Trắc Nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông là đề thi củng cố kiến thức, nối tiếp chuyên đề về tầm quan trọng của Biển Đông, đi sâu vào quá trình lịch sử xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam một cách liên tục và hòa bình. Bài học này cung cấp cho học sinh những bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý vững chắc, từ các thư tịch cổ, bản đồ, đến các hoạt động có tổ chức của nhà nước qua các triều đại phong kiến, tiêu biểu là hoạt động của các đội Hoàng Sa, Bắc Hải. Việc nắm vững các tư liệu này giúp xây dựng một nhận thức đúng đắn và niềm tự hào về chủ quyền thiêng liêng của dân tộc, là một nội dung không thể thiếu trong các bài trắc nghiệm sử lớp 11 chương 6.
Trọng tâm của trắc nghiệm Sử 11 sẽ yêu cầu học sinh không chỉ ghi nhớ mà còn phải phân tích, lý giải được giá trị của các nguồn sử liệu trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Các câu hỏi sẽ tập trung vào việc nhận diện các mốc thời gian quan trọng, các văn bản pháp lý có giá trị và hiểu rõ lập trường nhất quán của Đảng và Nhà nước ta trong cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay. Để hệ thống hóa mảng kiến thức đặc biệt quan trọng này, hãy cùng Dethitracnghiem.vn ôn luyện qua các bộ đề được biên soạn chi tiết và khoa học. Đây là một phần không thể thiếu để hoàn thiện kiến thức trong bộ Trắc nghiệm lớp 11.
Trắc Nghiệm Sử 11 Kết nối tri thức
Bài 13: Việt Nam và biển Đông
Câu 1: Theo các bằng chứng lịch sử như “Toàn tập Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư” (1686), đội thủy quân nào đã được các chúa Nguyễn tổ chức để ra khai thác và quản lí quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?
A. Đội Bắc Hải
B. Đội Hoàng Sa
C. Đội Trường Sa
D. Đội Côn Lôn
Câu 2: Dưới thời vua Minh Mạng, hoạt động khẳng định chủ quyền tại quần đảo Hoàng Sa đã được nâng lên một tầm cao mới qua sự kiện nào vào năm 1835?
A. Cho vẽ bản đồ chi tiết về hai quần đảo.
B. Cho người ra dựng miếu, trồng cây và lập bia chủ quyền.
C. Cử quan lại ra đồn trú và xây dựng đồn lũy.
D. Sáp nhập quần đảo Hoàng Sa vào tỉnh Quảng Ngãi.
Câu 3: Bản đồ “Đại Nam nhất thống toàn đồ” (1838) dưới triều Nguyễn đã thể hiện hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa với tên gọi nào?
A. Hoàng Sa và Trường Sa
B. Bãi Cát Vàng và Vạn Lý Ba Bình
C. Hoàng Sa và Vạn Lý Trường Sa
D. Côn Lôn và Hà Tiên
Câu 4: Trong giai đoạn 1884 – 1975, chính quyền nào đã tiếp tục khẳng định và quản lí chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trên phương diện pháp lý quốc tế?
A. Triều đình nhà Nguyễn
B. Chính quyền Pháp
C. Chính quyền Việt Nam Cộng hòa
D. Chính quyền Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
Câu 5: Chủ trương nhất quán của Nhà nước Việt Nam trong việc giải quyết các tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông là gì?
A. Sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền bằng mọi giá.
B. Kêu gọi sự can thiệp và phân xử của các cường quốc trên thế giới.
C. Dùng vũ lực kết hợp với đàm phán ngoại giao.
D. Giải quyết bằng các biện pháp hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế.
Câu 6: Công ước quốc tế nào được coi là “Hiến pháp của đại dương”, là cơ sở pháp lý quan trọng để Việt Nam bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp của mình trên biển?
A. Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC).
B. Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS).
C. Hiến chương Liên hợp quốc.
D. Luật Biển Việt Nam năm 2012.
Câu 7: Sự kiện bi tráng nào diễn ra vào tháng 3 năm 1988, trong đó các chiến sĩ Hải quân Nhân dân Việt Nam đã hy sinh để bảo vệ chủ quyền tại các đảo Gạc Ma, Cô Lin, Len Đao?
A. Hải chiến Hoàng Sa
B. Sự kiện Vịnh Bắc Bộ
C. Trận hải chiến Trường Sa
D. Trận chiến Gạc Ma
Câu 8: Theo tư liệu của Lê Quý Đôn, hoạt động của đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn không chỉ là nhiệm vụ quân sự mà còn có tính chất gì?
A. Khai thác kinh tế (thu lượm hải vật, hàng hóa) và thực thi chủ quyền.
B. Chỉ thuần túy là hoạt động giao thương, buôn bán với các nước.
C. Nghiên cứu khoa học, khám phá các vùng biển mới.
D. Trinh sát, do thám hoạt động của các tàu thuyền nước ngoài.
Câu 9: Việc chính quyền Pháp nhân danh Việt Nam tiến hành khảo sát khoa học và xây dựng các công trình như cột hải đăng, bia chủ quyền tại Hoàng Sa trong những năm 1930 có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự cai trị áp đặt của thực dân Pháp lên lãnh thổ Việt Nam.
B. Mở đầu cho quá trình quốc tế hóa vấn đề tranh chấp chủ quyền.
C. Là hành động thực thi và khẳng định chủ quyền của nhà nước một cách liên tục.
D. Chuẩn bị cơ sở vật chất để khai thác tài nguyên trên quy mô lớn.
Câu 10: Tầm quan trọng chiến lược hàng đầu của Biển Đông đối với Việt Nam về mặt kinh tế là gì?
A. Là nơi có trữ lượng tài nguyên sinh vật và khoáng sản lớn nhất.
B. Là “cửa ngõ” để giao lưu kinh tế, thương mại quốc tế.
C. Là khu vực có tiềm năng phát triển du lịch nghỉ dưỡng cao cấp.
D. Cung cấp toàn bộ nguồn nước ngọt cho sản xuất và sinh hoạt.
Câu 11: Hệ thống các đảo, quần đảo của Việt Nam trên Biển Đông hợp thành tuyến phòng thủ nào để bảo vệ Tổ quốc?
A. Tuyến phòng thủ từ xa, bảo vệ vùng trời, vùng biển và đất liền.
B. Tuyến phòng thủ ven bờ, chống lại các cuộc đổ bộ.
C. Tuyến phòng thủ trên không, ngăn chặn các cuộc không kích.
D. Tuyến phòng thủ nội địa, bảo vệ các trung tâm kinh tế – chính trị.
Câu 12: Đâu KHÔNG phải là một trong những văn bản pháp luật quan trọng được Việt Nam ban hành để khẳng định chủ quyền và quản lý biển đảo?
A. Các Sách trắng khẳng định chủ quyền đối với hai quần đảo.
B. Luật Biên giới quốc gia.
C. Luật Hàng hải Việt Nam.
D. Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC).
Câu 13: Dựa vào sơ đồ (Hình 9), cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền của Việt Nam sau năm 1975 có điểm gì mới so với các giai đoạn trước?
A. Chỉ tập trung vào đấu tranh quân sự để giành lại các đảo bị chiếm đóng.
B. Chuyển sang đấu tranh ngoại giao và pháp lý một cách toàn diện.
C. Bắt đầu quá trình xác lập chủ quyền trên các bản đồ cổ.
D. Chỉ còn diễn ra các cuộc tuần tra bảo vệ ngư dân trên biển.
Câu 14: Theo tư liệu 2, luận điểm chính mà Pháp đưa ra trong ghi chú ngoại giao năm 1930-1932 để bác bỏ yêu sách đối với quần đảo Trường Sa (Spratly) là gì?
A. Pháp là nước đầu tiên phát hiện và chiếm hữu quần đảo này.
B. Các đảo này không có người ở và không thuộc chủ quyền của ai.
C. Nhà nước An Nam (Việt Nam) đã thực thi chủ quyền lịch sử từ trước đó.
D. Quần đảo này gần với bờ biển của Việt Nam hơn các nước khác.
Câu 15: Việc thành lập các huyện đảo Hoàng Sa (thuộc thành phố Đà Nẵng) và Trường Sa (thuộc tỉnh Khánh Hòa) thể hiện điều gì?
A. Sự phân chia lại địa giới hành chính để dễ quản lý.
B. Sự khẳng định và thực thi chủ quyền nhà nước một cách toàn diện.
C. Sự chuẩn bị cho việc di dân ra các đảo để phát triển kinh tế.
D. Sự đáp ứng yêu cầu của luật pháp quốc tế về quản lý biển.
Câu 16: Tầm quan trọng chiến lược của Vịnh Cam Ranh được đề cập trong bài là gì?
A. Là cảng cá lớn nhất, cung cấp phần lớn hải sản cho cả nước.
B. Là điểm du lịch biển hấp dẫn, thu hút nhiều khách quốc tế.
C. Là một trong những cảng nước sâu tốt nhất, có vị trí chiến lược quan trọng.
D. Là nơi có trữ lượng dầu mỏ và khí đốt lớn nhất thềm lục địa.
Câu 17: Nguyên tắc quan trọng nhất được nêu trong Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC) là gì?
A. Duy trì hiện trạng, không làm phức tạp thêm tình hình.
B. Giải quyết tranh chấp bằng các biện pháp hòa bình.
C. Tự do hàng hải và hàng không trên Biển Đông.
D. Hợp tác khai thác chung tài nguyên biển.
Câu 18: Tại sao việc Việt Nam tích cực tham gia và tuân thủ UNCLOS 1982 lại có ý nghĩa quan trọng?
A. Vì UNCLOS cho phép các quốc gia ven biển mở rộng lãnh hải không giới hạn.
B. Vì nó giúp Việt Nam nhận được viện trợ kinh tế để phát triển kinh tế biển.
C. Vì nó tự động giải quyết tất cả các tranh chấp chủ quyền trên biển.
D. Vì nó thể hiện Việt Nam là một thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế.
Câu 19: Hành động của chính quyền Mãn Thanh đối với yêu cầu bồi thường của công ty bảo hiểm Anh (vụ tàu Bê-lô-na bị đắm ở Hoàng Sa) cho thấy điều gì?
A. Chính quyền Mãn Thanh thừa nhận chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa.
B. Chính quyền Mãn Thanh muốn né tránh trách nhiệm bồi thường.
C. Quan hệ ngoại giao giữa Mãn Thanh và Anh đang trong giai đoạn căng thẳng.
D. Hoàng Sa là vùng biển nguy hiểm, thường xuyên có tàu thuyền bị đắm.
Câu 20: Ý nghĩa sâu xa của việc Lễ Khao lề thế lính Hoàng Sa được duy trì cho đến ngày nay là gì?
A. Là một lễ hội văn hóa dân gian độc đáo của ngư dân Lý Sơn.
B. Thể hiện sự tiếp nối liên tục của ý thức và trách nhiệm bảo vệ chủ quyền.
C. Để tưởng nhớ những người lính đã hy sinh trong trận chiến Gạc Ma.
D. Khuyến khích thế hệ trẻ tham gia vào lực lượng hải quân.
