Trắc Nghiệm Sinh Trưởng Của Vi Sinh Vật là một phần quan trọng trong môn Sinh học Vi sinh vật, thường được giảng dạy tại các trường đại học có chuyên ngành Sinh học hoặc Công nghệ Sinh học. Đề thi này được biên soạn tại trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM, bởi TS. Phạm Thị Hồng Anh, một chuyên gia uy tín trong lĩnh vực vi sinh vật học. Đề thi tập trung vào kiến thức về quá trình sinh trưởng và phát triển của vi sinh vật, bao gồm các giai đoạn sinh trưởng, yếu tố ảnh hưởng và các ứng dụng thực tiễn. Sinh viên cần có hiểu biết sâu sắc về sinh lý vi sinh vật và các kỹ thuật liên quan để hoàn thành tốt bài thi này.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc Nghiệm Sinh Trưởng Của Vi Sinh Vật
1. VSV là gì?
A. Những cơ thể sống lớn mà mắt thường có thể nhìn thấy
B. Những cơ thể sống nhỏ bé mà mắt thường không nhìn thấy được
C. Những cơ thể sống không có cấu trúc tế bào
D. Những cơ thể sống chỉ tồn tại trong môi trường nước
2. Muốn quan sát VSV thì cần làm gì?
A. Quan sát dưới kính hiển vi
B. Quan sát bằng mắt thường
C. Quan sát dưới kính lúp
D. Quan sát bằng kính thiên văn
3. Môn vi sinh vật học là gì?
A. Môn khoa học nghiên cứu cấu tạo và hoạt động sống của VSV
B. Môn khoa học nghiên cứu cấu tạo và hoạt động sống của động vật
C. Môn khoa học nghiên cứu cấu tạo và hoạt động sống của thực vật
D. Môn khoa học nghiên cứu cấu tạo và hoạt động sống của con người
4. Đặc điểm nào sau đây không phải của VSV?
A. Kích thước rất nhỏ bé
B. Hấp thu nhiều, chuyển hóa nhanh
C. Sinh trưởng và phát triển chậm
D. Năng lực thích ứng mạnh, dễ phát sinh biến dị
5. Một vi khuẩn lactic trong 1 giờ có thể phân giải được gì?
A. Phân giải một lượng đường lactose nhỏ hơn khối lượng của chúng
B. Phân giải một lượng đường lactose bằng khối lượng của chúng
C. Phân giải một lượng đường lactose lớn hơn 100-10000 lần so với khối lượng của chúng
D. Không phân giải được đường lactose
6. Tổng hợp protein của nấm men gấp bao nhiêu lần so với đậu tương và so với trâu bò?
A. Gấp 10 lần so với đậu tương và 100 lần so với trâu bò
B. Gấp 100 lần so với đậu tương và 1000 lần so với trâu bò
C. Gấp 1000 lần so với đậu tương và 100000 lần so với trâu bò
D. Gấp 10000 lần so với đậu tương và 1000000 lần so với trâu bò
7. Nhiệt độ mà VSV có thể thích ứng là?
A. -196°C, -253°C, 250°C, 300°C
B. -100°C, -200°C, 200°C, 300°C
C. -50°C, -100°C, 100°C, 200°C
D. -10°C, -20°C, 20°C, 30°C
8. Nhiều VSV phát triển tốt trong môi trường nào?
A. Môi trường có oxy
B. Môi trường tuyệt đối kỵ khí
C. Môi trường có ánh sáng
D. Môi trường có nhiệt độ thấp
9. Một số nấm sợi phát triển dày đặc trong môi trường nào?
A. Môi trường có nồng độ Formol rất cao
B. Môi trường có nồng độ muối cao
C. Môi trường có nồng độ đường cao
D. Môi trường có nồng độ acid cao
10. Sinh vật dễ phát sinh biến dị là?
A. Động vật đa bào
B. Thực vật đa bào
C. VSV đa số là đơn bào, đơn bội, sinh sản nhanh, số lượng nhiều, tiếp xúc trực tiếp với môi trường sống
D. Sinh vật đa bào, sinh sản chậm
11. Tần số biến dị là?
A. 10^-3 – 10^-4
B. 10^-5 – 10^-10
C. 10^-7 – 10^-8
D. 10^-9 – 10^-12
12. Hình thức biến dị thường gặp là?
A. Đột biến nhiễm sắc thể
B. Đột biến gen
C. Đột biến cấu trúc
D. Đột biến số lượng
13. Phân bố rộng ở VSV bao gồm?
A. Biển khơi, núi cao
B. Động vật, thực vật
C. Không khí, đồ dùng
D. Cơ thể người
14. Lịch sử phát triển của VSV bắt đầu từ khi nào?
A. Nấu rượu cách đây 6000 năm
B. Lên men lactic: 3500 trước CN
C. Cả hai đáp án trên
D. Không có đáp án đúng
15. Lịch sử phát triển của VSV gồm mấy giai đoạn?
A. 2 giai đoạn
B. 3 giai đoạn
C. 4 giai đoạn
D. 5 giai đoạn
16. Lần đầu tiên quan sát thấy VSV bằng kính hiển vi tự tạo có độ phóng đại 270-300 lần là ai?
A. Louis Pasteur
B. Robert Koch
C. Anton van Leeuwenhoek
D. Richard Petri
17. Ông tổ của ngành VSV thực nghiệm là ai?
