Trắc nghiệm Quốc phòng 10 – Bài 12: Kỹ thuật cấp cứu và chuyển thương

Làm bài thi

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 – Bài 12: Kỹ thuật cấp cứu và chuyển thương là một trong những đề thi thuộc Bài 12: Kỹ thuật cấp cứu và chuyển thương trong chương trình môn Giáo dục quốc phòng 10.

Bài học này cung cấp cho học sinh những kiến thức và kỹ năng cơ bản về kỹ thuật cấp cứu và chuyển thương, giúp học sinh có khả năng xử lý các tình huống khẩn cấp, bảo vệ tính mạng và sức khỏe cho bản thân và người khác. Trọng tâm của bài gồm các nội dung như: các nguyên tắc cấp cứu ban đầu, các kỹ thuật sơ cứu vết thương, cầm máu, băng bó, cố định xương gãy, hô hấp nhân tạo, ép tim ngoài lồng ngực, và các kỹ thuật chuyển thương. Ngoài ra, bài học còn giúp học sinh hiểu được tầm quan trọng của việc nắm vững các kỹ thuật cấp cứu và chuyển thương, từ đó vận dụng vào thực tiễn cuộc sống, sẵn sàng ứng phó với các tình huống tai nạn, thương tích.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Câu 1. Mục tiêu hàng đầu của cấp cứu ban đầu cho người bị thương là gì?
A. Chữa lành hoàn toàn vết thương.
B. Cứu sống nạn nhân và hạn chế tối đa các tổn thương.
C. Giảm đau cho nạn nhân.
D. Chuyển nạn nhân đến bệnh viện nhanh nhất có thể.

Câu 2. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản trong cấp cứu ban đầu?
A. Nhanh chóng và khẩn trương.
B. An toàn cho cả người cấp cứu và nạn nhân.
C. Gây đau đớn để nạn nhân tỉnh táo hơn.
D. Sử dụng đúng kỹ thuật và phương tiện sẵn có.

Câu 3. Thứ tự ưu tiên cấp cứu cho nhiều nạn nhân là gì?
A. Nạn nhân kêu la lớn nhất.
B. Nạn nhân bị thương nặng nhất.
C. Nạn nhân nguy hiểm tính mạng nhất (ưu tiên hô hấp, tuần hoàn).
D. Nạn nhân là người thân quen.

Câu 4. Biện pháp đầu tiên cần thực hiện khi phát hiện người bị thương chảy máu nhiều là gì?
A. Sát trùng vết thương bằng cồn.
B. Băng ép trực tiếp lên vết thương.
C. Cho nạn nhân uống thuốc cầm máu.
D. Chuyển ngay nạn nhân đến bệnh viện.

Câu 5. Khi băng bó vết thương, cần lưu ý điều gì?
A. Băng càng chặt càng tốt để cầm máu.
B. Băng đủ chặt để cầm máu nhưng không gây cản trở tuần hoàn.
C. Băng lỏng để vết thương thông thoáng.
D. Không cần băng bó, chỉ cần sát trùng vết thương.

Câu 6. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của sốc do mất máu?
A. Da xanh tái, lạnh.
B. Mạch nhanh, yếu.
C. Huyết áp tụt.
D. Da hồng hào, ấm.

Câu 7. Biện pháp xử trí ban đầu khi nạn nhân bị sốc do mất máu là gì?
A. Cho nạn nhân uống nước đường.
B. Đặt nạn nhân nằm đầu thấp, chân cao.
C. Ủ ấm cho nạn nhân.
D. Chườm mát cho nạn nhân.

Câu 8. Khi nạn nhân bị ngừng tim, ngừng thở, biện pháp cấp cứu đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Tiêm thuốc trợ tim.
B. Thực hiện hô hấp nhân tạo và ép tim ngoài lồng ngực.
C. Xoa bóp tim ngoài lồng ngực.
D. Chờ nhân viên y tế đến.

Câu 9. Tỷ lệ ép tim và thổi ngạt trong hồi sức tim phổi (CPR) cho người lớn là bao nhiêu?
A. 15 lần ép tim, 2 lần thổi ngạt.
B. 30 lần ép tim, 2 lần thổi ngạt.
C. 5 lần ép tim, 1 lần thổi ngạt.
D. 10 lần ép tim, 1 lần thổi ngạt.

Câu 10. Vị trí đặt tay chính xác để ép tim ngoài lồng ngực là ở đâu?
A. Xương ức, phía trên tim.
B. Nửa dưới xương ức.
C. Mỏm tim.
D. Xương sườn bên trái tim.

Câu 11. Khi nạn nhân bị bỏng, việc đầu tiên cần làm là gì?
A. Bôi thuốc mỡ kháng sinh lên vết bỏng.
B. Làm mát vết bỏng bằng nước sạch.
C. Băng kín vết bỏng bằng gạc khô.
D. Chọc vỡ các nốt phỏng nước.

Câu 12. Đối với vết bỏng nặng, sau khi sơ cứu ban đầu, cần làm gì tiếp theo?
A. Tiếp tục làm mát vết bỏng bằng nước.
B. Bôi thuốc bỏng lên vết thương.
C. Nhanh chóng chuyển nạn nhân đến cơ sở y tế.
D. Để vết bỏng tự khô và lành.

