Trắc Nghiệm Lịch Sử 11 Cánh Diều Bài 4: Sự phát triển của chủ nghĩa xã hội từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay là đề ôn tập chuyên sâu, giúp học sinh nắm bắt một giai đoạn lịch sử đầy biến động trong chương trình Lịch sử 11 Chương 2. Bài học này tập trung vào quá trình mở rộng và phát triển của hệ thống xã hội chủ nghĩa ra khỏi phạm vi một nước, trở thành một hệ thống thế giới sau năm 1945. Học sinh sẽ được tìm hiểu về sự ra đời của các nhà nước dân chủ nhân dân ở Đông Âu, thắng lợi của cách mạng Trung Quốc, và sự lan rộng của chủ nghĩa xã hội tới các khu vực khác. Đây là phần kiến thức phức tạp, đòi hỏi tư duy hệ thống và khả năng liên kết sự kiện, thường xuyên là nội dung chính trong các đề trắc nghiệm sử lớp 11 cánh diều.
Trọng tâm của trắc nghiệm Sử 11 Cánh Diều sẽ xoay quanh các chủ đề như: thành tựu và khó khăn trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và các nước Đông Âu; nguyên nhân dẫn đến cuộc khủng hoảng và sự sụp đổ của mô hình xã hội chủ nghĩa ở khu vực này vào cuối những năm 80 – đầu những năm 90; cũng như công cuộc cải cách, mở cửa và đổi mới ở các nước xã hội chủ nghĩa còn lại như Trung Quốc, Việt Nam. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp học sinh củng cố kiến thức và phân tích được các xu hướng phát triển của thế giới đương đại. Hãy cùng Dethitracnghiem.edu.vn chinh phục các câu hỏi của bài học này để đạt kết quả cao nhất trong học tập. Đây là một tài liệu hữu ích trong bộ Trắc nghiệm môn học lớp 11.
Trắc Nghiệm Sử 11 Cánh Diều
Bài 4: Sự phát triển của chủ nghĩa xã hội từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay
1. Đầu những năm 70 của thế kỷ XX, các nước Đông Âu đã đạt được thành tựu nổi bật nào trong việc xây dựng chủ nghĩa xã hội?
a) Phát triển kinh tế nông nghiệp vượt bậc, trở thành nước xuất khẩu lương thực chính.
b) Xây dựng thành công cơ sở vật chất kỹ thuật và đạt được nhiều thành tựu.
c) Trở thành các cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
d) Hoàn thành quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa hoàn toàn.
2. Liên Xô và các nước Đông Âu đã thành lập tổ chức nào vào năm 1949 nhằm tăng cường hợp tác kinh tế?
a) Khối Quân sự Bắc Đại Tây Dương (NATO)
b) Hiệp ước Vác-sa-va
c) Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV)
d) Liên minh châu Âu (EU)
3. Nguyên nhân chủ quan dẫn đến sự sụp đổ của mô hình chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu và Liên Xô bao gồm:
a) Sự chống phá của các thế lực thù địch nhằm làm thay đổi chế độ chính trị – xã hội.
b) Các nhà lãnh đạo của Đảng mắc nhiều sai lầm nghiêm trọng trong việc đề ra và thực hiện các đường lối, chính sách cải tổ.
c) Chủ nghĩa xã hội chưa phát huy hết ưu thế và sức mạnh.
d) Sự bế tắc về kinh tế và xã hội dẫn đến khủng hoảng sâu sắc.
4. Năm 1955, Liên Xô và các nước Đông Âu đã thành lập tổ chức nào nhằm tăng cường hợp tác quân sự?
a) Khối Liên minh Châu Âu
b) Hiệp ước Vác-sa-va
c) Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV)
d) Liên hợp quốc
5. Sự sụp đổ của mô hình chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu và Liên Xô diễn ra vào giai đoạn nào?
a) Đầu những năm 80 của thế kỷ XX
b) Cuối những năm 80 và đầu những năm 90 của thế kỷ XX
c) Giữa những năm 90 của thế kỷ XX
d) Đầu thế kỷ XXI
6. Quốc gia nào ở châu Á là nước đầu tiên đi theo con đường xã hội chủ nghĩa vào năm 1924?
a) Việt Nam
b) Triều Tiên
c) Mông Cổ
d) Trung Quốc
7. Cuộc cách mạng Cuba thành công vào ngày tháng năm nào?
a) 1-1-1959
b) 1-5-1959
c) 2-9-1945
d) 30-4-1975
8. Lãnh đạo cuộc cách mạng Cuba thành công là ai?
a) Che Guevara
b) Fidel Castro
c) Raul Castro
d) Hồ Chí Minh
9. Năm 1954, Việt Nam giành được độc lập và bắt đầu xây dựng chủ nghĩa xã hội ở khu vực nào?
a) Miền Nam
b) Miền Bắc
c) Toàn bộ đất nước
d) Miền Trung
10. Đến đầu những năm 60 của thế kỷ XX, chủ nghĩa xã hội đã mở rộng ra bao nhiêu quốc gia trên thế giới?
a) 10
b) 12
c) 14
d) 16
11. Sau sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô, quốc gia nào đã duy trì và tiếp tục phát triển chủ nghĩa xã hội?
a) Ba Lan, Tiệp Khắc, Hung-ga-ri
b) Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cu-ba
c) Đức, Pháp, Anh
d) Mỹ, Canada, Mexico
12. Một trong những đường lối cải cách của Trung Quốc là gì?
a) Phát triển kinh tế tập trung, bao cấp
b) Lấy phát triển kinh tế làm trung tâm, tiến hành cải cách, mở cửa
c) Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng
d) Phát triển nông nghiệp làm trọng tâm
13. Việt Nam đã tiến hành công cuộc đổi mới từ năm nào?
a) 1975
b) 1986
c) 1991
d) 2000
14. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII của Đảng Cộng sản Việt Nam (năm 1991) đã đưa ra văn kiện quan trọng nào?
a) Cương lĩnh đổi mới toàn diện đất nước
b) Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội
c) Cương lĩnh kinh tế thị trường
d) Cương lĩnh hội nhập quốc tế
15. Thành tựu nổi bật của Trung Quốc trong công cuộc cải cách, mở cửa là gì?
a) Trở thành nước có nền kinh tế lớn thứ hai thế giới
b) Phát triển công nghiệp nặng vượt bậc
c) Đạt được những thành tựu về văn hóa, giáo dục
d) Tất cả các phương án trên đều đúng
16. Từ năm 1978 đến năm 2012, tốc độ tăng trưởng kinh tế bình quân của Trung Quốc đạt bao nhiêu %?
a) 5,2%
b) 7,2%
c) 9,6%
d) 11,5%
17. Năm 2021, tổng sản phẩm quốc dân (GDP) của Trung Quốc đạt khoảng bao nhiêu USD?
a) 10.000 tỷ USD
b) 12.500 tỷ USD
c) 17.700 tỷ USD
d) 20.000 tỷ USD
18. Năm 2021, tổng chiều dài đường sắt cao tốc của Trung Quốc đã lên đến bao nhiêu km?
a) 15.000 km
b) 25.000 km
c) 40.000 km
d) 60.000 km
19. Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã đạt được những thành tựu khoa học – kỹ thuật nào?
a) Chương trình thám hiểm không gian
b) Phát triển công nghệ AI
c) Năng lượng sinh học
d) Tất cả các phương án trên đều đúng
20. Chính sách đối ngoại của Trung Quốc có những thay đổi theo xu thế nào?
a) Tăng cường cô lập và bảo hộ
b) Đa dạng hóa, đa phương hóa
c) Chỉ tập trung vào các nước lớn
d) Hạn chế hội nhập kinh tế quốc tế
