Trắc Nghiệm Răng – Hàm – Mặt – đề 2

Năm thi: 2023
Môn học: Răng – Hàm – Mặt
Trường: Răng – Hàm – Mặt
Người ra đề: PGS.TS. Nguyễn Thị Thanh Hà
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 25
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Răng – Hàm – Mặt
Trường: Răng – Hàm – Mặt
Người ra đề: PGS.TS. Nguyễn Thị Thanh Hà
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 25
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Trắc nghiệm Răng – Hàm – Mặt – đề 2 là một đề thi thuộc môn Răng – Hàm – Mặt, được thiết kế nhằm kiểm tra và củng cố kiến thức của sinh viên ngành Y đa khoa và chuyên ngành Răng – Hàm – Mặt. Đề thi này bao gồm các câu hỏi liên quan đến các bệnh lý răng miệng, cấu trúc và chức năng của răng, hàm, mặt, kỹ thuật chẩn đoán và điều trị nha khoa, cũng như các quy trình phòng ngừa và chăm sóc sức khỏe răng miệng. Mục tiêu của đề thi là giúp sinh viên nắm vững kiến thức cơ bản và nâng cao về chuyên ngành này, từ đó áp dụng hiệu quả vào thực tế lâm sàng. Đề thi thường được giảng dạy tại các trường đại học y khoa uy tín, như Đại học Y Dược TP.HCM (UMP), dưới sự hướng dẫn của các giảng viên và bác sĩ có chuyên môn sâu trong lĩnh vực Răng – Hàm – Mặt, tiêu biểu là PGS.TS. Nguyễn Thị Thanh Hà, một chuyên gia hàng đầu với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và điều trị lâm sàng. Đề thi này phù hợp cho sinh viên năm thứ ba trở lên, giúp chuẩn bị tốt cho các kỳ thi học phần và các kỳ thi lâm sàng trong môi trường bệnh viện. Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết về đề thi này và tham gia làm bài kiểm tra ngay để củng cố kiến thức và kỹ năng trong lĩnh vực Răng – Hàm – Mặt!

Đề thi trắc nghiệm Răng – Hàm – Mặt – đề 2 (có đáp án)

Câu 1: Theo White, yếu tố nào sau đây chi phối sâu răng đặc biệt nhất:
A. Fluor
B. Nước bọt
C. Vi khuẩn
D. Chất nền

Câu 2: Triệu chứng đau trong sâu ngà có đặc điểm sau:
A. Đau từng cơn
B. Đau ngừng khi hết kích thích
C. Đau liên tục
D. Đau kéo dài ít phút sau khi hết kích thích

Câu 3: Tổn thương sâu men thường thấy ở:
A. Hố rãnh mặt nhai
B. Mặt trong răng cối dưới
C. Mặt trong răng cửa giữa
D. Múi răng

Câu 4: Sâu ngà cần phải điều trị chủ yếu bằng cách:
A. Vệ sinh răng miệng
B. Trám kín lỗ sâu
C. Súc miệng với Fluor
D. Che tủy

Câu 5: Biến chứng nào xảy ra sớm nhất nếu không điều trị sâu ngà:
A. Tủy chết
B. Tủy hoại tử
C. Viêm tủy mãn
D. Viêm tủy cấp

Câu 6: Nguyên nhân gây viêm tủy cấp là:
A. Sâu men
B. Viêm nướu
C. Sâu ngà
D. Thiếu sản men

Câu 7: Viêm tủy không có khả năng hồi phục có thể gây nên:
A. Áp xe nha chu
B. Áp xe tái phát
C. Viêm quanh chóp răng mãn tính
D. Viêm quanh chóp răng cấp tính

Câu 8: Khi bị viêm tủy thường dễ bị hoại tử vì:
A. Chóp răng đóng kín
B. Tủy răng là một khối mô liên kết non
C. Tủy răng bị bao phủ bởi một lớp dày men và ngà
D. Tủy răng nằm trong 1 xoang cứng, kín và mạch máu tủy là mạch máu tận cùng

