Trắc nghiệm Tài Chính Quốc Tế ĐH Tài nguyên & MT Hà Nội

Môn học: Tài chính quốc tế
Trường: ĐH Tài nguyên & MT Hà Nội
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 20 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Môn học: Tài chính quốc tế
Trường: ĐH Tài nguyên & MT Hà Nội
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 20 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Làm bài thi

Trắc nghiệm Tài Chính Quốc Tế ĐH Tài nguyên & Môi trường Hà Nội là một trong những nội dung quan trọng thuộc môn Tài Chính Quốc Tế được giảng dạy tại Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (HUNRE). Bộ đề trắc nghiệm được xây dựng nhằm giúp sinh viên ôn tập, hệ thống hóa và kiểm tra kiến thức sát với chương trình học tại trường, đồng thời tăng cường khả năng vận dụng kiến thức tài chính trong các lĩnh vực kinh tế và quản lý tài nguyên, môi trường.

Nội dung Trắc nghiệm Tài Chính Quốc Tế ĐH Tài nguyên & Môi trường Hà Nội thường tập trung vào các chủ đề then chốt như: cơ chế xác định tỷ giá hối đoái, thị trường ngoại hối, công cụ phái sinh tài chính, phương thức thanh toán quốc tế, cán cân thanh toán, quản trị rủi ro tài chính và hoạt động đầu tư quốc tế. Ngoài ra, một số câu hỏi có thể lồng ghép tình huống liên quan đến tài chính môi trường và phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bài học này và tham gia làm bài kiểm tra ngay bây giờ!

Trắc nghiệm Tài Chính Quốc Tế ĐH Tài nguyên & MT Hà Nội

Câu 1: Cán cân thanh toán quốc tế (BOP) là một bản ghi chép kế toán về:
A. Các khoản thu chi liên quan đến tài nguyên thiên nhiên của một quốc gia.
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa người cư trú của một quốc gia với người không cư trú trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tình hình ô nhiễm và bảo vệ môi trường xuyên biên giới.
D. Dự trữ tài nguyên khoáng sản của một quốc gia.

Câu 2: Khoản mục nào sau đây thuộc Tài khoản Vãng lai (Current Account) trong BOP?
A. Vay nợ nước ngoài để đầu tư vào các dự án môi trường.
B. Xuất khẩu nông sản và thủy sản.
C. Đầu tư của một công ty nước ngoài vào lĩnh vực năng lượng tái tạo tại Việt Nam.
D. Thay đổi dự trữ ngoại hối của ngân hàng trung ương.

Câu 3: Nếu tỷ giá USD/VND giảm, điều này có nghĩa là:a
A. Đồng VND tăng giá so với USD.
B. Đồng USD tăng giá so với VND.
C. Đồng VND giảm giá so với USD.
D. Thị trường ngoại hối đang không ổn định.

Câu 4: Tỷ giá hối đoái phản ánh:
A. Giá của một tấn carbon trên thị trường quốc tế.
B. Giá trị tương đối của hai đồng tiền.
C. Mức độ suy thoái tài nguyên của một quốc gia.
D. Chi phí xử lý ô nhiễm môi trường.

Câu 5: Lý thuyết Ngang giá Sức mua (PPP) cho rằng tỷ giá hối đoái sẽ điều chỉnh để:
A. Đảm bảo tất cả các quốc gia có mức độ ô nhiễm như nhau.
B. Làm cho giá cả của một rổ hàng hóa và dịch vụ tương đương là như nhau ở các quốc gia khác nhau khi quy đổi về cùng một đồng tiền.
C. Cân bằng việc khai thác và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
D. Ổn định giá năng lượng toàn cầu.

Câu 6: Hợp đồng kỳ hạn tiền tệ (Currency Forward Contract) thường được sử dụng để:
A. Tài trợ cho các dự án bảo vệ môi trường dài hạn.
B. Phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá cho các giao dịch thương mại hoặc đầu tư quốc tế sẽ diễn ra trong tương lai.
C. Mua bán giấy phép phát thải carbon.
D. Đầu tư vào các quỹ môi trường.

Câu 7: Rủi ro tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến:
A. Chỉ các công ty hoạt động trong lĩnh vực khai thác tài nguyên.
B. Chỉ các tổ chức phi chính phủ hoạt động về môi trường.
C. Các doanh nghiệp có hoạt động xuất nhập khẩu, đầu tư quốc tế, và thậm chí cả các dự án hợp tác quốc tế về môi trường có liên quan đến ngoại tệ.
D. Chỉ các cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên.

Câu 8: Thị trường ngoại hối (Forex Market) là nơi:
A. Giao dịch các loại giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quốc tế.
B. Diễn ra các hoạt động mua bán, trao đổi các loại tiền tệ khác nhau.
C. Huy động vốn cho các dự án năng lượng sạch.
D. Các quốc gia đàm phán về hiệp định môi trường.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây, ceteris paribus, có xu hướng làm TĂNG CẦU đồng nội tệ trên thị trường ngoại hối (làm đồng nội tệ tăng giá)?
A. Gia tăng các hoạt động gây ô nhiễm làm giảm sức hấp dẫn đầu tư.
B. Lãi suất trong nước giảm so với nước ngoài.
C. Tăng trưởng xuất khẩu các sản phẩm thân thiện với môi trường hoặc thu hút đầu tư vào “kinh tế xanh”.
D. Kỳ vọng đồng nội tệ sẽ giảm giá do các vấn đề môi trường.

Câu 10: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) có vai trò nào sau đây?
A. Cung cấp vốn trực tiếp cho các dự án phục hồi hệ sinh thái.
B. Xây dựng các tiêu chuẩn môi trường toàn cầu.
C. Giám sát hệ thống tiền tệ quốc tế, cung cấp hỗ trợ tài chính và tư vấn chính sách cho các nước thành viên, bao gồm cả các vấn đề kinh tế vĩ mô có thể liên quan đến tài chính cho phát triển bền vững.
D. Điều phối các hoạt động khai thác tài nguyên xuyên biên giới.

Câu 11: SDR (Special Drawing Rights – Quyền rút vốn đặc biệt) là một tài sản dự trữ được tạo ra bởi:
A. Ngân hàng Thế giới.
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP).
D. Một liên minh các ngân hàng trung ương lớn.

Câu 12: Ngân hàng Thế giới (World Bank) có một trong những mục tiêu chính là:
A. Ổn định tỷ giá hối đoái toàn cầu.
B. Cung cấp thanh khoản ngắn hạn cho các hệ thống ngân hàng.
C. Hỗ trợ các nước đang phát triển giảm nghèo và thúc đẩy phát triển bền vững, bao gồm cả các dự án liên quan đến tài nguyên và môi trường.
D. Quản lý thị trường carbon quốc tế.

Câu 13: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào lĩnh vực tài nguyên và môi trường có thể mang lại:
A. Chỉ tác động tiêu cực đến môi trường.
B. Cơ hội chuyển giao công nghệ sạch, tạo việc làm và nguồn vốn cho các dự án phát triển bền vững, nhưng cũng có thể tiềm ẩn rủi ro nếu không được quản lý tốt.
C. Luôn luôn đảm bảo sự phát triển bền vững.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nước ngoài.

Câu 14: Rủi ro quốc gia (Country Risk) khi đầu tư vào một dự án môi trường ở nước ngoài có thể bao gồm:
A. Chỉ rủi ro về thiên tai.
B. Chỉ rủi ro về thay đổi công nghệ.
C. Rủi ro thay đổi chính sách pháp luật về môi trường, bất ổn chính trị, hoặc các vấn đề xã hội có thể ảnh hưởng đến dự án.
D. Chỉ rủi ro về biến động tỷ giá.

Câu 15: Hệ thống Bretton Woods (1944-1971) đã thiết lập:
A. Một cơ chế toàn cầu về thương mại carbon.
B. Một trật tự tiền tệ quốc tế dựa trên tỷ giá cố định với Đô la Mỹ được neo vào vàng.
C. Các quy định nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường trong thương mại quốc tế.
D. Một quỹ toàn cầu cho biến đổi khí hậu.

Câu 16: Một công ty đa quốc gia hoạt động trong lĩnh vực khai khoáng cần quan tâm đến yếu tố nào sau đây trong tài chính quốc tế?
A. Chỉ giá cả hàng hóa trên thị trường nội địa.
B. Biến động tỷ giá hối đoái, rủi ro chính trị ở các nước đặt mỏ, và các quy định quốc tế về môi trường.
C. Chỉ các quy định về lao động.
D. Chỉ chính sách thuế của nước sở tại.

Câu 17: “Tài chính xanh” (Green Finance) đề cập đến:
A. Việc sử dụng tiền mặt màu xanh lá cây.
B. Các sản phẩm và dịch vụ tài chính hỗ trợ các dự án và hoạt động thân thiện với môi trường và phát triển bền vững.
C. Việc đầu tư vào các công ty có logo màu xanh.
D. Việc cấm hoàn toàn các khoản đầu tư vào ngành công nghiệp gây ô nhiễm.

Câu 18: Tự do hóa tài chính có thể ảnh hưởng đến môi trường như thế nào?
A. Luôn luôn tích cực bằng cách tăng vốn cho các dự án xanh.
B. Có thể tạo điều kiện cho dòng vốn chảy vào các ngành gây ô nhiễm nếu không có quy định môi trường chặt chẽ, hoặc ngược lại, hỗ trợ các dự án xanh nếu có chính sách phù hợp.
C. Không có ảnh hưởng gì đến môi trường.
D. Luôn luôn tiêu cực do khuyến khích khai thác tài nguyên quá mức.

Câu 19: Khủng hoảng tài chính có thể tác động đến các nỗ lực bảo vệ môi trường thông qua:
A. Luôn làm tăng ngân sách cho môi trường.
B. Có thể làm giảm nguồn lực tài chính dành cho các dự án môi trường do chính phủ và doanh nghiệp phải thắt chặt chi tiêu.
C. Không có mối liên hệ nào.
D. Luôn thúc đẩy các giải pháp công nghệ xanh nhanh hơn.

Câu 20: Đồng tiền của một quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú có thể bị ảnh hưởng bởi hiện tượng “Lời nguyền tài nguyên” nếu:
A. Quốc gia đó quản lý tốt nguồn thu từ tài nguyên.
B. Sự phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu tài nguyên thô dẫn đến đồng tiền tăng giá quá mức, làm suy yếu các ngành khác và dễ bị tổn thương bởi biến động giá cả hàng hóa.
C. Quốc gia đó đầu tư mạnh vào công nghệ khai thác sạch.
D. Quốc gia đó đa dạng hóa nền kinh tế.

Câu 21: Việc sử dụng các công cụ tài chính như “trái phiếu xanh” (green bonds) nhằm:
A. Chỉ để cải thiện hình ảnh của tổ chức phát hành.
B. Huy động vốn cho các dự án cụ thể có lợi ích về môi trường hoặc khí hậu.
C. Đảm bảo lợi nhuận cao hơn so với trái phiếu thông thường.
D. Chỉ dành cho các chính phủ.

Câu 22: Thị trường carbon quốc tế là nơi:
A. Giao dịch than đá và dầu mỏ.
B. Các quốc gia hoặc công ty mua bán giấy phép hoặc tín chỉ phát thải khí nhà kính.
C. Giao dịch các sản phẩm nông nghiệp hữu cơ.
D. Đầu tư vào các dự án trồng rừng.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức của tài chính quốc tế đối với phát triển bền vững?
A. Thiếu nguồn vốn cho các dự án xanh quy mô lớn.
B. Rủi ro chính trị và pháp lý ở các nước đang phát triển.
C. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
D. Sự gia tăng của các công nghệ sạch và hiệu quả năng lượng.

Câu 24: Một quốc gia có thể thu hút “đầu tư tác động” (impact investing) vào lĩnh vực môi trường nếu:
A. Chỉ có quy định môi trường lỏng lẻo.
B. Tạo ra một môi trường đầu tư hấp dẫn, minh bạch và có các dự án tiềm năng tạo ra cả lợi ích tài chính và tác động xã hội/môi trường tích cực.
C. Chỉ tập trung vào lợi nhuận tài chính ngắn hạn.
D. Không quan tâm đến các yếu tố xã hội.

Câu 25: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và các vấn đề môi trường:
A. WTO không có quy định nào liên quan đến môi trường.
B. Các quy tắc của WTO có thể ảnh hưởng đến khả năng các quốc gia áp dụng các biện pháp thương mại vì mục đích môi trường, và có các cuộc thảo luận về mối quan hệ này.
C. WTO luôn ưu tiên bảo vệ môi trường hơn thương mại tự do.
D. WTO chỉ giải quyết các tranh chấp liên quan đến tài nguyên thiên nhiên.

Câu 26: “Nợ đổi lấy thiên nhiên” (Debt-for-nature swap) là một cơ chế tài chính trong đó:
A. Một quốc gia vay nợ để phá rừng.
B. Một phần nợ nước ngoài của một quốc gia đang phát triển được xóa bỏ hoặc giảm bớt để đổi lấy cam kết của quốc gia đó trong việc bảo tồn thiên nhiên.
C. Một quốc gia bán tài nguyên thiên nhiên để trả nợ.
D. Các tổ chức quốc tế cung cấp các khoản vay không lãi suất cho các dự án môi trường.

Câu 27: Khi ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt (ví dụ: tăng lãi suất), điều này có thể ảnh hưởng đến đầu tư vào các dự án môi trường như thế nào?
A. Có thể làm tăng chi phí vay vốn, khiến việc đầu tư vào các dự án môi trường trở nên đắt đỏ hơn.
B. Luôn khuyến khích đầu tư vào các dự án môi trường.
C. Không có ảnh hưởng gì.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các dự án nhiên liệu hóa thạch.

Câu 28: Tỷ giá hối đoái thực (Real Exchange Rate) có thể ảnh hưởng đến tính cạnh tranh của các sản phẩm “xanh” xuất khẩu của một quốc gia vì:
A. Nó phản ánh giá tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia sau khi điều chỉnh lạm phát; nếu tỷ giá thực tăng (đồng nội tệ lên giá thực), hàng xuất khẩu sẽ đắt hơn.
B. Nó không liên quan đến giá cả hàng hóa.
C. Nó chỉ ảnh hưởng đến các sản phẩm công nghệ cao.
D. Nó luôn làm tăng tính cạnh tranh của hàng xuất khẩu.

Câu 29: Quản lý rủi ro thiên tai trong tài chính quốc tế có thể bao gồm:
A. Chỉ việc xây dựng các công trình phòng chống thiên tai.
B. Sử dụng các công cụ tài chính như bảo hiểm, trái phiếu thảm họa (catastrophe bonds) để chuyển giao và giảm thiểu tác động tài chính của thiên tai.
C. Chỉ việc di dời dân cư ra khỏi vùng nguy hiểm.
D. Không có biện pháp tài chính nào hiệu quả.

Câu 30: Toàn cầu hóa tài chính và vấn đề “thiên đường thuế” (tax havens) có thể ảnh hưởng đến nguồn lực cho phát triển bền vững như thế nào?
A. “Thiên đường thuế” có thể làm thất thoát nguồn thu thuế của các quốc gia, bao gồm cả các khoản thuế có thể được sử dụng để tài trợ cho các mục tiêu phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
B. “Thiên đường thuế” luôn thúc đẩy đầu tư vào các dự án xanh.
C. Không có mối liên hệ nào giữa “thiên đường thuế” và tài chính cho phát triển bền vững.
D. “Thiên đường thuế” chỉ ảnh hưởng đến các công ty đa quốc gia lớn.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: