viên.
C. Tìm kiếm và thu hút ứng viên nộp hồ sơ cho các vị trí cần tuyển.
D. Sàng lọc hồ sơ để loại bỏ những ứng viên không đạt yêu cầu.
Câu 16. Nguồn tuyển mộ nội bộ có ưu điểm nổi bật nào so với nguồn bên ngoài?
A. Tạo động lực phấn đấu cho nhân viên và tiết kiệm chi phí thích ứng.
B. Mang lại luồng tư duy mới và đa dạng hóa văn hóa doanh nghiệp.
C. Hạn chế sự hình thành các nhóm không chính thức gây mất đoàn kết.
D. Giúp tổ chức tiếp cận được một lượng lớn ứng viên tiềm năng.
Câu 17. Đâu là nhược điểm tiềm ẩn của việc quá lạm dụng nguồn tuyển mộ nội bộ?
A. Gây tốn kém chi phí và thời gian cho việc đăng tin tuyển dụng.
B. Có thể dẫn đến tình trạng chảy máu chất xám ra bên ngoài.
C. Ứng viên mới cần nhiều thời gian để hòa nhập với văn hóa công ty.
D. Có thể gây ra tư duy lối mòn và hạn chế sự đổi mới, sáng tạo.
Câu 18. Tuyển chọn nhân lực (Selection) là quá trình nhằm mục đích gì?
A. Thông báo rộng rãi về các vị trí trống để thu hút nhiều hồ sơ.
B. Xây dựng một danh sách các ứng viên tiềm năng cho tương lai.
C. Đánh giá và xác định ứng viên phù hợp nhất từ nhóm đã tuyển mộ.
D. Giới thiệu về văn hóa và môi trường làm việc của công ty.
Câu 19. Mục đích chính của việc phỏng vấn sâu trong quy trình tuyển chọn là gì?
A. Kiểm tra kiến thức chuyên môn đã được thể hiện trong hồ sơ.
B. Tìm hiểu động cơ, thái độ và sự phù hợp về văn hóa của ứng viên.
C. Thông báo kết quả trúng tuyển và thỏa thuận về mức lương.
D. Xác minh tính chính xác của các thông tin ứng viên đã cung cấp.
Câu 20. Trắc nghiệm trong tuyển chọn được sử dụng để đánh giá yếu tố nào của ứng viên mà hồ sơ khó thể hiện?
A. Kinh nghiệm làm việc tại các công ty trước đây.
B. Trình độ học vấn và các bằng cấp, chứng chỉ liên quan.
C. Trí thông minh, năng khiếu, tính cách và sở thích cá nhân.
D. Kỹ năng giao tiếp và khả năng trình bày trước đám đông.
Câu 21. Hội nhập nhân viên mới (Onboarding) là quá trình giúp họ làm quen với điều gì?
A. Chỉ làm quen với các đồng nghiệp trực tiếp trong cùng bộ phận.
B. Chỉ nắm rõ các quy định về kỷ luật và khen thưởng của công ty.
C. Chỉ học cách sử dụng các phần mềm và công cụ làm việc.
D. Công việc, đồng nghiệp, và văn hóa của toàn bộ tổ chức.
Câu 22. Đào tạo nguồn nhân lực được hiểu là hoạt động học tập nhằm mục đích gì?
A. Chuẩn bị cho nhân viên những năng lực để đảm nhận vị trí cao hơn.
B. Giúp người lao động thực hiện hiệu quả hơn chức năng, nhiệm vụ hiện tại.
C. Thay đổi nhận thức và định hướng nghề nghiệp lâu dài cho nhân viên.
D. Khám phá các tiềm năng ẩn giấu của người lao động trong tổ chức.
Câu 23. Phát triển nguồn nhân lực khác với đào tạo ở điểm nào?
A. Chỉ tập trung vào các kỹ năng kỹ thuật, nghiệp vụ cụ thể.
B. Có tính bắt buộc và được áp dụng cho toàn bộ nhân viên.
C. Định hướng cho tương lai, vượt ra ngoài phạm vi công việc hiện tại.
D. Thường diễn ra trong thời gian ngắn và có mục tiêu rõ ràng.
Câu 24. Đánh giá kết quả công việc là một quá trình có hệ thống nhằm mục đích gì?
A. Đo lường và nhận xét mức độ hoàn thành công việc so với tiêu chuẩn.
B. Xác định nhu cầu tuyển dụng nhân sự mới cho các phòng ban.
C. So sánh mức lương của công ty với mặt bằng chung của thị trường.
D. Xây dựng chương trình phúc lợi để giữ chân nhân tài cho tổ chức.
Câu 25. Kết quả của việc đánh giá thành tích công việc KHÔNG phải là cơ sở trực tiếp cho hoạt động nào sau đây?
A. Quyết định tăng lương, thưởng và các chế độ đãi ngộ khác.
B. Xây dựng kế hoạch đào tạo và phát triển năng lực cho nhân viên.
C. Hoạch định chiến lược marketing và phát triển sản phẩm mới.
D. Ra quyết định về thăng tiến, luân chuyển hoặc chấm dứt hợp đồng.
Câu 26. Trả công lao động về cơ bản là việc cung cấp những gì cho người lao động?
A. Chỉ bao gồm các khoản tiền lương và tiền thưởng định kỳ.
B. Chỉ bao gồm các phúc lợi phi tài chính như nghỉ mát, bảo hiểm.
C. Các cơ hội được đào tạo, học hỏi và thăng tiến trong sự nghiệp.
D. Tất cả các khoản tài chính và phi tài chính họ nhận được từ công việc.
Câu 27. Hệ thống trả công lao động hiệu quả cần đảm bảo nguyên tắc quan trọng nhất nào?
A. Đảm bảo mức trả cao hơn tất cả các đối thủ cạnh tranh.
B. Công bằng, hợp lý, minh bạch và có tác dụng tạo động lực.
C. Giữ bí mật tuyệt đối về mức lương của tất cả nhân viên.
D. Ưu tiên trả lương cao cho các vị trí quản lý cấp cao.
Câu 28. Phúc lợi (Benefits) trong hệ thống đãi ngộ có vai trò chính là gì?
A. Thay thế hoàn toàn cho tiền lương và các khoản thưởng.
B. Hỗ trợ, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người lao động.
C. Là công cụ để phân biệt đẳng cấp giữa các vị trí trong công ty.
D. Bù đắp cho những nhân viên không hoàn thành tốt công việc.
Câu 29. Quan hệ lao động được hiểu là mối quan hệ phát sinh giữa các bên nào?
A. Giữa các doanh nghiệp hoạt động trong cùng một lĩnh vực ngành nghề.
B. Giữa doanh nghiệp với các cơ quan quản lý nhà nước về lao động.
C. Giữa người lao động, người sử dụng lao động và các tổ chức liên quan.
D. Giữa các nhân viên trong cùng một phòng ban hoặc bộ phận.
Câu 30. Giải quyết tranh chấp lao động hiệu quả nhất nên bắt đầu bằng phương thức nào?
A. Đưa vụ việc ra tòa án lao động để phân xử theo pháp luật.
B. Yêu cầu sự can thiệp của các cơ quan quản lý nhà nước.
C. Thương lượng và hòa giải trực tiếp giữa các bên tại nơi làm việc.
D. Tổ chức đình công để gây áp lực lên người sử dụng lao động.