Trắc Nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 7: Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam là một chủ đề có ý nghĩa giáo dục sâu sắc về lòng yêu nước và tự hào dân tộc trong chương trình Lịch sử 11. Bài học này không đi vào một cuộc kháng chiến cụ thể mà mang đến một cái nhìn tổng thể, khái quát về truyền thống chống ngoại xâm hào hùng, bất khuất của dân tộc ta qua hàng nghìn năm dựng nước và giữ nước. Học sinh sẽ được trang bị kiến thức về tính chất chính nghĩa của các cuộc chiến tranh, những đặc điểm nổi bật như chiến tranh nhân dân, toàn dân, toàn diện và nghệ thuật quân sự độc đáo được đúc kết qua thực tiễn. Đây là nội dung xương sống, giúp hình thành tư duy hệ thống khi tìm hiểu các bài trắc nghiệm môn Lịch sử 11 chương 4 sau này.
Trọng tâm của trắc nghiệm Sử 11 sẽ tập trung vào việc phân tích các nguyên nhân thắng lợi, cả chủ quan và khách quan, của các cuộc kháng chiến vĩ đại. Các câu hỏi sẽ yêu cầu học sinh nắm vững những bài học kinh nghiệm quý báu về đường lối chiến tranh, về sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân tộc, và vai trò của các vị anh hùng dân tộc tiêu biểu trong việc lãnh đạo nhân dân đánh bại những kẻ thù xâm lược hùng mạnh. Để hệ thống hóa mảng kiến thức quan trọng và đầy tự hào này, hãy cùng Dethitracnghiem.edu.vn ôn luyện qua các bộ đề được biên soạn công phu và chi tiết. Đây là một phần không thể thiếu trong kho tài liệu Trắc nghiệm ôn tập lớp 11.
Trắc Nghiệm Sử 11 Kết nối tri thức
Bài 7: Chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử VN
Câu 1: Ai là người chỉ huy cuộc kháng chiến chống quân Nam Hán năm 938?
A. Lê Hoàn
B. Lý Thường Kiệt
C. Ngô Quyền
D. Trần Hưng Đạo
Câu 2: Trận Rạch Gầm – Xoài Mút năm 1785 là chiến thắng của nghĩa quân Tây Sơn trước quân xâm lược nào?
A. Quân Thanh
B. Quân Xiêm
C. Quân Mông Cổ
D. Quân Tống
Câu 3: Cuộc kháng chiến chống quân Mông – Nguyên lần thứ ba diễn ra trong khoảng thời gian nào?
A. 1258
B. 1285
C. 1287 – 1288
D. 1075 – 1077
Câu 4: Trận quyết chiến chiến lược trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh năm 1789 là trận nào?
A. Sông Bạch Đằng
B. Sông Như Nguyệt
C. Rạch Gầm – Xoài Mút
D. Ngọc Hồi – Đống Đa
Câu 5: Theo nội dung bài học, nguyên nhân chính khiến Việt Nam luôn phải đối phó với nhiều thế lực ngoại xâm là gì?
A. Có nguồn tài nguyên phong phú
B. Có vị trí địa chiến lược quan trọng
C. Có nền văn hóa lâu đời, đặc sắc
D. Có lãnh thổ rộng lớn, dân cư đông đúc
Câu 6: Tên các địa danh Tây Kết, Hàm Tử, Chương Dương gắn liền với cuộc kháng chiến chống quân xâm lược nào?
A. Quân Tống
B. Quân Nam Hán
C. Quân Nguyên
D. Quân Thanh
Câu 7: Cuộc kháng chiến chống quân Minh (1406 – 1407) không thành công gắn liền với triều đại nào?
A. Nhà Trần
B. Nhà Hồ
C. Nhà Tiền Lê
D. Nhà Nguyễn
Câu 8: Theo tư liệu, câu nói “vì vua tôi đồng tâm, anh em hoà mục, cả nước nhà góp sức, giặc phải bị bắt” của Trần Quốc Tuấn nhấn mạnh đến yếu tố nào?
A. Nghệ thuật quân sự tài tình
B. Sự lãnh đạo tài ba của vua
C. Tinh thần đoàn kết toàn dân
D. Vũ khí chiến đấu hiện đại
Câu 9: Nội dung nào sau đây là nguyên nhân chung dẫn đến thắng lợi của các cuộc kháng chiến trong lịch sử Việt Nam?
A. Luôn có sự giúp đỡ của các nước láng giềng
B. Kẻ thù luôn trong tình thế bị động, suy yếu
C. Các cuộc kháng chiến đều do nhân dân tự tổ chức
D. Có các nhà lãnh đạo, chỉ huy mưu lược, tài giỏi
Câu 10: Cuộc kháng chiến nào được đề cập trong bài đã kết thúc thời kì Bắc thuộc, mở ra nền độc lập lâu dài cho dân tộc?
A. Kháng chiến chống quân Tống (981)
B. Kháng chiến chống quân Nam Hán (938)
C. Kháng chiến chống quân Mông Cổ (1258)
D. Kháng chiến chống quân Xiêm (1785)
Câu 11: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của nhà Nguyễn (1858 – 1884) thất bại và kết thúc bằng hiệp ước nào?
A. Hiệp ước Nhâm Tuất
B. Hiệp ước Giáp Tuất
C. Hiệp ước Hác-măng
D. Hiệp ước Pa-tơ-nốt
Câu 12: Đâu KHÔNG phải là nguyên nhân nhân dân dẫn đến thắng lợi trong các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc?
A. Tinh thần yêu nước và đoàn kết của toàn dân
B. Có sự lãnh đạo tài tình của các vị tướng lĩnh
C. Có đường lối đánh giặc đúng đắn, sáng tạo
D. Lực lượng quân giặc yếu, thiếu kinh nghiệm
Câu 13: Lý Thường Kiệt đã sử dụng nghệ thuật quân sự “tiên phát chế nhân” trong cuộc kháng chiến nào?
A. Kháng chiến chống quân Mông Cổ
B. Kháng chiến chống quân Nam Hán
C. Kháng chiến chống quân Tống
D. Kháng chiến chống quân Thanh
Câu 14: Thất bại của An Dương Vương trong cuộc kháng chiến chống quân Triệu (179 TCN) để lại bài học sâu sắc nhất về điều gì?
A. Sự cần thiết phải xây dựng quân đội mạnh
B. Sự chủ quan, mất cảnh giác trước kẻ thù
C. Tầm quan trọng của việc phát triển kinh tế
D. Sự cần thiết của việc liên kết với láng giềng
Câu 15: Điểm chung trong các cuộc kháng chiến không thành công của nhà Hồ và nhà Nguyễn (chống Pháp) là gì?
A. Không huy động và tập hợp được sức mạnh toàn dân
B. Thiếu các tướng lĩnh tài giỏi, mưu lược
C. Sai lầm trong việc xây dựng phòng tuyến quân sự
D. Hoàn toàn không có sự kháng cự của nhân dân
Câu 16: Tư tưởng “khoan thư sức dân” để làm kế sâu rễ bền gốc là bài học từ thắng lợi của triều đại nào trong kháng chiến chống ngoại xâm?
A. Nhà Ngô
B. Nhà Tiền Lê
C. Nhà Lý
D. Nhà Trần
Câu 17: Ý nghĩa quan trọng nhất của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam là gì?
A. Góp phần bảo vệ vững chắc nền độc lập dân tộc
B. Để lại nhiều bài học kinh nghiệm cho thế hệ sau
C. Nâng cao lòng tự hào, ý thức tự cường dân tộc
D. Thể hiện tinh thần yêu chuộng hòa bình của dân tộc
Câu 18: Lời dụ của vua Quang Trung “Đánh cho để dài tóc/ Đánh cho để răng đen” thể hiện ý nghĩa gì?
A. Quyết tâm mở rộng lãnh thổ về phía bắc
B. Mong muốn giao lưu văn hóa với phương Bắc
C. Ý thức bảo vệ chủ quyền và bản sắc văn hóa dân tộc
D. Quyết tâm tiêu diệt toàn bộ quân xâm lược
Câu 19: Bài học lịch sử nào có thể rút ra từ câu nói của Nguyễn Trung Trực: “Thần không sợ đánh, chỉ sợ lòng dân không theo mà thôi”?
A. Sức mạnh quân sự là yếu tố quyết định thắng lợi
B. Đường lối lãnh đạo đúng đắn là quan trọng nhất
C. Sự đoàn kết và ủng hộ của nhân dân là cốt lõi
D. Ngoại giao khôn khéo có thể kết thúc chiến tranh
Câu 20: Từ việc phân tích cả các cuộc kháng chiến thành công và không thành công, yếu tố nào được xem là có tính chất quyết định đến thắng lợi?
A. Địa hình thuận lợi và vũ khí hiện đại
B. Sự đoàn kết toàn dân và đường lối lãnh đạo đúng đắn
C. Quy mô của quân đội và thời gian diễn ra chiến tranh
D. Tương quan lực lượng và sự ủng hộ từ bên ngoài
