Trắc Nghiệm Lịch Sử 11 Cánh Diều Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng là đề ôn tập chuyên sâu, giúp học sinh khám phá một trong những cuộc cải cách hành chính quy mô và đồng bộ nhất trong lịch sử Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX. Bài học này tập trung làm rõ bối cảnh đất nước sau khi được thống nhất dưới triều Nguyễn, vua Minh Mạng đã thực hiện hàng loạt chính sách cải cách lớn nhằm mục tiêu xây dựng một nhà nước quân chủ trung ương tập quyền vững mạnh, thống nhất và hiệu quả. Học sinh sẽ được tìm hiểu chi tiết về các nội dung cải cách từ trung ương đến địa phương, đặc biệt là trong lĩnh vực hành chính. Đây là một phần kiến thức cực kỳ quan trọng trong chương trình sử 11 cánh diều chương 5, giúp lý giải nền tảng cho sự tồn tại của triều Nguyễn.
Trọng tâm của trắc nghiệm Sử 11 sẽ đi sâu vào các quyết sách cải cách lớn của Minh Mạng, nổi bật là việc bãi bỏ Bắc Thành và Gia Định Thành, chia cả nước thành 30 tỉnh và một phủ Thừa Thiên, qua đó thống nhất hệ thống hành chính trên toàn quốc. Các câu hỏi sẽ yêu cầu học sinh phân tích mục đích, ý nghĩa và tác động của những chính sách này đối với việc củng cố quyền lực trung ương, ổn định xã hội và phát triển đất nước. Để nắm vững giai đoạn lịch sử quan trọng này và đạt kết quả cao, hãy cùng Dethitracnghiem.vn rèn luyện qua các dạng bài tập đa dạng và bám sát thực tế. Đây là tài liệu hữu ích, không thể thiếu trong kho tàng Trắc nghiệm ôn tập lớp 11.
Trắc Nghiệm Sử 11 Cánh Diều
Bài 11: Cuộc cải cách của Minh Mạng
Câu 1: Cuộc cải cách của Minh Mạng được tiến hành bắt đầu từ năm nào?
A. 1802
B. 1820
C. 1831
D. 1834
Câu 2: Trước cuộc cải cách của Minh Mạng, triều đình trung ương ở Phú Xuân trực tiếp kiểm soát bao nhiêu trấn?
A. 4 trấn và 7 dinh
B. 5 trấn và 11 dinh
C. 4 dinh và 7 trấn
D. 5 dinh và 11 trấn
Câu 3: Minh Mạng là vị vua thứ mấy của triều Nguyễn?
A. Vua thứ nhất
B. Vua thứ hai
C. Vua thứ ba
D. Vua thứ tư
Câu 4: Hệ thống cơ quan chủ chốt của triều đình dưới thời Minh Mạng gồm những cơ quan nào?
A. Nội các, Đô sát viện, Cơ mật viện, Lục bộ, Lục khoa, Lục tự
B. Nội các, Đô sát viện, Cơ mật viện, Lục bộ, Thái y viện, Quốc tử giám
C. Nội các, Đô sát viện, Cơ mật viện, Lục khoa, H翰 lâm viện, Lục tự
D. Nội các, Cơ mật viện, Lục bộ, Lục khoa, Lục tự, Quốc sử quán
Câu 5: Cơ quan nào được thành lập năm 1829 với nhiệm vụ giúp vua soạn thảo văn bản, tiếp nhận công văn?
A. Đô sát viện
B. Cơ mật viện
C. Nội các
D. Lục bộ
Câu 6: Năm 1831-1832, Minh Mạng đã chia cả nước thành bao nhiêu tỉnh?
A. 20 tỉnh và Phủ Thừa Thiên
B. 30 tỉnh và Phủ Thừa Thiên
C. 31 tỉnh và Phủ Thừa Thiên
D. 25 tỉnh và Phủ Thừa Thiên
Câu 7: Dưới thời Minh Mạng, hai cơ quan nào có nhiệm vụ giúp việc cho Tổng đốc, Tuần phủ?
A. Bố chính ty và Án sát ty
B. Lãnh binh và Đốc học
C. Bố chính ty và Đốc học
D. Án sát ty và Lãnh binh
Câu 8: Đứng đầu các tỉnh dưới thời Minh Mạng là chức quan nào?
A. Tổng đốc, Tuần phủ
B. Tri phủ, Tri huyện
C. Cai tổng, Lí trưởng
D. Án sát, Bố chính
Câu 9: Cơ quan nào có nhiệm vụ tham mưu, tư vấn cho nhà vua về các vấn đề quân sự, quốc phòng?
A. Nội các
B. Đô sát viện
C. Lục bộ
D. Cơ mật viện
Câu 10: Phép Hồi tị dưới thời Minh Mạng quy định điều gì?
A. Quan lại không được lấy vợ ở nơi mình cai quản
B. Quan lại không được làm quan ở quê hương
C. Quan lại không được tậu ruộng đất ở địa phương
D. Quan lại không được tham gia buôn bán lớn
Câu 11: Mục tiêu chính trong cuộc cải cách của Minh Mạng là gì?
A. Xóa bỏ hoàn toàn bộ máy hành chính cũ
B. Tăng cường quyền lực cho chính quyền địa phương
C. Xây dựng một hệ thống chính quyền quy củ, hiệu quả
D. Giảm bớt số lượng các cơ quan hành chính
Câu 12: Trước cải cách, vùng Bắc Thành và Gia Định Thành được cai quản bởi chức quan nào?
A. Tổng trấn
B. Tuần phủ
C. Tổng đốc
D. Tri phủ
Câu 13: Cơ quan nào được thành lập năm 1832 có chức năng can gián nhà vua và giám sát quan lại?
A. Đô sát viện
B. Cơ mật viện
C. Nội các
D. Tam pháp ty
Câu 14: Theo sơ đồ bộ máy chính quyền địa phương, cấp nào nằm giữa cấp Tỉnh và cấp Tổng?
A. Cấp Châu
B. Cấp Phủ
C. Cấp Xã
D. Cấp Huyện
Câu 15: Việc bãi bỏ chức Tổng trấn ở Bắc Thành và Gia Định Thành cho thấy điều gì?
A. Tăng cường tính tự trị cho các địa phương
B. Tập trung quyền lực tuyệt đối vào tay nhà vua
C. Giảm nhẹ gánh nặng cho triều đình trung ương
D. Trao thêm quyền hành cho các quan địa phương
Câu 16: Việc đặt ra các chức vụ Tổng đốc, Tuần phủ, Bố chính ty, Án sát ty nhằm mục đích gì?
A. Phân chia quyền lực, giám sát lẫn nhau
B. Tăng cường sức mạnh quân sự địa phương
C. Đẩy mạnh phát triển kinh tế nông nghiệp
D. Giảm bớt số lượng quan lại trong bộ máy
Câu 17: Ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc cải cách hành chính dưới thời Minh Mạng là gì?
A. Hoàn thành việc thống nhất đất nước về mặt hành chính
B. Giúp cho nền kinh tế hàng hóa phát triển mạnh mẽ
C. Thúc đẩy sự giao lưu văn hóa giữa các vùng miền
D. Tạo điều kiện cho các địa phương tự quyết định
Câu 18: Nội dung nào không phải là kết quả của cuộc cải cách của Minh Mạng?
A. Hệ thống hành chính được thống nhất, chặt chẽ
B. Quyền lực của hoàng đế và triều đình được củng cố
C. Tình hình an ninh – xã hội ở địa phương ổn định
D. Quyền lực của các quan lại địa phương được tăng cao
Câu 19: Đặc điểm nổi bật của bộ máy chính quyền trung ương sau cải cách của Minh Mạng là gì?
A. Phân tán quyền lực giữa các cơ quan khác nhau
B. Quyền lực tập trung vào tay nhà vua một cách cao độ
C. Các cơ quan có quyền tự quyết trong lĩnh vực của mình
D. Vai trò của các đại thần có uy tín được đề cao
Câu 20: Di sản quan trọng nhất mà cuộc cải cách của Minh Mạng để lại là gì?
A. Mô hình quân chủ chuyên chế tập quyền cao độ
B. Nền tảng cho chế độ cai trị của nhà Nguyễn
C. Cấu trúc phân cấp hành chính tỉnh, huyện, xã
D. Hệ thống các cơ quan chuyên môn hóa cao
