Trắc Nghiệm Lịch Sử 11 Cánh Diều Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông là một chuyên đề đặc biệt quan trọng, không chỉ củng cố kiến thức lịch sử mà còn bồi đắp sâu sắc ý thức về chủ quyền quốc gia. Bài học này cung cấp cho học sinh một cái nhìn toàn diện về Biển Đông với tư cách là một vùng biển chiến lược, một phần lãnh thổ thiêng liêng không thể tách rời của Tổ quốc Việt Nam. Học sinh sẽ được tìm hiểu về vị trí địa lý, nguồn tài nguyên phong phú, vai trò là tuyến hàng hải quốc tế huyết mạch và vị trí chiến lược trong công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước qua hàng nghìn năm lịch sử. Đây là nội dung mang tính thời sự và có ý nghĩa giáo dục to lớn trong các bài trắc nghiệm Lịch sử 11 chương 6 cánh diều.
Trọng tâm của trắc nghiệm Sử 11 sẽ tập trung vào việc xác định các bằng chứng lịch sử và pháp lý khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Các câu hỏi sẽ yêu cầu học sinh phân tích được những thách thức mà Việt Nam đang đối mặt trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo và hiểu rõ chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước ta trong việc giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, dựa trên luật pháp quốc tế. Để nắm vững và có góc nhìn đúng đắn về vấn đề thiêng liêng này, hãy cùng Dethitracnghiem.vn ôn luyện qua các câu hỏi được chọn lọc kỹ càng. Đây là tài liệu không thể thiếu trong bộ Trắc nghiệm môn học lớp 11.
Trắc Nghiệm Sử 11 Cánh Diều
Bài 12: Vị trí và tầm quan trọng của Biển Đông
Câu 1: Theo nội dung trong bài, Biển Đông nằm ở rìa phía tây của đại dương nào?
A. Ấn Độ Dương
B. Đại Tây Dương
C. Thái Bình Dương
D. Bắc Băng Dương
Câu 2: Giàn khoan dầu khí được đề cập trong bài viết có tên là gì?
A. Bạch Hổ
B. Đại Hùng
C. Rồng
D. Cá Voi Xanh
Câu 3: Theo thông tin trong bài, Biển Đông là vùng biển chung của bao nhiêu quốc gia?
A. 7 quốc gia
B. 8 quốc gia
C. 9 quốc gia
D. 10 quốc gia
Câu 4: Quốc gia nào sau đây không có vùng biển chung với Biển Đông?
A. Việt Nam
B. Cam-pu-chia
C. Ma-lai-xi-a
D. Mi-an-ma
Câu 5: Biển Đông được coi là tuyến đường vận tải quốc tế nhộn nhịp thứ mấy trên thế giới?
A. Thứ nhất
B. Thứ hai
C. Thứ ba
D. Thứ tư
Câu 6: Diện tích của Biển Đông rộng khoảng bao nhiêu km²?
A. Hơn 1,447 triệu km²
B. Hơn 2,447 triệu km²
C. Hơn 3,447 triệu km²
D. Hơn 4,447 triệu km²
Câu 7: Hệ thống đảo của Việt Nam được chia thành mấy nhóm chính?
A. 2 nhóm (đảo ven bờ và đảo xa bờ)
B. 3 nhóm (đảo tiền tiêu, đảo lớn, đảo xa bờ)
C. 4 nhóm (tiền tiêu, lớn, ven bờ, quần đảo)
D. 5 nhóm (tiền tiêu, lớn, ven bờ, quần đảo)
Câu 8: Nguồn tài nguyên khoáng sản nào được coi là đặc biệt quan trọng ở Biển Đông?
A. Than đá và sắt
B. Vàng và bạc
C. Dầu mỏ và khí tự nhiên
D. Cát và muối
Câu 9: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được xếp vào nhóm đảo nào của Việt Nam?
A. Đảo tiền tiêu
B. Đảo lớn
C. Đảo ven bờ
D. Đảo xa bờ
Câu 10: Eo biển nào được coi là hành lang hàng hải chính giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương?
A. Eo biển Ma-lắc-ca
B. Eo biển Xun-đa
C. Eo biển Lôm-bốc
D. Eo biển Đài Loan
Câu 11: Theo Bộ Năng lượng Mỹ, trữ lượng dầu đã được kiểm chứng ở Biển Đông là khoảng bao nhiêu?
A. 5 tỉ thùng
B. 7 tỉ thùng
C. 9 tỉ thùng
D. 11 tỉ thùng
Câu 12: Khoảng bao nhiêu phần trăm lượng hàng hoá vận chuyển của các nước ASEAN đi qua Biển Đông?
A. 35%
B. 45%
C. 55%
D. 65%
Câu 13: Quần đảo Hoàng Sa trực thuộc đơn vị hành chính nào của Việt Nam?
A. Huyện đảo Hoàng Sa, tỉnh Khánh Hòa
B. Huyện đảo Hoàng Sa, thành phố Đà Nẵng
C. Huyện đảo Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
D. Huyện đảo Phú Quý, tỉnh Bình Thuận
Câu 14: Quần đảo Trường Sa nằm trong khoảng vĩ độ nào?
A. 6°50’B đến 12°B
B. 15°45’B đến 17°15’B
C. 10°B đến 15°B
D. 5°B đến 10°B
Câu 15: Quần đảo Trường Sa được chia thành bao nhiêu cụm đảo chính?
A. 6 cụm
B. 7 cụm
C. 8 cụm
D. 9 cụm
Câu 16: Về mặt chính trị, Biển Đông là nơi giao thoa của những nền văn hoá nào?
A. Trung Quốc, Nhật Bản, Đông Nam Á lục địa
B. Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á hải đảo và lục địa
C. Ấn Độ, Nhật Bản, Đông Nam Á hải đảo
D. Trung Quốc, Hàn Quốc, Đông Nam Á hải đảo
Câu 17: Các đảo và quần đảo trên Biển Đông KHÔNG tạo cơ sở để phát triển lĩnh vực nào sau đây?
A. Khai thác dầu khí, đóng tàu
B. Nuôi trồng và chế biến thủy sản
C. Trồng cây công nghiệp lâu năm
D. Du lịch và dịch vụ hàng hải
Câu 18: Vị trí của quần đảo nào thuận lợi cho việc xây dựng các trạm thông tin, trạm dừng chân cho tàu thuyền?
A. Quần đảo Hoàng Sa
B. Quần đảo Trường Sa
C. Quần đảo Thổ Chu
D. Quần đảo Côn Đảo
Câu 19: Ý nghĩa quan trọng nhất của hệ thống đảo và quần đảo của Việt Nam về mặt an ninh quốc phòng là gì?
A. Tạo cơ sở phát triển kinh tế biển
B. Hình thành tuyến phòng thủ nhiều tầng
C. Mở rộng giao thương với thế giới
D. Khẳng định chủ quyền lãnh thổ
Câu 20: Điều gì làm cho vị thế địa kinh tế của Biển Đông ở khu vực châu Á – Thái Bình Dương trở nên quan trọng?
A. Là điểm giao thông quan trọng bậc nhất
B. Có nguồn tài nguyên sinh vật đa dạng
C. Là nơi tập trung nhiều cảng biển lớn
D. Có tiềm năng năng lượng tái tạo dồi dào
