Trắc nghiệm Sinh học 11: Bài 16. Sinh trưởng và phát triển ở thực vật là một trong những đề thi thuộc Chương 3 – Sinh trưởng và phát triển ở sinh vật trong chương trình Sinh học 11.
Để làm tốt bài trắc nghiệm, học sinh cần nắm vững các kiến thức:
- Khái niệm sinh trưởng và phát triển ở thực vật
- Các giai đoạn sinh trưởng chính của cây
- Vai trò của các hoocmôn thực vật như auxin, gibberellin, xitôkinin,… cùng với
- Mối liên hệ giữa các yếu tố môi trường với sự phát triển của thực vật
👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với đề thi này và kiểm tra ngay khả năng của mình! 🚀
Trắc nghiệm Sinh học 11 Bài 16. Sinh trưởng và phát triển ở thực vật
Câu 1. Sinh trưởng sơ cấp ở thực vật một lá mầm diễn ra ở:
A. Mô phân sinh bên và mô phân sinh đỉnh rễ
B. Mô phân sinh đỉnh thân và mô phân sinh đỉnh rễ
C. Mô phân sinh lóng
D. Mô phân sinh bên và mô phân sinh lóng
Câu 2. Hoocmon nào sau đây kích thích sự phân chia tế bào mạnh mẽ ở thực vật?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Cytokinin
D. Axit Abscisic
Câu 3. Quá trình phát triển của thực vật là:
A. Sự tăng về kích thước và số lượng tế bào
B. Sự biến đổi về chất lượng của cơ thể
C. Toàn bộ những biến đổi diễn ra theo chu trình sống, bao gồm sinh trưởng, phân hóa tế bào và phát sinh hình thái
D. Sự tăng trưởng về kích thước của rễ, thân, lá
Câu 4. Tính hướng sáng của thân cây là do tác động của hoocmon nào?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Cytokinin
D. Ethylene
Câu 5. Nhóm hoocmon nào sau đây có vai trò chủ yếu trong việc gây ngủ của hạt và chồi, rụng lá, đóng khí khổng?
A. Auxin và Gibberellin
B. Cytokinin và Ethylene
C. Axit Abscisic và Ethylene
D. Gibberellin và Cytokinin
Câu 6. Phát triển của thực vật có hoa gồm mấy giai đoạn chính?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 7. Giai đoạn sinh sản sinh dưỡng của cây có hoa diễn ra khi:
A. Cây nảy mầm từ hạt
B. Cây con phát triển thành cây trưởng thành, có khả năng sinh sản sinh dưỡng
C. Cây ra hoa, kết quả, tạo hạt
D. Hạt nảy mầm thành cây con
Câu 8. Trong giai đoạn sinh sản sinh dưỡng, cây tập trung vào quá trình:
A. Sinh sản hữu tính
B. Sinh trưởng và phát triển các cơ quan sinh dưỡng
C. Hình thành hoa và quả
D. Phát tán hạt và quả
Câu 9. Hoocmon Gibberellin có vai trò sinh lý nào sau đây đối với thực vật?
A. Ức chế sự rụng lá và quả
B. Kích thích sự giãn dài tế bào, lóng thân
C. Thúc đẩy sự chín của quả
D. Ức chế sự nảy mầm của hạt
Câu 10. Ánh sáng đỏ có vai trò gì trong sự phát triển của thực vật?
A. Ức chế sự nảy mầm của hạt
B. Kích thích sự nảy mầm của hạt và hoạt động quang hợp
C. Thúc đẩy sự rụng lá
D. Không ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật
Câu 11. Phitocrom là thụ quan ánh sáng có vai trò điều khiển:
A. Tính hướng sáng của thân
B. Sự đóng mở khí khổng
C. Các phản ứng quang chu kỳ và quang hình thái
D. Sự vận chuyển nước và muối khoáng
Câu 12. Cây ngày ngắn là cây:
A. Chỉ ra hoa trong điều kiện ngày ngắn hơn đêm dài tới hạn
B. Chỉ ra hoa trong điều kiện ngày dài hơn đêm ngắn tới hạn
C. Ra hoa không phụ thuộc vào độ dài ngày đêm
D. Ra hoa khi ngày và đêm bằng nhau
Câu 13. Yếu tố môi trường nào ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của thực vật thông qua quá trình quang hợp?