Câu 13. Khi sơ cứu gãy xương kín ở cẳng tay, cần cố định bằng cách nào?
A. Băng ép chặt cẳng tay.
B. Dùng nẹp cố định cẳng tay và khớp khuỷu, khớp cổ tay.
C. Kéo nắn xương về vị trí cũ.
D. Xoa bóp nhẹ nhàng cẳng tay.

Câu 14. Khi sơ cứu bong gân cổ chân, biện pháp nào sau đây là đúng?
A. Xoa bóp nóng vùng cổ chân bị bong gân.
B. Chườm lạnh vùng cổ chân bị bong gân trong 24-48 giờ đầu.
C. Cố gắng vận động nhẹ nhàng cổ chân.
D. Băng bó chặt cổ chân và hạn chế vận động hoàn toàn.

Câu 15. Phương tiện nào sau đây KHÔNG phù hợp để chuyển thương một người bị gãy chân trong điều kiện dã chiến?
A. Cáng cứu thương.
B. Ván gỗ.
C. Xe đạp.
D. Võng.

Câu 16. Khi chuyển thương nạn nhân bằng cáng, tư thế đặt nạn nhân như thế nào là phù hợp nhất trong hầu hết các trường hợp?
A. Nằm sấp.
B. Nằm ngửa.
C. Nằm nghiêng về bên phải.
D. Nằm nghiêng về bên trái.

Câu 17. Trong tình huống nào thì nên đặt nạn nhân nằm ở tư thế nằm sấp khi chuyển thương?
A. Nạn nhân bị gãy chân.
B. Nạn nhân bị tổn thương vùng lưng, cột sống (nếu không có tổn thương khác nghiêm trọng hơn).
C. Nạn nhân bị khó thở.
D. Nạn nhân bị chảy máu ở đầu.

Câu 18. Khi chuyển thương nạn nhân lên dốc, người khiêng cáng ở phía đầu dốc nên đi như thế nào?
A. Đi nhanh hơn để kéo cáng lên.
B. Đi chậm và bước ngắn để giữ thăng bằng cho cáng.
C. Đi lùi để quan sát phía sau.
D. Không cần chú ý đặc biệt, cứ đi bình thường.

Câu 19. Khi chuyển thương nạn nhân xuống dốc, người khiêng cáng ở phía cuối dốc nên đi như thế nào?
A. Đi nhanh hơn để đẩy cáng xuống.
B. Đi chậm và bước ngắn để hãm tốc độ của cáng.
C. Đi lùi để quan sát phía trước.
D. Không cần chú ý đặc biệt, cứ đi bình thường.

Câu 20. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc về kỹ năng chuyển thương?
A. Chọn phương tiện chuyển thương phù hợp.
B. Đánh giá tình trạng vết thương và ưu tiên cấp cứu.
C. Chẩn đoán chính xác bệnh của nạn nhân.
D. Thực hiện các tư thế khiêng, vác cáng an toàn.

Câu 21. Mục đích của việc phân loại thương vong (Triage) tại nơi xảy ra tai nạn hàng loạt là gì?
A. Để xác định danh tính nạn nhân.
B. Để xác định mức độ ưu tiên cấp cứu và chuyển thương cho từng nạn nhân.
C. Để thống kê số lượng nạn nhân bị thương và tử vong.
D. Để báo cáo tình hình cho cấp trên.

Câu 22. Trong phân loại thương vong, nạn nhân được ưu tiên cấp cứu và chuyển thương đầu tiên là những người thuộc nhóm nào?
A. Nhóm bị thương nhẹ, có thể tự đi lại.
B. Nhóm nguy kịch, có khả năng sống sót nếu được can thiệp kịp thời.
C. Nhóm bị thương quá nặng, tiên lượng tử vong cao.
D. Nhóm bị thương trung bình, cần điều trị nhưng không nguy hiểm tính mạng ngay.

Câu 23. Vai trò của người lính trong công tác cấp cứu và chuyển thương là gì?
A. Thay thế hoàn toàn nhân viên y tế chuyên nghiệp.
B. Thực hiện sơ cứu ban đầu và chuyển thương ban đầu, đảm bảo an toàn cho nạn nhân đến khi có sự hỗ trợ y tế chuyên nghiệp.
C. Chỉ quan sát và báo cáo tình hình thương vong.
D. Không có vai trò gì đặc biệt, công tác này là của nhân viên y tế.

Câu 24. Ý nghĩa của việc học tập kỹ thuật cấp cứu và chuyển thương trong môn Giáo dục quốc phòng và an ninh là gì?
A. Để học sinh trở thành bác sĩ, y tá.
B. Để học sinh có kiến thức, kỹ năng cơ bản để tự bảo vệ mình và giúp đỡ người khác trong tình huống khẩn cấp, góp phần bảo vệ cộng đồng.
C. Để học sinh đạt điểm cao trong môn học.
D. Để học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa.

Câu 25. Để nâng cao hiệu quả công tác cấp cứu và chuyển thương, yếu tố nào quan trọng nhất?
A. Có đầy đủ trang thiết bị y tế hiện đại.
B. Được huấn luyện, đào tạo bài bản, thường xuyên luyện tập và có tinh thần trách nhiệm cao.
C. Có nhiều nhân viên y tế chuyên nghiệp.
D. Có phương tiện chuyển thương hiện đại, tốc độ cao.

 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: