Trắc nghiệm tác động của chiến tranh thương mại và chủ nghĩa bảo hộ mới

Năm thi: 2025
Môn học: Kinh tế quốc tế
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2025
Môn học: Kinh tế quốc tế
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Làm bài thi

Mục Lục

Tổng hợp trắc nghiệm tác động của chiến tranh thương mại và chủ nghĩa bảo hộ mới là một trong những chuyên đề nổi bật thuộc Các dạng bài thường gặp trong bài thi môn Kinh tế quốc tế, nằm trong hệ thống Bài tập – Đề thi trắc nghiệm Kinh tế quốc tế. Đây là phần kiến thức mang tính thời sự cao, giúp sinh viên hiểu rõ các xu hướng và chính sách mới đang định hình lại trật tự thương mại toàn cầu.

Bộ trắc nghiệm tập trung vào việc phân tích bản chất, nguyên nhân và hệ quả của chiến tranh thương mại giữa các cường quốc, đặc biệt là giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc, cùng với sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ thông qua thuế quan, hạn ngạch, rào cản phi thuế và các biện pháp trả đũa thương mại. Sinh viên cũng sẽ được luyện tập với các câu hỏi đánh giá tác động đến tăng trưởng kinh tế, chuỗi cung ứng toàn cầu, đầu tư nước ngoài, và vai trò của các tổ chức thương mại quốc tế như WTO.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá chuyên đề trắc nghiệm này để cập nhật kiến thức thực tiễn và nâng cao khả năng phân tích các vấn đề kinh tế quốc tế hiện đại!

Trắc nghiệm tác động của chiến tranh thương mại và chủ nghĩa bảo hộ mới

Câu 1: Chiến tranh thương mại thường được định nghĩa là tình trạng các quốc gia?
A. Hợp tác để giảm thiểu rào cản thương mại.
B. Áp đặt các biện pháp thuế quan và phi thuế quan trả đũa lẫn nhau.
C. Chỉ cạnh tranh về chất lượng sản phẩm.
D. Tăng cường đầu tư trực tiếp nước ngoài vào nhau.

Câu 2: Một trong những công cụ phổ biến nhất được sử dụng trong chiến tranh thương mại là gì?
A. Thuế quan nhập khẩu.
B. Trợ cấp xuất khẩu.
C. Tự do hóa dòng vốn.
D. Các hiệp định thương mại tự do.

Câu 3: Chủ nghĩa bảo hộ mới (neo-protectionism) khác với chủ nghĩa bảo hộ truyền thống ở điểm nào?
A. Chỉ sử dụng thuế quan rất cao.
B. Thường sử dụng các rào cản phi thuế quan tinh vi hơn và khó nhận biết hơn.
C. Chỉ áp dụng cho các sản phẩm nông nghiệp.
D. Luôn được WTO cho phép.

Câu 4: Một ví dụ điển hình của rào cản phi thuế quan trong chủ nghĩa bảo hộ mới là?
A. Thuế suất nhập khẩu 50%.
B. Các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật, vệ sinh an toàn thực phẩm khắt khe.
C. Hạn ngạch nhập khẩu rõ ràng.
D. Trợ cấp trực tiếp cho người tiêu dùng.

Câu 5: Mục tiêu chính mà các quốc gia thường tuyên bố khi áp dụng các biện pháp bảo hộ là gì?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào nhập khẩu.
B. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước và việc làm.
C. Giảm giá hàng hóa cho người tiêu dùng.
D. Thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu.

Câu 6: Tác động trực tiếp nhất của việc tăng thuế quan nhập khẩu đối với người tiêu dùng trong nước là gì?
A. Giá cả hàng hóa nhập khẩu giảm.
B. Giá cả hàng hóa nhập khẩu tăng và lựa chọn bị hạn chế.
C. Chất lượng hàng hóa tăng lên.
D. Không có tác động đáng kể.

Câu 7: Chiến tranh thương mại có thể ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng toàn cầu như thế nào?
A. Làm cho chuỗi cung ứng trở nên hiệu quả hơn.
B. Gây gián đoạn, tăng chi phí và buộc các công ty phải tìm kiếm nguồn cung thay thế.
C. Không có ảnh hưởng gì đến chuỗi cung ứng.
D. Chỉ làm tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa.

Câu 8: “Biện pháp tự vệ” (safeguard measure) trong thương mại quốc tế được áp dụng khi nào?
A. Một quốc gia muốn trả đũa thương mại.
B. Sự gia tăng đột biến của hàng nhập khẩu gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
C. Một công ty nước ngoài bán phá giá.
D. Một chính phủ nước ngoài trợ cấp xuất khẩu.

Câu 9: Tác động của chủ nghĩa bảo hộ mới lên các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) thường là?
A. Luôn có lợi vì được bảo vệ.
B. Có thể gây khó khăn do tăng chi phí tuân thủ các quy định phức tạp và hạn chế khả năng tiếp cận thị trường.
C. Không bị ảnh hưởng gì.
D. Chỉ có lợi nếu họ xuất khẩu.

Câu 10: Chiến tranh thương mại giữa các nền kinh tế lớn có thể dẫn đến hậu quả gì cho kinh tế toàn cầu?
A. Tăng trưởng kinh tế toàn cầu nhanh hơn.
B. Suy giảm tăng trưởng kinh tế toàn cầu, giảm khối lượng thương mại và đầu tư.
C. Ổn định thị trường tài chính.
D. Giảm tỷ lệ lạm phát toàn cầu.

Câu 11: Chính sách “mua hàng nội địa” (Buy National/Local) là một biểu hiện của?
A. Tự do hóa thương mại.
B. Chủ nghĩa bảo hộ mới.
C. Hợp tác kinh tế quốc tế.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài.

Câu 12: Việc một quốc gia trợ cấp cho các ngành sản xuất trong nước có thể bị coi là?
A. Luôn phù hợp với các quy định của WTO.
B. Một hình thức bảo hộ gây bất lợi cho các nhà sản xuất nước ngoài nếu trợ cấp đó làm méo mó thương mại.
C. Chỉ nhằm mục đích từ thiện.
D. Không ảnh hưởng đến thương mại quốc tế.

Câu 13: Một trong những lý do khiến các quốc gia có thể sử dụng chủ nghĩa bảo hộ mới là để?
A. Tăng cường sự minh bạch trong thương mại.
B. Tránh bị cáo buộc vi phạm các cam kết WTO một cách rõ ràng như khi dùng thuế quan.
C. Giảm chi phí cho người tiêu dùng.
D. Khuyến khích nhập khẩu tối đa.

Câu 14: Tác động của chiến tranh thương mại đối với các nhà xuất khẩu thường là?
A. Thị trường xuất khẩu mở rộng hơn.
B. Gặp khó khăn do các biện pháp trả đũa, chi phí tăng và thị trường bị thu hẹp.
C. Lợi nhuận tăng cao.
D. Không bị ảnh hưởng gì.

Câu 15: Vai trò của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong bối cảnh chiến tranh thương mại và chủ nghĩa bảo hộ mới là gì?
A. Khuyến khích các biện pháp bảo hộ.
B. Cung cấp diễn đàn giải quyết tranh chấp và giám sát việc tuân thủ các quy tắc thương mại, mặc dù vai trò này có thể bị thách thức.
C. Không có vai trò gì.
D. Chỉ tập trung vào việc cung cấp viện trợ.

Câu 16: “Chiến tranh tiền tệ” đôi khi được coi là một phần của chiến tranh thương mại mở rộng, liên quan đến việc các quốc gia?
A. Cố gắng tăng giá trị đồng tiền của mình.
B. Cố tình phá giá đồng tiền của mình để giành lợi thế xuất khẩu.
C. Sử dụng chung một đồng tiền.
D. Ngừng sử dụng tiền mặt.

Câu 17: Sự không chắc chắn do chiến tranh thương mại gây ra có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp như thế nào?
A. Khuyến khích doanh nghiệp tăng cường đầu tư.
B. Khiến doanh nghiệp trì hoãn hoặc hủy bỏ các kế hoạch đầu tư.
C. Không ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.
D. Chỉ làm tăng đầu tư vào R&D.

Câu 18: Một quốc gia nhỏ, phụ thuộc nhiều vào thương mại quốc tế sẽ chịu tác động như thế nào từ chiến tranh thương mại giữa các cường quốc?
A. Hoàn toàn không bị ảnh hưởng.
B. Có thể bị ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng do gián đoạn thương mại và suy giảm kinh tế toàn cầu.
C. Luôn được hưởng lợi do có thể thay thế các nhà cung cấp.
D. Chỉ bị ảnh hưởng nếu tham gia trực tiếp vào cuộc chiến.

Câu 19: Các biện pháp kiểm soát xuất khẩu đối với công nghệ nhạy cảm có thể được coi là?
A. Một hình thức tự do hóa thương mại.
B. Một công cụ của chủ nghĩa bảo hộ mới, thường dựa trên lý do an ninh quốc gia.
C. Chỉ nhằm mục đích thúc đẩy đổi mới.
D. Luôn được tất cả các nước ủng hộ.

Câu 20: Hậu quả dài hạn của việc duy trì các chính sách bảo hộ mạnh mẽ có thể là gì?
A. Nền kinh tế trở nên cạnh tranh hơn trên toàn cầu.
B. Giảm hiệu quả kinh tế, đổi mới chậm chạp và sự cô lập tương đối khỏi kinh tế thế giới.
C. Tăng trưởng kinh tế bền vững.
D. Mức sống người dân tăng cao.

Câu 21: Tranh chấp về các biện pháp vệ sinh an toàn thực phẩm và kiểm dịch động thực vật (SPS) thường liên quan đến?
A. Chỉ chất lượng của sản phẩm công nghiệp.
B. Khả năng các biện pháp này được sử dụng như rào cản trá hình đối với nông sản nhập khẩu.
C. Chỉ giá cả của nông sản.
D. Việc trợ cấp cho nông dân.

Câu 22: Khi một quốc gia áp đặt thuế quan, ai là người cuối cùng thường phải chịu phần lớn gánh nặng của thuế đó?
A. Chỉ chính phủ nước xuất khẩu.
B. Chỉ các nhà sản xuất trong nước nhập khẩu.
C. Người tiêu dùng ở nước nhập khẩu (thông qua giá cao hơn) và/hoặc nhà sản xuất nước ngoài (thông qua lợi nhuận giảm).
D. Chỉ các công ty vận tải quốc tế.

Câu 23: Động cơ chính trị thường đóng vai trò như thế nào trong việc khơi mào chiến tranh thương mại?
A. Rất quan trọng, đôi khi các quyết định thương mại được đưa ra dựa trên áp lực từ các nhóm lợi ích trong nước hoặc mục tiêu đối ngoại.
B. Không có vai trò gì, chỉ có yếu tố kinh tế.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các cuộc bầu cử.
D. Luôn dẫn đến các quyết định hợp lý về kinh tế.

Câu 24: “Chủ nghĩa dân tộc kinh tế” có mối liên hệ như thế nào với chủ nghĩa bảo hộ?
A. Hoàn toàn đối lập.
B. Thường là nền tảng tư tưởng thúc đẩy các chính sách bảo hộ nhằm ưu tiên lợi ích kinh tế quốc gia.
C. Chỉ liên quan đến văn hóa.
D. Luôn dẫn đến hợp tác quốc tế.

Câu 25: Việc một quốc gia yêu cầu tỷ lệ nội địa hóa cao trong sản xuất là một hình thức?
A. Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài một cách tự do.
B. Bảo hộ mới, buộc các nhà đầu tư nước ngoài phải sử dụng nhiều hơn các yếu tố sản xuất trong nước.
C. Tăng cường hiệu quả của chuỗi cung ứng toàn cầu.
D. Giảm chi phí cho các nhà sản xuất.

Câu 26: Tác động của chiến tranh thương mại đến đổi mới công nghệ có thể là gì?
A. Luôn thúc đẩy đổi mới nhanh hơn.
B. Có thể làm chậm lại do gián đoạn hợp tác quốc tế, giảm đầu tư và thị trường bị thu hẹp, nhưng cũng có thể thúc đẩy R&D trong nước ở một số lĩnh vực chiến lược.
C. Hoàn toàn không ảnh hưởng.
D. Chỉ làm tăng chi phí R&D.

Câu 27: Các hiệp định thương mại tự do (FTAs) có thể bị ảnh hưởng như thế nào bởi sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ?
A. Chúng trở nên phổ biến và dễ đàm phán hơn.
B. Việc thực thi có thể gặp khó khăn, và xu hướng ký kết các FTA mới có thể chậm lại hoặc các điều khoản trở nên ít tham vọng hơn.
C. Không có ảnh hưởng gì.
D. Chúng hoàn toàn thay thế vai trò của WTO.

Câu 28: Một trong những lập luận chống lại chủ nghĩa bảo hộ là nó?
A. Luôn làm tăng việc làm trong nước.
B. Gây tổn thất phúc lợi cho nền kinh tế nói chung do làm méo mó sự phân bổ tài nguyên hiệu quả.
C. Luôn làm giảm giá hàng hóa.
D. Luôn được tất cả các ngành ủng hộ.

Câu 29: “Cuộc chiến trợ cấp” (subsidy war) xảy ra khi các quốc gia?
A. Cùng nhau cắt giảm trợ cấp.
B. Cạnh tranh nhau trong việc trợ cấp cho các ngành công nghiệp của mình để giành lợi thế.
C. Chỉ trợ cấp cho nông nghiệp.
D. Ngừng hoàn toàn việc trợ cấp.

Câu 30: Tác động của việc áp đặt các biện pháp bảo hộ lên các ngành công nghiệp phụ thuộc vào đầu vào nhập khẩu là gì?
A. Các ngành này luôn được hưởng lợi.
B. Chi phí sản xuất của các ngành này tăng lên, làm giảm khả năng cạnh tranh.
C. Không có tác động gì.
D. Các ngành này sẽ chuyển sang sử dụng hoàn toàn đầu vào trong nước.

Câu 31: Sự leo thang của chiến tranh thương mại có thể dẫn đến việc các quốc gia tìm cách?
A. Tăng cường phụ thuộc vào một vài đối tác lớn.
B. Đa dạng hóa thị trường và đối tác thương mại, tìm kiếm các thỏa thuận song phương hoặc khu vực.
C. Rút lui hoàn toàn khỏi thương mại quốc tế.
D. Chỉ tập trung vào sản xuất cho thị trường nội địa.

Câu 32: Các quy định về “mua sắm công” ưu tiên hàng nội địa là một công cụ của?
A. Tự do hóa thương mại dịch vụ.
B. Chủ nghĩa bảo hộ mới, hạn chế sự tham gia của các nhà thầu nước ngoài.
C. Hợp tác quốc tế trong đầu tư.
D. Khuyến khích cạnh tranh toàn cầu.

Câu 33: Tác động của chiến tranh thương mại đến niềm tin của doanh nghiệp và người tiêu dùng thường là?
A. Tăng cường niềm tin do kinh tế trong nước được bảo vệ.
B. Suy giảm niềm tin do sự không chắc chắn và triển vọng kinh tế xấu đi.
C. Không ảnh hưởng đến niềm tin.
D. Chỉ ảnh hưởng đến niềm tin của các nhà đầu tư nước ngoài.

Câu 34: “Chủ nghĩa bảo hộ xanh” (green protectionism) là việc sử dụng các lý do nào để hạn chế thương mại?
A. Chỉ lý do an ninh quốc gia.
B. Các tiêu chuẩn và quy định về môi trường, đôi khi nhằm mục đích bảo hộ trá hình.
C. Chỉ lý do chất lượng sản phẩm.
D. Chỉ lý do quyền lợi người lao động.

Câu 35: Một quốc gia áp đặt thuế quan trả đũa thường nhằm mục đích?
A. Tăng nguồn thu ngân sách.
B. Gây áp lực buộc quốc gia kia phải dỡ bỏ các biện pháp bảo hộ của họ.
C. Giảm giá hàng hóa cho người tiêu dùng.
D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế.

Câu 36: Tác động của chiến tranh thương mại đến dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là gì?
A. Luôn làm tăng dòng vốn FDI.
B. Có thể làm giảm hoặc chuyển hướng dòng vốn FDI do sự không chắc chắn và chi phí gia tăng.
C. Không có tác động gì.
D. Chỉ làm tăng FDI vào các ngành được bảo hộ.

Câu 37: Việc các quốc gia sử dụng các “biện pháp hành chính” (ví dụ: thủ tục hải quan phức tạp) để cản trở nhập khẩu là một đặc điểm của?
A. Thương mại tự do hoàn toàn.
B. Chủ nghĩa bảo hộ mới.
C. Hợp tác thuế quan quốc tế.
D. Các khu kinh tế đặc biệt.

Câu 38: Một trong những rủi ro của việc một quốc gia đơn phương áp dụng các biện pháp bảo hộ là?
A. Sẽ luôn được các nước khác ủng hộ.
B. Có thể dẫn đến các biện pháp trả đũa từ các đối tác thương mại, gây thiệt hại cho chính quốc gia đó.
C. Sẽ luôn cải thiện được cán cân thương mại.
D. Sẽ không có tác động tiêu cực nào.

Câu 39: “Thương chiến công nghệ” là một khía cạnh của chiến tranh thương mại hiện đại, liên quan đến?
A. Chỉ việc đánh thuế lên phần mềm.
B. Sự cạnh tranh và các biện pháp hạn chế liên quan đến các công nghệ chiến lược như 5G, AI, chất bán dẫn.
C. Chỉ việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
D. Việc trợ cấp cho các công ty khởi nghiệp công nghệ.

Câu 40: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của chiến tranh thương mại và chủ nghĩa bảo hộ, các quốc gia nên ưu tiên?
A. Áp dụng các biện pháp bảo hộ mạnh mẽ hơn nữa.
B. Đối thoại, đàm phán và tuân thủ các quy tắc thương mại đa phương dựa trên luật lệ.
C. Rút lui khỏi các tổ chức kinh tế quốc tế.
D. Chỉ tập trung vào việc củng cố thị trường nội địa.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: