Trắc Nghiệm Lịch Sử 11 Cánh Diều Bài 13: Việt Nam và Biển Đông là đề thi khẳng định kiến thức, tiếp nối trực tiếp chuyên đề về vị trí chiến lược của Biển Đông, đi sâu vào quá trình lịch sử xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam. Bài học này cung cấp những bằng chứng lịch sử và pháp lý vững chắc, chứng minh quá trình khai phá, quản lý liên tục và hòa bình của nhà nước Việt Nam qua các thời kỳ đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Học sinh sẽ được tiếp cận với các nguồn tư liệu quý giá như châu bản triều Nguyễn, các bản đồ cổ của Việt Nam và phương Tây, qua đó xây dựng một niềm tin vững chắc vào chủ quyền thiêng liêng của dân tộc. Đây là nội dung mang tính cốt lõi, không chỉ kiểm tra kiến thức mà còn giáo dục trách nhiệm công dân, thường được nhấn mạnh trong các bài trắc nghiệm sử lớp 11 chương 6 cánh diều.
Trọng tâm của trắc nghiệm Sử 11 sẽ tập trung vào việc yêu cầu học sinh nhận diện và phân tích các tư liệu lịch sử, các mốc thời gian quan trọng trong quá trình nhà nước Việt Nam thực thi chủ quyền trên Biển Đông. Các câu hỏi sẽ xoay quanh vai trò của các tổ chức như đội Hoàng Sa, đội Bắc Hải và các văn bản pháp lý quan trọng được ban hành qua các triều đại phong kiến, cũng như lập trường nhất quán của Đảng và Nhà nước ta trong đấu tranh bảo vệ chủ quyền hiện nay. Để củng cố vững chắc mảng kiến thức đặc biệt quan trọng này, hãy cùng Dethitracnghiem.vn hệ thống hóa thông tin qua các bộ đề trắc nghiệm được biên soạn chi tiết và khoa học. Đây là một phần không thể thiếu để hoàn thiện kiến thức trong bộ Trắc nghiệm môn học lớp 11.
Trắc Nghiệm Sử 11 Cánh Diều
Bài 13: Việt Nam và Biển Đông
Câu 1: Hằng năm, Lễ Khao lề thế lính Hoàng Sa được tổ chức ở đâu?
A. Tỉnh Quảng Nam
B. Huyện đảo Trường Sa
C. Huyện đảo Lý Sơn
D. Thành phố Đà Nẵng
Câu 2: Theo nội dung bài học, Việt Nam có đường bờ biển dài khoảng bao nhiêu?
A. 2.260 km
B. 3.260 km
C. 4.260 km
D. 5.260 km
Câu 3: Vào thế kỷ XVII, chúa Nguyễn đã cho lập đội quân nào để đến khai thác sản vật và thực thi chủ quyền tại quần đảo Hoàng Sa?
A. Đội Bắc Hải
B. Đội Hoàng Sa
C. Đội Trường Sa
D. Đội Cát Vàng
Câu 4: Hệ thống cảng biển của Việt Nam được xây dựng dọc bờ biển là điều kiện thuận lợi để phát triển ngành nào?
A. Du lịch và dịch vụ
B. Thương mại hàng hải
C. Khai thác dầu khí
D. Nuôi trồng thủy sản
Câu 5: Bản đồ nào được vẽ vào năm 1838 đã ghi rõ “Hoàng Sa”, “Vạn Lý Trường Sa” thuộc lãnh thổ Việt Nam?
A. An Nam đại quốc họa đồ
B. Hồng Đức bản đồ
C. Đại Nam nhất thống toàn đồ
D. Thiên hạ bản đồ
Câu 6: Chủ trương nhất quán của Việt Nam trong việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông là gì?
A. Sử dụng biện pháp quân sự
B. Kêu gọi sự can thiệp của nước ngoài
C. Dùng các biện pháp hòa bình
D. Chấp nhận hiện trạng tranh chấp
Câu 7: Dưới triều Nguyễn, bên cạnh Đội Hoàng Sa còn có đội nào được lập ra để kiểm soát khu vực Biển Đông?
A. Đội Côn Lôn
B. Đội Bắc Hải
C. Đội Phú Quốc
D. Đội Hà Tiên
Câu 8: Theo Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954, chính quyền nào đã tiếp quản và quản lí chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?
A. Việt Nam Dân chủ Cộng hoà
B. Chính phủ Cách mạng lâm thời
C. Việt Nam Cộng hoà
D. Mặt trận Dân tộc Giải phóng
Câu 9: Năm 1982, Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã quyết định thành lập huyện đảo Hoàng Sa trực thuộc đơn vị hành chính nào?
A. Tỉnh Quảng Nam – Đà Nẵng (cũ)
B. Tỉnh Phú Khánh (cũ)
C. Thành phố Đà Nẵng
D. Tỉnh Khánh Hoà
Câu 10: Sự kiện Trung Quốc dùng vũ lực chiếm đóng các đảo còn lại ở quần đảo Hoàng Sa của Việt Nam Cộng hòa diễn ra vào thời gian nào?
A. Tháng 1 năm 1974
B. Tháng 4 năm 1975
C. Tháng 3 năm 1988
D. Tháng 8 năm 1995
Câu 11: Văn bản pháp lý quan trọng nào của quốc tế được Việt Nam sử dụng làm cơ sở để giải quyết tranh chấp biển?
A. Hiến chương Liên hợp quốc
B. Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC)
C. Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS)
D. Hiệp định Pa-ri về Việt Nam năm 1973
Câu 12: Về mặt quốc phòng, an ninh, hệ thống đảo và quần đảo của Việt Nam trên Biển Đông có vai trò gì?
A. Là nơi phát triển kinh tế trọng điểm
B. Là nơi giao lưu văn hoá với các nước
C. Là tuyến phòng thủ bảo vệ đất liền từ xa
D. Là nơi thu hút khách du lịch quốc tế
Câu 13: Vùng biển Việt Nam có tiềm năng lớn về quặng sa khoáng nào sau đây?
A. Titan, thiếc, vàng, sắt
B. Bô-xít, a-pa-tít, than đá
C. Vàng, bạc, đồng, chì
D. Dầu mỏ, khí đốt, đá vôi
Câu 14: Sự kiện tàu chiến Trung Quốc tấn công các tàu vận tải của Việt Nam tại đá Gạc Ma diễn ra vào ngày tháng năm nào?
A. 19-01-1974
B. 30-04-1975
C. 14-03-1988
D. 21-07-1954
Câu 15: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội Việt Nam thông qua vào năm nào?
A. 1982
B. 2002
C. 2009
D. 2012
Câu 16: Theo Lê Quý Đôn, người lính trong Đội Hoàng Sa đi 6 tháng thì đến tháng mấy trở về đất liền?
A. Tháng 6
B. Tháng 7
C. Tháng 8
D. Tháng 9
Câu 17: Sau chiến tranh thế giới thứ hai, chính phủ nước nào đã tiếp tục thực hiện quyền quản lí đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?
A. Anh
B. Pháp
C. Mỹ
D. Nhật Bản
Câu 18: Hoạt động nào của vua Minh Mạng đã thể hiện rõ việc xác lập chủ quyền đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?
A. Cử người ra khai thác sản vật
B. Khảo sát đo vẽ bản đồ, dựng miếu thờ
C. Cho thuyền buôn ra giao thương
D. Xây dựng các công trình quân sự
Câu 19: Tầm quan trọng chiến lược của Biển Đông đối với Việt Nam KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?
A. Là cửa ngõ giao thương quốc tế
B. Là vùng đệm an ninh chiến lược
C. Là nơi phát triển nông nghiệp
D. Có nguồn tài nguyên phong phú
Câu 20: Việc Việt Nam tham gia Công ước Liên hợp quốc về Luật biển năm 1982 (UNCLOS) thể hiện điều gì?
A. Sự nhượng bộ trong tranh chấp
B. Tôn trọng và tuân thủ luật pháp quốc tế
C. Sự phụ thuộc vào các tổ chức quốc tế
D. Sự yếu thế trong đàm phán song phương
