Trắc Nghiệm Tài Chính Quốc Tế – Đề 11 là một trong những đề thi quan trọng thuộc môn Tài Chính Quốc Tế. Đề thi này tiếp tục giúp người học củng cố và kiểm tra các kiến thức nền tảng về tỷ giá hối đoái, các phương thức thanh toán quốc tế, công cụ phòng ngừa rủi ro, đầu tư quốc tế và sự vận hành của hệ thống tài chính toàn cầu. Khi làm Trắc Nghiệm Tài Chính Quốc Tế – Đề 11, sinh viên cần chú ý đến khả năng phân tích tình huống thực tế, vận dụng công thức tính toán chính xác và hiểu sâu các cơ chế hoạt động tài chính quốc tế để lựa chọn đáp án đúng. Đây là một đề thi quan trọng giúp sinh viên tự kiểm tra trình độ và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi học phần.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bài học này và tham gia làm bài kiểm tra ngay bây giờ!
Trắc Nghiệm Tài Chính Quốc Tế – Đề 11
Câu 1: Yết giá gián tiếp (indirect quotation) đối với đồng USD tại Việt Nam được hiểu là:
A. Số USD đổi được một đơn vị VND.
B. Số VND đổi được một USD.
C. Số EUR đổi được một USD.
D. Số JPY đổi được một VND.
Câu 2: Nếu tỷ giá EUR/USD thay đổi từ 1.0850 sang 1.0750, điều này có nghĩa là:
A. Đồng EUR tăng giá so với USD.
B. Đồng EUR giảm giá so với USD.
C. Đồng USD giảm giá so với EUR.
D. Giá trị của cả hai đồng tiền đều giảm.
Câu 3: Khoản mục nào sau đây được ghi vào bên CÓ của Tài khoản Vốn và Tài chính (Capital and Financial Account) trong BOP của Việt Nam?
A. Việt Nam nhập khẩu dịch vụ tư vấn từ Singapore.
B. Công ty Việt Nam trả cổ tức cho nhà đầu tư nước ngoài.
C. Một quỹ đầu tư nước ngoài mua cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
D. Người Việt Nam đi du lịch và chi tiêu ở Thái Lan.
Câu 4: Theo Hiệu ứng Fisher Quốc tế (IFE), nếu lãi suất danh nghĩa ở quốc gia A cao hơn ở quốc gia B, đồng tiền của quốc gia A được kỳ vọng sẽ:
A. Tăng giá so với đồng tiền của quốc gia B.
B. Giảm giá so với đồng tiền của quốc gia B.
C. Không thay đổi giá trị so với đồng tiền của quốc gia B.
D. Biến động ngẫu nhiên.
Câu 5: Một công ty xuất khẩu của Việt Nam dự kiến nhận 50.000 EUR sau 1 tháng. Để phòng ngừa rủi ro EUR giảm giá, công ty KHÔNG nên làm gì?
A. Bán EUR kỳ hạn 1 tháng.
B. Mua quyền chọn bán EUR.
C. Vay EUR ngay, chuyển sang VND gửi tiết kiệm (Money Market Hedge).
D. Mua EUR kỳ hạn 1 tháng.
Câu 6: Rủi ro giao dịch (Transaction exposure) phát sinh khi nào?
A. Giá trị thị trường dài hạn của công ty bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá.
B. Công ty có các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ chưa được thanh toán và giá trị nội tệ của chúng có thể thay đổi do biến động tỷ giá.
C. Công ty mẹ hợp nhất báo cáo tài chính của công ty con.
D. Công ty đánh giá lại tài sản cố định ở nước ngoài.
Câu 7: ADR (American Depositary Receipt) là một công cụ giúp:
A. Các công ty Mỹ vay vốn từ thị trường châu Âu.
B. Các nhà đầu tư Mỹ đầu tư vào cổ phiếu của các công ty nước ngoài trên thị trường Mỹ.
C. Các công ty nước ngoài phát hành trái phiếu bằng USD tại Mỹ.
D. Ngân hàng Mỹ thực hiện giao dịch ngoại hối.
Câu 8: “Dilemma Triffin” (Nghịch lý Triffin) là một vấn đề liên quan đến hệ thống tiền tệ nào?
A. Chế độ bản vị vàng cổ điển.
B. Hệ thống Bretton Woods.
C. Hệ thống tiền tệ châu Âu (EMS).
D. Chế độ tỷ giá thả nổi hiện tại.
Câu 9: Trong phương thức thanh toán “Ghi sổ” (Open Account), bên nào chịu rủi ro tín dụng lớn nhất?
A. Nhà nhập khẩu.
B. Nhà xuất khẩu.
C. Ngân hàng của nhà nhập khẩu.
D. Ngân hàng của nhà xuất khẩu.
Câu 10: Theo điều kiện giao hàng EXW (Ex Works) Incoterms, người bán có trách nhiệm:
A. Chuẩn bị hàng hóa sẵn sàng tại cơ sở của mình (ví dụ: nhà máy, kho) để người mua đến nhận.
B. Vận chuyển hàng hóa đến cảng bốc hàng.
C. Mua bảo hiểm cho lô hàng.
D. Làm thủ tục hải quan xuất khẩu.
Câu 11: Mục tiêu của việc sử dụng các trung tâm thanh toán tập trung (Centralized cash depository) trong MNC là:
A. Tăng chi phí quản lý tiền mặt.
B. Giảm lượng tiền mặt nhàn rỗi, tối ưu hóa việc đầu tư các khoản tiền thừa và giảm chi phí vay vốn trong toàn tập đoàn.
C. Phân tán việc ra quyết định tài chính cho các công ty con.
D. Chỉ để thực hiện các giao dịch ngoại hối kỳ hạn.
Câu 12: Khi cơ quan thuế của một quốc gia xem xét giá chuyển giao của một MNC, họ thường dựa trên nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc chi phí cộng lãi.
B. Nguyên tắc giá thị trường (Arm’s length principle).
C. Nguyên tắc chia sẻ lợi nhuận.
D. Nguyên tắc do công ty mẹ tự quyết định.
Câu 13: Chế độ bản vị vàng cổ điển sụp đổ chủ yếu do:
A. Sự thiếu hụt nguồn cung vàng trên toàn cầu.
B. Các quốc gia tham gia Thế chiến I đã từ bỏ việc chuyển đổi tiền giấy ra vàng để tài trợ chiến tranh.
C. Sự ra đời của đồng USD làm đồng tiền dự trữ.
D. Lạm phát phi mã ở các nước công nghiệp.
Câu 14: Arbitrage ba bên (Triangular arbitrage) được thực hiện khi có sự không nhất quán về tỷ giá giữa:
A. Hai đồng tiền tại ba ngân hàng khác nhau.
B. Cùng một đồng tiền tại ba thời điểm khác nhau.
C. Ba đồng tiền khác nhau (ví dụ: USD, EUR, JPY) trên thị trường.
D. Tỷ giá giao ngay và tỷ giá kỳ hạn của ba hợp đồng khác nhau.
Câu 15: Một công ty đa quốc gia có thể sử dụng các khoản vay nội bộ song song (parallel loans) để:
A. Tăng lợi nhuận kế toán của công ty mẹ.
B. Vượt qua các rào cản về kiểm soát vốn hoặc giảm thiểu rủi ro tín dụng khi tài trợ cho công ty con ở nước ngoài.
C. Giảm tính thanh khoản của toàn tập đoàn.
D. Chỉ để đầu cơ vào chênh lệch lãi suất.
Câu 16: Một quyền chọn MUA (Call option) ngoại tệ sẽ “có lời” (in-the-money) khi:
A. Giá thực hiện bằng tỷ giá giao ngay.
B. Giá thực hiện cao hơn tỷ giá giao ngay.
C. Giá thực hiện thấp hơn tỷ giá giao ngay.
D. Tỷ giá giao ngay không biến động.
Câu 17: “Home bias” trong đầu tư quốc tế thể hiện xu hướng các nhà đầu tư:
A. Chỉ đầu tư vào các công ty hoạt động trong lĩnh vực bất động sản.
B. Ưu tiên đầu tư quá mức vào thị trường tài sản trong nước của họ so với việc đa dạng hóa danh mục đầu tư quốc tế.
C. Chỉ đầu tư vào các công ty có trụ sở tại thành phố quê hương.
D. Tránh đầu tư vào các thị trường mới nổi.
Câu 18: Tổ chức nào được thành lập theo Hiệp định Bretton Woods với vai trò chính là cung cấp tài trợ dài hạn cho các dự án phát triển và tái thiết?
A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
B. Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Quốc tế (IBRD – một phần của Ngân hàng Thế giới).
C. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS).
D. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD).
Câu 19: Vận đơn đường biển (Bill of Lading) có chức năng là:
A. Chỉ là một hợp đồng bảo hiểm.
B. Chỉ là một hóa đơn đòi tiền.
C. Là bằng chứng của hợp đồng chuyên chở, biên lai nhận hàng và là chứng từ sở hữu hàng hóa.
D. Chỉ là một giấy chứng nhận xuất xứ.
Câu 20: Hình thức tài trợ thương mại nào sau đây thường liên quan đến việc nhà xuất khẩu bán các khoản phải thu trung và dài hạn, có bảo lãnh, trên cơ sở không truy đòi?
A. Factoring.
B. Forfaiting.
C. Nhờ thu kèm chứng từ.
D. Tín dụng thư dự phòng (Standby L/C).
Câu 21: Khi một công ty mẹ ở Mỹ đánh giá dự án đầu tư ở châu Âu, dòng tiền của dự án bằng EUR nên được chiết khấu bằng:
A. Lãi suất phi rủi ro của Mỹ.
B. Lãi suất phi rủi ro của châu Âu.
C. Một tỷ lệ chiết khấu phản ánh rủi ro của dòng tiền đó, có thể là WACC của công ty mẹ điều chỉnh cho rủi ro cụ thể của dự án và quốc gia, sau khi dòng tiền EUR đã được quy đổi sang USD theo tỷ giá kỳ vọng.
D. Chỉ WACC của công ty con ở châu Âu.
Câu 22: Chênh lệch giữa tỷ giá bán và tỷ giá mua của một đồng tiền trên thị trường ngoại hối được gọi là:
A. Phí hoa hồng (Commission).
B. Mức chênh lệch (Spread).
C. Chiết khấu (Discount).
D. Điểm kỳ hạn (Forward points).
Câu 23: Thị trường Eurocurrency là thị trường giao dịch các đồng tiền:
A. Chỉ được phát hành bởi các nước thuộc khu vực Eurozone.
B. Được gửi tại các ngân hàng bên ngoài quốc gia phát hành đồng tiền đó.
C. Chỉ được sử dụng để tài trợ cho thương mại với châu Âu.
D. Được đảm bảo bằng vàng.
Câu 24: Chính sách “độ trễ” (lagging) trong thanh toán các khoản phải THU bằng ngoại tệ được MNC áp dụng khi:
A. Kỳ vọng đồng ngoại tệ đó sẽ giảm giá.
B. Kỳ vọng đồng ngoại tệ đó sẽ tăng giá (trì hoãn nhận tiền để được tỷ giá cao hơn).
C. Lãi suất nội tệ rất thấp.
D. Công ty đang thiếu ngoại tệ.
Câu 25: Trong một Thư tín dụng không hủy ngang (Irrevocable L/C), ngân hàng phát hành:
A. Có thể hủy bỏ L/C bất cứ lúc nào.
B. Không thể sửa đổi hoặc hủy bỏ L/C nếu không có sự đồng ý của tất cả các bên liên quan (đặc biệt là người hưởng lợi).
C. Chỉ chịu trách nhiệm nếu nhà nhập khẩu không thanh toán.
D. Không cần kiểm tra tính phù hợp của chứng từ.
Câu 26: Rủi ro nào sau đây khó định lượng và quản lý nhất đối với một MNC?
A. Rủi ro giao dịch đối với một khoản phải trả cụ thể.
B. Rủi ro chuyển đổi khi hợp nhất báo cáo tài chính.
C. Rủi ro kinh tế (Economic exposure).
D. Rủi ro thanh khoản ngắn hạn.
Câu 27: Mục đích chính của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư quốc tế là:
A. Đảm bảo lợi nhuận cao hơn mức trung bình của thị trường.
B. Giảm thiểu rủi ro của danh mục đầu tư bằng cách kết hợp các tài sản có mối tương quan không hoàn hảo.
C. Tránh hoàn toàn mọi loại thuế đầu tư.
D. Chỉ để đầu tư vào các công ty công nghệ lớn.
Câu 28: Một cuộc khủng hoảng ngân hàng (banking crisis) thường bắt đầu bằng:
A. Sự tăng giá mạnh của cổ phiếu ngân hàng.
B. Sự mất lòng tin của người gửi tiền dẫn đến rút tiền hàng loạt (bank run) hoặc nguy cơ vỡ nợ của nhiều tổ chức tín dụng.
C. Việc chính phủ tăng thuế đối với ngân hàng.
D. Các ngân hàng công bố lợi nhuận kỷ lục.
Câu 29: Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ phái sinh tiền tệ?
A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract).
B. Hợp đồng tương lai (Futures contract).
C. Hợp đồng quyền chọn (Option contract).
D. Trái phiếu Eurodollar.
Câu 30: “Blocked funds” là tình trạng MNC gặp khó khăn khi:
A. Thị trường chứng khoán nước sở tại bị đóng cửa.
B. Chính phủ nước sở tại áp đặt các hạn chế lên việc chuyển lợi nhuận hoặc vốn của công ty con về nước.
C. Công ty con không tạo ra đủ lợi nhuận.
D. Tài khoản ngân hàng của công ty con bị đóng băng do tranh chấp pháp lý.