Câu 9: Triệu chứng của viêm tủy có khả năng hồi phục là:
A. Đau âm ỉ
B. Đau do kích thích và kéo dài vài giây sau khi hết kích thích
C. Đau tự phát
D. Đau do kích thích và hết đau khi hết kích thích

Câu 10: Viêm tủy kinh niên có dấu chứng:
A. Đau dữ dội
B. Gõ ngang đau
C. Đau thoáng qua khi có kích thích
D. Gõ dọc đau nhiều

Câu 11: Chẩn đoán viêm tủy cấp, chỉ cần dựa vào:
A. Triệu chứng chức năng
B. Gõ dọc
C. Phim X quang
D. Thử điện và nhiệt

Câu 12: Viêm quanh chóp cấp khác với viêm tủy cấp ở điểm:
A. Đau tự phát
B. Đau liên tục
C. Cảm giác răng trồi và lung lay
D. Gõ ngang đau

Câu 13: Điều trị viêm tủy cấp cần phải:
A. Che tủy
B. Lấy tủy toàn phần
C. Đặt dung dịch Eugenol
D. Dùng thuốc kháng sinh

Câu 14: Triệu chứng chức năng nổi bật của viêm quanh chóp cấp là:
A. Đau tự phát
B. Đau lan tỏa
C. Răng có cảm giác trồi, cắn đau
D. Đau dữ dội

Câu 15: Viêm tủy nếu không điều trị sẽ tiến triển theo tuần tự:
A. Áp xe quanh chóp cấp
B. Viêm quanh chóp răng mãn tính
C. Tủy chết
D. Viêm quanh chóp răng cấp tính

Câu 16: Theo điều tra sức khỏe răng hàm mặt toàn quốc ở Việt Nam năm 1999 – 2000, viêm nướu là một bệnh phổ biến gặp nhiều nhất ở lứa tuổi:
A. 12
B. 15
C. 12 – 15
D. 35 – 44

Câu 17: Dây chằng nha chu:
A. Là tổ chức mô liên kết có nguồn gốc trung bì
B. Gồm các sợi Collagen dễ bị đứt do lực cắn nhai
C. Thành phần chính là các tế bào và mạch máu
D. Chức năng cột răng vào xương ổ.

Câu 18: Đặc tính của nướu dính là:
A. Dai và chắc
B. Di động được
C. Dính chặt vào men răng và ximăng chân răng
D. Có màu hồng không dính vào men răng, tạo nên khe nướu

Câu 19: Nguyên nhân chủ yếu của bệnh nha chu:
A. Cao răng trên nướu
B. Cao răng dưới nướu
C. Mảng bám răng
D. Chế độ ăn nhiều đường

Câu 20: Các yếu tố nguy cơ của bệnh nha chu gồm:
A. Bệnh tiểu đường
B. Yếu tố miễn dịch
C. Bệnh lao
D. Chế độ ăn uống và dinh dưỡng

Câu 21: Dấu chứng chủ yếu của viêm nha chu phá hủy:
A. Răng lung lay và di chuyển
B. Có mủ
C. Đau âm ỉ kéo dài
D. Có túi nha chu

Câu 22: Dấu chứng chủ yếu để chẩn đoán phân biệt giữa viêm nướu và viêm nha chu là:
A. Chảy máu nướu
B. Đau nhức nhiều và có mủ
C. Tụt nướu
D. Có túi nha chu

Câu 23: Bệnh suy nha chu:
A. Thường xảy ra ở lứa tuổi 35 – 44
B. Là giai đoạn tiếp theo của bệnh viêm nha chu phá hủy
C. Chịu ảnh hưởng của yếu tố dinh dưỡng
D. Do nguyên nhân toàn thân là chủ yếu

Câu 24: Điều trị bệnh nha chu việc đầu tiên phải làm là:
A. Lấy cao răng
B. Nạo túi nha chu
C. Hướng dẫn vệ sinh răng miệng
D. Điều trị các sang thương cấp tính

Câu 25: Dự phòng khi bệnh chưa xảy ra bao gồm:
A. Lấy cao răng
B. Chụp phim X quang để phát hiện những tổn thương sớm
C. Điều trị sớm các sang thương cấp tính để tránh các biến chứng
D. Phẫu thuật nạo túi nha chu

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)