A. Louis Pasteur
B. Robert Koch
C. Anton van Leeuwenhoek
D. Richard Petri
18. Ai khám phá ra vi trùng gây bệnh lao vào năm 1882?
A. Louis Pasteur
B. Robert Koch
C. Anton van Leeuwenhoek
D. Richard Petri
19. Ai thiết kế hộp Petri vào năm 1887?
A. Louis Pasteur
B. Robert Koch
C. Anton van Leeuwenhoek
D. Richard Petri
20. Phát hiện ra siêu vi khuẩn (virus) gây bệnh đốm thuốc lá vào năm nào?
A. 1892
B. 1896
C. Cả hai đáp án trên
D. Không có đáp án đúng
21. Ai tách được chủng nấm sinh chất kháng sinh vào năm 1928?
A. Louis Pasteur
B. Robert Koch
C. Alexander Fleming
D. Richard Petri
22. Hệ thống 5 giới của VSV bao gồm?
A. Thực vật, động vật, nấm, nguyên sinh, khởi sinh
B. Thực vật, động vật, nấm, vi khuẩn, virus
C. Thực vật, động vật, nấm, tảo, vi khuẩn
D. Thực vật, động vật, nấm, nguyên sinh, vi khuẩn
23. Vị trí của VSV trong hệ thống phân loại bao gồm?
A. Giới, ngành, lớp, bộ, họ
B. Giới, lớp, bộ, họ, loài
C. Giới, ngành, bộ, họ, loài
D. Giới, ngành, lớp, họ, loài
24. Penicillin ban đầu có nồng độ bao nhiêu?
A. 10 đơn vị/ml
B. 20 đơn vị/ml
C. 50 đơn vị/ml
D. 100 đơn vị/ml
25. Hiện nay, penicillin có nồng độ bao nhiêu?
A. 50000 đơn vị/ml
B. 75000 đơn vị/ml
C. 100000 đơn vị/ml
D. 150000 đơn vị/ml
26. Acid glutamic ban đầu có nồng độ bao nhiêu?
A. 0.5-1g/l
B. 1-2g/l
C. 2-3g/l
D. 3-4g/l
27. Hiện nay, acid glutamic có nồng độ bao nhiêu?
A. 100g/l
B. 120g/l
C. 150g/l
D. 180g/l
28. Thời gian sinh trưởng của E. coli là bao nhiêu?
A. 10-15 phút
B. 12-20 phút
C. 20-30 phút
D. 30-40 phút
29. Thời gian sinh trưởng của S. cerevisiae là bao nhiêu?
A. 60 phút
B. 90 phút
C. 120 phút
D. 150 phút
30. Thời gian sinh trưởng của tảo cholera là bao nhiêu?
A. 5 giờ
B. 6 giờ
C. 7 giờ
D. 8 giờ
31. Thời gian sinh trưởng của chuột là bao nhiêu?
A. 15 ngày
B. 17 ngày
C. 19 ngày
D. 21 ngày
32. Vai trò của VSV trong các lĩnh vực nào?
A. Nông nghiệp
B. Y học
C. Công nghiệp
D. Tất cả các đáp án trên
33. Khái niệm về vi khuẩn (bacterium, bacteria) là gì?
A. Là vi sinh vật đa bào (Eukaryote)
B. Là vi sinh vật đơn bào (Procaryote)
C. Có kích thước rất lớn
D. Có cấu tạo phức tạp
34. F+ là gì?
A. Pili giới tính: tham gia vào quá trình tiếp hợp
B. Pili không giới tính: truyền vật chất di truyền
C. Pili giúp di động
D. Pili giúp bám vào bề mặt
35. F- là gì?
A. Pili giới tính: tham gia vào quá trình tiếp hợp
B. Pili không giới tính: truyền vật chất di truyền
C. Pili giúp di động
D. Pili giúp bám vào bề mặt
36. Công dụng của màng nhầy (capsule) là gì?
A. Bảo vệ tế bào
B. Là nơi tích lũy chất dinh dưỡng
C. Giúp bám vào giá thể
D. Tất cả các đáp án trên
37. Bản chất hóa học của capsule là gì?
A. Polysaccharide
B. Polyoepeptide
C. Protein
D. 98% nước
38. Thành tế bào chiếm bao nhiêu phần trăm trọng lượng khô của tế bào?
A. 10-20%
B. 20-30%
C. 30-40%
D. 40-50%
39. Thành phần hóa học cơ bản của thành tế bào là gì?
A. Cellulose và hemicellulose
B. Peptidoglycan và acid teichoic
C. Chitin và glucan
D. Lignin và pectin
40. 30S + 50S = 70S. S là gì?
A. Tốc độ lắng đọng ly tâm
B. Tốc độ di chuyển trong gel
C. Tốc độ phân tách
D. Tốc độ khuếch tán
41. Thành phần hóa học của ribosome là gì?
A. 20-40% RNA, 60-80% protein
B. 40-60% RNA, 35-60 protein
C. 60-80% RNA, 20-40% protein
D. 80-100% RNA, 0-20% protein
42. Trung tâm tổng hợp protein của tế bào là gì?
A. Nhân tế bào
B. Ribosome
C. Màng sinh chất
D. Ty thể
43. Ribosome nằm ở đâu trong tế bào?
A. Nằm tự do trong tế bào chất, phần ít bám trên màng sinh chất
B. Nằm trong nhân tế bào
C. Nằm trên màng nhân
D. Nằm trong ty thể
44. Chứa đựng thông tin di truyền chủ yếu của tế bào là gì?
A. Ribosome
B. Thể nhân (nucleoid)
C. Màng sinh chất
D. Ty thể
45. Một nhiễm sắc thể duy nhất tạo bởi một sợi DNA xoắn kép, rất dài và cuộn lại thành búi xoắn là gì?
A. Ribosome
B. Thể nhân
C. Plasmid
D. Ty thể
46. Có khả năng sao chép độc lập là gì?
A. Ribosome
B. Thể nhân
C. Plasmid DNA
D. Ty thể
47. Những sợi DNA kép, dạng vòng kín, nằm ngoài nhiễm sắc thể, không là yếu tố nhất thiết đối với sự sống của tế bào là gì?
A. Ribosome
B. Thể nhân
C. Plasmid DNA
D. Ty thể
48. Hạt dự trữ được hình thành khi nào?
A. Khi tế bào tổng hợp quá nhiều, giúp dự trữ thức ăn
B. Khi tế bào thiếu dinh dưỡng
C. Khi tế bào bị tổn thương
D. Khi tế bào phân chia
49. Hạt dự trữ có mấy loại?
A. 2 loại
B. 3 loại
C. 4 loại
D. 5 loại
50. Điều kiện hình thành nội bào tử là gì?
A. Trong điều kiện khắc nghiệt: một tế bào chỉ tạo một nội bào tử
B. Thường gặp ở gram dương, khi tạo, tế bào bị mất 70% nước
C. Cả hai đáp án trên
D. Tất cả đều đúng
Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.