A. Nhiệt độ
B. Ánh sáng
C. Độ ẩm
D. Dinh dưỡng khoáng
Câu 14. Nồng độ CO2 trong không khí tăng cao sẽ ảnh hưởng như thế nào đến quá trình quang hợp và sinh trưởng của thực vật?
A. Tăng cường quang hợp và sinh trưởng đến một giới hạn nhất định
B. Ức chế quang hợp và sinh trưởng
C. Không ảnh hưởng đến quang hợp và sinh trưởng
D. Chỉ ảnh hưởng đến quang hợp mà không ảnh hưởng đến sinh trưởng
Câu 15. Vai trò của nước đối với sự sinh trưởng và phát triển của thực vật là:
A. Dung môi hòa tan các chất dinh dưỡng
B. Nguyên liệu cho quá trình quang hợp
C. Duy trì độ trương của tế bào
D. Tất cả các vai trò trên
Câu 16. Nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào sau đây là nguyên tố đại lượng cần thiết cho thực vật?
A. Sắt (Fe)
B. Kẽm (Zn)
C. Nitơ (N)
D. Molipden (Mo)
Câu 17. Hiện tượng nào sau đây là ứng động không sinh trưởng?
A. Sự vươn lên của ngọn cây hướng về phía ánh sáng
B. Sự leo lên của tua cuốn cây mướp
C. Sự cụp lá của cây trinh nữ khi chạm vào
D. Sự sinh trưởng của rễ cây hướng xuống đất
Câu 18. Ứng động sinh trưởng là:
A. Vận động cảm ứng do sự khác biệt về tốc độ sinh trưởng của các tế bào ở hai phía cơ quan
B. Vận động cảm ứng do sự thay đổi sức trương nước của tế bào
C. Vận động không theo hướng kích thích
D. Vận động theo hướng kích thích
Câu 19. Ví dụ nào sau đây là ứng động tiếp xúc?
A. Hoa mười giờ nở vào buổi sáng
B. Lá cây họ đậu khép lại vào ban đêm
C. Tua cuốn của cây mướp quấn quanh vật bám
D. Rễ cây hướng về nguồn nước
Câu 20. Sinh trưởng thứ cấp ở thực vật hai lá mầm là kết quả hoạt động của:
A. Mô phân sinh bên (tầng phát sinh mạch và tầng phát sinh vỏ)
B. Mô phân sinh đỉnh thân
C. Mô phân sinh đỉnh rễ
D. Mô phân sinh lóng
Câu 21. Sinh trưởng thứ cấp giúp cây:
A. Tăng chiều cao
B. Tăng đường kính thân và rễ
C. Hình thành lá và hoa
D. Kéo dài rễ
Câu 22. Hoocmon Ethylene có vai trò sinh lý nào sau đây?
A. Kích thích sự phân chia tế bào
B. Kích thích sự giãn dài tế bào
C. Thúc đẩy sự chín của quả và rụng lá
D. Kích thích nảy mầm hạt
Câu 23. Điều kiện ngoại cảnh nào sau đây ảnh hưởng đến sự nảy mầm của hạt?
A. Ánh sáng
B. Nước, nhiệt độ, oxy
C. Dinh dưỡng khoáng
D. Độ ẩm không khí
Câu 24. Giai đoạn nào sau đây không thuộc giai đoạn phát triển của cây có hoa?
A. Giai đoạn phôi sinh
B. Giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng
C. Giai đoạn sinh trưởng sinh sản
D. Giai đoạn ngủ nghỉ
Câu 25. Hiện tượng nào sau đây là quang chu kỳ?
A. Sự vươn ngọn cây hướng sáng
B. Sự ra hoa của cây ngày ngắn và cây ngày dài
C. Sự đóng mở khí khổng
D. Sự rụng lá vào mùa đông

Thảo Linh là một tác giả và biên tập viên giàu kinh nghiệm tại DeThiTracNghiem.vn, chuyên cung cấp các bộ đề thi thử trắc nghiệm chất lượng cao, giúp học sinh và sinh viên ôn tập hiệu quả. Với sự am hiểu sâu rộng về giáo dục và kỹ năng biên soạn nội dung học thuật, Thảo Linh đã đóng góp nhiều bài viết giá trị, giúp người học tiếp cận kiến thức một cách hệ thống và dễ hiểu.